• Revision as of 07:05, ngày 20 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´inti¸greitid/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    được lấy tích phân
    được nhất thể hóa
    được hợp nhất

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thành bộ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được cài đặt sẵn
    được tích hợp
    integrated audio circuit
    mạch âm thanh được tích hợp
    phức hợp
    tích hợp
    active microwave integrated circuit
    mạch tích hợp vi sóng chủ động
    analog integrated circuit
    mạch tích hợp tương tự
    Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
    mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt
    application-specific integrated circuit (ASIC)
    máy tích hợp chuyên dụng
    ASIC (application-specific integrated circuit)
    mạch tích hợp chuyên dụng
    ASIC (application-specific integrated circuit)
    mạng tích hợp chuyên dụng
    Berkeley Integrated Audio Software (BIAS)
    Phần mềm âm thanh tích hợp Berkeley
    bipolar integrated circuit
    mạch tích hợp lưỡng cực
    bipolar integrated technology
    công nghệ tích hợp lưỡng cực
    Broadband integrated Distributed Star (BIDS)
    mạng tích hợp băng rộng phân bố hình sao
    Broadband Integrated Services Digital Network
    mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng
    Broadband Integrated Structure (BIA)
    cấu trúc tích hợp ứng dụng
    C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
    Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
    CIM (ComputerIntegrated Manufacturing)
    sản xuất tích hợp máy tính
    compatible integrated circuit
    mạch tích hợp tương thích
    Computer Integrated Business (CIB)
    kinh doanh tích hợp máy tính
    Computer Integrated Office (CIO)
    tông đài tich hợp máy tính
    computer-integrated manufacturing
    sự sản xuất tích hợp máy tính
    digital integrated circuit
    mạch tích hợp digital
    digital integrated circuit
    mạch tích hợp số
    Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
    hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
    electronic integrated circuit
    mạch tích hợp điện tử
    Electronic Transactions Integrated Services (ETIS)
    các dịch vụ giao dịch tích hợp điện tử
    film integrated circuit
    mạch tích hợp mỏng
    high-density integrated circuit
    mạch tích hợp mật độ cao
    hybrid integrated circuit
    mạch tích hợp lai
    IAP (IntegratedArray Processor)
    bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
    IC (integratedcircuit)
    mạch tích hợp
    ICA (integratedCommunication Adapter)
    bộ điều hợp truyền thông tích hợp
    ICA (integratedCommunication Adapter)
    bộ tương thích truyền thông tích hợp
    ICC (integratedcommunication controller)
    bộ điều khiển truyền thông tích hợp
    IDC (IntegratedDisk Controller)
    bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC
    IDE (integrateddevelopment environment)
    môi trường phát triển tích hợp
    IDE (integrateddevice electronics)
    điện tử học thiết bị tích hợp
    iDEN is Motorola's integrated Digital Enhanced Network (IDEN)
    iDEN - Mạng số tích hợp nâng cao của Motorola
    IDMS (integrateddata management system)
    hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp
    IDN (integrateddigital network)
    mạng kỹ thuật số tích hợp
    IDP (integrateddata processing)
    sự xử lý dữ liệu tích hợp
    IDS (integrateddata store)
    sự lưu trữ dữ liệu tích hợp
    IDSS (integrateddecision support system)
    hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
    IHS (integratedhome system)
    hệ thống tích hợp gốc
    IIL (integratedinjection logic)
    mạch logic phun tích hợp
    IIT (integratedinformation technology)
    công nghệ thông tin tích hợp
    IMIS (integratedmanagement information system)
    hệ thống thông tin quản trị tích hợp
    integrated access
    sự truy nhập tích hợp
    integrated adapter
    bộ điều hợp tích hợp
    Integrated Analogue Network (IAN)
    mạng tương tự tích hợp
    integrated application
    ứng dụng tích hợp
    integrated audio circuit
    mạch âm thanh được tích hợp
    integrated bipolar transistor
    tranzito lưỡng cực tích hợp
    integrated board band communication network
    mạng truyền thông tích hợp bảng
    Integrated Broadband Communication Network (IBCN)
    mạng thông tin băng rộng tích hợp
    Integrated Business Network (IBN)
    mạng doanh nghiệp tích hợp
    Integrated Call Centre (ICC)
    trung tâm gọi tích hợp
    Integrated Channel Processor (ICP)
    bộ xử lý kênh tích hợp
    Integrated Circuit (IC)
    mạch tích hợp
    Integrated Circuit (IC)
    vi mạch, mạch tích hợp
    integrated circuit amplifier
    bộ khuếch đại mạch tích hợp
    integrated circuit chip
    vi mạch tích hợp
    integrated circuit mask
    mạng che mạch tích hợp
    integrated circuit memory
    bộ nhớ tích hợp
    integrated circuit package
    tổ hợp mạch tích hợp
    Integrated Communication Adapter (lCA)
    bộ điều hợp truyền thông tích hợp
    Integrated Communication Adapter (lCA)
    bộ thích ứng truyền thông tích hợp
    integrated communication controller (lCC)
    bộ điều khiển truyền thông tích hợp
    integrated communication system
    hệ thống truyền thông tích hợp
    integrated component
    linh kiện tích hợp
    integrated component
    thành phần tích hợp
    integrated computing
    sự tính toán tích hợp
    integrated data
    dữ liệu tích hợp
    Integrated Data Acquisition System (IDAS)
    hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp
    integrated data dictionary
    từ điển dữ liệu tích hợp
    integrated data management system (IDMS)
    hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp
    integrated data processing (IDP)
    sự xử lý dữ liệu tích hợp
    integrated data store (IDS)
    sự lưu giữ dữ liệu tích hợp
    integrated data system
    hệ dữ liệu tích hợp
    integrated decision support system (IDSS)
    hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
    Integrated Development and Debugging Environment (IDDE)
    môi trường gỡ rối và phát triển tích hợp
    integrated development environment (IDE)
    môi trường phát triển tích hợp
    integrated device
    linh kiện tích hợp
    integrated device
    thiết bị tích hợp
    integrated digital access (IDA)
    truy nhập số tích hợp
    integrated digital exchange
    tổng đài số tích hợp
    integrated digital network
    mạng số tích hợp
    integrated digital network (IDN)
    mạng kỹ thuật số tích hợp
    Integrated Digital Network (IDN)
    mạng số tích hợp
    Integrated Digital Network Exchange (IDNX)
    tổng đài của mạng số tích hợp
    integrated Direct Ignition (IDI) system
    hệ thống đánh lửa trực tiếp tích hợp
    integrated disk
    đĩa tích hợp
    integrated electronic component
    linh kiện điện tử tích hợp
    integrated electronic system
    hệ thống điện tử tích hợp
    integrated emulator
    bộ mô phỏng tích hợp
    integrated file adapter
    bộ điều hợp tệp tích hợp
    integrated filter
    bộ lọc tích hợp
    Integrated Forecasting Management System (INFORMS)
    hệ thống quản lý dự báo tích hợp
    integrated function
    chức năng tích hợp
    integrated gate bipolar transistor (IGBT)
    tranzito lưỡng cực cổng tích hợp
    Integrated Graphics Array (IGA)
    mảng đồ họa tích hợp
    integrated home system (IHS)
    hệ gia đình tích hợp
    integrated home system (IHS)
    hệ thống tích hợp gốc
    integrated hybrid component
    linh kiện lai tích hợp
    integrated hybrid resistor
    điện trở lai tích hợp
    integrated information
    thông tin tích hợp
    integrated information system
    hệ thống thông tin tích hợp
    integrated information system
    hệ thống tích hợp thông tin
    integrated information technology (IIT)
    công nghệ thông tin tích hợp
    integrated injection logic (IIL)
    lôgic phun tích hợp
    integrated injection logic (IIL)
    mạch logic phun tích hợp
    Integrated Language Environment (ILE)
    môi trường ngôn ngữ tích hợp
    Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
    khối kết cuối đường dây tích hợp
    integrated logic
    mạch logic tích hợp
    integrated logic circuit
    mạch logic tích hợp
    integrated logic gate
    cửa lôgic tích hợp
    integrated management information system (IMIS)
    hệ thống thông tin quản trị tích hợp
    integrated microcircuit
    vi mạch tích hợp
    integrated modem
    môđem tích hợp
    integrated MOS transistor
    tranzito MOS tích hợp
    integrated network
    mạng tích hợp
    Integrated Network Access (INA)
    truy nhập mạng tích hợp
    Integrated network Access Arrangement (INAA)
    sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp
    Integrated Network Communication Architecture (INCA)
    kiến trúc truyền thông mạng tích hợp
    Integrated Network Management (INM)
    quản lý mạng tích hợp
    Integrated Network Management System (INMS)
    hệ thống quản lý mạng tích hợp
    Integrated Network Server (INS)
    server mạng tích hợp
    integrated office
    văn phòng tích hợp
    integrated office system
    hệ (thống) văn phòng tích hợp
    integrated open hypermedia (IOH)
    siêu môi trường mở tích hợp
    integrated optical circuit
    mạch tích hợp quang
    Integrated Optical Circuit (IOC)
    mạch quang tích hợp
    integrated optical circuit (IOC)
    mạch quang tích hợp (IOC)
    integrated optical device
    thiết bị quang tích hợp
    integrated optical switch
    bộ chuyển mạch quang tích hợp
    integrated optical switching matrix
    ma trận chuyển mạch quang tích hợp
    integrated optics
    quang (học) tích hợp
    integrated optics
    quang học tích hợp
    integrated optoelectronic circuit
    mạch quang điện tử tích hợp
    integrated program
    chương trình tích hợp
    Integrated Project Support Environment (IPSE)
    môi trường hỗ trợ dự án tích hợp
    integrated protective circuits (IPC)
    các mạch bảo vệ tích hợp
    Integrated Protocol Reference Model (IPRM)
    mô hình chuyển giao thức tích hợp
    Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
    khối tần số vô tuyến tích hợp
    integrated RAM
    RAM tích hợp
    Integrated Reference System (INREFS)
    hệ thống chuẩn tích hợp
    integrated routing
    sự tìm đường tích hợp
    integrated semiconductor
    chất bán dẫn tích hợp
    integrated service digital network
    mạng số dịch vụ tích hợp
    integrated service digital network (ISDN)
    mạng số điện tử tích hợp
    Integrated Service Digital Network (ISDN)
    mạng số với dịch vụ tích hợp
    Integrated Service Unit (ISU)
    khối dịch vụ tích hợp
    Integrated Services (INTSERVE)
    các dịch vụ tích hợp
    integrated services digital network
    mạng số dịch vụ tích hợp
    Integrated Services Digital Network (ISDN)
    mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)
    Integrated Services Digital Network (ISDN)
    mạng dịch vụ tích hợp số
    integrated services network
    mạng lưới tích hợp dịch vụ
    integrated simulator
    bộ mô phỏng tích hợp
    integrated software
    phần mềm tích hợp
    integrated software engineering environment (ISEE)
    môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
    integrated spectrum
    hàm phổ tích hợp
    integrated storage control (ISC)
    sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
    Integrated Storage Element (ISE)
    phần tử nhớ tích hợp
    Integrated Switching System (ISS)
    hệ thống chuyển mạch tích hợp
    integrated system
    hệ dữ liệu tích hợp
    integrated system
    hệ thống tích hợp
    integrated system
    hệ tích hợp
    Integrated Systems (ISPBX)
    các hệ thống tích hợp
    Integrated Systems Architecture (ISA)
    kiến trúc hệ thống tích hợp
    Integrated Telephony Cable Modem (ITCM)
    môđem cáp điện thoại tích hợp (VoIP)
    Integrated Test Area (ITA)
    vùng đo thử tích hợp
    integrated thermionic circuit
    mạch nhiệt điện tử tích hợp
    integrated tracking system
    hệ thống theo dõi tích hợp
    Integrated Voice and Data (IVD)
    thoại và dữ liệu tích hợp
    Integrated Voice and Data LAN (IVDLAN)
    Mạng LAN tích hợp thoại và dữ liệu
    Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
    đầu cuối thoại và dữ liệu tích hợp
    Integrated Voice Application (IVA)
    ứng dụng thoại tích hợp
    Integrated Voice Protocol (IVP)
    giao thức thoại tích hợp
    Integrated Voice Protocol and Commands (IVPC)
    giao thức thoại tích hợp và các lệnh
    integrated word processing equipment
    thiêt bị xử lý từ tích hợp
    integrated-circuit capacitor
    tụ mạch tích hợp
    integrated-circuit connection
    sự nối mạch tích hợp
    integrated-circuit element
    phần tử mạch tích hợp
    integrated-circuit fabrication
    chế tạo mạch tích hợp
    integrated-circuit memory
    bộ nhớ mạch tích hợp
    integrated-circuit package
    bộ mạch tích hợp
    integrated-circuit package
    gói mạch tích hợp
    integrated-circuit substrate
    đế mạch tích hợp
    integrated-circuit wafer
    lát mạch tích hợp
    Integrated/Intelligent Call Management (ICM)
    quản lý cuộc gọi tích hợp/thông minh
    IOC (integratedoptical circuit)
    mạch quang tích hợp
    IOH (integratedopen hypermedia)
    siêu môi trường mở tích hợp
    IPC (integratedprotective circuits)
    các mạch bảo vệ tích hợp
    ISA (IntegratedSystems Architecture)
    kiến trúc hệ thống tích hợp
    ISC (integratedstorage control)
    sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
    ISDN (IntegratedService Digital Network)
    mạng số với dịch vụ tích hợp
    ISDN (IntegratedServices Digital Network)
    Mạng Dịch Vụ Số Tích Hợp
    ISDN (integratedservices digital network)
    mạng số các dịch vụ tích hợp
    ISEE (integratedsoftware engineering environment)
    môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
    large scale integrated circuit
    mạch tích hợp cỡ lớn
    large scale integrated memory
    bộ nhớ tích hợp cỡ lớn
    linear integrated circuit
    mạch tích hợp tuyến tính
    linear-integrated circuit
    mạch tích hợp tuyến tính
    LISA (LocalIntegrated Software Architecture)
    kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
    local integrated software architecture (LISA)
    kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
    logic-integrated circuit
    mạch tích hợp logic
    LSI circuit (large-scale integrated circuit)
    mạch tích hợp cỡ lớn
    magnetic integrated circuit
    mạch tích hợp từ
    management integrated system
    hệ thống tích hợp quản lý
    memory integrated circuit
    mạch tích hợp bộ nhớ
    metal gate CMOS integrated circuit
    mạch tích hợp CMOS cửa kim loại
    metal oxide semiconductor integrated circuit
    mạch tích hợp bán dẫn oxit kim loại
    MIC (microwaveintegrated circuit)
    mạch tích hợp vi ba
    Microwave Hybrid Integrated Circuit (MHIC)
    mạch tích hợp lai của vi ba
    microwave integrated circuit (MIC)
    mạch tích hợp vi ba
    microwave integrated circuit-MIC
    mạch tích hợp vi ba
    monolithic integrated circuit
    mạch tích hợp đơn khối
    monolithic integrated circuit
    mạng tích hợp đơn khối
    monolithic integrated optical circuit
    mạch tích hợp quang đơn phiến
    monolithic microwave integrated circuit
    mạng tích hợp viba đơn khối
    Monolithic Microwave Integrated Circuit (MMIC)
    mạch tích hợp đơn tinh thể cho vi ba
    n-channel integrated MOS transistor
    tranzito MOS tích hợp kênh n
    NMOS integrated circuit
    mạch tích hợp NMOS
    OELC (optoelectronicintegrated circuit)
    mạng tích hợp tích điện
    optical integrated circuit
    mạch tích hợp quang
    optical integrated circuit
    mạch quang tích hợp
    opto electronic integrated circuit (OEIC)
    mạng tích hợp quang điện tử
    Opto-Electronic Integrated Circuit (OEIC)
    mạng tích hợp quang -điện
    P-channel integrated FET
    FET tích hợp kênh P
    P-channel integrated FET
    tranzito trường tích hợp kênh P
    Photonic Integrated Circuit (PIC)
    mạch tích hợp photon
    PIN-PET integrated receiver
    máy thu tích hợp PIN-PET
    planar integrated circuit
    mạch tích hợp plana
    Private Integrated Network Exchange (PINX)
    tổng đài mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng
    Private Integrated Services Network (PISN)
    mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng
    Program Integrated Information (PII)
    thông tin tích hợp chương trình
    Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
    khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
    semiconductor integrated circuit
    mạch tích hợp bán dẫn
    silicon integrated circuit
    mạch tích hợp silic lưỡng cực
    Simulation Programme with Integrated Circuit Emphasis (SPICE)
    chương trình mô phỏng với tầm quan trọng đặc biệt của các mạng tích hợp
    Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
    Mạch tích hợp quy mô nhỏ (SMD)
    socket for integrated circuit
    ổ cắm mạch tích hợp
    software IC (softwareintegrated circuit)
    mạch tích hợp phần mềm
    software integrated circuit (softwareIC)
    mạch tích hợp phần mềm
    special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
    mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
    SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
    mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
    Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
    mạch tích hợp đường dây thuê bao
    super-large-scale integrated circuit
    mạch tích hợp cỡ siêu lớn
    thick layer integrated circuit
    mạch tích hợp màng dày
    thin-film integrated circuit
    mạch tích hợp màng mỏng
    three-dimensional integrated circuit
    mạch tích hợp ba chiều
    unipolar integrated circuit
    mạch tích hợp đơn cực
    very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
    mạch tích hợp hiệu suất rất cao
    very-high-speed integrated circuit (VHSIC)
    mạng tích hợp tốc độ rất cao
    very-large-scale integrated circuit (VLSIC)
    mạch tích hợp cỡ rất lớn
    VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
    mạch tích hợp hiệu suất rất cao
    VHSIC (veryhigh speed integrated circuit)
    mạch tích hợp tốc độ rất cao
    VLSIC (very-large-scale integrated circuit)
    mạch tích hợp cỡ rất lớn
    Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
    môi trường phân bố tích hợp rộng
    tổ hợp

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X