-
Thông dụng
Động từ .shook; .shaken
Cấu trúc từ
to give someone (something) the shake
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , brandish , bump , chatter , churn , commove , concuss , convulse , discompose , disquiet , disturb , dither , dodder , flap , flicker , flit , flitter , flourish , fluctuate , flutter , jar , jerk , jog , joggle , jolt , jounce , move , oscillate , palpitate , perturb , quail , quake , quaver , rattle , reel , rock , roil , ruffle , set in motion , shimmer , shimmy , shiver , shudder , stagger , stir up , succuss , sway , swing , totter , tremor , twitter , upset , vibrate , waggle , water , wave , whip , wobble , appall , bother , consternate , daunt , dismay , distress , frighten , horrify , impair , intimidate , knock props out , make waves , throw , throw a curve , undermine , unnerve , unsettle , unstring , weaken , worry , jiggle , quiver , tremble , dislocate , displace , shift , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , throw off , unburden , elude , evade , slip , distract , flurry , fluster , toss , shock , avoid , drink , free , hustle , jostle , pulsate , remove , startle , stir , trill , waver
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ