-
(Khác biệt giữa các bản)(→Một cách rõ ràng; hoàn toàn, đơn giản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">plein</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:49, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đồng bằng
- abrasion plain
- đồng bằng bị xói mòn
- abyssal plain
- đồng bằng biển thẳm
- accumulation plain
- đồng bằng bồi tích
- aeolian plain
- đồng bằng phong thành
- aggradation plain
- đồng bằng bồi tích
- aggradation plain
- đồng bằng bồi tụ
- alluvial plain
- đồng bằng bồi tích
- alluvial plain
- đồng bằng đất bồi
- alluvial plain
- đồng bằng phù sa
- alluvial plain
- đồng bằng thảm lũ tích
- ancient coastal plain
- đồng bằng bờ biển cổ
- apron plain
- đồng bằng bồn địa
- base leveled plain
- đồng bằng san bằng
- basin plain
- đồng bằng bãi biển
- beach plain
- đồng bằng bãi biển
- beach plain
- đồng bằng ven biển
- bolson plain
- đồng bằng bồi tích kín
- coastal plain
- đồng bằng bờ (biển)
- coastal plain
- đồng bằng thềm lục địa
- continental shelf plain
- đồng bằng ẩn
- continental shelf plain
- đồng bằng bị chôn vùi
- covered plain
- đồng bằng châu thổ
- debris plain
- đồng bằng vụn tích
- delta plain
- đồng bằng châu thổ
- dissected plain
- đồng bằng dềnh
- dissected plain
- đồng bằng nâng cao
- elevated plain
- đồng bằng nâng cao
- elevated plain
- đồng bằng phẳng
- flat plain
- đồng bằng bãi bồi
- flood plain
- đồng bằng bãi bồi
- flood plain
- đồng bằng được bồi đắp
- flood plain
- đồng bằng ngập lũ
- flood plain
- đồng bằng phù sa sông
- flood plain accumulation
- sự bồi tụ đồng bằng
- fluviatile plain
- đồng bằng sông
- fluvioglacial plain
- đồng bằng băng thủy
- fossil plain
- đồng bằng ẩn
- fossil plain
- đồng bằng cổ
- fossil plain
- đồng bằng hóa thạch
- glacial and plain
- đồng bằng cát sông băng
- glacial outwash plain
- đồng bằng rửa trôi sông băng
- glacial plain
- đồng bằng sông băng
- glacial sand plain
- đồng bằng cát sông băng
- gravel plain
- đồng bằng cuội sỏi
- gravel plain placer
- sa khoáng đồng bằng cuội
- gulf coastal plain
- đồng bằng bờ vịnh
- high plain
- đồng bằng cao
- inland plain
- đồng bằng nội địa
- lacustrine plain
- đồng bằng hồ
- lagoonal plain
- đồng bằng vụng
- lake floor plain
- đồng bằng đáy hồ
- lava plain
- đồng bằng dung nham
- low flood plain
- đồng bằng lũ thấp
- low plain
- đồng bằng thấp
- morainic plain
- đồng bằng băng tích
- open plain
- đồng bằng lộ
- outwash plain
- đồng bằng rửa trôi
- outwash plain
- đồng bằng rửa xói
- piedmond plain
- đồng bằng trước núi
- piedmont eluvial plain
- đồng bằng bồi tích chân núi
- piedmont plain
- đồng bằng chân núi
- plain country hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện đồng bằng
- plain country hydroelectric project
- dự án thủy điện đồng bằng
- plain gauge
- trạm đo miền đồng bằng
- plain of abrasion
- đồng bằng mài mòn
- plain of accumulation
- đồng bằng tích tụ
- plain of corrosion
- đồng bằng bào mòn
- plain of denudation
- đồng bằng bào mòn
- plain of denudation
- đồng bằng bóc mòn
- plain of erosion
- đồng bằng bóc mòn
- plain of erosion
- đồng bằng xói mòn
- plain of lateral corrosion
- đồng bằng bào mòn sườn
- plain of marine denudation
- đồng bằng bóc mòn biển
- plain of marine erosion
- đồng bằng ăn mòn biển
- plain of regression
- đồng bằng biển lùi
- plain of transgression
- đồng bằng biển tiến
- plain region
- miền đồng bằng
- plain region
- vùng đồng bằng
- plain river
- sông đồng bằng
- river plain
- đồng bằng sông
- road in a plain
- đường ở vùng đồng bằng
- sand plain
- đồng bằng cát
- sea bottom plain
- đồng bằng đáy biển
- sloping plain
- đồng bằng nghiêng
- stony plain
- đồng bằng có đá
- stripped fossil plain
- đồng bằng cổ đã lộ
- structural plain
- đồng bằng cấu trúc
- ultimate plain
- đồng bằng mới
- valley floor plain
- đồng bằng đáy thung lũng
- volcanic plain
- đồng bằng núi lửa
- warped down plain
- đồng bằng sụt võng
- washout plain
- đồng bằng rửa xói
- wave cut plain
- đồng bằng xói mòn do sóng
- worn down plain
- đồng bằng mài mòn
trơn
- plain bar
- cột thép trơn
- plain bars
- cốt thép trơn
- plain bars
- thanh thép trơn
- plain bearing
- ổ đỡ trục trơn
- plain bearing
- ổ trượt trơn
- plain cylindrical boiler
- nồi hơi hình trụ trơn
- plain end
- đầu mút trơn
- plain fabric
- vải trơn
- plain fitting
- sự điều chỉnh trơn
- plain grinding machine
- máy mài tròn
- plain indexing table
- bàn tròn chia độ (máy phay)
- plain live axle
- trục trơn
- plain nipple
- ống nối trơn
- plain pipe coil
- dàn ống trơn
- plain pipe grid
- dàn ống trơn kiểu chấn song
- plain piping
- ống dẫn trơn
- plain reinforcement
- cốt thép trơn
- plain reinforcement
- cốt trơn
- plain reinforcement bar
- cốt thép trơn
- plain riser
- ống đứng trơn
- plain round bar
- cốt thép tròn trơn
- plain shank
- chuôi trơn
- plain tile
- ngói trơn
- plain tube
- ống trơn
- plain tubing
- ống dẫn trơn
- plain wall tank
- thùng trơn
- plain [smooth] pipe grid
- dàn ống trơn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Flat, smooth, even, featureless, level, plane: I'drather have a paper with a plain surface, not an embossed one,for the bedroom walls. 2 clear, evident, simple, distinct,crystal clear, lucid, vivid, transparent, apparent, obvious,patent, self-evident, manifest, distinct, unmistakable orunmistakeable, unequivocal, unambiguous, understandable,intelligible, graphic, direct, in black and white: Hisintentions regarding my daughter are plain enough. The plainfact is that she despises him. 3 open, honest, straightforward,forthright, direct, frank, candid, blunt, outspoken, ingenuous,sincere, guileless, artless, unreserved: I want to see someplain talk between the two of us.
Simple, unadorned,undecorated, unembellished, basic, austere, stark,unostentatious, colourless, drab, bare, unvarnished, Spartan:Don't you find the average business suit a very plain affair?
Homely, unattractive, ordinary-looking, unlovely, ugly: Whowould believe that such a plain child could become such abeautiful woman?
Prairie, grassland, pasture, meadow-land, veld or veldt,pampas, campo, llano, savannah or savanna, steppe, tundra,champaign or campagna; heath; moor, moorland; plateau, flatland;down, downland, Literary wold, Archaic or literary mead: Theplain stretched out before us as far as the eye could see.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ