• (Khác biệt giữa các bản)
    (Một cách rõ ràng; hoàn toàn, đơn giản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">plein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:49, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /plein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng bằng
    a vast, grassy plain
    một cánh đồng cỏ bao la
    Mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản)

    Tính từ

    Ngay thẳng, chất phác
    in plain words
    bằng những lời chân thật
    a plain answer
    câu trả lời thẳng thắn
    a plain man
    một người mộc mạc, chất phác
    to be plain in one's criticism
    thẳng thắn trong cách phê bình
    Rõ ràng, rõ rệt
    to make someone plain to something
    làm cho ai hiểu rõ điều gì
    Đơn giản, dễ hiểu
    plain words
    lời lẽ đơn giản, dễ hiểu
    plain style
    văn giản dị
    Không viết bằng mật mã (điện tín...)
    Đơn sơ, giản dị, đơn giản; (thẩm mỹ) không trang điểm, không loè loẹt
    plain food
    thức ăn giản dị (thường)
    a plain cook
    một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn (thường))
    plain living and high thingking
    cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
    plain furniture
    bàn ghế đơn sơ, giản dị
    Trơn, một màu
    plain paper
    giấy trơn
    plain fabric
    vải trơn (không có hoa văn)
    Xấu, thô (cô gái...); không ưa nhìn

    Phó từ

    Một cách rõ ràng; hoàn toàn, đơn giản
    to speak (write) plain
    nói (viết) một cách rõ ràng
    that is just plain stupid
    đó chỉ là một điều hoàn toàn ngu xuẩn

    Cấu trúc từ

    in plain English
    được diễn đạt một cách thẳng thắn, đơn giản
    make onself plain
    làm rõ ý mình muốn nói
    all plain sailing
    tiến trình hành động không có gì rắc rối
    as plain as a pikestaff/the nose on one's face
    rõ như ban ngày

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bình nguyên phẳng

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    mộc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình nguyên
    glacial plain
    bình nguyên băng
    high plain
    bình nguyên cao
    worn down plain
    bán bình nguyên
    bình thường
    plain carbon steel
    thép cac bon bình thường
    bóng
    không trang trí
    đơn giản
    plain bearing
    ổ truợt đơn giản
    plain corner butt seam
    mối hàn góc đơn giản
    plain coupling
    liên kết đơn giản
    plain seam
    mối hàn đơn giản
    plain thrust bearing
    ổ chặn đơn giản
    plain tile
    ngói đơn giản
    plain tile
    tấm lợp đơn giản
    plain-break circuit-breaker
    máy ngắt đơn giản
    đồng bằng
    abrasion plain
    đồng bằng bị xói mòn
    abyssal plain
    đồng bằng biển thẳm
    accumulation plain
    đồng bằng bồi tích
    aeolian plain
    đồng bằng phong thành
    aggradation plain
    đồng bằng bồi tích
    aggradation plain
    đồng bằng bồi tụ
    alluvial plain
    đồng bằng bồi tích
    alluvial plain
    đồng bằng đất bồi
    alluvial plain
    đồng bằng phù sa
    alluvial plain
    đồng bằng thảm lũ tích
    ancient coastal plain
    đồng bằng bờ biển cổ
    apron plain
    đồng bằng bồn địa
    base leveled plain
    đồng bằng san bằng
    basin plain
    đồng bằng bãi biển
    beach plain
    đồng bằng bãi biển
    beach plain
    đồng bằng ven biển
    bolson plain
    đồng bằng bồi tích kín
    coastal plain
    đồng bằng bờ (biển)
    coastal plain
    đồng bằng thềm lục địa
    continental shelf plain
    đồng bằng ẩn
    continental shelf plain
    đồng bằng bị chôn vùi
    covered plain
    đồng bằng châu thổ
    debris plain
    đồng bằng vụn tích
    delta plain
    đồng bằng châu thổ
    dissected plain
    đồng bằng dềnh
    dissected plain
    đồng bằng nâng cao
    elevated plain
    đồng bằng nâng cao
    elevated plain
    đồng bằng phẳng
    flat plain
    đồng bằng bãi bồi
    flood plain
    đồng bằng bãi bồi
    flood plain
    đồng bằng được bồi đắp
    flood plain
    đồng bằng ngập lũ
    flood plain
    đồng bằng phù sa sông
    flood plain accumulation
    sự bồi tụ đồng bằng
    fluviatile plain
    đồng bằng sông
    fluvioglacial plain
    đồng bằng băng thủy
    fossil plain
    đồng bằng ẩn
    fossil plain
    đồng bằng cổ
    fossil plain
    đồng bằng hóa thạch
    glacial and plain
    đồng bằng cát sông băng
    glacial outwash plain
    đồng bằng rửa trôi sông băng
    glacial plain
    đồng bằng sông băng
    glacial sand plain
    đồng bằng cát sông băng
    gravel plain
    đồng bằng cuội sỏi
    gravel plain placer
    sa khoáng đồng bằng cuội
    gulf coastal plain
    đồng bằng bờ vịnh
    high plain
    đồng bằng cao
    inland plain
    đồng bằng nội địa
    lacustrine plain
    đồng bằng hồ
    lagoonal plain
    đồng bằng vụng
    lake floor plain
    đồng bằng đáy hồ
    lava plain
    đồng bằng dung nham
    low flood plain
    đồng bằng lũ thấp
    low plain
    đồng bằng thấp
    morainic plain
    đồng bằng băng tích
    open plain
    đồng bằng lộ
    outwash plain
    đồng bằng rửa trôi
    outwash plain
    đồng bằng rửa xói
    piedmond plain
    đồng bằng trước núi
    piedmont eluvial plain
    đồng bằng bồi tích chân núi
    piedmont plain
    đồng bằng chân núi
    plain country hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện đồng bằng
    plain country hydroelectric project
    dự án thủy điện đồng bằng
    plain gauge
    trạm đo miền đồng bằng
    plain of abrasion
    đồng bằng mài mòn
    plain of accumulation
    đồng bằng tích tụ
    plain of corrosion
    đồng bằng bào mòn
    plain of denudation
    đồng bằng bào mòn
    plain of denudation
    đồng bằng bóc mòn
    plain of erosion
    đồng bằng bóc mòn
    plain of erosion
    đồng bằng xói mòn
    plain of lateral corrosion
    đồng bằng bào mòn sườn
    plain of marine denudation
    đồng bằng bóc mòn biển
    plain of marine erosion
    đồng bằng ăn mòn biển
    plain of regression
    đồng bằng biển lùi
    plain of transgression
    đồng bằng biển tiến
    plain region
    miền đồng bằng
    plain region
    vùng đồng bằng
    plain river
    sông đồng bằng
    river plain
    đồng bằng sông
    road in a plain
    đường ở vùng đồng bằng
    sand plain
    đồng bằng cát
    sea bottom plain
    đồng bằng đáy biển
    sloping plain
    đồng bằng nghiêng
    stony plain
    đồng bằng có đá
    stripped fossil plain
    đồng bằng cổ đã lộ
    structural plain
    đồng bằng cấu trúc
    ultimate plain
    đồng bằng mới
    valley floor plain
    đồng bằng đáy thung lũng
    volcanic plain
    đồng bằng núi lửa
    warped down plain
    đồng bằng sụt võng
    washout plain
    đồng bằng rửa xói
    wave cut plain
    đồng bằng xói mòn do sóng
    worn down plain
    đồng bằng mài mòn
    nhẵn
    plain sandblast
    sự phun cát làm nhẵn
    plain shaft
    thân cột nhẵn
    sáng
    thô
    thuần túy
    plain concrete
    bê tông thuần túy
    plain text
    văn bản thuần túy
    trơn
    plain bar
    cột thép trơn
    plain bars
    cốt thép trơn
    plain bars
    thanh thép trơn
    plain bearing
    ổ đỡ trục trơn
    plain bearing
    ổ trượt trơn
    plain cylindrical boiler
    nồi hơi hình trụ trơn
    plain end
    đầu mút trơn
    plain fabric
    vải trơn
    plain fitting
    sự điều chỉnh trơn
    plain grinding machine
    máy mài tròn
    plain indexing table
    bàn tròn chia độ (máy phay)
    plain live axle
    trục trơn
    plain nipple
    ống nối trơn
    plain pipe coil
    dàn ống trơn
    plain pipe grid
    dàn ống trơn kiểu chấn song
    plain piping
    ống dẫn trơn
    plain reinforcement
    cốt thép trơn
    plain reinforcement
    cốt trơn
    plain reinforcement bar
    cốt thép trơn
    plain riser
    ống đứng trơn
    plain round bar
    cốt thép tròn trơn
    plain shank
    chuôi trơn
    plain tile
    ngói trơn
    plain tube
    ống trơn
    plain tubing
    ống dẫn trơn
    plain wall tank
    thùng trơn
    plain [smooth] pipe grid
    dàn ống trơn
    trơn tru

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tự nhiên

    Nguồn khác

    • plain : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Flat, smooth, even, featureless, level, plane: I'drather have a paper with a plain surface, not an embossed one,for the bedroom walls. 2 clear, evident, simple, distinct,crystal clear, lucid, vivid, transparent, apparent, obvious,patent, self-evident, manifest, distinct, unmistakable orunmistakeable, unequivocal, unambiguous, understandable,intelligible, graphic, direct, in black and white: Hisintentions regarding my daughter are plain enough. The plainfact is that she despises him. 3 open, honest, straightforward,forthright, direct, frank, candid, blunt, outspoken, ingenuous,sincere, guileless, artless, unreserved: I want to see someplain talk between the two of us.
    Simple, unadorned,undecorated, unembellished, basic, austere, stark,unostentatious, colourless, drab, bare, unvarnished, Spartan:Don't you find the average business suit a very plain affair?
    Homely, unattractive, ordinary-looking, unlovely, ugly: Whowould believe that such a plain child could become such abeautiful woman?
    N.
    Prairie, grassland, pasture, meadow-land, veld or veldt,pampas, campo, llano, savannah or savanna, steppe, tundra,champaign or campagna; heath; moor, moorland; plateau, flatland;down, downland, Literary wold, Archaic or literary mead: Theplain stretched out before us as far as the eye could see.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X