-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
constant
- ánh xạ không đổi
- constant map
- áp lực không đổi
- constant pressure
- áp suất chênh không đổi
- constant differential pressure
- áp suất không đổi
- constant pressure
- băng thông không đổi
- Constant Bandwidth (CBW)
- bể nước nhiệt độ không đổi
- constant temperature water-bath
- biểu thức không đổi
- constant expression
- bộ lọc dòng không đổi
- constant-current filter
- bơm lưu lượng không đổi
- constant flow pump
- cacburetơ mức không đổi
- constant level carburetor
- cách quãng không đổi
- constant spacing
- cân bằng không đổi
- constant equilibrium
- chênh áp không đổi
- constant differential pressure
- chịu tải trọng không đổi
- under constant load
- dầm có chiều cao không đổi
- beam of constant depth
- dầm tiết diện không đổi
- constant cross-section beam
- dạng ứng dụng không đổi
- CAF (constantapplicative form)
- dạng ứng dụng không đổi
- constant applicative form (CAF)
- dịch vụ tốc độ bit không đổi
- constant bit rate service
- dòng điện không đổi
- constant current
- gia tốc góc không đổi
- constant angular velocity-CAV
- gia tốc không đổi
- constant acceleration
- giãn cách không đổi
- constant spacing
- giáng áp không đổi
- constant-pressure drop
- hàm tử không đổi
- constant functor
- hệ năng suất không đổi
- constant-capacity system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system (airconditioning)
- hiệu số không đổi
- constant difference
- không đổi (theo thời gian)
- time-constant
- lò nhiệt độ không đổi
- constant-temperature oven
- lò xo lực không đổi
- constant-force spring
- luật thành phần không đổi
- law of constant proportion
- lực không đổi
- constant force
- lý thuyết cố kết năng lương không đổi
- theory of constant energy of deformation
- lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
- constant angle theory of arch dam design
- mã (có) tỷ số không đổi
- constant ratio code
- mã vô tuyến không đổi
- constant radio code
- mạng điện trở không đổi
- constant-resistance network
- mặt có chiều rộng không đổi
- surface of constant width
- mặt có độ cong trung bình không đổi
- surface of constant mean curvature
- máy phát dòng không đổi
- constant-current generator
- mômen xoắn không đổi
- constant torque
- mức không đổi
- constant level
- mực nước không đổi
- constant water level
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- constant-suction rate
- nạp dòng không đổi
- constant current charge
- nạp dòng điện không đổi
- constant-current charge
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
- nguồn dòng không đổi
- constant-current source
- nguồn điện áp không đổi
- constant-voltage source
- nhân tử không đổi
- constant factor
- nhiệt độ và độ ẩm không đổi
- constant temperature and humidity
- nón pha không đổi
- cone of constant phase
- pin thế không đổi
- constant cell
- sai số không đổi
- constant error
- số hạng không đổi
- constant term
- sự giáng áp không đổi
- constant-pressure drop
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- constant volume sampling (CVS)
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- CVS (constantvolume sampling)
- sự trượt tựa không đổi
- quasi-constant slip
- sự vận hành không đổi
- constant duty
- tải không đổi
- constant load
- tải lượng không đổi
- constant load
- tải trọng không đổi
- constant load
- thành phần không đổi
- constant component
- thể tích hút không đổi
- constant-suction rate
- thí nghiệm dưới áp lực giảm không đổi
- test at constant reduced pressure
- thừa số không đổi
- constant factor
- tiết diện không đổi
- constant section
- tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
- tốc độ bit không đổi
- constant bit rate
- tốc độ bit không đổi
- constant bit rate (CBR)
- Tốc độ bit không đổi (ATM)
- Constant Bit Rate (ATM) (CBR)
- tốc độ tuyến tính không đổi
- constant linear velocity (CLV)
- tốc độ tuyến tính không đổi
- constant linear velocity-CLV
- trọng lượng không đổi
- constant weight
- trường độ dài không đổi
- constant length field
- ứng suất không đổi
- constant stress
- van áp suất không đổi
- constant-pressure valve
- vận hành số dòng không đổi
- constant line number operation
- van pilot áp suất không đổi
- constant-pressure pilot valve
- vận tốc góc không đổi
- CAV (constantangular velocity)
- vận tốc góc không đổi
- constant angular velocity
- vận tốc góc không đổi
- constant-angular velocity (CAV)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- CLV (constantlinear velocity)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity
- vận tốc tuyến tính không đổi
- Constant Linear Velocity (CLV)
- van điều khiển đối áp không đổi
- constant back pressure valve
- vòm tiết diện không đổi
- constant cross-section arch
- vùng nhiệt độ không đổi
- constant-temperature region
- đặc tuyến dòng không đổi
- constant-current characteristic
- đập vòm bán kính không đổi
- constant radius arch dam
- đập vòm góc không đổi
- constant angle arched dam
- đập vòm góc tâm không đổi
- constant angle arch dam
- điện áp không đổi
- constant voltage
- điện áp không đổi
- Constant Voltage (CV)
- điều chế denta có hệ số không đổi
- Constant Factor Delta Modulation (CFDM)
- điều chỉnh biến áp dòng không đổi
- regulation of constant-current transformer
- điều kiện không đổi
- constant conditions
- độ cao không đổi
- constant pressure altitude
- độ cứng không đổi
- constant stiffness
- độ dốc không đổi
- constant gradient
- động cơ tốc độ không đổi
- constant speed motor
- đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
- constant-pressure gas thermometer
- đường cong có bề rộng không đổi
- curve of constant width
- đường cong có độ dốc không đổi
- curve of constant slope
- đường cong có độ rộng không đổi
- curve of constant width
- đường truyền độ trễ không đổi
- constant delay line
- đynamô điện áp không đổi
- constant-voltage dynamo
unchanged
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ