-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
atom
- cấu trúc nguyên tử
- structure of the atom
- cấu trúc nguyên tử hađron
- hadronic atom structure
- chuẩn nguyên tử
- quasi-atom
- chùm nguyên tử
- atom cluster
- không bảo toàn trong nguyên tử
- nonconservation in atom
- lượng tử hóa nguyên tử hyđro
- quantization of hydrogen atom
- mô hình vecơ của nguyên tử
- vector model of the atom
- nguyên tử âm điện
- electronegative atom
- nguyên tử axepto
- acceptor atom
- nguyên tử bị bật ra
- knocked-on atom
- nguyên tử Bohr
- Bohr atom
- nguyên tử cho
- donor atom
- nguyên tử dịch chuyển
- displaced atom
- nguyên tử dương điện
- electropositive atom
- nguyên tử gam
- gram-atom
- nguyên tử hađron
- hadronic atom
- nguyên tử hyperon
- sigma-minus hyperonic atom
- nguyên tử hyperon sicma trừ
- sigma-minus hyperonic atom
- nguyên tử ion hóa
- ionized atom
- nguyên tử ion hóa một lần
- singly ionized atom
- nguyên tử Kaon
- kaonic atom
- nguyên tử kiểu heli
- helium-like atom
- nguyên tử kiểu hydro
- hydrogen-like atom
- nguyên tử meson pi
- pionic atom
- nguyên tử mezon
- mesic atom
- nguyên tử mezon
- mesonic atom
- nguyên tử mezon K
- kaonic atom
- nguyên tử ngoại lai
- exotic atom
- nguyên tử nhận
- acceptor atom
- nguyên tử nhân tạo
- artificial atom
- nguyên tử nhẹ
- light atom
- nguyên tử nhiều electron
- multielectron atom
- nguyên tử nửa bền
- metastable atom
- nguyên tử phản proton
- antiproton atom
- nguyên tử pion
- pionic atom
- nguyên tử tích điện
- charged atom
- nguyên tử trung hòa
- neutral atom
- nguyên tử trung tính
- neutral atom
- nguyên tử tự do
- free atom
- nguyên tử đánh dấu
- labeled atom
- nguyên tử đánh dấu
- tagged atom
- nguyên tử đánh dấu
- tracer atom
- nguyên tử đono
- donor atom
- nguyên tử được kích thích
- excited atom
- phun chùm nguyên tử trung hòa
- neutral atom beam injection
- va chạm electron-nguyên tử
- electron-atom collision
- đám nguyên tử
- atom cluster
atomic
- bom nguyên tử
- atomic bomb
- câu nguyên tử
- atomic sentence
- cấu trúc nguyên tử
- atomic structure
- chùm (tia) nguyên tử
- atomic beam
- cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế
- International Atomic Energy Agency (IAEA)
- con quay nguyên tử
- atomic gyro
- Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
- Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
- dàn nguyên tử
- atomic lattice
- dao động nguyên tử
- atomic vibration
- dưới nguyên tử
- sub-atomic
- hàm tập hợp nguyên tử
- atomic set function
- hầm tránh bom nguyên tử
- atomic shelter
- hàn hồ quang nguyên tử
- atomic arc-welding
- hàn hyđro nguyên tử
- atomic hydrogen welding
- hàn trong hyđoro nguyên tử
- atomic hydrogen welding
- hằng số nguyên tử
- atomic constant
- hạt nhân nguyên tử
- atomic nucleus
- hệ số chuyển nguyên tử lượng
- atomic weight conversion factor
- hệ số hấp thụ nguyên tử
- atomic absorption coefficient
- hệ số tán xạ nguyên tử
- atomic scattering factor
- hiệu chỉnh nguyên tử số
- atomic number correction
- hiđro nguyên tử
- atomic hydrogen
- hoạt động nguyên tử
- atomic operation
- hợp nguyên tử
- atomic compound
- khí nguyên tử
- atomic gas
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- relative atomic mass
- kính hiển vi nguyên tử
- atomic force microscope (AFM)
- liên kết nguyên tử
- atomic binding
- liên kết nguyên tử
- atomic bond
- lò phản ứng nguyên tử
- atomic pile
- lò phản ứng nguyên tử
- atomic reactor
- lực nội nguyên tử
- intra-atomic force
- mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
- primary atomic standard
- mẫu hành tinh của nguyên tử
- planetary atomic model
- máy đo độ ẩm nguyên tử
- atomic moisture meter
- mệnh đề nguyên tử
- atomic proposition
- năng lượng nguyên tử
- atomic energy
- năng lượng nguyên tử
- atomic power
- nguyên tử lượng
- atomic weight
- nguyên tử lượng
- relative atomic mass
- nguyên tử số
- atomic number
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic energy plant
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic power plant
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic power station
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic heat
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic heat capacity
- nhóm nguyên tử
- atomic group
- nội nguyên tử
- intra-atomic
- phổ nguyên tử
- atomic spectra
- phổ nguyên tử
- atomic spectrum
- quỹ đạo nguyên tử
- atomic orbit
- sắp xếp nguyên tử
- atomic arrangement
- số (thứ tự) nguyên tử
- atomic number
- số hiệu nguyên tử
- atomic number
- số nguyên tử
- atomic number
- số thứ tự nguyên tử
- atomic number
- sự liên kết nguyên tử
- atomic bond
- sự nổ nguyên tử
- atomic blast
- tần số cộng hưởng nguyên tử
- atomic resonance frequency
- tần số nguyên tử
- atomic frequency
- thang thời gian nguyên tử
- atomic time scale
- thang thời gian nguyên tử quốc tế
- international atomic time scale
- thể tích nguyên tử
- atomic volume
- thời gian nguyên tử cục bộ
- local atomic time
- thời gian nguyên tử quốc tế
- International Atomic Time (TAI)
- thời gian nguyên tử tại chỗ
- local atomic time
- tính thuận từ nguyên tử
- atomic paramagnetism
- tổng năng suất hãm nguyên tử
- total-atomic stopping power
- trong nguyên tử
- intra-atomic
- va chạm nguyên tử
- atomic collision
- vật lý nguyên tử
- atomic physics
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- vụ nổ nguyên tử
- atomic blast
- đèn biển nguyên tử
- atomic lighthouse
- đèn hiệu nguyên tử
- atomic lighthouse
- độ cảm nguyên tử
- atomic susceptibility
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đồng hồ chùm (tia) nguyên tử
- atomic beams clock
- đồng hồ nguyên tử
- atomic clock
- đồng hồ nguyên tử vũ trụ
- Space Atomic Clock (SAC)
atomical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ