• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt====...)
    Hiện nay (06:48, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::[[to]] [[maintain]] [[a]] [[lie]]
    ::[[to]] [[maintain]] [[a]] [[lie]]
    ::duy trì một ước lệ sai lầm
    ::duy trì một ước lệ sai lầm
    -
    ::[[to]] [[give]] [[a]] [[lie]] [[to]] [[sth]]
    +
     
    -
    ::chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
    +
    -
    ::[[to]] [[live]] [[a]] [[lie]]
    +
    -
    ::tự lừa dối mình
    +
    -
    ::[[to]] [[nail]] [[a]] [[lie]]
    +
    -
    ::vạch trần sự dối trá
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    =====Nói dối, nói láo=====
    =====Nói dối, nói láo=====
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[in]] [[one's]] [[teeth]]
    +
     
    -
    ::nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
    +
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[one's]] [[way]] [[into]] [[sth]]
    +
    -
    ::nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 40: Dòng 25:
    =====(thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh=====
    =====(thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh=====
    -
    ::[[the]] [[lie]] [[of]] [[the]] [[land]]
    +
     
    -
    ::sự thể, đầu đuôi sự việc
    +
    ===Nội động từ .lay, .lain===
    ===Nội động từ .lay, .lain===
    Dòng 53: Dòng 37:
    ::[[the]] [[appeal]] [[does]] [[not]] [[lie]]
    ::[[the]] [[appeal]] [[does]] [[not]] [[lie]]
    ::sự chống án không hợp lệ
    ::sự chống án không hợp lệ
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[back]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[give]] [[a]] [[lie]] [[to]] [[sth]]=====
     +
    ::chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
     +
    =====[[to]] [[live]] [[a]] [[lie]]=====
     +
    ::tự lừa dối mình
     +
    =====[[to]] [[nail]] [[a]] [[lie]]=====
     +
    ::vạch trần sự dối trá
     +
    =====[[to]] [[lie]] [[in]] [[one's]] [[teeth]]=====
     +
    ::nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
     +
    =====[[to]] [[lie]] [[one's]] [[way]] [[into]] [[sth]]=====
     +
    ::nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối
     +
    =====[[the]] [[lie]] [[of]] [[the]] [[land]]=====
     +
    ::sự thể, đầu đuôi sự việc
     +
    =====[[to]] [[lie]] [[back]]=====
    ::ngả mình (nghỉ ngơi)
    ::ngả mình (nghỉ ngơi)
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[behind]] [[sth]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[behind]] [[sth]]=====
    ::là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
    ::là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
    -
    ::[[laziness]] [[lies]] [[behind]] [[his]] [[crimes]]
    +
    ::[laziness]] [[lies]] [[behind]] [[his]] [[crimes]]
    -
    ::thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắn
    +
    :::thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắnl]
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[by]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[by]]=====
    ::nằm bên, ở bên cạnh
    ::nằm bên, ở bên cạnh
    -
     
    +
    ::Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến
    -
    =====Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến=====
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[down]]=====
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[down]]
    +
    ::nằm nghỉ
    ::nằm nghỉ
    -
     
    +
    ::Chịu khuất phục
    -
    =====Chịu khuất phục=====
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[in]]=====
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[in]]
    +
    ::sinh nở, ở cữ
    ::sinh nở, ở cữ
    -
     
    +
    ::Ngủ muộn, ngủ nướng
    -
    =====Ngủ muộn, ngủ nướng=====
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[off]]=====
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[off]]
    +
    ::(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
    ::(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[on]] ([[upon]])
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[on]] ([[upon]])=====
    ::thuộc trách nhiệm (của ai)
    ::thuộc trách nhiệm (của ai)
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[out]]=====
    ::ngủ đêm ngoài trời
    ::ngủ đêm ngoài trời
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[over]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[over]]=====
    ::hoãn
    ::hoãn
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[up]]=====
    ::nằm liệt giừơng (vì ốm)
    ::nằm liệt giừơng (vì ốm)
    -
     
    +
    ::Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo
    -
    =====Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo=====
    +
    ::(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa
    -
     
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[with]] [[sb]]=====
    -
    =====(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa=====
    +
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[with]] [[sb]]
    +
    ::là việc của, là quyền của
    ::là việc của, là quyền của
    -
     
    +
    ::Ngủ với, ăn nằm với (ai)
    -
    =====Ngủ với, ăn nằm với (ai)=====
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[heavy]] [[on]] [[sth]]=====
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[heavy]] [[on]] [[sth]]
    +
    ::gây cảm giác khó chịu cho cái gì
    ::gây cảm giác khó chịu cho cái gì
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[down]] [[under]] [[an]] [[insult]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[down]] [[under]] [[an]] [[insult]]=====
    ::cam chịu lời chửi
    ::cam chịu lời chửi
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[in]] [[wait]] [[for]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[in]] [[wait]] [[for]]=====
    -
    Xem [[wait]]
    +
    ::Xem [[wait]]
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[on]] [[the]] [[bed]] [[one]] [[has]] [[made]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[on]] [[the]] [[bed]] [[one]] [[has]] [[made]])=====
    -
    ::as one makes one's bed, so one must lie in it
    +
    =====[[as]] [[one]] [[makes]] [[one's]] [[bed]], [[so]] [[one]] [[must]] [[lie]] [[in]] [[it]]=====
    -
     
    +
    :::(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
    -
    =====(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu=====
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[money]]=====
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[money]]
    +
    ::không được người ta trả tiền cho mình
    ::không được người ta trả tiền cho mình
    -
    ::[[to]] [[do]] [[all]] [[that]] [[lies]] [[in]] [[one's]] [[power]]
    +
    =====[[to]] [[do]] [[all]] [[that]] [[lies]] [[in]] [[one's]] [[power]]=====
    ::làm hết sức mình
    ::làm hết sức mình
    -
    ::[[to]] [[find]] [[out]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]
    +
    =====[[to]] [[find]] [[out]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]=====
    -
    Xem [[sự thể ra sao, xem tình hình ra sao]]
    +
    ::Xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao
    -
    ::[[to]] [[know]] [[where]] [[one's]] [[interest]] [[lies]]
    +
    =====[[to]] [[know]] [[where]] [[one's]] [[interest]] [[lies]]=====
    ::biết rõ lợi cho mình ở đâu
    ::biết rõ lợi cho mình ở đâu
    ::[[so]] [[far]] [[as]] [[in]] [[me]] [[lies]]
    ::[[so]] [[far]] [[as]] [[in]] [[me]] [[lies]]
    ::trong phạm vi khả năng của tôi
    ::trong phạm vi khả năng của tôi
    -
    ::[[to]] [[take]] [[sth]] [[lying]] [[down]]
    +
    =====[[to]] [[take]] [[sth]] [[lying]] [[down]]=====
    ::dễ dàng chấp nhận điều gì
    ::dễ dàng chấp nhận điều gì
    -
    ::[[time]] [[lies]] [[heavy]] [[on]] [[one's]] [[hands]]
    +
    =====[[time]] [[lies]] [[heavy]] [[on]] [[one's]] [[hands]]=====
    ::thời gian nặng nề trôi qua
    ::thời gian nặng nề trôi qua
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[low]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[low]]=====
    -
    ::o lie close
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[close]]=====
    -
     
    +
    ::Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp
    -
    =====Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp=====
    +
    =====Let sleeping dogs lie =====
    -
     
    +
    :Đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi
    -
    =====Let sleeping dogs lie=====
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[at]] [[sb's]] [[door]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi=====
    +
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[at]] [[sb's]] [[door]]
    +
    ::có thể quy cho ai
    ::có thể quy cho ai
    -
    ::[[to]] [[lie]] [[doggo]]
    +
    =====[[to]] [[lie]] [[doggo]]=====
    ::nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
    ::nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
     +
    =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====
     +
    ::gần mực thì đen
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Pass : [[lay]]
    -
    =====nói dối=====
    +
    *PP : [[lain]]
    -
     
    +
    *Ving : [[lying]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bãi xây dựng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nước kiềm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prevaricate, fabricate, misrepresent, invent, commitperjury, perjure or forswear oneself, Colloq fib: If he saysthat I ate the last cake, he''s lying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Falsehood, untruth, falsification, misrepresentation,fiction, invention, prevarication, fib, fabrication, Colloqstory, cock-and-bull story, (tall) tale, whopper, US fish story,fish tale: His claim of having been attacked was found to be alie.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====nói dối=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bãi xây dựng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lie lie] : National Weather Service
    +
    =====nước kiềm=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lie&submit=Search lie] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lie lie] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lie lie] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lie lie] : Foldoc
    +
    :[[aspersion]] , [[backbiting]] , [[calumniation]] , [[calumny]] , [[deceit]] , [[deception]] , [[defamation]] , [[detraction]] , [[dishonesty]] , [[disinformation]] , [[distortion]] , [[evasion]] , [[fable]] , [[fabrication]] , [[falsehood]] , [[falseness]] , [[falsification]] , [[falsity]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[forgery]] , [[fraudulence]] , [[guile]] , [[hyperbole]] , [[inaccuracy]] , [[invention]] , [[libel]] , [[mendacity]] , [[misrepresentation]] , [[misstatement]] , [[myth]] , [[obloquy]] , [[perjury]] , [[prevarication]] , [[revilement]] , [[reviling]] , [[slander]] , [[subterfuge]] , [[tale]] , [[tall story]] , [[vilification]] , [[white lie ]]* , [[whopper]] , [[canard]] , [[cock-and-bull story]] , [[inveracity]] , [[story]] , [[untruth]] , [[concealment]] , [[equivocation]] , [[exaggeration]] , [[fabulation]] , [[pseudology]] , [[roorback]] , [[subreption]] , [[tergiversation]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lie&searchtitlesonly=yes lie] : bized
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[bear false witness]] , [[beguile]] , [[be untruthful]] , [[break promise]] , [[bs]] , [[bull ]]* , [[con]] , [[concoct]] , [[deceive]] , [[delude]] , [[dissemble]] , [[dissimulate]] , [[distort]] , [[dupe ]]* , [[equivocate]] , [[exaggerate]] , [[fabricate]] , [[fake]] , [[falsify]] , [[fib]] , [[forswear]] , [[frame]] , [[fudge]] , [[go back on]] , [[invent]] , [[make believe]] , [[malign]] , [[misguide]] , [[misinform]] , [[misinstruct]] , [[mislead]] , [[misrepresent]] , [[misspeak]] , [[misstate]] , [[overdraw]] , [[palter]] , [[perjure]] , [[pervert]] , [[phony]] , [[plant ]]* , [[prevaricate]] , [[promote]] , [[put on ]]* , [[put up a front]] , [[snow ]]* , [[soft-soap]] , [[string along ]]* , [[victimize]] , [[be prone]] , [[be recumbent]] , [[be supine]] , [[couch]] , [[go to bed]] , [[laze]] , [[lie down]] , [[loll]] , [[lounge]] , [[nap]] , [[recline]] , [[repose]] , [[rest]] , [[retire]] , [[siesta]] , [[sleep]] , [[sprawl]] , [[stretch out]] , [[turn in]] , [[be]] , [[be beside]] , [[be buried]] , [[be established]] , [[be even]] , [[be fixed]] , [[be found]] , [[be interred]] , [[be level]] , [[be located]] , [[belong]] , [[be on]] , [[be placed]] , [[be seated]] , [[beset]] , [[be smooth]] , [[exist]] , [[extend]] , [[have its seat in]] , [[occupy]] , [[prevail]] , [[reach]] , [[remain]] , [[spread]] , [[stretch]] , [[dwell]] , [[inhere]] , [[reside]] , [[bask]] , [[canard]] , [[deceit]] , [[deception]] , [[dishonesty]] , [[equivocation]] , [[fabrication]] , [[fabulate]] , [[falsehood]] , [[falsity]] , [[inveracity]] , [[languish]] , [[mendacity]] , [[misrepresentation]] , [[perjury]] , [[position]] , [[prevarication]] , [[prostrate]] , [[situated]] , [[story]] , [[subreption]] , [[tale]] , [[temporize]] , [[tergiversate]] , [[untruth]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[honesty]] , [[truth]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be honest]] , [[be upright]] , [[stand]] , [[straighten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /lai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt
    to give someone the lie
    buộc tội ai là dối trá
    a white lie
    lời nói dối vô tội
    Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm
    to worship a lie
    sùng bái một cái sai lầm
    to maintain a lie
    duy trì một ước lệ sai lầm

    Nội động từ

    Nói dối, nói láo

    Danh từ

    Tư thế nằm
    (thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh

    Nội động từ .lay, .lain

    Nằm, nằm nghỉ
    the ship is lying at the port
    con tàu thả neo nằm ở bên cảng
    the valley lies at our feet
    thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi
    (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận
    the appeal does not lie
    sự chống án không hợp lệ

    Cấu trúc từ

    to give a lie to sth
    chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
    to live a lie
    tự lừa dối mình
    to nail a lie
    vạch trần sự dối trá
    to lie in one's teeth
    nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
    to lie one's way into sth
    nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối
    the lie of the land
    sự thể, đầu đuôi sự việc
    to lie back
    ngả mình (nghỉ ngơi)
    to lie behind sth
    là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
    [laziness]] lies behind his crimes
    thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắnl]
    to lie by
    nằm bên, ở bên cạnh
    Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến
    to lie down
    nằm nghỉ
    Chịu khuất phục
    to lie in
    sinh nở, ở cữ
    Ngủ muộn, ngủ nướng
    to lie off
    (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
    to lie on (upon)
    thuộc trách nhiệm (của ai)
    to lie out
    ngủ đêm ngoài trời
    to lie over
    hoãn
    to lie up
    nằm liệt giừơng (vì ốm)
    Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo
    (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa
    to lie with sb
    là việc của, là quyền của
    Ngủ với, ăn nằm với (ai)
    to lie heavy on sth
    gây cảm giác khó chịu cho cái gì
    to lie down under an insult
    cam chịu lời chửi
    to lie in wait for
    Xem wait
    as one makes one's bed, so one must lie in it
    (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
    to lie out of one's money
    không được người ta trả tiền cho mình
    to do all that lies in one's power
    làm hết sức mình
    to find out how the land lies
    Xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao
    to know where one's interest lies
    biết rõ lợi cho mình ở đâu
    so far as in me lies
    trong phạm vi khả năng của tôi
    to take sth lying down
    dễ dàng chấp nhận điều gì
    time lies heavy on one's hands
    thời gian nặng nề trôi qua
    to lie low
    to lie close
    Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp
    Let sleeping dogs lie
    Đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi
    to lie at sb's door
    có thể quy cho ai
    to lie doggo
    nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
    if you lie down with dogs you'll get up with fleas
    gần mực thì đen

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói dối

    Kỹ thuật chung

    bãi xây dựng
    nước kiềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    honesty , truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X