• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chi ly, chắt bóp, keo kiệt)
    Hiện nay (15:30, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">niə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">niə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 73: Dòng 69:
    ::[[who]] [[comes]] [[near]] [[him]] [[in]] [[self-denial]]?
    ::[[who]] [[comes]] [[near]] [[him]] [[in]] [[self-denial]]?
    ::ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?
    ::ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?
    -
    ::[[near]] [[to]] [[sb's]] [[heart]]
     
    -
    ::rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm
     
    -
    ::[[to]] [[come]] [[near]] [[to]] [[sth]]/[[doing]] [[sth]]
     
    -
    ::gần đạt tới điều gì
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 85: Dòng 77:
    ::[[to]] [[be]] [[nearing]] [[one's]] [[end]]
    ::[[to]] [[be]] [[nearing]] [[one's]] [[end]]
    ::sắp chết
    ::sắp chết
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====One's nearest and dearest=====
     +
    ::Gia đình thân thuộc của mình
     +
    =====[[in]] [[the]] [[near]] [[distance]]=====
     +
    ::ngay trước mắt
     +
    =====[[as]] [[near]] [[as]]=====
     +
    ::cũng chính xác như, cũng đúng như
     +
    :::[[there]] [[are]] [[fifty]] [[soldiers]] [[in]] [[this]] [[village]], [[as]] [[near]] [[as]] [[he]] [[can]] [[judge]]
     +
    :::có năm mươi binh sĩ trong làng này, đúng như anh ta phán đoán
     +
    =====[[as]] [[near]] [[as]] [[dammit]], [[as]] [[near]] [[as]] [[makes]] [[no]] [[difference]]=====
     +
    ::súyt soát, xê xích
     +
    =====[[so]] [[near]] [[and]] [[yet]] [[so]] [[far]]=====
     +
    ::đến miệng rồi còn để rơi mất
     +
    =====[[nowhere]] [[near]]=====
     +
    ::còn lâu
     +
    :::[[the]] [[house]] [[is]] [[nowhere]] [[near]] [[clean]]
     +
    :::căn nhà chắc là không sạch
     +
    =====[[near]] [[to]] [[sb's]] [[heart]]=====
     +
    ::rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm
     +
    =====[[to]] [[come]] [[near]] [[to]] [[sth]]/[[doing]] [[sth]]=====
     +
    ::gần đạt tới điều gì
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    * V-ing: [[nearing]]
    * V-ing: [[nearing]]
    * so sánh hơn : [[nearer]]
    * so sánh hơn : [[nearer]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====gần=====
    +
    =====gần=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close (by or at hand), not far (off or away), nearby,nigh, in or into the vicinity or neighbourhood, within (easy)reach: Draw near and listen to my tale.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close to, next to:Don't go near the edge!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nearly, almost, just about, wellnigh,close to being; not quite, virtually: She was damn near killedin the car crash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close, imminent, immediate, impending, looming,coming, approaching, forthcoming; in the offing, at hand: Wehope to settle the pollution problem in the near future. Thetime is near for me to go. 5 nearby, close, adjacent, next-door,close-by, adjoining, abutting, neighbouring, contiguous: Mynearest neighbours live a mile away.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stingy, mean, niggardly,miserly, parsimonious, penurious, cheap, penny-pinching,cheese-paring, selfish, close, tight-fisted, close-fisted: Heis so near he begrudged me even a cup of tea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close,intimate, connected, related, attached: In case of emergency,list the name and address of a near relative.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close, narrow,hairbreadth: Although I escaped, it was a near thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close to, in the vicinity or neighbourhood of, nextto, adjacent to, within reach of, within a mile of; a stone'sthrow from, not far (away) from: She wouldn't allow the doctorto come near her. I live near the railway.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Approach, draw near or nigh, come close or closer,verge on, approximate on, lean towards: As summer nears, Ithink of going on holiday. The ship neared port. His estimate isbeginning to near mine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv., prep., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) to or ata short distance in space or time; close by (the time drew near;dropped near to them).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Closely (as near as one can guess).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic almost, nearly (very near died).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaicparsimoniously; meanly (lives very near).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep. (compar. &superl. also used) 1 to or at a short distance (in space, time,condition, or resemblance) from (stood near the back; occursnearer the end; the sun is near setting).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in comb.) a thatis almost (near-hysterical; a near-Communist). b intended as asubstitute for; resembling (near-beer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.predic.) close at hand; close to, in place or time (the mannearest you; in the near future).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A closely related (a nearrelation). b intimate (a near friend).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a part of avehicle, animal, or road) left (the near fore leg; near sidefront wheel (orig. of the side from which one mounted)) (opp.OFF).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close; narrow (a near escape; a near guess).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of aroad or way) direct.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Niggardly, mean.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. approach;draw near to (neared the harbour).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. draw near (coulddistinguish them as they neared).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inthe immediate future. the Near East the region comprising thecountries of the eastern Mediterranean. Near Eastern of theNear East. near go colloq. a narrow escape. near the knucklecolloq. verging on the indecent. near miss 1 (of a bomb etc.)close to the target.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A situation in which a collision isnarrowly avoided.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an attempt) almost but not quitesuccessful. near sight esp. US = short sight. near thing anarrow escape. near upon archaic not far in time from.=====
    +
    -
    =====Nearish adj. nearness n. [ME f. ON n‘r, orig. compar. of n = OE neah NIGH]=====
    +
    ::[[arbitrarily]] [[near]]
     +
    ::tuỳ ý gần
     +
    ::[[infinitely]] [[near]]
     +
    ::gần vô cùng
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=near near] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=near&submit=Search near] : amsglossary
    +
    =====gần=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=near near] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=near&searchtitlesonly=yes near] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[abreast]] , [[abutting]] , [[adjacent]] , [[adjoining]] , [[alongside]] , [[along toward]] , [[approximal]] , [[around]] , [[at close quarters]] , [[available]] , [[beside]] , [[bordering]] , [[burning]] , [[close]] , [[close-at-hand]] , [[close-by]] , [[close shave]] , [[conterminous]] , [[contiguous]] , [[convenient]] , [[hair]]’s breadth , [[handy]] , [[immediate]] , [[in close proximity]] , [[near-at-hand]] , [[nearby]] , [[neighboring]] , [[next door]] , [[nigh ]]* , [[not remote]] , [[practically]] , [[proximal]] , [[proximate]] , [[ready]] , [[side-by-side]] , [[touching]] , [[vincinal]] , [[warm ]]* , [[within stone]]’s throw , [[approaching]] , [[approximate]] , [[at hand]] , [[coming]] , [[comparative]] , [[expected]] , [[imminent]] , [[impending]] , [[in the offing]] , [[looming]] , [[next]] , [[relative]] , [[affecting]] , [[akin ]]* , [[allied]] , [[attached]] , [[connected]] , [[dear]] , [[friendly]] , [[intimate]] , [[related]] , [[nigh]] , [[about]] , [[advance]] , [[almost]] , [[approach]] , [[approximately]] , [[approximate to]] , [[bosom]] , [[circa]] , [[close in on]] , [[confidential]] , [[forthcoming]] , [[nearly]] , [[quasi]] , [[rival]] , [[similar]] , [[touch]] , [[verging]] , [[vicinal]] , [[virtually]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[closely]] , [[hard]] , [[nearby]] , [[nigh]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[away]] , [[distant]] , [[far]] , [[remote]] , [[deferred]] , [[expired]] , [[postponed]] , [[gone]] , [[past]] , [[unfamiliar]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /niə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gần, cận
    the school is quite near
    trường học rất gần
    the Near East
    Cận đông
    a near relation
    một người có họ gần
    in the near future
    trong tương lai gần đây
    Thân
    a near friend
    bạn thân
    Giống, sát
    near resemblance
    sự giống lắm
    a near translation
    bản dịch sát nghĩa
    Tỉ mỉ
    near work
    công việc tỉ mỉ
    Chi ly, chắt bóp, keo kiệt
    to be very near with one's money
    rất chi ly đối với đồng tiền
    Bên trái ( (cũng) nearside)
    the near side of the road
    bên trái đường
    the near wheel of a car
    bánh xe bên trái
    the near foreleg of a horse
    chân trái đằng trước của con ngựa
    Gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép)
    a near-vertical tree
    một cái cây gần như thẳng đứng

    Phó từ

    Gần, ở gần; sắp tới, không xa
    did you sit near enough to see the main actress?
    các bạn có ngồi đủ gần để thấy cô đào chính hay không?
    near at hand
    gần ngay bên; gần tới nơi
    near by
    ở gần, ở bên
    Chi ly, chắt bóp, keo kiệt
    to live very near
    sống chắt bóp

    Giới từ

    Gần, ở gần
    to stand near the fire
    đứng gần lò sưởi
    the performance was drawing near its close
    buổi biểu diễn gần hết
    Gần giống, theo kịp
    who comes near him in self-denial?
    ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?

    Ngoại động từ

    Tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới
    the ship was nearing the land
    tàu sắp tới đất liền
    to be nearing one's end
    sắp chết

    Cấu trúc từ

    One's nearest and dearest
    Gia đình thân thuộc của mình
    in the near distance
    ngay trước mắt
    as near as
    cũng chính xác như, cũng đúng như
    there are fifty soldiers in this village, as near as he can judge
    có năm mươi binh sĩ trong làng này, đúng như anh ta phán đoán
    as near as dammit, as near as makes no difference
    súyt soát, xê xích
    so near and yet so far
    đến miệng rồi còn để rơi mất
    nowhere near
    còn lâu
    the house is nowhere near clean
    căn nhà chắc là không sạch
    near to sb's heart
    rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm
    to come near to sth/doing sth
    gần đạt tới điều gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gần
    arbitrarily near
    tuỳ ý gần
    infinitely near
    gần vô cùng


    Kỹ thuật chung

    gần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X