-
(Khác biệt giữa các bản)(→vùng)n (thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'loukəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'ləʊk(ə)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 43: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nội vùng=====- =====nội vùng=====+ ::[[LAN]] ([[local]]area [[network]])::[[LAN]] ([[local]]area [[network]])::mạng nội vùng::mạng nội vùngDòng 56: Dòng 52: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khu vực=====- =====khu vực=====+ - =====địa phương=====+ =====địa phương=====::[[building]] [[design]] [[adapted]] [[to]] [[local]] [[conditions]]::[[building]] [[design]] [[adapted]] [[to]] [[local]] [[conditions]]::thiết kế theo điều kiện địa phương::thiết kế theo điều kiện địa phươngDòng 198: Dòng 193: ::[[local]] [[way]]::[[local]] [[way]]::đường địa phương::đường địa phương- =====định xứ=====+ =====định xứ=====::[[local]] [[hidden]] [[variable]]::[[local]] [[hidden]] [[variable]]::biến ẩn định xứ::biến ẩn định xứ- =====nội hạt=====+ =====nội hạt=====- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[calculated]] [[velocity]] [[in]] [[local]] [[suction]] [[zone]]::[[calculated]] [[velocity]] [[in]] [[local]] [[suction]] [[zone]]::tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ::tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộDòng 242: Dòng 237: ::[[local]] [[system]] [[queue]] [[area]] (LSQA)::[[local]] [[system]] [[queue]] [[area]] (LSQA)::vùng chuỗi hệ thống cục bộ::vùng chuỗi hệ thống cục bộ- ::[[LSQA]]([[local]]system [[queue]] [[area]])+ ::LSQA ([[local]]system [[queue]] [[area]])::vùng hàng đợi hệ thống cục bộ::vùng hàng đợi hệ thống cục bộ- =====vùng dân cư=====+ =====vùng dân cư======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 251: Dòng 246: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bản địa=====+ =====bản địa=====- =====tại chỗ=====+ =====tại chỗ=====- =====tại địa phương=====+ =====tại địa phương=====::[[Association]] [[of]] [[Local]] [[Transport]] [[Airlines]]::[[Association]] [[of]] [[Local]] [[Transport]] [[Airlines]]::hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương::hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phươngDòng 276: Dòng 270: ::[[local]] [[wholesaler]]::[[local]] [[wholesaler]]::người bán sỉ tại địa phương::người bán sỉ tại địa phương- =====trong xứ=====+ =====trong xứ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 283: Dòng 277: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=local&searchtitlesonly=yes local] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=local&searchtitlesonly=yes local] : bized+ ===Địa chất===+ =====địa phương, cục bộ =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Neighbourhood,neighbouring,nearby,close by;adjoining: She works for a local butcher. The law affects onlythe local area. 2provincial, regional,district,state,county,shire,municipal,city,town,village,neighbourhood;restricted,limited,specific,particular,peculiar: Cleanwater is a general,not a local problem.=====+ :[[bounded]] , [[civic]] , [[confined]] , [[district]] , [[divisional]] , [[geographical]] , [[insular]] , [[legendary]] , [[limited]] , [[narrow]] , [[neighborhood]] , [[parish]] , [[parochial]] , [[provincial]] , [[regional]] , [[sectarian]] , [[sectional]] , [[small-town]] , [[territorial]] , [[town]] , [[vernacular]] , [[localized]] , [[narrow-minded]] , [[aboriginal]] , [[autochthonous]] , [[edaphic]] , [[enchorial]] , [[endemic]] , [[indigenous]] , [[native]] , [[peninsular]] , [[restricted]] , [[topical]] , [[vicinal]]- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[character]] , [[inhabitant]] , [[native]] , [[resident]] , [[confined]] , [[endemic]] , [[homegrown]] , [[insular]] , [[limited]] , [[locality]] , [[loci]] , [[locus]] , [[milieu]] , [[narrow]] , [[neighborhood]] , [[provincial]] , [[purlieu]] , [[regional]] , [[restricted]] , [[topical]] , [[vicinage]] , [[vicinity]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Resident, native,townsman,townswoman,townsperson:The locals all voted against the proposition.=====+ =====adjective=====- + :[[foreign]] , [[nonnative]]- =====Neighbourhoodpub: He stopped in at his local on the way home.=====+ =====noun=====- + :[[alien]] , [[foreigner]] , [[nonnative]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Belonging to or existing in a particularplace or places.=====+ - + - =====Peculiar to or only encountered in aparticular place or places.=====+ - + - =====Of or belonging to theneighbourhood (the local doctor).=====+ - + - =====Of or affecting a part andnot the whole,esp. of the body (local pain; a localanaesthetic).=====+ - + - =====In regard to place.=====+ - + - =====N. a local person orthing,esp.: 1 aninhabitantof a particular place regarded withreference to that place.=====+ - + - =====A local train,bus,etc.=====+ - + - =====(oftenprec. by the) Brit. colloq. a local public house.=====+ - + - =====A localanaesthetic.=====+ - + - =====US a local branch of a trade union.=====+ - + - =====The time asreckoned in a particular place,esp. with reference to an eventrecorded there. local train a train stopping at all thestations on its route.=====+ - + - =====Locally adv. localness n.[ME f. OFf. LL localis f. L locus place]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Địa phương
- local authorities
- nhà đương cục địa phương
- local time
- giờ địa phương
- local colour
- (văn học) màu sắc địa phương
- local government
- chính quyền địa phương
- local call
- điện thoại trong vùng
- local option
- quyền quyết định của dân địa phương thông qua việc bỏ phiếu
Toán & tin
nội vùng
- LAN (localarea network)
- mạng nội vùng
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng nội vùng
- Local Network Architecture (LNA)
- cấu trúc mạng nội vùng
Kỹ thuật chung
địa phương
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện địa phương
- local acceleration
- gia tốc địa phương
- local aggregate
- cốt liệu địa phương
- local airport
- sân bay địa phương
- local anomaly
- dị thường địa phương
- local arbitration
- trọng tài địa phương
- local area network
- mạng địa phương
- local area network (LAN)
- mạng khu địa phương
- local authority (localgovernment authority)
- cán bộ địa phương
- local authority (localgovernment authority)
- giới chức địa phương
- local broadcasting
- phát thanh địa phương
- local broadcasting station
- đài phát thanh địa phương
- local bus
- buýt địa phương
- local code
- mã địa phương
- local coefficients
- hệ số địa phương
- local conditions
- các điều kiện địa phương
- local coordinates
- tọa độ địa phương
- local determinism
- quyết định luận địa phương
- local drive
- ổ đĩa địa phương
- local effect
- hiệu ứng địa phương
- local exchange
- tổng đài địa phương
- local fault
- đứt gãy địa phương
- local feedback
- hồi tiếp địa phương
- local fibration
- phân thớ ở địa phương
- local field
- miền địa phương
- local gravity map
- bản đồ trọng lực địa phương
- local group
- nhóm địa phương
- local group of galaxies
- nhóm thiên hà địa phương
- local highway
- đường địa phương
- local homomorphism
- đồng cấu địa phương
- local independent time scale
- thang thời gian độc lập địa phương
- local isostatic anomaly
- dị thường đẳng tĩnh địa phương
- local Lie group
- nhóm Li địa phương
- local Lie group
- nhóm Lie địa phương
- local materials
- vật liệu địa phương
- local mean time
- giờ địa phương trung bình
- local minimum
- cực tiểu địa phương
- local network
- mạng địa phương
- local office
- văn phòng địa phương
- local parameter
- tham số địa phương
- local phenomena
- hiện tượng địa phương
- local playground
- sân chơi địa phương
- local price
- giá địa phương
- local printer
- máy in địa phương
- local property
- tính chất địa phương
- local rain
- mưa địa phương
- local reference standard
- chuẩn quy chiếu địa phương
- local resources
- tài nguyên địa phương
- local ring
- vành địa phương
- local road
- đường địa phương
- local sewage pumping station
- trạm bơm thoát nước địa phương
- local sewerage system
- hệ thống cống địa phương
- local spacecraft time
- giờ vệ tinh địa phương
- local stability
- sự ổn định địa phương
- local system
- hệ địa phương
- local telephone company (US)
- công ty điện thoại địa phương
- local telephone service
- dịch vụ điện thoại địa phương
- local television
- tivi địa phương
- local tidal diagram
- đường quá trình triều địa phương
- local time
- giờ địa phương
- local time zone
- múi giờ địa phương
- local traffic
- giao thông địa phương
- local traffic
- sự giao thông địa phương
- local traffic information
- thông tin giao thông địa phương
- local triangle
- tam giác địa phương
- local unconformity
- không chỉnh hợp địa phương
- local unrest
- giặc cỏ ở địa phương
- local variable
- biến địa phương
- local way
- đường địa phương
vùng
- calculated velocity in local suction zone
- tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
- LAN (localarea network)
- mạng nội vùng
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng nội vùng
- Local Access and Transport Area (LATA)
- vùng truyền tải và truy nhập cục bộ
- local administration
- sự quản trị vùng
- Local Area Code (LAC)
- mã vùng cục bộ
- Local Area Coverage (LAC)
- phủ sóng vùng cục bộ
- local area network (LAN)
- mạng trị vùng
- local area network (LAN)
- mạng vùng
- Local Area Transport (LAT)
- chuyển tải vùng cục bộ
- local climate zone
- vùng khí hậu cục bộ
- local code
- mã vùng
- local data area
- vùng dữ liệu cục bộ
- local exchange area
- vùng tổng đài cục bộ
- local exchange area
- vùng tổng đài nội hạt
- local network
- vùng tổng đài cục bộ
- Local Network Architecture (LNA)
- cấu trúc mạng nội vùng
- local service area
- vùng dịch vụ cục bộ
- local system queue area (LSQA)
- vùng chuỗi hệ thống cục bộ
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
Kinh tế
tại địa phương
- Association of Local Transport Airlines
- hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
- local buyer
- người mua tại địa phương
- local company
- công ty tại địa phương
- local insurance
- bảo hiểm tại địa phương
- local rates
- thuế tại địa phương
- local retailer
- người bán lẻ tại địa phương
- local transport
- vận tải địa phương
- local wholesale market
- thị trường bán sỉ tại địa phương
- local wholesaler
- người bán sỉ tại địa phương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bounded , civic , confined , district , divisional , geographical , insular , legendary , limited , narrow , neighborhood , parish , parochial , provincial , regional , sectarian , sectional , small-town , territorial , town , vernacular , localized , narrow-minded , aboriginal , autochthonous , edaphic , enchorial , endemic , indigenous , native , peninsular , restricted , topical , vicinal
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ