-
(Khác biệt giữa các bản)(→tinh thể)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kristl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'kristl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ=====+ =====(từ lóng) Methamphetamine, một chất gây nghiện==========( định ngữ) bằng pha lê; như pha lê==========( định ngữ) bằng pha lê; như pha lê=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====pha lê=====+ =====tinh thể; bán dẫn=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====pha lê=====- =====đồ pha lê=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đồ pha lê=====- =====hàng pha lê=====+ =====hàng pha lê=====- =====bán dẫn=====+ =====bán dẫn=====- =====tinh thể=====+ =====tinh thể=====''Giải thích VN'': Chaất rắn trong đó các nguyên tử (phân tử, ion) sắp xếp đối xứng theo quy luật hình học nhất định trong không gian.''Giải thích VN'': Chaất rắn trong đó các nguyên tử (phân tử, ion) sắp xếp đối xứng theo quy luật hình học nhất định trong không gian.Dòng 259: Dòng 258: ::[[lattice]] [[crystal]]::[[lattice]] [[crystal]]::tinh thể mạng::tinh thể mạng- ::[[LCD]]([[liquid]]crystal [[display]])+ ::LCD ([[liquid]]crystal [[display]])::màn hình tinh thể lỏng::màn hình tinh thể lỏng::left-handed [[crystal]]::left-handed [[crystal]]Dòng 283: Dòng 282: ::[[liquid]] [[crystal]] [[transition]]::[[liquid]] [[crystal]] [[transition]]::chuyển pha tinh thể lỏng::chuyển pha tinh thể lỏng- ::[[liquiid]] [[crystal]] display-LCD+ ::[[liquid]] [[crystal]] display-LCD::màn hình tinh thể lỏng-LCD::màn hình tinh thể lỏng-LCD::[[mimetic]] [[crystal]]::[[mimetic]] [[crystal]]Dòng 299: Dòng 298: ::[[negative]] [[crystal]]::[[negative]] [[crystal]]::tinh thể âm::tinh thể âm- ::[[nematic]][[liquid]] [[crystal]]+ ::nematic [[liquid]] [[crystal]]::tinh thể lỏng nematic::tinh thể lỏng nematic::[[nucleon]] [[of]] [[crystal]]::[[nucleon]] [[of]] [[crystal]]Dòng 395: Dòng 394: ::[[variable]] [[crystal]] [[oscillator]] (VXO)::[[variable]] [[crystal]] [[oscillator]] (VXO)::bộ dao động tinh thể biến thiên::bộ dao động tinh thể biến thiên+ === Kinh tế ===+ =====tinh khiết=====- === Nguồn khác ===+ =====tinh thể=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=crystal crystal] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tinh khiết=====+ - + - =====tinh thể=====+ ::[[crystal]] [[growth]]::[[crystal]] [[growth]]::sự phát triển tinh thể::sự phát triển tinh thể::[[crystal]] [[ice]]::[[crystal]] [[ice]]::băng tinh thể::băng tinh thể- =====trong suốt=====+ =====trong suốt=====- + ===Địa chất===- ===Nguồn khác===+ =====tinh thể, pha lê =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crystal crystal] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a clear transparent mineral, esp. rockcrystal. b a piece of this.=====+ - + - =====(in full crystal glass) a highlytransparent glass; flint glass. b articles made of this.=====+ - + - =====Theglass over a watch-face.=====+ - + - =====Electronics a crystalline piece ofsemiconductor.=====+ - + - =====Chem. a an aggregation of molecules with adefinite internal structure and the external form of a solidenclosed by symmetrically arranged plane faces. b a solid whoseconstituent particles are symmetrically arranged.=====+ - + - =====Adj. (usu.attrib.) made of, like,or clear as crystal.=====+ - =====Crystal ball aglass globe used in crystal-gazing. crystal class Crystallog.any of 32 categories of crystals classified according to theirsymmetry. crystalclearunclouded, transparent. crystal-gazingthe process of concentrating one's gaze on a crystal ballsupposedly in order to obtain a picture of future events etc.crystal lattice Crystallog. the regular repeating pattern ofatoms,ions,or molecules in acrystallinesubstance. crystalset a simple early form of radio receiving apparatus with acrystal touching a metal wire as the rectifier. crystal systemCrystallog. any of seven possible unique combinations of unitcells,crystal lattices,and symmetry elements of a crystalclass.[OE f. OF cristal f. L crystallum f. Gk krustallosice,crystal]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clear-cut]] , [[limpid]] , [[lucent]] , [[lucid]] , [[luminous]] , [[pellucid]] , [[translucent]] , [[transpicuous]] , [[unblurred]] , [[clear]] , [[crystalline]] , [[diamond]] , [[glass]] , [[hard]] , [[ice]] , [[mineral]] , [[oscillator]] , [[quartz]] , [[transparent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clouded]] , [[foggy]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tinh thể
Giải thích VN: Chaất rắn trong đó các nguyên tử (phân tử, ion) sắp xếp đối xứng theo quy luật hình học nhất định trong không gian.
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
- các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
- anhedral crystal
- tinh thể tha hình
- anisotropic crystal
- tinh thể dị hướng
- at cut crystal
- tinh thể thạch anh cắt góc
- biaxial crystal
- tinh thể lưỡng trục
- colloidal crystal
- tinh thể chất keo
- columnar crystal
- tinh thể dạng cột
- columnar crystal
- tinh thể lăng trụ
- compound crystal
- tinh thể hỗn hợp
- crystal absorption spectra
- phổ hấp thụ của tinh thể
- crystal activity
- độ hoạt động tinh thể
- crystal axis
- trục tinh thể
- crystal boiling
- nấu thành tinh thể
- crystal calibrator
- bộ hiệu chuẩn tinh thể
- crystal cartridge
- ống kim tinh thể
- crystal class
- lớp tinh thể
- crystal clock
- đồng hồ tinh thể
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal counter
- ống đếm tinh thể
- crystal current
- dòng điện tinh thể
- crystal defect
- chỗ sai hỏng tinh thể
- crystal detector
- bộ dò bằng tinh thể
- crystal detector
- bộ tách sóng tinh thể
- crystal detector
- đetectơ tinh thể
- crystal detector
- tách sóng tinh thể
- crystal diode
- đi-ốt tinh thể
- crystal electricity
- điện học tinh thể
- crystal electricity
- áp điện tinh thể
- crystal epitaxial growth
- phát triển epitaxy của tinh thể
- crystal face
- mặt tinh thể
- crystal filter
- bộ lọc tinh thể
- crystal formation
- hình thành tinh thể
- crystal formation
- sự hình thành tinh thể
- crystal frequency drift
- sự trôi tần số tinh thể
- crystal glass
- thủy tinh thể
- crystal grain
- hạt tinh thể
- crystal growing
- nuôi tinh thể
- crystal growing
- mọc tinh thể
- crystal growth
- mọc tinh thể
- crystal growth
- phát triển tinh thể
- crystal growth
- sự nuôi tinh thể
- crystal growth
- sự phát triển tinh thể
- crystal growth control
- điều chỉnh phát triển tinh thể
- crystal growth zone
- vùng phát triển tinh thể
- crystal gum
- gôm tinh thể
- crystal habit
- dạng (quen) tinh thể
- crystal heater
- máy nhiệt tinh thể
- crystal holder
- kẹp tinh thể
- crystal holder
- giá tinh thể
- crystal ice
- đá tinh thể
- crystal imperfection
- chỗ sai hỏng tinh thể
- crystal ladder filter
- bộ lọc tinh thể nhiều nấc
- crystal lamp
- đèn tinh thể
- crystal laser
- laze tinh thể
- crystal lattice
- mạng tinh thể
- crystal lattice parameter
- tham số mạng tinh thể
- crystal loudspeaker
- loa tinh thể
- crystal melting zone
- vùng nóng chảy tinh thể
- crystal memory
- bộ nhớ tinh thể
- crystal microphone
- micrô tinh thể
- crystal mixer
- bộ trộn tinh thể
- crystal optic structure
- cấu trúc quang tinh thể
- crystal optic whisker
- râu tinh thể quang
- crystal optics
- quang học tinh thể
- crystal oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal oscillator
- mạch dao động tinh thể
- crystal oscillator
- máy dao động tinh thể
- crystal oven
- lò tinh thể
- crystal phase
- pha tinh thể
- crystal pick up
- đầu hát đĩa tinh thể
- crystal pick-up
- ống nói tinh thể
- crystal plasticity
- độ dẻo của tinh thể
- crystal rectifier
- bộ chỉnh lưu tinh thể
- crystal rectifier
- máy chỉnh lưu tinh thể
- crystal resonator
- bộ cộng hưởng tinh thể
- crystal resonator
- tinh thể thạch anh
- crystal set
- máy thu thanh tinh thể
- crystal shutter
- cửa chắn tinh thể
- crystal size
- kính thước tinh thể
- crystal spectrometer
- phổ kế tinh thể
- crystal spectroscopy
- quanh phổ học tinh thể
- crystal spot
- vết tinh thể
- crystal state
- trạng thái tinh thể
- crystal system
- hệ tinh thể
- crystal transducer
- bộ chuyển đổi tinh thể
- crystal tuff
- đá túp tinh thể
- crystal water
- nước tinh thể
- crystal whisker
- râu tinh thể
- crystal-lattice filter
- bộ lọc mạng tinh thể
- detector crystal
- tách sóng tinh thể
- dielectric crystal
- tinh thể điện môi
- Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
- tinh thể lỏng điện tử - sắt
- ferroelectric crystal
- tinh thể sắt điện
- filter crystal
- tinh thể lọc
- growing crystal
- tinh thể đang lớn
- growing crystal
- tinh thể đang nuôi
- harmonic mode crystal
- tinh thể kiểu (dao động) hài
- ice crystal
- tinh thể (nước) đá
- ice crystal
- tinh thể đá
- ice crystal distribution
- phân bố tinh thể (nước) đá
- ice crystal distribution
- sự phân bố tinh thể đá
- ice crystal slurry
- cháo (nước) đá tinh thể
- ice crystal slurry
- cháo đá tinh thể
- ice crystal structure
- cấu trúc của tinh thể đá
- idiomorphic crystal
- tinh thể tự hình
- immature crystal
- tinh thể chưa trưởng thành
- irregular crystal growth
- phát triển tinh thể không đều
- lattice crystal
- tinh thể mạng
- LCD (liquidcrystal display)
- màn hình tinh thể lỏng
- left-handed crystal
- tinh thể quay trái
- Liquid Crystal Diode (LCD)
- đi-ốt tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- mặt hiển thị tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Display (LCD)
- hiển thị bằng tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
- liquid crystal display (LCD)
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal indicator
- bộ chỉ thị tinh thể lỏng
- liquid crystal shutter printer
- máy in cửa sập tinh thể lỏng
- liquid crystal transition
- chuyển pha tinh thể lỏng
- liquid crystal display-LCD
- màn hình tinh thể lỏng-LCD
- mimetic crystal
- tinh thể tha hình
- mixed crystal
- tinh thể hỗn hợp
- modulator crystal
- tinh thể bộ điều chế
- molecular crystal
- tinh thể phân tử
- mother mother crystal
- tinh thể chủ
- needle-shaped crystal
- tinh thể hình kim
- negative crystal
- tinh thể âm
- nematic liquid crystal
- tinh thể lỏng nematic
- nucleon of crystal
- nhân tinh thể
- nucleon of crystal
- mầm lõi tinh thể
- nucleus crystal
- tinh thể mầm lõi
- oscillating crystal method
- phuơng pháp tinh thể dao động
- oscillator crystal
- tinh thể bộ dao động
- oscillator crystal
- tinh thể điều khiển
- paramagnetic crystal
- tinh thể thuận từ
- perfect crystal
- tinh thể hoàn hảo
- perfect crystal
- tinh thể lý tuởng
- phantom crystal
- tinh thể giả hình
- plezoelectric crystal
- tinh thể áp điện
- pseudo-crystal
- giả tinh thể
- quantum crystal
- tinh thể lượng tử
- quartz crystal
- bộ cộng hưởng tinh thể
- quartz crystal clock
- đồng hồ tinh thể thạch anh
- quartz crystal filter
- bộ lọc tinh thể thạch anh
- quartz crystal oscillator
- bộ cộng hưởng tinh thể
- quartz crystal oscillator
- tinh thể thạch anh
- quartz watch crystal
- tinh thể đồng hồ thạch anh
- quasi-crystal
- chuẩn tinh thể
- quasi-crystal
- tựa tinh thể
- rate of crystal growth
- tốc độ mọc của tinh thể
- reabsorbed crystal
- tinh thể tái hấp thụ
- real crystal
- tinh thể thực
- receive crystal
- tinh thể máy thu
- right-hand (ed) crystal
- tinh thể hữu tuyền
- right-hand (ed) crystal
- tinh thể quay phải
- rotating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (ở nhiễu xạ tia X)
- rotating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (sự nhiễu xạ của tia X)
- ruby crystal laser
- laze tinh thể hồng ngọc
- semiconductor crystal
- tinh thể bán dẫn
- semiconductor single crystal
- đơn tinh thể bán dẫn
- silicon crystal
- tinh thể silic
- silicon crystal mixer
- bộ trộn tinh thể silic
- single crystal
- đơn tinh thể
- single crystal growth
- sự kéo đơn tinh thể
- single crystal growth
- sự nuôi đơn tinh thể
- single crystal semiconductor
- chất bán dẫn đơn tinh thể
- skeleton crystal
- tinh thể khung
- skeleton of crystal
- khung tinh thể
- snow crystal
- tinh thể tuyết
- snow crystal growth
- sự phát triển tinh thể tuyết
- snow crystal growth
- tăng trưởng tinh thể tuyết
- soda crystal
- sôđa tinh thể
- Temperature Compensated Crystal Oscillator (TCCO)
- bộ tạo dao động tinh thể bù nhiệt
- twin crystal
- tinh thể mọc đôi
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dao động tinh thể biến thiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear-cut , limpid , lucent , lucid , luminous , pellucid , translucent , transpicuous , unblurred , clear , crystalline , diamond , glass , hard , ice , mineral , oscillator , quartz , transparent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ