• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trúc từ)
    Hiện nay (23:58, ngày 5 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɒt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">nɔt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 53: Dòng 49:
    *V-ing: [[knotting]]
    *V-ing: [[knotting]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====làm rối=====
    +
    =====(tôpô học ) nút // [thắt, buộc] nút=====
    -
    =====thắt nút=====
    +
    ::[[parallel]] [[knot]]
     +
    ::nút song song
    -
    == Hóa học & vật liệu==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hải lý (1852m)=====
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Dệt may===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm rối=====
    -
    =====gióng=====
    +
    -
    =====nút (dây thừng)=====
    +
    =====thắt nút=====
     +
    === Hàng hải===
     +
    =====dặm biển, hải lý (tương đương với1852m)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====gióng=====
    -
    =====mặt gỗ=====
    +
    =====nút (dây thừng)=====
    -
    =====mắt tre=====
    +
    =====mặt gỗ=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====mắt tre=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====nút buộc=====
    +
    =====nút buộc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bướu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cụm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bướu=====
    +
    -
    =====cụm=====
    +
    =====đốt=====
    -
    =====dặm=====
    +
    ==========
    -
    =====dặm biển=====
    +
    =====hạch=====
    -
    =====đốt=====
    +
    =====nóc=====
    -
    ==========
    +
    =====nút=====
    -
    =====hạch=====
    +
    =====nút thắt=====
    -
     
    +
    -
    =====nóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nút=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nút thắt=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[intertwining]] [[of]] [[the]] [[ends]] [[or]] [[parts]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[ropes]], [[threads]], [[or]] [[the]] [[like]] [[so]] [[that]] [[they]] [[cannot]] [[be]] [[easily]] [[separated]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[intertwining]] [[of]] [[the]] [[ends]] [[or]] [[parts]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[ropes]], [[threads]], [[or]] [[the]] [[like]] [[so]] [[that]] [[they]] [[cannot]] [[be]] [[easily]] [[separated]].
    Dòng 106: Dòng 97:
    ::[[reef]] [[knot]]
    ::[[reef]] [[knot]]
    ::nút mép buồm (nút thắt)
    ::nút mép buồm (nút thắt)
    -
    =====mắt gỗ=====
    +
    =====mắt gỗ=====
    -
     
    +
    -
    =====mặt khum=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====giờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gút=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gút, hải lý=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hải lý=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====mặt khum=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knot knot] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====mấu=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Snarl, gnarl, tangle; tie, bond: I cannot loosen thisknot.=====
    +
    =====ụ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giờ=====
    -
    =====Collection, assemblage, aggregation, congregation,crowd, cluster, bunch, gathering, company, band, gang, crowd,throng: A small knot of people were standing in front of mypainting.=====
    +
    =====gút=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====gút, hải lý=====
    -
    =====Fasten, tie, bind, secure, lash, tether, affix, fix,attach: I knotted the rope around his neck.=====
    +
    =====hải lý=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bond]] , [[braid]] , [[bunch]] , [[coil]] , [[connection]] , [[contortion]] , [[entanglement]] , [[gnarl]] , [[helix]] , [[hitch]] , [[joint]] , [[kink]] , [[ligament]] , [[ligature]] , [[link]] , [[mat]] , [[nexus]] , [[perplexity]] , [[rosette]] , [[screw]] , [[snag]] , [[snarl]] , [[spiral]] , [[splice]] , [[tangle]] , [[tie]] , [[twirl]] , [[twist]] , [[vinculum]] , [[warp]] , [[whirl]] , [[whorl]] , [[yoke]] , [[aggregation]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[band]] , [[circle]] , [[clique]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[collection]] , [[company]] , [[crew]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[heap]] , [[mass]] , [[mob]] , [[pack]] , [[pile]] , [[set]] , [[squad]] , [[swarm]] , [[tuft]] , [[array]] , [[batch]] , [[bevy]] , [[body]] , [[bundle]] , [[clutch]] , [[lot]] , [[party]] , [[cat]]'s cradle , [[jungle]] , [[labyrinth]] , [[maze]] , [[mesh]] , [[morass]] , [[skein]] , [[web]] , [[jut]] , [[knob]] , [[overhang]] , [[projection]] , [[protrusion]] , [[protuberance]] , [[hump]] , [[lump]] , [[nub]] , [[swelling]] , [[burl]] , [[complication]] , [[excrescence]] , [[exostosis]] , [[gibbosity]] , [[gordian knot]] , [[intricacy]] , [[knag]] , [[knur]] , [[knurl]] , [[node]] , [[nodosity]] , [[nodule]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bind]] , [[cord]] , [[entangle]] , [[knit]] , [[loop]] , [[secure]] , [[tat]] , [[tether]] , [[tie]] , [[fasten]] , [[tie up]] , [[bond]] , [[bow]] , [[braid]] , [[burl]] , [[contortion]] , [[crowd]] , [[entanglement]] , [[gnarl]] , [[group]] , [[hitch]] , [[knob]] , [[knur]] , [[knurl]] , [[link]] , [[lump]] , [[mesh]] , [[node]] , [[nodule]] , [[protuberance]] , [[puzzle]] , [[rosette]] , [[snag]] , [[snarl]] , [[tangle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[line]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[unknot]] , [[disentangle]] , [[unravel]] , [[untie]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /nɒt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gút, nơ
    to make a knot
    thắt nút, buộc nơ
    (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
    to tie oneself up in (into) knots
    tự lôi mình vào những việc khó khăn
    Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
    (hàng hải) hải lý
    Mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
    Nhóm, tốp (người); cụm (cây)
    to gather in knots
    họp lại thành nhóm
    U, cái bướu
    Cái đệm vai để vác nặng
    Mối ràng buộc
    the nuptial knot
    mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng

    Ngoại động từ

    Thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
    Nhíu (lông mày)
    Kết chặt
    Làm rối, làm rối beng

    Nội động từ

    Thắt lại

    Cấu trúc từ

    to tie the nuptial knot
    lấy nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) nút // [thắt, buộc] nút
    parallel knot
    nút song song


    Dệt may

    làm rối
    thắt nút

    Hàng hải

    dặm biển, hải lý (tương đương với1852m)

    Xây dựng

    gióng
    nút (dây thừng)
    mặt gỗ
    mắt tre

    Điện tử & viễn thông

    nút buộc

    Kỹ thuật chung

    bướu
    cụm
    đốt
    hạch
    nóc
    nút
    nút thắt

    Giải thích EN: An intertwining of the ends or parts of one or more ropes, threads, or the like so that they cannot be easily separated.

    Giải thích VN: Sự bện xoắn của các đầu hay các phần của một hay nhiều cuộn dây, sợi dây, làm cho chúng khó bị tách rời.

    knot problem
    bài toán nút thắt
    reef knot
    nút mép buồm (nút thắt)
    mắt gỗ
    mặt khum
    mấu

    Kinh tế

    giờ
    gút
    gút, hải lý
    hải lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X