-
(Khác biệt giữa các bản)(Beexxx)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa=====+ =====Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa =====- + ::wood chips=====Chỗ sứt, chỗ mẻ==========Chỗ sứt, chỗ mẻ=====- + ::Polly fell and knocked a chip '''out of''' her front tooth; This mug's got a chip '''in''' it/'''out of''' it=====Mảnh vỡ==========Mảnh vỡ=====- =====Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)==========Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)=====- =====( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán==========( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán=====- =====(từ lóng) tiền==========(từ lóng) tiền=====::[[the]] [[chips]]::[[the]] [[chips]]::tiền đồng::tiền đồng- =====(đánh bài) thẻ (để đánh bạc)==========(đánh bài) thẻ (để đánh bạc)=====- =====Nan (để đan rổ, đan mũ)==========Nan (để đan rổ, đan mũ)=====::[[a]] [[chip]] [[off]] [[the]] [[old]] [[block]]::[[a]] [[chip]] [[off]] [[the]] [[old]] [[block]]Dòng 29: Dòng 24: ::[[to]] [[hand]] ([[pass]] [[in]]) [[one's]] [[chips]]::[[to]] [[hand]] ([[pass]] [[in]]) [[one's]] [[chips]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán- =====Chết==========Chết=====::[[to]] [[have]] ([[carry]], [[wear]], [[go]] [[about]] [[with]]) [[a]] [[chip]] [[on]] [[one's]] [[shoulder]]::[[to]] [[have]] ([[carry]], [[wear]], [[go]] [[about]] [[with]]) [[a]] [[chip]] [[on]] [[one's]] [[shoulder]]Dòng 41: Dòng 35: ::[[have]] [[had]] [[one's]] [[chips]]::[[have]] [[had]] [[one's]] [[chips]]::thất bại, chết::thất bại, chết+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 54: Dòng 49: =====Đục, khắc (tên vào đâu)==========Đục, khắc (tên vào đâu)=====+ ::[[to]] [[chip]] [[concrete]]+ :: Đục bê tông=====Xắt, thái thành lát mỏng==========Xắt, thái thành lát mỏng=====Dòng 86: Dòng 83: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Chip.jpg|200px|Phoi, mạt, vỏ bào, lát cắt, mảnh vỡ, chỗ sứt]]+ =====Phoi, mạt, vỏ bào, lát cắt, mảnh vỡ, chỗ sứt=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cắt phoi=====+ =====cắt phoi=====- =====chiều dày phoi=====+ =====chiều dày phoi=====- =====chỗ sứt mẻ=====+ =====chỗ sứt mẻ=====- =====làm sứt mẻ=====+ =====làm sứt mẻ=====- =====mảnh (vỡ)=====+ =====mảnh (vỡ)=====- =====thái (lát)=====+ =====thái (lát)==========vỏ bào (gỗ)==========vỏ bào (gỗ)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====mạt=====+ =====mạt=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[small]] [[piece]] [[or]] [[fragment]] [[of]] [[material]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[small]] [[piece]] [[or]] [[fragment]] [[of]] [[material]].''Giải thích VN'': Những mẩu nhỏ hay phần bỏ của nguyên liệu.''Giải thích VN'': Những mẩu nhỏ hay phần bỏ của nguyên liệu.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chip chip] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chíp=====+ =====chíp=====::[[alpha]] [[chip]]::[[alpha]] [[chip]]::chip alpha::chip alphaDòng 209: Dòng 206: ::[[voice]] [[chip]]::[[voice]] [[chip]]::chip thoại::chip thoại- =====con bọ điện tử=====+ =====con bọ điện tử=====- =====giấy bướm=====+ =====giấy bướm==========mẩu giấy==========mẩu giấy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=chip&x=0&y=0 chip] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=chip chip] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bao ngoài=====+ =====bao ngoài=====- =====bị gọt vỏ=====+ =====bị gọt vỏ=====- =====chẻ đẽo=====+ =====chẻ đẽo==========dăm bào==========dăm bào======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bào=====+ =====bào=====- =====bị bóc vỏ=====+ =====bị bóc vỏ=====- =====bị đập vỡ=====+ =====bị đập vỡ=====- =====bị đẽo=====+ =====bị đẽo=====- =====bong thành lớp=====+ =====bong thành lớp=====- =====nan (đạn)=====+ =====nan (đạn)=====- =====đá dăm=====+ =====đá dăm=====- =====đá vụn=====+ =====đá vụn=====- =====đập vỡ=====+ =====đập vỡ=====- =====đẽo=====+ =====đẽo=====- =====đục=====+ =====đục=====- =====lát cắt=====+ =====lát cắt=====- =====mạch tích hợp=====+ =====mạch tích hợp=====::[[integrated]] [[circuit]] [[chip]]::[[integrated]] [[circuit]] [[chip]]::vi mạch tích hợp::vi mạch tích hợp- =====mảnh gỗ=====+ =====mảnh gỗ=====- =====mảnh=====+ =====mảnh=====::[[chip]] [[freezing]]::[[chip]] [[freezing]]::kết đông mảnh::kết đông mảnhDòng 278: Dòng 272: ::[[segmental]] [[chip]]::[[segmental]] [[chip]]::phoi mảnh::phoi mảnh- =====mảnh vỡ=====+ =====mảnh vỡ=====- =====mảnh vụn=====+ =====mảnh vụn=====- =====mạt giũa=====+ =====mạt giũa=====- =====miếng=====+ =====miếng=====::[[chip]] [[log]]::[[chip]] [[log]]::miêng đệm chẻ::miêng đệm chẻ- =====miệng khuyết=====+ =====miệng khuyết=====- =====phần tử=====+ =====phần tử=====::[[chip]] [[rate]]::[[chip]] [[rate]]::lưu lượng phần tử::lưu lượng phần tử- =====phoi mảnh vun=====+ =====phoi mảnh vun=====- =====phoi=====+ =====phoi=====::[[bore]] [[chip]]::[[bore]] [[chip]]::phoi khoan::phoi khoanDòng 369: Dòng 363: ::[[steel]] [[chip]] [[concrete]]::[[steel]] [[chip]] [[concrete]]::bê tông trộn phoi thép::bê tông trộn phoi thép- =====sự bào=====+ =====sự bào=====- =====sự chẻ=====+ =====sự chẻ=====- =====sự đẽo=====+ =====sự đẽo=====- =====tấm=====+ =====tấm=====- =====tấm mỏng=====+ =====tấm mỏng=====- =====vi mạch=====+ =====vi mạch=====::[[bubble]] [[chip]]::[[bubble]] [[chip]]::vi mạch bọt::vi mạch bọtDòng 440: Dòng 434: ::[[voice]] [[chip]]::[[voice]] [[chip]]::vi mạch tiếng nói::vi mạch tiếng nói- =====vụn=====+ =====vụn==========vụn gỗ (làm giấy)==========vụn gỗ (làm giấy)======== Kinh tế ====== Kinh tế ========phôi bào==========phôi bào=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chip chip] : Corporateinformation+ =====mảnh vụn, mảnh vỡ =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Fragment,piece, shard or sherd, splinter, flake, sliver,scrap, morsel, bit: A chip of slate rattled down off the roof.2 counter, marker, token; plaque, US check: He put his chip onnumber 14.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Chisel, whittle, hew: He chipped away at the stone tillit fitted perfectly into the hole. 4 chip in. a contribute;participate: All the neighbours chipped in to pay for thestreet decorations. b interrupt, break in, intrude, interfere,intercede, interpose, Colloq chime in: Clive chipped in withhis usual silly comment.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A small piece removed by or in the course ofchopping, cutting, or breaking, esp. from hard material such aswood or stone.=====+ - + - =====The place where such a chip has been made.=====+ - + - =====A (usu. in pl.) a strip of potato, deep fried. b (in pl.) USpotato crisps.=====+ - + - =====A counter used in some gambling games torepresent money.=====+ - + - =====Electronics = MICROCHIP.=====+ - + - =====A a thin stripof wood, straw, etc., used for weaving hats, baskets, etc. b abasket made from these.=====+ - + - =====Football etc. & Golf a short shot,kick, or pass with the ball describing an arc.=====+ - + - =====V. (chipped,chipping) 1 tr. (often foll. by off, away) cut or break (apiece) from a hard material.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by at, awayat) cut pieces off (a hard material) to alter its shape, breakit up, etc.=====+ - + - =====Intr. (of stone, china, etc.) be susceptible tobeing chipped; be apt to break at the edge (will chip easily).4 tr. (also absol.) Football etc. & Golf strike or kick (theball) with a chip (cf. sense 7 of n.).=====+ - + - =====Tr. (usu. as chippedadj.) cut (potatoes) into chips.=====+ - + - =====Interrupt or contribute abruptly to a conversation (chipped inwith a reminiscence).=====+ - =====Contribute (money or resources). achip off the old block a child who resembles a parent, esp. incharacter. a chip on one's shoulder colloq. a disposition orinclination to feel resentful or aggrieved. chip shot=sense 7of n. have had one's chips Brit. colloq. be unable to avoiddefeat,punishment,etc. when the chips are down colloq. whenit comes to the point.[ME f. OF cipp,cyp beam]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dent]] , [[flake]] , [[fragment]] , [[gobbet]] , [[nick]] , [[notch]] , [[paring]] , [[part]] , [[scrap]] , [[scratch]] , [[shaving]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[wafer]] , [[wedge]]+ =====verb=====+ :[[break]] , [[chisel]] , [[chop]] , [[clip]] , [[crack]] , [[crack off]] , [[crumble]] , [[cut away]] , [[cut off]] , [[damage]] , [[flake]] , [[fragment]] , [[gash]] , [[hack]] , [[hackle]] , [[hew]] , [[incise]] , [[nick]] , [[notch]] , [[shape]] , [[shear]] , [[slash]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[snick]] , [[snip]] , [[splinter]] , [[split]] , [[whack]] , [[whittle]] , [[bit]] , [[chaff]] , [[chunk]] , [[coin]] , [[cut]] , [[flaw]] , [[marker]] , [[money]] , [[pare]] , [[piece]] , [[scrap]] , [[shard]] , [[shaving]] , [[token]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chỗ sứt, chỗ mẻ
- Polly fell and knocked a chip out of her front tooth; This mug's got a chip in it/out of it
Chết
- to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau
- in the chip
- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền
- little chips light great fires
- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
- when the chips are down
- khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
- have had one's chips
- thất bại, chết
Chuyên ngành
Toán & tin
chíp
- alpha chip
- chip alpha
- boot chip
- chip khởi động
- bubble chip
- chip bọt
- chip card
- cạc chíp
- chip card
- thẻ chip
- chip circuit
- mạch chip
- chip count
- số kiểm chíp
- chip designer
- người thiết kế chip
- chip fabricator
- nhà chế tạo chip
- chip inserter
- thiết bị lắp đặt chip
- chip inserting machine
- thiết bị lắp đặt chip
- chip kit
- bộ chip
- chip manufacturer
- nhà sản xuất chip
- chip resistor
- điện trở chip
- chip set
- bộ chíp
- chip shop
- cửa hàng bán chip
- chip yield
- hiệu suất chip
- chip-based
- dựa vào chip
- chip-based card
- thẻ mạch chip
- chip-to chip
- sự truyền giữa các chip
- Clipper Chip
- chíp Clipper Chip
- comma chip
- chip truyền thông
- communications chip
- chip truyền thông
- diagnostic chip
- chíp dự đoán
- flip chip
- chip lệch
- game chip
- chip trò chơi
- gate-array chip
- chip mảng cổng
- graphics chip
- chip đồ họa
- graphics chip
- chíp đồ họa
- LCC (leaderlesschip carrier)
- giá chíp không chân
- leaderless chip carrier (LCC)
- giá chip không chân
- logic chip
- chip lôgic
- maths chip
- chíp xử lý toán học
- MCM (multichip module)
- môđun gồm nhiều chip
- memory chip
- chíp bộ nhớ
- memory chip
- chip nhớ
- memory chip
- chíp nhớ, mạch nhớ
- multiple-function chip
- chip đa chức năng
- on-chip cache
- bộ nhớ nhanh trên chíp
- one-chip computer
- máy tính một chíp
- PLCC (plasticleaderless chip carrier)
- giá mang chip không chân bằng chất dẻo
- preprogrammed chip
- chíp lập trình trước
- silica chip
- chíp silic
- silicon chip
- chip silic
- single-chip computer
- máy tính chip đơn
- speech chip
- chip tiếng nói
- VLSI chip
- chip VLSI
- voice chip
- chip thoại
Kỹ thuật chung
mảnh
- chip freezing
- kết đông mảnh
- chip freezing
- kết đông mảnh [lát mỏng]
- chip ice
- đá mảnh
- chip ice machine
- máy đá mảnh
- chip ice machine
- máy làm đá mảnh
- chip ice machine [maker
- máy đá mảnh
- chip ice maker
- máy đá mảnh
- chip ice maker
- máy làm đá mảnh
- chip ice making machine
- máy đá mảnh
- chip ice making machine
- máy làm đá mảnh
- segmental chip
- phoi mảnh
phoi
- bore chip
- phoi khoan
- chip breaker
- bẻ phoi
- chip breaker
- cấu bẻ phoi
- chip conveyor
- băng tải phoi
- chip curl
- cuộn phoi
- chip handling system
- hệ thống lấy phoi
- chip removal
- sự bào phoi
- chip removal
- sự cắt phoi
- chip separation surface
- mặt phẳng tách phoi
- chip thickness
- độ dày phoi
- chipbreaker chip
- bộ (phận) bẻ phoi
- chipbreaker chip
- cái bẻ phoi
- cleaning chip
- phoi (gia công) tinh
- cleaning chip
- phoi (làm) sạch
- continuous chip
- phoi dây
- continuous chip
- phoi liền
- curling chip
- phoi cuộn
- curling chip
- phoi xoắn
- direction of chip flow
- hướng luồng phoi
- discontinuous chip
- phoi gẫy
- discontinuous chip
- phoi rời
- drill chip
- phoi khoan
- finishing chip
- phoi (gia công) tinh
- flow chip
- phôi dây
- flow chip
- phoi liền
- flowing chip lathe
- máy tiện dễ thoát phoi
- ground chip
- phoi dập búa
- ground chip
- phoi rèn
- ground chip
- phoi vụn
- metallic chip
- phoi kim loại
- planing chip
- phoi bào
- polishing chip
- phoi đánh bóng
- protective chip shield
- màn chắn phoi
- segmental chip
- phoi mảnh
- segmental chip
- phoi rời
- sheared chip
- phoi xếp
- steel chip concrete
- bê tông trộn phoi thép
vi mạch
- bubble chip
- vi mạch bọt
- chip (semiconductors)
- vi mạch con bọ
- chip designer
- người thiết kế vi mạch
- chip fabricator
- nhà chế tạo vi mạch
- chip inserter
- máy cài đặt vi mạch
- chip inserting machine
- máy cài đặt vi mạch
- chip kit
- bộ vi mạch
- chip maker
- nhà chế tạo vi mạch
- chip manufacturer
- nhà sản xuất vi mạch
- Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
- thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
- chip set
- bộ vi mạch
- chip shop
- cửa hàng bán vi mạch
- chip yield
- hiệu suất vi mạch
- chip-based
- bằng vi mạch
- chip-based card
- cạc vi mạch
- comma chip
- vi mạch truyền thông
- communications chip
- vi mạch truyền thông
- diagnostic chip
- vi mạch dự đoán
- Enhanced Memory Chip (EMC)
- vi mạch nhớ tăng cường
- Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
- Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
- game chip
- vi mạch trò chơi
- gate arry chip
- vi mạch mảng cửa
- gate-array chip
- vi mạch cổng
- graphics chip
- vi mạch đồ họa
- integrated circuit chip
- vi mạch tích hợp
- logic chip
- vi mạch logic
- memory chip
- vi mạch nhớ
- semiconductor chip
- vi mạch bán dẫn
- speech chip
- vi mạch âm thanh
- voice chip
- vi mạch tiếng nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dent , flake , fragment , gobbet , nick , notch , paring , part , scrap , scratch , shaving , slice , sliver , wafer , wedge
verb
- break , chisel , chop , clip , crack , crack off , crumble , cut away , cut off , damage , flake , fragment , gash , hack , hackle , hew , incise , nick , notch , shape , shear , slash , slice , sliver , snick , snip , splinter , split , whack , whittle , bit , chaff , chunk , coin , cut , flaw , marker , money , pare , piece , scrap , shard , shaving , token
tác giả
Cẩm Nhung, Phan Cao, Black coffee, vit coi, Dương Minh Cảnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ