-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 79: Dòng 79: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá==========Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====giá trị, trị số=====+ =====giá trị=====+ + ::[[value]] [[of]] [[a]] [[game]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) Giá trị của trò chơi+ ::[[value]] [[of]] [[an]] [[insurance]] [[policy]]+ ::giá trị của chế độ bảo hiểm+ ::[[value]] [[of]] [[series]]+ ::giá trị của chuỗi+ ::[[value]] [[of]] [[variables]]+ ::giá trị của biến số+ ::[[absolute]] [[value]]+ ::giá trị tuyệt đối+ ::[[accumulated]] [[value]] [[of]] [[an]] [[annuity]]+ ::giá trị của tích luỹ một năn+ ::[[algebraic]] [[value]]+ ::giá trị đại số+ ::[[approximate]] [[value]]+ ::giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng+ ::[[asymptotic]](al) [[value]]+ ::giá trị tiệm cận+ ::[[average]] [[value]]+ ::giá trị trung bình+ ::[[boundary]] [[value]]+ ::giá trị biên+ ::[[Cauchy]] [[principal]] [[value]]+ ::giá trị của chính Cauxi+ ::[[characteristic]] [[value]]+ ::giá trị đặc trưng+ ::[[critical]] [[value]]+ ::giá trị tới hạn+ ::[[defective]] [[value]]+ ::(giải tích ) giá trị khuyết+ ::[[end]] [[value]]+ ::giá trị cuối+ ::[[exchange]] [[value]]+ ::giá trị trao đổi+ ::[[expected]] [[value]]+ ::(thống kê ) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng+ ::[[face]] [[value]]+ ::giá trị bề mặt+ ::[[improved]] [[value]]+ ::giá trị đã hiệu chỉnh+ ::[[inaccessible]] [[value]]+ ::giá trị không đạt được+ ::[[isolated]] [[value]]+ ::giá trị cô lập+ ::[[market]] [[value]]+ ::giá trị thường+ ::[[maximal]] [[value]]+ ::giá trị cực đại+ ::[[mean]] [[value]]+ ::giá trị trung bình+ ::[[minimum]] [[value]]+ ::giá trị cực tiểu+ ::[[modal]] [[value]]+ ::(thống kê ) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt+ ::[[numerical]] [[value]]+ ::giá trị bằng số+ ::[[observed]] [[value]]+ ::giá trị quan sát+ ::[[par]] [[value]]+ ::giá trị pháp đỉnh+ ::[[permissible]] [[value]]+ ::giá trị cho phép+ ::[[predicted]] [[value]]+ ::giá trị tiên đoán+ ::[[present]] [[value]]+ ::giá trị hiện có+ ::[[principal]] [[value]]+ ::giá trị chính+ ::[[provable]] [[value]]+ ::giá trị có thể+ ::[[proper]] [[value]]+ ::giá trị riêng+ ::[[reduced]] [[value]]+ ::giá trị thu gọn+ ::[[stationary]] [[value]]+ ::giá trị dừng+ ::[[surplus]] [[value]]+ ::(toán kinh tế ) giá trị thặng dư+ ::[[true]] [[value]]+ ::giá trị đúng+ ::[[truth]] [[value]]+ ::(toán logic ) giá trị chân lý+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công dụng=====+ =====công dụng=====- =====khả năng=====+ =====khả năng=====- =====đặc trưng=====+ =====đặc trưng=====- =====đại lượng=====+ =====đại lượng=====- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====- =====lượng=====+ =====lượng=====- =====giá cả=====+ =====giá cả=====- =====giá thành=====+ =====giá thành=====- =====giá trị=====+ =====giá trị==========hệ số==========hệ số=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=value value] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đại lượng=====+ =====đại lượng=====- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====- =====định giá=====+ =====định giá=====- =====giá trị=====+ =====giá trị=====- =====ngày thanh toán=====+ =====ngày thanh toán=====- =====sự đánh giá=====+ =====sự đánh giá==========trị giá==========trị giá=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=value value] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=value&searchtitlesonly=yes value]: bized+ :[[amount]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[charge]] , [[cost]] , [[equivalent]] , [[expense]] , [[market price]] , [[monetary worth]] , [[price]] , [[profit]] , [[rate]] , [[account]] , [[bearing]] , [[benefit]] , [[caliber]] , [[condition]] , [[connotation]] , [[consequence]] , [[content]] , [[denotation]] , [[desirability]] , [[distinction]] , [[drift]] , [[eminence]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[excellence]] , [[finish]] , [[force]] , [[goodness]] , [[grade]] , [[help]] , [[implication]] , [[import]] , [[importance]] , [[interpretation]] , [[mark]] , [[marketability]] , [[meaning]] , [[merit]] , [[power]] , [[preference]] , [[purpose]] , [[quality]] , [[regard]] , [[repute]] , [[sense]] , [[serviceableness]] , [[significance]] , [[state]] , [[stature]] , [[substance]] , [[superiority]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[valuation]] , [[virtue]] , [[worth]] , [[acceptation]] , [[intent]] , [[message]] , [[purport]] , [[significancy]] , [[signification]] , [[admire]] , [[advantage]] , [[appraise]] , [[appreciate]] , [[apprise]] , [[apprize]] , [[assess]] , [[asset]] , [[avail]] , [[cherish]] , [[equity]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[heirloom]] , [[opinion]] , [[premium]] , [[prize]] , [[respect]] , [[set store by]] , [[treasure]] , [[weight]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[calculate]] , [[evaluate]] , [[gauge]] , [[judge]] , [[rate]] , [[size up]] , [[valuate]] , [[consider]] , [[esteem]] , [[honor]] , [[regard]] , [[respect]] , [[cherish]] , [[prize]] , [[treasure]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Theworth, desirability,orutilityof a thing,or the qualities on which these depend (the value of regularexercise).=====+ :[[detriment]] , [[disadvantage]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Worth as estimated;valuation(seta high value onmy time).=====+ - + - =====The amount of money or goods for which a thing canbe exchanged in the open market; purchasing power.=====+ - + - =====Theequivalent of a thing; what represents or is representedbyormay be substituted for a thing (paid them the value of theirlost property).=====+ - + - =====(in full value for money) something wellworth the money spent.=====+ - + - =====The ability of a thing to serve apurpose or cause an effect (news value; nuisance value).=====+ - + - =====(inpl.) one's principles or standards; one's judgement of what isvaluable or important in life.=====+ - + - =====Mus. the duration of the soundsignified by a note.=====+ - + - =====Math. the amount denoted by an algebraicterm or expression.=====+ - + - =====(foll. by of) a the meaning (of a wordetc.). b the quality (of a spoken sound).=====+ - + - =====The relative rankor importance of a playing-card,chess-piece,etc.,according tothe rules of the game.=====+ - + - =====The relation of one part of a pictureto others inrespectof light and shade; the part beingcharacterized by a particular tone.=====+ - + - =====Physics & Chem. thenumerical measure of a quantity or a number denoting magnitudeon some conventional scale (the value of gravity at theequator).=====+ - =====V.tr. =====+ - (values,valued,valuing) 1 estimate thevalue of; appraise (esp. professionally) (valued the property atœ200,000).+ - + - =====Have a high or specified opinion of; attachimportance to (a valued friend).=====+ - + - =====Value added tax a tax on theamount by which the value of an article has been increased ateach stage of its production. value judgement a subjectiveestimate of quality etc. value received money or its equivalentgiven for a bill of exchange.[ME f. OF,fem. past part. ofvaloir be worth f. L valere]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) nguyên lý, nguyên tắc; tiêu chuẩn (ứng xử đạo đức, nghề nghiệp)
- scientific values
- các nguyên lý khoa học
- moral values
- tiêu chuẩn đạo đức
Chuyên ngành
Toán & tin
giá trị
- value of a game
- (lý thuyết trò chơi ) Giá trị của trò chơi
- value of an insurance policy
- giá trị của chế độ bảo hiểm
- value of series
- giá trị của chuỗi
- value of variables
- giá trị của biến số
- absolute value
- giá trị tuyệt đối
- accumulated value of an annuity
- giá trị của tích luỹ một năn
- algebraic value
- giá trị đại số
- approximate value
- giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
- asymptotic(al) value
- giá trị tiệm cận
- average value
- giá trị trung bình
- boundary value
- giá trị biên
- Cauchy principal value
- giá trị của chính Cauxi
- characteristic value
- giá trị đặc trưng
- critical value
- giá trị tới hạn
- defective value
- (giải tích ) giá trị khuyết
- end value
- giá trị cuối
- exchange value
- giá trị trao đổi
- expected value
- (thống kê ) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
- face value
- giá trị bề mặt
- improved value
- giá trị đã hiệu chỉnh
- inaccessible value
- giá trị không đạt được
- isolated value
- giá trị cô lập
- market value
- giá trị thường
- maximal value
- giá trị cực đại
- mean value
- giá trị trung bình
- minimum value
- giá trị cực tiểu
- modal value
- (thống kê ) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
- numerical value
- giá trị bằng số
- observed value
- giá trị quan sát
- par value
- giá trị pháp đỉnh
- permissible value
- giá trị cho phép
- predicted value
- giá trị tiên đoán
- present value
- giá trị hiện có
- principal value
- giá trị chính
- provable value
- giá trị có thể
- proper value
- giá trị riêng
- reduced value
- giá trị thu gọn
- stationary value
- giá trị dừng
- surplus value
- (toán kinh tế ) giá trị thặng dư
- true value
- giá trị đúng
- truth value
- (toán logic ) giá trị chân lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , appraisal , assessment , charge , cost , equivalent , expense , market price , monetary worth , price , profit , rate , account , bearing , benefit , caliber , condition , connotation , consequence , content , denotation , desirability , distinction , drift , eminence , esteem , estimation , excellence , finish , force , goodness , grade , help , implication , import , importance , interpretation , mark , marketability , meaning , merit , power , preference , purpose , quality , regard , repute , sense , serviceableness , significance , state , stature , substance , superiority , use , usefulness , utility , valuation , virtue , worth , acceptation , intent , message , purport , significancy , signification , admire , advantage , appraise , appreciate , apprise , apprize , assess , asset , avail , cherish , equity , estimate , evaluate , heirloom , opinion , premium , prize , respect , set store by , treasure , weight
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ