-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 52: Dòng 52: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========dụng cụ ngắt điện==========dụng cụ ngắt điện=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====dòkhóa=====+ =====chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính ) út bấm // khoá lại; dò khoá=====- =====phím (bấm)=====+ ::[[control]] [[key]]- + ::nút điều khiển- =====sách giải (toán)=====+ ::[[signalling]] [[key]]+ ::nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu+ ::[[switch]] [[key]]+ ::cái ngắt mạch+ ::[[three]]-position [[key]]+ ::cái ngắt mạch ba vị trí=== Xây dựng====== Xây dựng========Chốt đỉnh vòm (chìa khoá)==========Chốt đỉnh vòm (chìa khoá)=====Dòng 144: Dòng 149: === Kinh tế ====== Kinh tế ========chìa khóa==========chìa khóa=====+ =====trọng điểm, chủ đạo=====+ ::[[key]] [[economic]] [[region]]+ ::vùng kinh tế trọng điểm+ ::[[key]] [[economic]] [[actor]]+ ::thành phần kinh tế chủ đạo+ ===Địa chất===+ ===== chìa khóa, cái nêm, chỉ dẫn, chỉ đạo=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính ) út bấm // khoá lại; dò khoá
- control key
- nút điều khiển
- signalling key
- nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu
- switch key
- cái ngắt mạch
- three-position key
- cái ngắt mạch ba vị trí
Xây dựng
mảnh chêm
Giải thích EN: A piece of wood or metal wedged into a joint to stop movement.
Giải thích VN: Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.
một cách làm tăng liên kết
Giải thích EN: Any of various means of improving bonding capacity, such as plastering forced between laths, a cotter pin driven through a protrusion, or the deliberately roughened or serrated reverse side of construction material.
Giải thích VN: Một cách để làm tăng khả năng liên kết như lớp vữa trát ngoài, then chốt cửa hoặc làm ráp có chủ định các bề mặt vật liệu tiếp xúc nhau.
Kỹ thuật chung
khóa chốt
Giải thích VN: Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , chief , crucial , decisive , fundamental , indispensable , leading , main , major , material , pivotal , primary , principal , vital , capital , cardinal , first , foremost , number one , paramount , premier , prime , top , central
noun
- latchkey , opener , passkey , screw * , skeleton , blueprint , brand , cipher , clue , code , core , crux , cue , earmark , explanation , fulcrum , guide , hinge , index , indicator , interpretation , lead , lever , marker , means , nexus , nucleus , passport , password , pivot , pointer , root , sign , symptom , ticket , translation , formula , route , secret , address , answer , atoll , cay , central , critical , digital , essential , important , island , isle , islet , main , pitch , pivotal , quay , reef , scale , solution , tonality , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ