-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ mới)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 71: Dòng 71: =====(toán kinh tế ) vốn, tư bản // chính, quan trọng==========(toán kinh tế ) vốn, tư bản // chính, quan trọng=====- ::[[circulating]] [[capital]]+ ::[[circulating]] [[capital]]::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông- ::[[fixed]] [[capital]]+ ::[[fixed]] [[capital]]::(toán kinh tế ) vốn cơ bản, vốn cố đinh::(toán kinh tế ) vốn cơ bản, vốn cố đinh- ::[[floating]] [[capital]]+ ::[[floating]] [[capital]]::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông- ::[[working]] [[capital]]+ ::[[working]] [[capital]]::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 105: Dòng 105: =====vốn==========vốn=====+ :: [[charter]] [[capital]]+ ::vốn điều lệ=====vốn liếng==========vốn liếng=====Dòng 118: Dòng 120: =====noun==========noun=====:[[small]]:[[small]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tiền vốn, tư bản
- floating (working) capital
- vốn luân chuyển, vốn lưu động
- fixed capital
- tư bản bất biến, vốn cố định
- dead capital
- vốn ứ đọng
- capital expenditure
- chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
- capital gain
- lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản
- capital goods
- của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản phẩm
- capital levy
- thuế vốn
- capital transfer
- sự chuyển dịch tài sản
- capital sum
- số tiền được thanh toán gộp một lần
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) vốn, tư bản // chính, quan trọng
- circulating capital
- (toán kinh tế ) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông
- fixed capital
- (toán kinh tế ) vốn cơ bản, vốn cố đinh
- floating capital
- (toán kinh tế ) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông
- working capital
- (toán kinh tế ) vốn luân chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , cardinal , central , chief , controlling , dominant , first , foremost , fundamental , important , leading , major , number one , outstanding , overruling , paramount , predominant , preeminent , primary , prime , principal , prominent , underlying , vital , best , champion , choice , crack , dandy , delightful , deluxe , excellent , famous , fine , first-class * , first-rate * , five-star , fly , great , splendid , superb , top , top-notch * , world-class , key , main , premier , ace , banner , blue-ribbon , brag , first-class , first-rate , quality , superior , terrific , tiptop , arrant , egregious , glaring , gross , rank , (colloq.) excellent , majuscule
noun
- business , cash , cd , estate , finances , financing , fortune , funds , gold , interests , investment , ira , kitty * , means , money , nest egg * , principal , property , resources , savings , stake , stock , substance , treasure , ways and means * , wealth , wherewithal , control , county seat , metropolis , municipality , political front , principal city , the hill , cap , initial , majuscule , small cap , uncial , finance , backing , capitalization , funding , grubstake , subsidization , asset , mean , a-one , basic , cairo , central , chief , city , dominant , excellent , factotum , foremost , good , great , headquarters , leading , letter , main , major , paramount , prominent , scrumptious , serious , supreme , top , uppercase , vital , weighty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ