-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 454: Dòng 454: ::[[displacement]] [[of]] [[labour]]::[[displacement]] [[of]] [[labour]]::sự thay thế lao động::sự thay thế lao động+ ===Địa chất===+ ===== sự chuyển chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ
- displacement of on a line
- tịnh tiến trên một đường thẳng
- infinitesimal displacement
- phép dời chỗ vô cùng nhỏ
- initial displacement
- (hình học ) sự rời chỗ ban đầu
- parallel displacement
- (hình học ) phép dời chỗ song song
- radical displacement
- sự rời theo tia
- rigid body displacement
- sự dời chỗ cứng
- transverse displacement
- sự dời (chỗ) ngang
- virtual displacement
- sự rời (chỗ) ảo
Kỹ thuật chung
chuyển vị
- absolute displacement
- chuyển vị trí tuyệt đối
- absolute displacement
- chuyển vị tuyệt đối
- allowable displacement
- chuyển vị cho phép
- angle displacement
- chuyển vị góc
- angle of displacement
- góc chuyển vị
- angular displacement
- chuyển vị góc
- axial displacement
- chuyển vị dọc trục
- bending displacement
- chuyển vị do uốn
- components of displacement
- thành phần chuyển vị
- correction for displacement
- sự hiệu chỉnh chuyển vị
- corresponding spectral displacement
- chuyển vị phổ tương ứng
- displacement (ofa support)
- chuyển vị gối tựa
- displacement (ofjoint)
- chuyển vị nút
- displacement curve
- đường cong chuyển vị
- displacement diagram
- biểu đồ chuyển vị
- displacement equation
- phương trình chuyển vị
- displacement field
- trường chuyển vị
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- displacement line
- đường chuyển vị
- displacement meter
- máy đo chuyển vị
- displacement method
- phương pháp chuyển vị
- displacement of constraints
- chuyển vị của liên kết
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- displacement of joints
- chuyển vị các nút
- displacement of joints
- sự chuyển vị mắt
- displacement of point
- chuyển vị của điểm
- displacement of the bearing
- sự chuyển vị trụ gối
- displacement resistance
- sức chống chuyển vị
- displacement vector
- vectơ chuyển vị
- elementary displacement of point
- chuyển vị cơ bản của điểm
- energetic method of displacement determination
- phương pháp năng lượng xác định chuyển vị
- finite displacement
- chuyển vị hữu hạn
- flexural displacement
- chuyển vị do uốn
- force-displacement diagram
- biểu đồ lực chuyển vị
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- generalized displacement
- chuyển vị suy rộng
- generalized displacement
- chuyển vị tổng quát
- group displacement
- chuyển vị nhóm
- horizontal displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển vị ngang
- infinitesimal displacement
- chuyển vị vô cùng bé
- initial displacement
- chuyển vị ban đầu
- internal displacement
- chuyển vị bên trong
- joint displacement
- chuyển vị nút
- kinematic displacement
- chuyển vị động học
- kinematically eventual displacement
- chuyển vị động học
- lateral displacement
- chuyển vị trên phương ngang
- linear displacement
- chuyển vị tuyến tính
- longitudinal displacement
- chuyển vị dọc
- nodal displacement
- chuyển vị nút
- nonlinear displacement
- chuyển vị phi tuyến
- permanent displacement
- chuyển vị không hồi phục
- permissible displacement
- chuyển vị cho phép
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- radial displacement
- chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- sự chuyển vị hướng tâm
- reciprocal displacement
- chuyển vị tương đối
- reciprocity of displacement
- sự chuyển vị tương hỗ
- reciprocity of displacement
- tính tương hỗ của chuyển vị
- relative displacement
- chuyển vị tương đối
- restraint of displacement
- sự hạn chế chuyển vị
- shear displacement
- chuyển vị do cắt
- shear displacement
- sự chuyển vị cắt
- torsional displacement
- chuyển vị do xoắn
- total displacement
- chuyển vị toàn bộ
- true displacement
- chuyển vị thực tế
- unit displacement
- chuyển vị đơn vị
- variational method of displacement analysis
- phương pháp chuyển vị biến dạng
- vertical displacement
- chuyển vị thẳng đứng
- vertical displacement
- sự chuyển vị thẳng đứng
- virtual displacement
- chuyển vi ảo
- virtual displacement
- chuyển vị ảo
- virtual displacement
- chuyển vi khả dĩ
- virtual displacement work
- công chuyển vị khả dĩ
- visual of displacement
- góc chuyển vị
di chuyển
- continental displacement
- sự di chuyển lục địa
- displacement mechanism
- cơ cấu di chuyển
- displacement of oil from porous media
- di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
- displacement wave
- sóng di chuyển
- longitudinal displacement
- sự di chuyển dọc
- particle displacement
- di chuyển hạt
- reciprocal displacement
- sự di chuyển tương hỗ
- total displacement
- di chuyển hoàn toàn
dịch chuyển
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- angular displacement
- độ dịch chuyển góc
- apparent displacement
- dịch chuyển biểu kiến
- axial displacement
- sự dịch chuyển chiều trục
- beam displacement
- sự dịch chuyển chùm tia
- crosshead displacement rate
- tốc độ dịch chuyển con trượt
- displacement byte
- byte dịch chuyển
- displacement byte
- bai dịch chuyển
- displacement current
- dòng dịch chuyển
- displacement current
- dòng điện dịch chuyển
- displacement factor
- hệ số dịch chuyển
- displacement flux
- thông lượng dịch chuyển
- displacement of phase
- độ dịch chuyển pha
- displacement on a fault
- dịch chuyển trên đứt gãy
- displacement operator
- toán tử dịch chuyển
- displacement piston
- pittông dịch chuyển
- displacement plunger
- pittông dịch chuyển
- displacement rule
- quy tắc dịch chuyển
- displacement spike
- đỉnh dịch chuyển
- displacement ton
- tấn dịch chuyển
- displacement water heater
- bộ đun nước dịch chuyển
- displacement zone
- đới dịch chuyển
- electric displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- mật độ dịch chuyển điện
- heat displacement
- sự dịch chuyển nhiệt
- lateral displacement
- dịch chuyển bên
- level displacement
- sự dịch chuyển mức
- linear displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- neutral point displacement voltage
- điện áp dịch chuyển trung hòa
- nonpositive displacement compressor
- máy nén không dịch chuyển
- parallactic displacement
- độ dịch chuyển thị sai
- parallel displacement
- dịch chuyển song song
- particle displacement
- dịch chuyển hạt
- perpendicular displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- phase displacement
- dịch chuyển pha
- phase displacement
- độ dịch chuyển pha
- phase displacement
- sự dịch chuyển pha
- phase displacement induction loop detector
- bộ dò vòng cảm ứng dịch chuyển pha
- piston displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- positive displacement compressor
- máy nén loại dịch chuyển
- positive-displacement pump
- máy bơm dịch chuyển dương
- quadrature displacement
- dịch chuyển vuông góc
- relief displacement
- dịch chuyển địa hình
- rock displacement
- sự (dịch) chuyển đất đá
- rotary displacement
- dịch chuyển quay
- total displacement
- tổng dịch chuyển
- vertical displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- vertical displacement
- sự dịch chuyển đứng
- volume displacement
- độ dịch chuyển âm lượng
- Wien's displacement law
- định luật dịch chuyển Wien
- zero displacement
- độ dịch chuyển bằng không
độ dịch chuyển
Giải thích VN: Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- angular displacement
- độ dịch chuyển góc
- crosshead displacement rate
- tốc độ dịch chuyển con trượt
- displacement of phase
- độ dịch chuyển pha
- electric displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- mật độ dịch chuyển điện
- parallactic displacement
- độ dịch chuyển thị sai
- phase displacement
- độ dịch chuyển pha
- piston displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- volume displacement
- độ dịch chuyển âm lượng
- zero displacement
- độ dịch chuyển bằng không
sự chuyển dịch
- angular displacement
- sự chuyển dịch gốc
- horizontal displacement
- sự chuyển dịch ngang
- phase displacement
- sự chuyển dịch pha
sự dịch chuyển
- axial displacement
- sự dịch chuyển chiều trục
- beam displacement
- sự dịch chuyển chùm tia
- heat displacement
- sự dịch chuyển nhiệt
- level displacement
- sự dịch chuyển mức
- linear displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- phase displacement
- sự dịch chuyển pha
- rock displacement
- sự (dịch) chuyển đất đá
- vertical displacement
- sự dịch chuyển đứng
sự di chuyển
- continental displacement
- sự di chuyển lục địa
- longitudinal displacement
- sự di chuyển dọc
- reciprocal displacement
- sự di chuyển tương hỗ
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ