-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự lệch, độ lệch, sự trệch, sự trệch hướng, sự chuyển hướng==========sự lệch, độ lệch, sự trệch, sự trệch hướng, sự chuyển hướng=====Dòng 27: Dòng 25: =====sự lệch, độ lệch==========sự lệch, độ lệch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ lệch tần=====+ =====độ lệch tần=====::[[fractional]] [[frequency]] [[deviation]]::[[fractional]] [[frequency]] [[deviation]]::độ lệch tần phân số::độ lệch tần phân sốDòng 41: Dòng 39: ::độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)::độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)- =====độ lệch=====+ =====độ lệch=====::[[absolute]] [[deviation]]::[[absolute]] [[deviation]]::độ lệch tuyệt đối::độ lệch tuyệt đốiDòng 165: Dòng 163: ::độ lệch giới hạn trên::độ lệch giới hạn trên- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====::[[coefficient]] [[of]] [[deviation]]::[[coefficient]] [[of]] [[deviation]]::hệ số độ nghiêng::hệ số độ nghiêng- =====độ sai lệch=====+ =====độ sai lệch=====''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[departing]] [[or]] [[turning]] [[aside]], [[as]] [[from]] [[a]] [[course]], [[procedure]], [[or]] [[norm]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[difference]] [[between]] [[the]] [[measured]] [[value]] [[and]] [[the]] [[expected]] [[value]] [[of]] [[a]] [[controlled]] [[variable]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[departing]] [[or]] [[turning]] [[aside]], [[as]] [[from]] [[a]] [[course]], [[procedure]], [[or]] [[norm]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[difference]] [[between]] [[the]] [[measured]] [[value]] [[and]] [[the]] [[expected]] [[value]] [[of]] [[a]] [[controlled]] [[variable]].Dòng 174: Dòng 172: ''Giải thích VN'': Quy trình đi lệch hay trệch hướng chẳng hạn như trệch đường, quy trình, quy tắc; đặc biệt sử dụng trong trường hợp có sự khác nhau giữa giá trị đo được và giá trị mong mỏi.''Giải thích VN'': Quy trình đi lệch hay trệch hướng chẳng hạn như trệch đường, quy trình, quy tắc; đặc biệt sử dụng trong trường hợp có sự khác nhau giữa giá trị đo được và giá trị mong mỏi.- =====độ trôi=====+ =====độ trôi=====- =====lệch=====+ =====lệch=====::[[absolute]] [[deviation]]::[[absolute]] [[deviation]]::độ lệch tuyệt đối::độ lệch tuyệt đốiDòng 380: Dòng 378: ::sự lệch áp::sự lệch áp- =====sự lệch=====+ =====sự lệch=====::[[absolute]] [[deviation]]::[[absolute]] [[deviation]]::sự lệch tuyệt đối::sự lệch tuyệt đốiDòng 414: Dòng 412: ::sự lệch áp::sự lệch áp- =====sự lệch hướng=====+ =====sự lệch hướng=====::[[carrier]] [[deviation]]::[[carrier]] [[deviation]]::sự lệch hướng sóng mang::sự lệch hướng sóng mangDòng 430: Dòng 428: ::sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)::sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)- =====sự phân kỳ=====+ =====sự phân kỳ=====- =====sự phân tán=====+ =====sự phân tán==========sai số==========sai số======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đi lệch hướng=====+ =====đi lệch hướng=====- =====độ lệch=====+ =====độ lệch=====::[[error]] [[deviation]]::[[error]] [[deviation]]::độ lệch sai số::độ lệch sai sốDòng 457: Dòng 455: ::[[standard]] [[deviation]]::[[standard]] [[deviation]]::độ lệch sai chuẩn::độ lệch sai chuẩn- =====sự chệch đường tàu đi=====+ =====sự chệch đường tàu đi==========thay đổi lộ trình (không đúng con đường hàng hải ngắn nhất)==========thay đổi lộ trình (không đúng con đường hàng hải ngắn nhất)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A deviating, digressing. b an instance of this.=====+ =====noun=====- + :[[aberration]] , [[alteration]] , [[anomaly]] , [[breach]] , [[crotch]] , [[deflection]] , [[detour]] , [[difference]] , [[digression]] , [[discrepancy]] , [[disparity]] , [[divergence]] , [[diversion]] , [[fluctuation]] , [[fork]] , [[hereticism]] , [[inconsistency]] , [[irregularity]] , [[modification]] , [[shift]] , [[transgression]] , [[turning]] , [[variance]] , [[variation]] , [[departure]] , [[divergency]] , [[aside]] , [[divagation]] , [[excursion]] , [[excursus]] , [[irrelevancy]] , [[parenthesis]] , [[tangent]] , [[aberrance]] , [[aberrancy]] , [[deviance]] , [[deviancy]] , [[preternaturalness]] , [[unnaturalness]] , [[abnormality]] , [[error]] , [[perversion]] , [[swerving]]- =====Polit.adeparturefrom accepted (esp. Communist) party doctrine.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Statistics the amount by which a single measurement differs fromthe mean.=====+ :[[conformity]] , [[sameness]] , [[straightforwardness]] , [[uniformity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Naut. the deflection of a ship''s compass-needlecaused by iron in the ship etc.=====+ - + - =====Deviational adj. deviationism n.deviationist n.[F d‚viation f. med.L deviatio -onis (asDEVIATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deviation deviation]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 07:07, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ lệch
- absolute deviation
- độ lệch tuyệt đối
- accumulated deviation
- độ lệch tích lũy
- actual deviation
- độ lệch thực tế
- angular deviation
- độ lệch góc
- average deviation
- độ lệch trung bình
- azimuth deviation
- độ lệch phương vị
- azimuthal deviation
- độ lệch thiên đỉnh
- band deviation
- độ lệch dải
- band deviation
- độ lệch vân (giao thoa)
- close deviation control
- điều chỉnh độ lệch
- deviation compensator
- độ bù độ lệch
- deviation computer
- máy tính độ lệch
- deviation detector
- bộ dò độ lệch
- deviation from the desired set point
- độ lệch so với điểm đặt mong muốn
- deviation measurement
- sự đo độ lệch
- deviation ratio
- tỷ số độ lệch
- deviation signal
- tín hiệu độ lệch
- FM deviation meter
- máy đo độ lệch hướng MF
- fractional frequency deviation
- độ lệch tần phân số
- frequency deviation
- độ lệch tần
- frequency deviation
- độ lệch tần số
- frequency deviation meter
- máy đo độ lệch tần số
- heeling deviation
- độ lệch góc
- lateral deviation
- độ lệch ngang
- lateral deviation
- độ lệch trên phương ngang
- limit deviation
- độ lệch giới hạn
- limiting deviation
- độ lệch giới hạn
- lower limiting deviation
- độ lệch giới hạn dưới
- magnetic deviation
- độ lệch từ
- maximum deviation
- độ lệch cực đại
- maximum permissible deviation
- độ lệch được phép tối đa
- mean allowable deviation
- độ lệch trung bình cho phép
- mean deviation
- độ lệch trung bình
- mean deviation
- độ lệch tuyệt đối
- mean square deviation
- độ lệch bình phương trung bình
- minimum deviation
- độ lệch nhỏ nhất
- overall standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- peak frequency deviation
- độ lệch tần số cực đại
- peak frequency deviation
- độ lệch tần số đỉnh
- permissible deviation
- độ lệch cho phép
- phase deviation
- độ lệch pha
- polynomial of least deviation
- đa thức có độ lệch tối thiểu
- real deviation
- độ lệch thực tế
- relative angular deviation gain
- mức tăng độ lệch góc tương đối
- relative angular deviation loss
- mức giảm độ lệch góc tương đối
- rms frequency deviation
- độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)
- root mean square deviation
- độ lệch căn quân phương
- root-mean square deviation
- độ lệch (căn) quân phương
- root-mean-square deviation
- độ lệch rms
- root-mean-square deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- standard deviation
- độ lệch chuẩn
- standard deviation
- độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
- standard deviation
- độ lệch quân phương
- standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- steady-state deviation
- độ lệch tĩnh
- system deviation
- độ lệch của hệ thống
- Time Deviation (TDEV)
- độ lệch thời gian
- tolerance deviation
- độ lệch cho phép
- transient deviation
- độ lệch nhất thời
- true deviation
- độ lệch thực tế
- upper limiting deviation
- độ lệch giới hạn trên
độ sai lệch
Giải thích EN: The process of departing or turning aside, as from a course, procedure, or norm; specific uses include:the difference between the measured value and the expected value of a controlled variable.
Giải thích VN: Quy trình đi lệch hay trệch hướng chẳng hạn như trệch đường, quy trình, quy tắc; đặc biệt sử dụng trong trường hợp có sự khác nhau giữa giá trị đo được và giá trị mong mỏi.
lệch
- absolute deviation
- độ lệch tuyệt đối
- absolute deviation
- sự lệch tuyệt đối
- accumulated deviation
- độ lệch tích lũy
- actual deviation
- độ lệch thực tế
- angle of deviation
- góc lệch dòng
- angular deviation
- độ lệch góc
- angular deviation
- sự sai lệch góc
- antenna deviation
- sự sai lệch anten
- average deviation
- độ lệch trung bình
- azimuth deviation
- độ lệch phương vị
- azimuthal deviation
- độ lệch thiên đỉnh
- band deviation
- độ lệch dải
- band deviation
- độ lệch vân (giao thoa)
- carrier deviation
- sự lệch hướng sóng mang
- close deviation control
- điều chỉnh độ lệch
- cross level deviation
- sai lệch thủy bình
- deviation alarm
- báo động sai lệch
- deviation angle
- góc lệch
- deviation compensator
- độ bù độ lệch
- deviation computer
- máy tính độ lệch
- deviation detector
- bộ dò độ lệch
- deviation from the desired set point
- độ lệch so với điểm đặt mong muốn
- deviation loss
- tổn hao do lệch
- deviation measurement
- sự đo độ lệch
- deviation prism
- lăng kính gây lệch
- deviation ratio
- hệ số lệch
- deviation ratio
- tỷ số độ lệch
- deviation ratio
- tỷ lệ lệch tần
- deviation signal
- tín hiệu độ lệch
- direction of the angle of deviation
- phương góc lệch từ
- figural deviation
- sự lệch hình
- FM deviation meter
- máy đo độ lệch hướng MF
- fractional frequency deviation
- độ lệch tần phân số
- frequency deviation
- độ lệch tần
- frequency deviation
- độ lệch tần số
- frequency deviation
- sự làm lệch tần
- frequency deviation
- sự lệch tần số
- frequency deviation (FM)
- sự lệch hướng tần số MF
- frequency deviation index
- chỉ số sai lệch tần số
- frequency deviation meter
- máy đo độ lệch tần số
- frequency deviation of the FM system
- sự lệch hướng tần số của hệ FM
- heeling deviation
- độ lệch góc
- hole deviation
- lệch giếng khoan
- hole deviation
- sự lệch giếng khoan
- lateral deviation
- độ lệch ngang
- lateral deviation
- độ lệch trên phương ngang
- lateral deviation
- sự lệch bên
- limit deviation
- độ lệch giới hạn
- limiting deviation
- độ lệch giới hạn
- lower limiting deviation
- độ lệch giới hạn dưới
- magnetic deviation
- độ lệch từ
- magnetic deviation
- sự lệch từ
- maximum deviation
- độ lệch cực đại
- maximum permissible deviation
- độ lệch được phép tối đa
- mean allowable deviation
- độ lệch trung bình cho phép
- mean deviation
- độ lệch trung bình
- mean deviation
- độ lệch tuyệt đối
- mean square deviation
- độ lệch bình phương trung bình
- minimum deviation
- độ lệch nhỏ nhất
- moment of deviation
- mômen lệch
- multi-channel peak deviation
- sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
- nominal deviation
- sự lệch hướng danh định
- overall standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- peak frequency deviation
- độ lệch tần số cực đại
- peak frequency deviation
- độ lệch tần số đỉnh
- peak phase deviation
- sự lệch hướng của đỉnh pha
- permissible deviation
- độ lệch cho phép
- phase deviation
- độ lệch pha
- phase deviation
- sự lệch pha
- polynomial of least deviation
- đa thức có độ lệch tối thiểu
- real deviation
- độ lệch thực tế
- relative angular deviation gain
- mức tăng độ lệch góc tương đối
- relative angular deviation loss
- mức giảm độ lệch góc tương đối
- residual deviation (ofa carrier)
- sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
- rms frequency deviation
- độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)
- root mean square deviation
- độ lệch căn quân phương
- root-mean square deviation
- độ lệch (căn) quân phương
- root-mean-square deviation
- độ lệch rms
- root-mean-square deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- skew deviation
- lệch đối xứng (mắt)
- standard deviation
- độ lệch chuẩn
- standard deviation
- độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
- standard deviation
- độ lệch quân phương
- standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- standard deviation
- sự lệch chuẩn
- standard deviation
- sự sai lệch tiêu chuẩn
- standard deviation of the frequency error
- sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
- standard deviation of the power spectrum
- sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
- steady-state deviation
- độ lệch tĩnh
- surface deviation
- sự sai lệch cao dộ
- surface deviation
- sự sai lệch cao độ
- system deviation
- độ lệch của hệ thống
- Time Deviation (TDEV)
- độ lệch thời gian
- tolerance deviation
- độ lệch cho phép
- transient deviation
- độ lệch nhất thời
- true deviation
- độ lệch thực tế
- upper limiting deviation
- độ lệch giới hạn trên
- visual of deviation
- góc lệch (của kim)
- visual of deviation
- góc lệch (kim)
- voltage deviation
- lệch điện áp
- voltage deviation
- sự lệch áp
sự lệch
- absolute deviation
- sự lệch tuyệt đối
- carrier deviation
- sự lệch hướng sóng mang
- figural deviation
- sự lệch hình
- frequency deviation
- sự lệch tần số
- frequency deviation (FM)
- sự lệch hướng tần số MF
- frequency deviation of the FM system
- sự lệch hướng tần số của hệ FM
- hole deviation
- sự lệch giếng khoan
- lateral deviation
- sự lệch bên
- magnetic deviation
- sự lệch từ
- multi-channel peak deviation
- sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
- nominal deviation
- sự lệch hướng danh định
- peak phase deviation
- sự lệch hướng của đỉnh pha
- phase deviation
- sự lệch pha
- residual deviation (ofa carrier)
- sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
- standard deviation
- sự lệch chuẩn
- voltage deviation
- sự lệch áp
sự lệch hướng
- carrier deviation
- sự lệch hướng sóng mang
- frequency deviation (FM)
- sự lệch hướng tần số MF
- frequency deviation of the FM system
- sự lệch hướng tần số của hệ FM
- multi-channel peak deviation
- sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
- nominal deviation
- sự lệch hướng danh định
- peak phase deviation
- sự lệch hướng của đỉnh pha
- residual deviation (ofa carrier)
- sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
Kinh tế
độ lệch
- error deviation
- độ lệch sai số
- mean absolute deviation
- độ lệch tuyệt đối trung bình
- mean deviation
- độ lệch trung bình
- mean deviation
- độ lệch trung bình (trong thống kê)
- population standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
- sample mean absolute deviation
- độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
- sample standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn mẫu
- standard deviation
- độ lệch chuẩn
- standard deviation
- độ lệch sai chuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , alteration , anomaly , breach , crotch , deflection , detour , difference , digression , discrepancy , disparity , divergence , diversion , fluctuation , fork , hereticism , inconsistency , irregularity , modification , shift , transgression , turning , variance , variation , departure , divergency , aside , divagation , excursion , excursus , irrelevancy , parenthesis , tangent , aberrance , aberrancy , deviance , deviancy , preternaturalness , unnaturalness , abnormality , error , perversion , swerving
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ