-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Chân, đế, căn, nghiệm==========Chân, đế, căn, nghiệm======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chân ren=====+ =====chân ren=====''Giải thích EN'': [[The]] [[base]] [[or]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[base]] [[or]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..Dòng 29: Dòng 27: === Toán & tin ====== Toán & tin ========gốc, căn, nghiệm==========gốc, căn, nghiệm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=root root] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đế, nền=====+ =====đế, nền=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.2. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]].the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.2. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]].the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]]..Dòng 42: Dòng 38: =====rễ, chân răng, gốc==========rễ, chân răng, gốc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nghiệm=====+ =====nghiệm=====::[[adjunction]] [[of]] [[root]]::[[adjunction]] [[of]] [[root]]::sự phụ thêm một nghiệm::sự phụ thêm một nghiệmDòng 103: Dòng 99: ::[[triple]] [[root]]::[[triple]] [[root]]::nghiệm bội ba::nghiệm bội ba- =====nghiệm chân=====+ =====nghiệm chân=====- =====nguồn gốc=====+ =====nguồn gốc=====- =====dấu căn=====+ =====dấu căn=====- =====đế bệ=====+ =====đế bệ=====- =====nhổ bật rễ=====+ =====nhổ bật rễ=====- =====gốc căn nguyên=====+ =====gốc căn nguyên=====- =====gốc=====+ =====gốc=====- =====số=====+ =====số==========rễ==========rễ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====rễ=====+ =====rễ==========rễ củ==========rễ củ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=root root] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[basis]] , [[bedrock]] , [[beginnings]] , [[bottom]] , [[cause]] , [[center]] , [[crux]] , [[derivation]] , [[essence]] , [[essentiality]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[fundamental]] , [[germ]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[heart]] , [[inception]] , [[infrastructure]] , [[mainspring]] , [[marrow]] , [[motive]] , [[nub]] , [[nucleus]] , [[occasion]] , [[origin]] , [[pith]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[quick]] , [[quintessence]] , [[radicle]] , [[radix]] , [[reason]] , [[rhizome]] , [[rock bottom ]]* , [[seat]] , [[seed]] , [[soul]] , [[source]] , [[starting point]] , [[stem]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[substratum]] , [[tuber]] , [[underpinning]] , [[well]] , [[core]] , [[gist]] , [[kernel]] , [[meat]] , [[spirit]] , [[base]] , [[cornerstone]] , [[fundament]] , [[rudiment]] , [[beginning]] , [[fount]] , [[mother]] , [[parent]] , [[rootstock]] , [[spring]] , [[focus]] , [[hub]] , [[bulb]] , [[radicel]] , [[rootlet]] , [[spur]] , [[taproot]]- =====Base,basis,foundation,source,seat, cause,fountain-head, origin,fount,well-spring: Love of money is theroot of all evil.=====+ =====verb=====- + :[[burrow]] , [[delve]] , [[embed]] , [[ferret]] , [[forage]] , [[grub]] , [[grub up]] , [[hunt]] , [[ingrain]] , [[lodge]] , [[nose]] , [[place]] , [[poke]] , [[pry]] , [[rummage]] , [[entrench]] , [[fasten]] , [[infix]] , [[build]] , [[establish]] , [[found]] , [[ground]] , [[predicate]] , [[rest]] , [[underpin]] , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[obliterate]] , [[remove]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[cheer]] , [[clap]] , [[amole]] , [[applaud]] , [[base]] , [[basis]] , [[beet]] , [[beginning]] , [[bottom]] , [[bulb]] , [[carrot]] , [[center]] , [[core]] , [[deracinate]] , [[derivation]] , [[dig]] , [[elihu]] , [[encourage]] , [[essence]] , [[foundation]] , [[fundamental]] , [[groundwork]] , [[grout]] , [[heart]] , [[motive]] , [[nucleus]] , [[origin]] , [[plant]] , [[radical]] , [[radish]] , [[reason]] , [[rise]] , [[sassafras]] , [[search]] , [[settle]] , [[soul]] , [[source]] , [[stem]] , [[support]] , [[tuber]] , [[turnip]]- =====Rootstock,rootstalk,tap root,rootlet;tuber; Technical radix, radicle,radicel, rhizome,rhizomorph:When transplanting seedlings,special care should be taken notto damage the roots. 3 root and branch. radically,completely,utterly,entirely,wholly,totally: The Romans sought todestroy Carthage root and branch.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Roots. origins,heritage,family,lineage,house,antecedents,forefathers,foremothers,descent,genealogy,family tree,forebears,ancestors,predecessors,stock,pedigree; birthplace,motherland,fatherland,native land or country or soil,cradle: Carlottaspent years tracing her roots to ancient Rome. The roots ofcivilization first appeared in Mesopotamia. 5 take root. becomeset or established or settled,germinate,sprout,grow,develop,thrive,burgeon,flourish,spread: Good work habits should takeroot at an early age; then they will last a lifetime.=====+ :[[derivation]] , [[derivative]] , [[sprout]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[cover]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Plant,set, establish, found,fix,settle,embed orimbed; entrench,anchor: The cuttings failed to grow becausethey were not properly rooted. Hilary's fear of heights isrooted in a childhood fall from a tree. 7 rootout. aSometimes,root up. uproot, eradicate,eliminate,destroy,extirpate,exterminate: Any subversives in the organizationmust be rootedout. b find,uncover,discover,dig up orout,unearth,turn up,bring to light:The survey of accounts isaimed at rooting out customers who are slow in paying.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 07:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Xây dựng
đế, nền
Giải thích EN: 1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..
Giải thích VN: 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.
Kỹ thuật chung
nghiệm
- adjunction of root
- sự phụ thêm một nghiệm
- characteristic root
- nghiệm đặc trưng
- congruence root
- nghiệm đồng dư
- degree of multiplicity of a root
- cấp bội của một nghiệm
- double root
- nghiệm kép
- extraneous root
- nghiệm ngoại lai
- lost root
- nghiệm thất lạc
- multiple root
- nghiệm bội
- multiplicity of root
- số bội của nghiệm
- polynomial's root
- nghiệm của đa thức
- principal root
- nghiệm chính
- real root
- nghiệm thực
- root location
- sự tách các nghiệm
- root locus
- quĩ tích nghiệm
- root locus
- quỹ đạo các nghiệm
- root locus
- quỹ tích các nghiệm
- root locus
- tốc độ nghiệm
- root of a system of equations
- nghiệm của hệ phương trình
- root of a system of inequations
- nghiệm của hệ bất phương trình
- root of an equation
- nghiệm của phương trình
- root of an equation
- nghiệm phương trình
- root of an inequation
- nghiệm của bất phương trình
- root of equation
- nghiệm của phương trình
- root of function
- nghiệm của hàm
- root test
- kiểm tra nghiệm
- root test
- phép thử nghiệm
- simple root
- nghiệm đơn
- surd root
- nghiệm bội ba
- surd root
- nghiệm vô tỷ
- triple root
- nghiệm bội ba
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basis , bedrock , beginnings , bottom , cause , center , crux , derivation , essence , essentiality , footing , foundation , fountain , fountainhead , fundamental , germ , ground , groundwork , heart , inception , infrastructure , mainspring , marrow , motive , nub , nucleus , occasion , origin , pith , provenance , provenience , quick , quintessence , radicle , radix , reason , rhizome , rock bottom * , seat , seed , soul , source , starting point , stem , stuff , substance , substratum , tuber , underpinning , well , core , gist , kernel , meat , spirit , base , cornerstone , fundament , rudiment , beginning , fount , mother , parent , rootstock , spring , focus , hub , bulb , radicel , rootlet , spur , taproot
verb
- burrow , delve , embed , ferret , forage , grub , grub up , hunt , ingrain , lodge , nose , place , poke , pry , rummage , entrench , fasten , infix , build , establish , found , ground , predicate , rest , underpin , abolish , blot out , clear , eradicate , erase , exterminate , extinguish , extirpate , kill , liquidate , obliterate , remove , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , cheer , clap , amole , applaud , base , basis , beet , beginning , bottom , bulb , carrot , center , core , deracinate , derivation , dig , elihu , encourage , essence , foundation , fundamental , groundwork , grout , heart , motive , nucleus , origin , plant , radical , radish , reason , rise , sassafras , search , settle , soul , source , stem , support , tuber , turnip
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ