-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ==========Ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ=====- =====What's the date today?=====+ ::[[What's]] [[the]] [[date]] [[today]]- =====Hôm nay ngày bao nhiêu?=====+ ::Hôm nay ngày bao nhiêu?::[[date]] [[of]] [[birth]]::[[date]] [[of]] [[birth]]::ngày tháng năm sinh::ngày tháng năm sinhDòng 38: Dòng 38: ::[[to]] [[make]] [[a]] [[date]]::[[to]] [[make]] [[a]] [[date]]::hẹn hò::hẹn hò+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngày
- air date
- ngày tháng phát
- automatic date and time indication
- sự chỉ báo tự động ngày và giờ
- calendar date
- ngày lịch biểu
- completion date
- ngày hoàn thành công trình
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- current date
- ngày tháng hiện tại
- date and time
- ngày giờ
- date and time
- ngày và giờ
- date code
- mã ngày tháng
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- date expression
- biểu thức ngày
- date format
- dạng thức ngày tháng
- date line
- đường đổi ngày
- date line
- vạch chỉ ngày
- date literal
- nguyên dạng ngày
- date of acceptance
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- Date Of Birth (DOB)
- ngày ra đời
- date of completion of satisfactory transfer
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- date of filing
- ngày đăng ký
- date of filing
- ngày đưa vào hồ sơ
- date of manufacture
- ngày tháng sản xuất
- date of payment
- ngày thanh toán hối phiếu
- date of payment
- ngày trả tiền hối phiếu
- date of registration
- ngày đăng ký
- date of registration
- ngày đưa vào hồ sơ
- date separators
- dấu tách ngày
- date time code
- mã ngày-giờ
- date time group
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date unit
- đơn vị ngày tháng
- days after date
- số ngày sau kỳ hạn
- delivery date
- ngày tháng chuyển giao
- document received date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- early due date
- ngày hạn sớm nhất
- effective date
- ngày có hiệu lực
- Equal Access Service Date (EASD)
- ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
- expiration date
- ngày hết hạn
- expiration date
- ngày hết hiệu lực
- Gregorian date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- installation date
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng lắp đặt
- international date line
- đường đổi ngày
- job date
- ngày tháng của công việc
- Julian date
- ngày Juliêng
- Julian date
- ngày tháng Julius
- julian date
- ngày tháng lịch julius
- Long Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- maturity date
- ngày đáo hạn
- modified Julian date-MJD
- ngày Juliêng biến đổi
- ordinal date
- ngày theo thứ tự
- program date
- ngày tháng chương trình
- risk transfer date
- ngày chuyển giao rủi ro
- scratch date
- ngày hết hạn
- session date
- ngày của phiên
- session date
- ngày tháng giao tiếp
- Short Date Sample
- mẫu ngày ngắn
- Short Date Style
- kiểu ngày ngắn
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- start date
- ngày bắt đầu (ghi)
- started date
- ngày bắt đầu (khoan)
- starting works date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- system date
- ngày hệ thống
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- time and date
- thời gian và ngày tháng
- transaction date
- ngày tháng giao dịch
- use by date
- ngày tháng sử dụng
- without date
- không đề ngày tháng
ngày tháng
- air date
- ngày tháng phát
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- current date
- ngày tháng hiện tại
- date code
- mã ngày tháng
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- date format
- dạng thức ngày tháng
- date of manufacture
- ngày tháng sản xuất
- date time group
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date unit
- đơn vị ngày tháng
- delivery date
- ngày tháng chuyển giao
- document received date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- Gregorian date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- installation date
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng lắp đặt
- job date
- ngày tháng của công việc
- Julian date
- ngày tháng Julius
- julian date
- ngày tháng lịch julius
- Long Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- program date
- ngày tháng chương trình
- session date
- ngày tháng giao tiếp
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- starting works date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- time and date
- thời gian và ngày tháng
- transaction date
- ngày tháng giao dịch
- use by date
- ngày tháng sử dụng
- without date
- không đề ngày tháng
Kinh tế
ngày tháng
- B/L date
- ngày tháng viết vận đơn
- book date
- ngày tháng ghi sổ
- completion date
- ngày tháng hoàn thành
- date earned surplus
- thặng dư kiếm được có ghi rõ ngày tháng
- date for performance
- ngày tháng thực hiện
- date incomplete
- ngày tháng không đầy đủ
- date mark
- con dấu đóng ngày tháng
- date of acceptance
- ngày tháng nhận trả (hối phiếu)
- date of availability
- ngày tháng có hiệu lực
- date of balance sheet
- ngày tháng của bảng tổng kết tài sản
- date of bill of lading
- ngày tháng của vận đơn
- date of birth
- ngày tháng năm sinh
- date of completion
- ngày tháng hoàn thành
- date of completion of discharge
- ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
- date stamp
- con dấu ngày tháng
- date stamp
- nhãn hiệu theo ngày tháng
- date stamps
- con dấu đóng ngày tháng
- date terms
- điều kiện về ngày tháng
- maturity date
- ngày tháng đáo hạn
- mistake in the date
- sự đề nhầm ngày tháng
- offering date
- ngày tháng (thời điểm) cung ứng
- post-date
- để lùi ngày tháng về sau
- publication date
- ngày tháng sản xuất
- publication date
- ngày tháng xuất bản
- set a date for a meeting
- định ngày tháng cho một cuộc họp
thời hạn
- final date
- thời hạn bắt buộc
- redemption before due date
- sự hoàn trả trước thời hạn
- sell-by date
- thời hạn tiêu thụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- age , century , course , day , duration , epoch , era , generation , hour , juncture , moment , period , quarter , reign , span , spell , stage , term , time , while , year , appointment , assignation , call , interview , meeting , rendezvous , tryst , visit , blind date , boyfriend , companion , escort , friend , girlfriend , lover , partner , steady , sweetheart
verb
- affix a date to , belong to , carbon-date , chronicle , come from , determine , exist from , fix , fix the date of , isolate , mark , measure , originate in , put in its place , record , register , associate with , attend , consort with , court , deuce it , escort , fix up , go around together , go around with , go out with , go steady , go together , keep company , make a date , see , step around , take out , woo , antiquate , archaize , obsolesce , obsolete , outdate , show one’s age , go out , age , anniversary , appointment , century , companion , day , duration , epoch , era , fruit , lover , moment , rendezvous , steady , time , tryst , year
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ