-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">neil</font>'''/==========/'''<font color="red">neil</font>'''/=====Dòng 61: Dòng 59: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====đinh, đóng đinh=====+ =====đinh, đóng đinh======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://foldoc.org/?query=nail nail] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=nail nail] : Foldoc- == Y học==+ == Y học==- =====móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)=====+ =====móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)=====- == Điện==+ == Điện==- =====đanh=====+ =====đanh======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====cái đinh=====+ =====cái đinh=====- =====đầu nhọn=====+ =====đầu nhọn=====- =====đinh=====+ =====đinh=====::[[annular]] [[flaming]] [[nail]]::[[annular]] [[flaming]] [[nail]]::đinh đóng vành quanh cột::đinh đóng vành quanh cộtDòng 436: Dòng 434: ::[[wrought]] [[nail]]::[[wrought]] [[nail]]::đinh rèn::đinh rèn- =====đinh lớn=====+ =====đinh lớn=====- =====đóng (đinh)=====+ =====đóng (đinh)=====::[[hammer]], [[nail]]::[[hammer]], [[nail]]::búa đóng đinh::búa đóng đinhDòng 481: Dòng 479: ::[[timber]] [[slab]] [[with]] [[nail]] [[connections]]::[[timber]] [[slab]] [[with]] [[nail]] [[connections]]::ván ghép đóng đinh::ván ghép đóng đinh- =====đóng đinh=====+ =====đóng đinh=====::[[hammer]], [[nail]]::[[hammer]], [[nail]]::búa đóng đinh::búa đóng đinhDòng 524: Dòng 522: ::[[timber]] [[slab]] [[with]] [[nail]] [[connections]]::[[timber]] [[slab]] [[with]] [[nail]] [[connections]]::ván ghép đóng đinh::ván ghép đóng đinh- =====mũi nhọn=====+ =====mũi nhọn=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====cái móng=====+ =====cái móng=====- =====cái vuốt=====+ =====cái vuốt======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nail nail] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nail nail] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Fastener, fastening, spike, pin: The pieces were heldtogether by several nails.=====+ :[[attach]] , [[beat]] , [[bind]] , [[drive]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[hold]] , [[join]] , [[pin]] , [[pound]] , [[secure]] , [[sock ]]* , [[spike]] , [[strike]] , [[tack]] , [[whack ]]* , [[apprehend]] , [[bag]] , [[catch]] , [[collar ]]* , [[detain]] , [[get ]]* , [[hook ]]* , [[nab]] , [[pinch ]]* , [[prehend]] , [[seize]] , [[take ]]* , [[capture]] , [[get]] , [[net]] , [[arrest]] , [[collar]] , [[detect]] , [[expose]] , [[trap]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Fingernail, toenail, claw, talon:The detective found some fibres under the victim''s nails.=====+ =====verb=====- + :[[unfasten]] , [[unnail]] , [[let go]] , [[liberate]] , [[release]]- =====Bite one''s nails. worry,agonize,fret,lose sleep (over),chafe,suffer, Colloq stew (over or about): Carl is biting hisnails over the result of his cholesterol test.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Hard or toughas nails. a tough, vigorous, hardy: After years ofmountain-climbing, Ren‚ is as hard as nails. b cold,unsentimental, unsympathetic, unfeeling: The boss, as hard asnails, doesn''t care what you sacrifice to get the job done. 5hit the nail on the head. be accurate, be correct, be precise,be right, put (one''s) finger on it: When you said they werefools, you reallyhitthe nail on the head. 6 on the nail.immediately,at once,straight or right away,promptly,withoutdelay,on the spot,Colloq US on the barrel-head: He has alwayspaid his bills right on the nail.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Attach,secure,join, pin, tack,clinch or clench;fasten,fix,focus,rivet,glue: The door to the mysteriousroom was nailed shut. His eyes were nailed to the pressuregauge. 8 See nab,above.=====+ - + - =====Hit,strike; punch; shoot: Shenailed him with a lefthookand he sank like a stone.=====+ - + - =====Naildown. settle,secure,resolve,complete,conclude,make final;finalize: Let''s celebrate: I nailed down the order for 10,000air-conditioning units.=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - [[Image:Nail.jpg|200px|đinh,móng,(v) đóng đinh]]+ - =====đinh,móng,(v) đóng đinh=====+ - == Xây dựng==+ - =====đinh=====+ - + - + - + - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A small usu. sharpened metal spike with abroadened flat head,driven in with a hammer to join thingstogether or to serve as a peg,protection (cf. HOBNAIL),ordecoration.=====+ - + - =====A a horny covering on the upper surface of thetip of the human finger or toe. b a claw or talon. c a hardgrowth on the upper mandible of some soft-billed birds.=====+ - + - =====Hist.a measure of cloth length (equal to 2¬ inches).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fasten with a nail or nails (nailed it to the beam; nailed theplanks together).=====+ - + - =====Fix or keep (a person,attention,etc.)fixed.=====+ - + - =====A secure,catch,or get hold of (a person or thing).b expose or discover (a lie or a liar).=====+ - + - =====In good physical condition. nail-bitingcausing severe anxiety or tension. nail-brush a small brush forcleaning the nails. nail one's colours to the mast persist;refuse to give in. nail down 1 bind (a person) to a promiseetc.=====+ - + - =====Define precisely.=====+ - + - =====Fasten (a thing) with nails. nailenamel US = nail polish. nail-file a roughened metal or emerystrip used for smoothing the nails. nail-head Archit. anornament like the head of a nail. nail in a person's coffinsomething thought to increase the risk of death. nail polish avarnish applied to the nails to colour them or make them shiny.nail-punch (or -set) a tool for sinking the head of a nail belowa surface. nail-scissors small curved scissors for trimming thenails. nail up 1 close (a door etc.) with nails.=====+ - + - =====Fix (athing) at a height with nails. nail varnish Brit. = nailpolish. on the nail (esp. of payment) without delay (cash onthe nail).=====+ - + - =====Nailed adj. (also in comb.). nailless adj.[OEn‘gel, n‘glan f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 08:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Kỹ thuật chung
đinh
- annular flaming nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular framing nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular ringed nail
- đinh (vít) có đầu tròn
- ball wire nail
- đinh dây thép tròn đầu
- barbed nail
- đinh chặn
- barbed nail
- đinh có ngạnh
- barbed nail
- đinh hãm
- barbed nail
- đinh móc
- batten nail
- đinh đóng gỗ lợp
- batten nail
- đinh đóng ván lợp
- brad nail
- đinh đóng sàn packê
- brass nail
- đinh bằng đồng
- bullen nail
- đinh đầu to
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- bullpen nail
- đinh đầu to
- carpenter's nail
- đinh thợ mộc
- carpenters' nail
- đinh thợ mộc
- casing nail
- đinh đầu hình côn
- cement coated nail
- đinh găm vào xi măng
- clasp nail
- đinh đĩa
- clasp nail
- đinh móc
- clout (nail)
- đinh mũ dẹt
- clout nail
- đinh mũi bằng
- clout nail
- đinh mũi dẹt
- clout nail
- đinh đầu to bẹp
- clout nail
- đinh đầu to bẹt
- coat nail
- đinh đỉa
- coat nail
- đinh găm tường
- coated nail
- đinh mạ kim loại
- concrete nail
- đinh đóng bê tông
- copper nail
- đỉnh bằng đồng
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- dog nail
- đinh đường ray
- dog nail
- đinh móc
- double-headed nail
- đinh hai đầu
- drive in a nail
- đóng đinh
- drive nail
- đinh đóng
- drive nail
- đinh đóng (búa)
- dual nail
- đinh hai đầu
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- finishing nail
- đinh hoàn thiện
- finishing nail
- đinh trang trí
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat headed nail
- đinh đầu dẹt
- flex sheet nail
- đinh găm mỏng
- floor nail
- đinh đóng sàn
- flooring nail
- đinh đóng sàn
- flooring nail
- đinh dùng để lát sàn
- flooring nail
- đinh dùng để lát ván
- forged rafter nail
- đinh rèn
- forged rafter nail
- đinh thân vuông
- form nail
- đinh ván khuôn
- french nail
- đinh (bằng) dây thép
- french nail
- đinh sát tròn
- french nail
- đinh sắt tròn
- galvanized nail
- đinh mạ kẽm
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- hammer, nail
- nhổ đinh
- hand-made nail
- đinh rèn bằng tay
- hardboard nail
- đinh đóng các tông
- hardboard nail
- đinh đóng gỗ cứng
- headless nail
- đinh không đầu
- hob nail
- đinh đầu rộng
- hook nail
- đinh có móc
- lath nail
- đinh đầu to bẹt
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- machine-made nail
- đinh làm bằng máy
- masonry nail
- đinh thợ xây
- nail (ed) connection
- liên kết đinh
- nail (ed) connection
- mối nối đinh
- nail (ed) joint
- liên kết đinh
- nail (ed) joint
- mối nối đinh
- nail (wirenail)
- đinh chỉ (đinh dây thép)
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail catcher or puller
- kềm nhổ đinh
- nail claw
- búa nhổ đinh
- nail claw
- cái móc đinh
- nail claw
- kềm nhổ đinh
- nail claw
- kềm nhổ định
- nail claw
- kìm nhổ đinh
- nail claw
- dụng cụ nhổ đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail cutter
- cái cắt đinh
- nail cutter
- dao cắt đinh
- nail drawer
- kìm nhổ đinh
- nail drawer
- dụng cụ nhổ đinh
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail extractor
- búa nhổ đinh
- nail extractor
- cái móc đinh
- nail extractor
- kìm nhổ đinh
- nail for hardened concrete
- đinh dùng để đóng bê tông cứng
- nail for roofing plate
- đinh dùng để đóng tấm lợp
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail head
- đầu đinh
- nail heat
- đầu đinh
- nail heat
- mũi đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail nippers
- kìm nhổ đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail puller
- búa nhổ đinh
- nail puller
- kìm nhổ đinh
- nail puller
- dụng cụ nhổ đinh
- nail punch
- kìm nhổ đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail shank
- thân đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail together
- nối bằng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-catcher
- cái nhổ đinh
- nail-catcher
- kìm nhổ đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- nail-extractor
- cái nhổ đinh
- nail-extractor
- kìm nhổ đinh
- nail-marking machine
- máy làm đinh tự động
- nail-puller
- cái nhổ đinh
- nail-puller
- kìm nhổ đinh
- particle boad nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- particleboard nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- plank nail
- đinh đóng ván
- plaster nail
- đinh đầu to bẹt
- plate nail
- đinh đường ray
- plate nail
- đinh móc
- pull a nail
- nhổ đinh
- pulling out of a nail
- sự nhổ đinh
- rafter nail
- đinh thân vuông
- rag nail
- đinh có ngạnh
- rag nail
- đinh kẹp
- roffing nail
- đinh lợp mái
- roofing felt nail
- đinh lợp bìa
- roofing felt nail
- đinh mũ to
- roofing nail
- đinh đóng mái
- roofing nail
- đinh đóng mái nhà
- roofing nail
- đinh lợp mái
- roofing nail
- đinh lợp nhà
- scaffold nail
- đinh đóng giàn giáo
- screw nail
- đinh ốc
- shear point nail
- đinh có khía để cắt
- sheathing nail
- đinh bọc
- sheathing nail
- đinh viên
- sheet roofing nail
- đinh đóng tôn lợp mái
- shingle nail
- đinh đóng gỗ lợp
- shingle nail
- đinh đóng tấm lợp
- shingle nail
- đinh đóng ván lợp
- shuttering nail
- đinh đóng ván khuôn
- slate nail
- đinh đóng đá bảng
- slate nail
- đinh đóng đá lợp
- slate nail
- đinh đóng đá phiến
- slater's nail
- đinh thợ lợp đá bảng
- sleeper nail
- đinh đóng số tà vẹt
- spike nail
- đinh dài
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- stub nail
- đinh ngắn
- stub nail
- đinh không mũ
- threaded nail
- đinh có ren
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
- toe nail
- đinh nghiêng
- underlay nail
- đinh đóng lớp lót
- wallboard nail
- đinh đóng tấm ốp tường
- windproof roofing nail
- đinh neo (lợp mái) chống gió
- wire nail
- đinh (dây thép) tròn
- wire nail
- đinh dây thép
- wire nail
- đinh ghim
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- wire-nail cutting machine
- máy cắt sắt làm đinh
- wrought nail
- đinh rèn
đóng (đinh)
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
đóng đinh
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ