-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 40: Dòng 40: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====quan trọng hơn=====+ =====lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn======== Điện lạnh====== Điện lạnh========số đông==========số đông=====13:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chính
- application program major node
- nút chính của chương trình ứng dụng
- channel-attachment major node
- nút chính nối kết kênh
- forward major axis of the antenna
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- major account holder
- bộ chứa bản kê chính
- major account holder
- bộ chứa tài khoản chính
- Major Acknowledgement (MAA)
- báo nhận chính
- major alarm
- báo động chính
- Major Apparatus and Cable System (MACS)
- hệ thống cáp máy chính
- major arterial road
- đường trục chính
- major axis of inertia
- trục quán tính chính
- major axis of the oblate raindrops
- trục chính của những giọt mưa
- major brake adjustment
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major brake adjustment
- hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major carrier
- sóng mang chính
- major chord
- hòa âm chính
- major chord
- hợp âm chính
- major class field
- khu lớp chính
- major class field
- vùng lớp chính
- major component
- thành phần chính
- major control field
- trường điều khiển chính
- major cycle
- chu kỳ chính
- major defect
- khuyết tật chính
- major defect
- sai sót chính
- major defective
- khuyết tật chính
- major device number
- số thiết bị chính
- major diameter
- đường kính chính của đai ốc
- major event code
- mã sự kiện chính
- major failure
- khuyết tật chính
- major failure
- sai sót chính
- major flank
- mặt bên chính
- major fold
- nếp uốn chính
- major graduation
- thang chia độ chính
- Major Industry Identifier (MH)
- phần tử nhận dạng công nghiệp chính
- major joint
- chỗ nối chính
- major key
- khóa chính
- major lobe
- búp chính (ở ăng ten)
- major mechanism
- cơ chế chính
- major mechanism
- cơ phận chính
- major node
- nút chính
- major principal strain
- sự biến dạng chính lớn nhất
- major programme
- chương trình chính
- major railroad junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- major railway junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- major relay station
- trạm chuyển tiếp chính
- major release
- bản phát hành chính
- major road
- đường chính
- major scale of equal temperament
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- major source
- nguồn chính
- major span
- nhịp chính lớn
- major street
- đường phố chính
- major structure
- cấu trúc chính
- major task
- nhiệm vụ chính
- major tick
- dấu kiểm chính
- major time slice
- khoảng thời gian chính
- major total
- tổng chính
- Major Trading Area (MTA)
- khu vực thương mại chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- minor and major servicing operation
- hoạt động dịch vụ chính và phụ
- minor and major servicing operation
- hoạt động phục vụ chính và phụ
- network control program major node
- nút chính chương trình điều khiển mạng
- packet major node
- nút chính bó dữ liệu
- switched major node
- nút chính chuyển mạch
- working major cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , better , big , chief , considerable , dominant , elder , exceeding , extensive , extreme , greater , hefty , higher , large , larger , large-scale , leading , main , most , oversized , primary , senior , sizable , superior , supreme , ultra , upper , uppermost , critical , crucial , dangerous , grave , great , grievous , heavyweight , influential , life and death , major-league , meaningful , notable , outstanding , overshadowing , preeminent , principal , radical , serious , significant , star , stellar , top , vital , weighty , blue-chip , capital , cardinal , first , foremost , key , number one , paramount , premier , prime , important , predominant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ