-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
lượng tải
- load capacity
- dung lượng tải
- load equivalent
- đương lượng tải trọng
- load estimating
- sự ước lượng tải trọng
khởi động
- IPL (initialprogram load)
- sự nạp chương trình khởi động
- no-load start
- sự khởi động không tải
- starting load
- phụ tải khởi động
nạp vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
nhập vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
hàng hóa
- load compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- load temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- load [commodity] temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- securing of load
- bảo vệ hàng hóa
- securing of load
- gia cố hàng hóa
Kinh tế
chất hàng
- container load plan
- bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ
- full container load
- chất hàng đầy công-ten-nơ
- load a ship with cargo
- chất hàng lên tàu
- load the cargo into the hold
- chất hàng vào khoang tàu
- pallet load
- việc chất hàng trên pa-lét
- unit load
- chất hàng phân nhóm
- unit load
- sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn
phí bán
Giải thích VN: Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , bale , bundle , capacity , charge , consignment , contents , encumbrance , goods , haul , heft , hindrance , lading , mass , pack , parcel , part , payload , shipment , shot , weight , affliction , albatross , care , cumber , deadweight , drag , drain , duty , excess baggage , incubus , liability , millstone * , obligation , onus , oppression , responsibility , task , tax , trouble , trust , worry , cargo , freight , jillion , million , multiplicity , ream , trillion , burden , impediment , ponderosity , quantity , resistance , stress
verb
- arrange , ballast , bear , carry , charge , chock , choke , containerize , cram , fill , flood , freight , glut , gorge , heap , heap up , jam * , lade , lumber , mass , oversupply , pack , pile , pile it on , pile up , place , pour in , put aboard , ram in , stack , store , stow , stuff , surfeit , swamp , top , top off , weigh , weigh down , weight , burden , encumber , hamper , oppress , saddle , task , tax , trouble , worry , cumber , jam , mob , belie , color , falsify , misrepresent , misstate , pervert , twist , warp , wrench , wrest , debase , doctor , sophisticate , bundle , cargo , carriage , clog , contents , drag , drain , goods , haul , pressure , shipment , tote
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ