-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) phát ra, nổ ra)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'faiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 99: Dòng 92: ::[[the]] [[engine]] [[fires]] [[evenly]]::[[the]] [[engine]] [[fires]] [[evenly]]::máy chạy đều::máy chạy đều+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[put]] [[to]] [[fire]] [[and]] [[sword]]=====+ ::ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng+ =====[[burnt]] [[child]] [[dreads]] [[the]] [[fire]]=====+ ::chim phải tên sợ làn cây cong+ =====[[the]] [[fat]] [[is]] [[in]] [[the]] [[fire]]=====+ ::sắp có chuyện gay cấn đến nơi!+ =====[[to]] [[go]] [[through]] [[fire]] [[and]] [[water]]=====+ ::đương đầu với nguy hiểm+ =====[[to]] [[hang]] [[fire]]=====+ ::Xem [[hang]]+ =====[[to]] [[miss]] [[fire]]=====+ ::(như) to hang fire+ ::Thất bại (trong việc gì)- + =====[[out]] [[of]] [[the]] [[frying-pan]] [[into]] [[the]] [[fire]]=====+ ::tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa+ =====[[to]] [[play]] [[with]] [[fire]]=====+ ::chơi với lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))+ =====[[to]] [[pour]] [[oil]] [[on]] [[fire]]=====+ =====[[To]] [[add]] [[fuel]] [[to]] [[the]] [[fire]]=====+ ::Thêm dầu vào lửa (nghĩa bóng)+ =====[[to]] [[set]] [[the]] Thames [[on]] [[fire]]=====+ ::làm những việc kinh thiên động địa+ =====[[to]] [[set]] [[the]] [[world]] [[on]] [[fire]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh+ =====[[a]] [[ball]] [[of]] [[fire]]=====+ ::người năng nổ, tích cực+ =====[[to]] [[breathe]] [[fire]] [[and]] [[brimstone]]=====+ ::nổi cơn tam bành+ =====[[to]] [[have]] [[many]] [[irons]] [[in]] [[the]] [[fire]]=====+ ::khéo xoay sở+ =====[[to]] [[heap]] [[coals]] [[of]] [[fire]] [[on]] [[sb's]] [[head]]=====+ ::làm cho ai phải hối hận về sự vô tình của họ+ =====[[baptism]] [[of]] [[fire]]=====+ ::lần đầu tiên ra trận+ =====[[to]] [[fire]] [[on]] [[all]] [[cylinders]]=====+ ::làm việc hết mình+ =====[[to]] [[fire]] [[away]]=====+ ::bắt đầu tiến hành+ ::Nổ (súng)+ =====[[to]] [[fire]] [[broadside]]=====+ ::bắn tất cả các súng một bên mạn tàu+ =====[[to]] [[fire]] [[off]]=====+ ::bắn+ ::(nghĩa bóng) phát ra, nổ ra+ :::[[to]] [[fire]] [[off]] [[a]] [[remark]]+ :::bất chợt phát ra một câu nhận xét+ :::[[to]] [[fire]] [[off]] [[a]] [[postcard]]+ :::gửi cấp tốc một bưu thiếp+ =====[[to]] [[fire]] [[up]]=====+ ::nổi giận đùng đùng+ =====[[to]] [[fire]] [[salute]]=====+ ::bắn súng chào=== Hình thái từ ====== Hình thái từ ===Dòng 106: Dòng 151: *v-ing:[[firing]]*v-ing:[[firing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cháy đốt mồi=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=fire fire] : Foldoc+ =====Lửa, ngọn lửa, sự đánh lửa, (v) đốt, đánh lửa=====- ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cháy đốt mồi=====- =====đám cháy=====+ === Xây dựng===+ =====đám cháy=====::[[fire]] [[extinguisher]]::[[fire]] [[extinguisher]]::bình dập tắt đám cháy::bình dập tắt đám cháy- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bốc cháy=====- =====bốc cháy=====+ ::[[fire]] [[hazard]]::[[fire]] [[hazard]]::dễ bốc cháy::dễ bốc cháy- =====hỏa hoạn=====+ =====hỏa hoạn=====::[[electric]] [[fire]] [[risk]]::[[electric]] [[fire]] [[risk]]::mối nguy hỏa hoạn do điện::mối nguy hỏa hoạn do điệnDòng 162: Dòng 205: ::[[protection]] [[against]] [[fire]]::[[protection]] [[against]] [[fire]]::sự bảo vệ phòng hỏa hoạn::sự bảo vệ phòng hỏa hoạn- =====khởi động=====+ =====khởi động=====- =====nạn cháy=====+ =====nạn cháy=====::[[fire]] [[insurance]]::[[fire]] [[insurance]]::bảo hiểm tai nạn cháy::bảo hiểm tai nạn cháy::[[seat]] [[of]] [[a]] [[fire]]::[[seat]] [[of]] [[a]] [[fire]]::sự xảy ra tai nạn cháy::sự xảy ra tai nạn cháy- =====ngọn lửa=====+ =====ngọn lửa=====::[[flame]] [[fire]] [[detector]]::[[flame]] [[fire]] [[detector]]::thiết bị phát hiện ngọn lửa::thiết bị phát hiện ngọn lửaDòng 182: Dòng 225: ::[[sharp]] [[fire]]::[[sharp]] [[fire]]::ngọn lửa mạnh::ngọn lửa mạnh- ::[[St]][[Elmos]][[fire]]+ ::[[St]] Elmos [[fire]]::ngọn lửa thánh Elmo::ngọn lửa thánh Elmo- =====đánh lửa=====+ + =====đánh lửa=====::[[ring]] [[fire]]::[[ring]] [[fire]]::sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)::sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)- =====đốt=====+ =====đốt=====- =====đốt cháy=====+ =====đốt cháy=====''Giải thích EN'': [[To]] [[ignite]] [[with]] [[explosives]]..''Giải thích EN'': [[To]] [[ignite]] [[with]] [[explosives]]..Dòng 196: Dòng 240: ::[[fire]] [[point]]::[[fire]] [[point]]::điểm đốt cháy::điểm đốt cháy- =====làm nổ=====+ =====làm nổ=====- =====lửa=====+ =====lửa=====- =====bắn=====+ =====bắn=====- =====nung=====+ =====nung=====::[[fire]] [[bar]]::[[fire]] [[bar]]::bộ nung::bộ nungDòng 219: Dòng 263: ::[[soft]] [[fire]]::[[soft]] [[fire]]::sự nung qua lửa::sự nung qua lửa- =====sự bắn=====+ =====sự bắn=====- =====sự cháy=====+ =====sự cháy=====::[[fire]] [[behavior]]::[[fire]] [[behavior]]::biểu diễn của sự cháy::biểu diễn của sự cháyDòng 230: Dòng 274: ::[[structural]] [[fire]]::[[structural]] [[fire]]::sự cháy nhà::sự cháy nhà- =====sự đánh lửa=====+ =====sự đánh lửa=====::[[ring]] [[fire]]::[[ring]] [[fire]]::sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)::sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)- =====sấy=====+ =====sấy=====- + - =====sấy khô=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đốt=====+ - + - =====sấy=====+ - + - =====sự đốt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fire fire] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Flame(s), blaze; conflagration, holocaust, inferno: Wegathered round the roaring fire.=====+ - + - =====Feeling, passion, ardour,ardency, fervour, fervency, intensity, vigour, spirit, energy,vim, vivacity, sparkle, animation, liveliness, verve, pep, ‚lan,‚clat, dash, vitality, eagerness, enthusiasm, fever,feverishness: I have never seen the role of Carmen performedwith such fire.=====+ - + - =====Firing, fusillade, volley, barrage,bombardment, salvo, cannonade, shelling, broadside, flak: Thefire from the guns shook the house.=====+ - + - =====Hang fire. delay, bedelayed, be in abeyance, be suspended, be shelved, be put off,be postponed, be up in the air, Colloq be put on hold, be (put)on the back burner: The decision is hanging fire till tomorrow.5 on fire. afire, burning, blazing, alight, aflame, flaming;ardent, passionate, fervent, fervid, hot-blooded, intense,aroused, stirred, stimulated, enthusiastic, fired up, eager,inspired, excited: The building is on fire: you must leave atonce. My very soul is on fire when I think of you. 6 play withfire. undertake a risk or hazard or peril, run a risk, risk(something or everything), imperil or endanger (something),tempt fate, live dangerously: He warned people not to play withfire by stirring up racial hatred.=====+ - + - =====Set fire to. See 8, below.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A set fire to, set afire, set on fire, ignite, setalight, kindle, spark (off), put to the torch, burn, Slang UStorch: Arsonists fired our headquarters last night. bSometimes, fire up. inflame, impassion, incite, excite, provoke,foment, whip up, arouse, rouse, work up, fire up, enkindle,light a fire under, stimulate, inspirit, motivate, move, stir,animate, inspire, awaken, energize, vitalize, vivify: She firedthe crowd's emotions with her impassioned speech.=====+ - + - =====Discharge,shoot, let go (with), launch, propel, throw, catapult, hurl: Hefired the missile towards the enemy.=====+ - + - =====Detonate, set off,ignite, set fire to, light, let off: It is against the law tofire any explosives in this area.=====+ - + - =====Discharge, dismiss, oust,let go, cashier, give (someone) notice, Brit make or declareredundant, Colloq Brit ask for or get (someone's) cards, US give(someone) a pink slip; Slang bounce, give (someone) the bounce,axe, give (someone) the axe, show (someone) the door, can, give(someone) the (old) heave-ho, give (someone) his or her (Brit)marching orders or (US) walking papers, Brit sack, give(someone) the sack, boot (someone) out, give (someone) the boot:They fired me last month and I can't find work.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the state or process of combustion, in whichsubstances combine chemically with oxygen from the air and usu.give out bright light and heat. b the active principleoperative in this. c flame or incandescence.=====+ - + - =====Aconflagration, a destructive burning (forest fire).=====+ - + - =====A burningfuel in a grate, furnace, etc. b = electric fire. c = gasfire.=====+ - + - =====Firing of guns.=====+ - + - =====A fervour, spirit, vivacity. bpoetic inspiration, lively imagination. c vehement emotion.=====+ - + - =====Burning heat, fever.=====+ - + - =====Luminosity, glow (St Elmo''s fire).=====+ - + - =====V.1 a tr. discharge (a gun etc.). b tr. propel (a missile) from agun etc. c intr. (often foll. by at, into, on) fire a gun ormissile. d tr. produce (a broadside, salute, etc.) by dischargeof guns. e intr. (of a gun etc.) be discharged.=====+ - + - =====Tr. cause(explosive) to explode.=====+ - + - =====Tr. deliver or utter in rapidsuccession (fired insults at us).=====+ - + - =====Tr. sl. dismiss (anemployee) from a job.=====+ - + - =====Tr. a set fire to with the intentionof destroying. b kindle (explosives).=====+ - + - =====Intr. catch fire.=====+ - + - =====Intr. (of an internal-combustion engine, or a cylinder in one)undergo ignition of its fuel.=====+ - + - =====Tr. supply (a furnace, engine,boiler, or power station) with fuel.=====+ - + - =====Tr. a stimulate (theimagination). b fill (a person) with enthusiasm.=====+ - + - =====Tr. abake or dry (pottery, bricks, etc.). b cure (tea or tobacco) byartificial heat.=====+ - + - =====Intr. become heated or excited.=====+ - + - =====Tr.cause to glow or redden.=====+ - + - =====A ball of flame, esp. from anuclear explosion.=====+ - + - =====An energetic person.=====+ - + - =====Ball lightning.=====+ - + - =====Mil. hist. a ball filled with combustibles. fire-balloon aballoon made buoyant by the heat of a fire burning at its mouth.fire-blight a disease of plants, esp. hops and fruit trees,causing a scorched appearance. fire-bomb an incendiary bomb.fire-break an obstacle to the spread of fire in a forest etc.,esp. an open space. fire-brick a fireproof brick used in agrate. fire brigade esp. Brit. an organized body of firementrained and employed to extinguish fires. fire-bug colloq. apyromaniac. fire company 1 = fire brigade.=====+ - + - =====A fire-insurancecompany. fire-control a system of regulating the fire of aship''s or a fort''s guns. fire department US = fire brigade.fire door a fire-resistant door to prevent the spread of fire.fire-drake (in Germanic mythology) a fiery dragon. fire-drill 1a rehearsal of the procedures to be used in case of fire.=====+ - + - =====Aprimitive device for kindling fire with a stick and wood.fire-eater 1 a conjuror who appears to swallow fire.=====+ - + - =====A personfond of quarrelling or fighting. fire-engine a vehicle carryingequipment for fighting large fires. fire-escape an emergencystaircase or apparatus for escape from a building on fire. fireextinguisher an apparatus with a jet for discharging liquidchemicals, water, or foam to extinguish a fire. fire-fighter aperson whose task is to extinguish fires. fire-guard 1 aprotective screen or grid placed in front of a fireplace.=====+ - + - =====USa fire-watcher.=====+ - + - =====US a fire-break. fire-hose a hose-pipe usedin extinguishing fires. fire-irons tongs, poker, and shovel,for tending a domestic fire. fire-lighter Brit. a piece ofinflammable material to help start a fire in a grate.fire-office a fire-insurance company. fire-opal girasol.fire-plug a hydrant for a fire-hose. fire-power 1 thedestructive capacity of guns etc.=====+ - + - =====Financial, intellectual, oremotional strength. fire-practice a fire-drill. fire-raiserBrit. an arsonist. fire-raising Brit. arson. fire-screen 1 ascreen to keep off the direct heat of a fire.=====+ - + - =====A fire-guard.3 an ornamental screen for a fireplace. fire-ship hist. a shiploaded with combustibles and sent adrift to ignite an enemy''sships etc. fire station the headquarters of a fire brigade.fire-step = firing-step. fire-stone stone that resists fire,used for furnaces etc. fire-storm a high wind or stormfollowing a fire caused by bombs. fire-tongs tongs for pickingup pieces of coal etc. in tending a fire. fire-trap a buildingwithout proper provision for escape in case of fire. fire upshow sudden anger. fire-walking the (often ceremonial) practiceof walking barefoot over white-hot stones, wood-ashes, etc.fire warden US a person employed to prevent or extinguish fires.fire-watcher a person keeping watch for fires, esp. those causedby bombs. fire-water colloq. strong alcoholic liquor. go onfire Sc. & Ir. catch fire. go through fire and water face allperils. on fire 1 burning.=====+ - =====Excited. set fire to (or set onfire) ignite, kindle, cause to burn. set the world (or Thames)on fire do something remarkable or sensational. take fire catchfire. under fire 1 being shot at.=====+ =====sấy khô=====+ === Kinh tế ===+ =====đốt=====- =====Being rigorouslycriticized or questioned.=====+ =====sấy=====- =====Fireless adj. firer n. [OE fyr,fyrian, f. WG]=====+ =====sự đốt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blaze]] , [[bonfire]] , [[campfire]] , [[charring]] , [[coals]] , [[combustion]] , [[conflagration]] , [[devouring]] , [[element]] , [[embers]] , [[flame and smoke]] , [[flames]] , [[flare]] , [[glow]] , [[hearth]] , [[heat]] , [[holocaust]] , [[hot spot]] , [[incandescence]] , [[inferno]] , [[luminosity]] , [[oxidation]] , [[phlogiston]] , [[pyre]] , [[rapid oxidation]] , [[scintillation]] , [[scorching]] , [[sea of flames]] , [[searing]] , [[sparks]] , [[tinder]] , [[up in smoke]] , [[warmth]] , [[attack]] , [[bombarding]] , [[bombardment]] , [[bombing]] , [[cannonade]] , [[cannonading]] , [[crossfire]] , [[explosion]] , [[fusillade]] , [[hail]] , [[round]] , [[salvo]] , [[shelling]] , [[sniping]] , [[volley]] , [[ardor]] , [[brio]] , [[calenture]] , [[dash]] , [[drive]] , [[eagerness]] ,+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngọn lửa ( (nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát
- the fire of patriotism
- ngọn lửa yêu nước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏa hoạn
- electric fire risk
- mối nguy hỏa hoạn do điện
- evaluate the loss occasioned by a fire
- đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
- fire alarm
- báo động hỏa hoạn
- fire cut
- lát cắt hạn chế hỏa hoạn
- fire detector
- bộ phát hiện hỏa hoạn
- fire detector
- máy phát hiện hỏa hoạn
- fire escape
- cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
- fire escape
- lối thoát khi hỏa hoạn
- fire hazard
- nguy cơ hỏa hoạn
- fire isolated stairway
- cầu thang cách ly hỏa hoạn
- fire line
- tuyến hỏa hoạn
- fire regulation
- quy tắc phòng hỏa hoạn
- fire rescue path
- đường cứu hộ hỏa hoạn
- fire rescue path
- đường thoát hiểm hỏa hoạn
- fire-alarm signaling device
- thiết bị báo hỏa hoạn
- fire-escape stair
- thang phòng hỏa hoạn
- pit fire
- hỏa hoạn ở mỏ
- preventive fire protection
- sự phòng ngừa hỏa hoạn
- protection against fire
- sự bảo vệ phòng hỏa hoạn
đốt cháy
Giải thích EN: To ignite with explosives..
Giải thích VN: Đốt cháy bằng chất nổ.
- fire point
- điểm đốt cháy
sự cháy
- fire behavior
- biểu diễn của sự cháy
- fire behaviour
- biểu diễn của sự cháy
- structural fire
- sự cháy kết cấu
- structural fire
- sự cháy nhà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blaze , bonfire , campfire , charring , coals , combustion , conflagration , devouring , element , embers , flame and smoke , flames , flare , glow , hearth , heat , holocaust , hot spot , incandescence , inferno , luminosity , oxidation , phlogiston , pyre , rapid oxidation , scintillation , scorching , sea of flames , searing , sparks , tinder , up in smoke , warmth , attack , bombarding , bombardment , bombing , cannonade , cannonading , crossfire , explosion , fusillade , hail , round , salvo , shelling , sniping , volley , ardor , brio , calenture , dash , drive , eagerness ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ