-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈmeɪdʒər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈmeɪdʒər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 11: Dòng 7: =====Chuyên đề==========Chuyên đề=====+ + =====Chuyên ngành (thường dùng trong các đơn từ dạng như Application form)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên ( 21 tuổi)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên ( 21 tuổi)=====Dòng 42: Dòng 40: ::chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử::chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quan trọng hơn=====+ - ==Điện lạnh==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn=====- =====số đông=====+ === Điện lạnh===- + =====số đông=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chính=====- =====chính=====+ ::[[application]] [[program]] [[major]] [[node]]::[[application]] [[program]] [[major]] [[node]]::nút chính của chương trình ứng dụng::nút chính của chương trình ứng dụngDòng 179: Dòng 174: ::[[working]] [[major]] [[cutting]] [[edge]]::[[working]] [[major]] [[cutting]] [[edge]]::lưỡi cắt làm việc chính::lưỡi cắt làm việc chính- =====cơ bản=====+ =====cơ bản=====- + - =====lớn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=major major] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chủ yếu=====+ - + - =====đến tuổi trưởng thành=====+ - + - =====thành niên=====+ - + - =====trọng yếu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=major major] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Larger, greater, bigger, main, chief, important:Henderson grabbed the major portion of the credit.=====+ - + - =====Vital,important, critical, crucial, principal, foremost, paramount,primary, prime, main, big, biggest, pre-eminent, notable,noteworthy, significant, outstanding, dominant, dominating;serious, grave, worst: The major problem in commercial kitchensis sanitation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Important, large, serious, significant(a major road; a major war; the major consideration must betheir health).=====+ - + - =====(of an operation) serious or life-threatening.3 Mus. a (of a scale) having intervals of a semitone betweenthe third and fourth, and seventh and eighth degrees. b (of aninterval) greater by a semitone than a minor interval (majorthird). c (of a key) based on a major scale, tending to producea bright or joyful effect (D major).=====+ - + - =====Of full age.=====+ - + - =====Brit.(appended to a surname, esp. in public schools) the elder of twobrothers or the first to enter the school (Smith major).=====+ - + - =====Logic a (of a term) occurring in the predicate or conclusion ofa syllogism. b (of a premiss) containing a major term.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mil. a an army officer next below lieutenant-colonel and abovecaptain. b an officer in charge of a section of bandinstruments (drum major; pipe major).=====+ - + - =====A person of full age.3 US a a student's special subject or course. b a studentspecializing in a specified subject (a philosophy major).=====+ - =====Logic a major term or premiss.=====+ =====lớn=====+ === Kinh tế ===+ =====chủ yếu=====- =====V.intr. (foll. by in) US studyor qualify in a subject (majored in theology).=====+ =====đến tuổi trưởng thành=====- =====Major axis theaxis of a conic, passing through its foci. major-general anofficer next below a lieutenant-general. major league US aleague of major importance in baseball etc. major part (oftenfoll. by of) the majority. major piece Chess a rook or queen.major planet Jupiter, Saturn, Uranus, or Neptune. major prophetIsaiah, Jeremiah, Ezekiel, or Daniel. major suit Bridge spadesor hearts.=====+ =====thành niên=====- =====Majorship n.[ME f. L,compar. of magnusgreat]=====+ =====trọng yếu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[above]] , [[better]] , [[big]] , [[chief]] , [[considerable]] , [[dominant]] , [[elder]] , [[exceeding]] , [[extensive]] , [[extreme]] , [[greater]] , [[hefty]] , [[higher]] , [[large]] , [[larger]] , [[large-scale]] , [[leading]] , [[main]] , [[most]] , [[oversized]] , [[primary]] , [[senior]] , [[sizable]] , [[superior]] , [[supreme]] , [[ultra]] , [[upper]] , [[uppermost]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[dangerous]] , [[grave]] , [[great]] , [[grievous]] , [[heavyweight]] , [[influential]] , [[life and death]] , [[major-league]] , [[meaningful]] , [[notable]] , [[outstanding]] , [[overshadowing]] , [[preeminent]] , [[principal]] , [[radical]] , [[serious]] , [[significant]] , [[star]] , [[stellar]] , [[top]] , [[vital]] , [[weighty]] , [[blue-chip]] , [[capital]] , [[cardinal]] , [[first]] , [[foremost]] , [[key]] , [[number one]] , [[paramount]] , [[premier]] , [[prime]] , [[important]] , [[predominant]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[lesser]] , [[little]] , [[minor]] , [[small]] , [[insignificant]] , [[unimportant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chính
- application program major node
- nút chính của chương trình ứng dụng
- channel-attachment major node
- nút chính nối kết kênh
- forward major axis of the antenna
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- major account holder
- bộ chứa bản kê chính
- major account holder
- bộ chứa tài khoản chính
- Major Acknowledgement (MAA)
- báo nhận chính
- major alarm
- báo động chính
- Major Apparatus and Cable System (MACS)
- hệ thống cáp máy chính
- major arterial road
- đường trục chính
- major axis of inertia
- trục quán tính chính
- major axis of the oblate raindrops
- trục chính của những giọt mưa
- major brake adjustment
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major brake adjustment
- hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major carrier
- sóng mang chính
- major chord
- hòa âm chính
- major chord
- hợp âm chính
- major class field
- khu lớp chính
- major class field
- vùng lớp chính
- major component
- thành phần chính
- major control field
- trường điều khiển chính
- major cycle
- chu kỳ chính
- major defect
- khuyết tật chính
- major defect
- sai sót chính
- major defective
- khuyết tật chính
- major device number
- số thiết bị chính
- major diameter
- đường kính chính của đai ốc
- major event code
- mã sự kiện chính
- major failure
- khuyết tật chính
- major failure
- sai sót chính
- major flank
- mặt bên chính
- major fold
- nếp uốn chính
- major graduation
- thang chia độ chính
- Major Industry Identifier (MH)
- phần tử nhận dạng công nghiệp chính
- major joint
- chỗ nối chính
- major key
- khóa chính
- major lobe
- búp chính (ở ăng ten)
- major mechanism
- cơ chế chính
- major mechanism
- cơ phận chính
- major node
- nút chính
- major principal strain
- sự biến dạng chính lớn nhất
- major programme
- chương trình chính
- major railroad junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- major railway junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- major relay station
- trạm chuyển tiếp chính
- major release
- bản phát hành chính
- major road
- đường chính
- major scale of equal temperament
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- major source
- nguồn chính
- major span
- nhịp chính lớn
- major street
- đường phố chính
- major structure
- cấu trúc chính
- major task
- nhiệm vụ chính
- major tick
- dấu kiểm chính
- major time slice
- khoảng thời gian chính
- major total
- tổng chính
- Major Trading Area (MTA)
- khu vực thương mại chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- minor and major servicing operation
- hoạt động dịch vụ chính và phụ
- minor and major servicing operation
- hoạt động phục vụ chính và phụ
- network control program major node
- nút chính chương trình điều khiển mạng
- packet major node
- nút chính bó dữ liệu
- switched major node
- nút chính chuyển mạch
- working major cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , better , big , chief , considerable , dominant , elder , exceeding , extensive , extreme , greater , hefty , higher , large , larger , large-scale , leading , main , most , oversized , primary , senior , sizable , superior , supreme , ultra , upper , uppermost , critical , crucial , dangerous , grave , great , grievous , heavyweight , influential , life and death , major-league , meaningful , notable , outstanding , overshadowing , preeminent , principal , radical , serious , significant , star , stellar , top , vital , weighty , blue-chip , capital , cardinal , first , foremost , key , number one , paramount , premier , prime , important , predominant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ