-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ .lay, .lain)(sửa đổi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 92: Dòng 88: ::Xem [[wait]]::Xem [[wait]]=====[[to]] [[lie]] [[on]] [[the]] [[bed]] [[one]] [[has]] [[made]])==========[[to]] [[lie]] [[on]] [[the]] [[bed]] [[one]] [[has]] [[made]])=====- =====as one makes one's bed, so one must lie in it=====+ =====[[as]] [[one]] [[makes]] [[one's]] [[bed]], [[so]] [[one]] [[must]] [[lie]] [[in]] [[it]]=====:::(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu:::(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu=====[[to]] [[lie]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[money]]==========[[to]] [[lie]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[money]]=====Dòng 109: Dòng 105: ::thời gian nặng nề trôi qua::thời gian nặng nề trôi qua=====[[to]] [[lie]] [[low]]==========[[to]] [[lie]] [[low]]=====- =====to lie close=====+ =====[[to]] [[lie]] [[close]]=====::Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp::Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp=====Let sleeping dogs lie ==========Let sleeping dogs lie =====Dòng 117: Dòng 113: =====[[to]] [[lie]] [[doggo]]==========[[to]] [[lie]] [[doggo]]=====::nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích::nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích+ =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====+ ::gần mực thì đen===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 123: Dòng 121: *Ving : [[lying]]*Ving : [[lying]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nói dối=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bãi xây dựng=====+ - + - =====nước kiềm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Prevaricate, fabricate, misrepresent, invent, commitperjury, perjure or forswear oneself, Colloq fib: If he saysthat I ate the last cake, he''s lying.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Falsehood, untruth, falsification, misrepresentation,fiction, invention, prevarication, fib, fabrication, Colloqstory, cock-and-bull story, (tall) tale, whopper, US fish story,fish tale: His claim of having been attacked was found to be alie.=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Xây dựng===+ =====nói dối=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bãi xây dựng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lie lie] : National Weather Service+ =====nước kiềm=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lie&submit=Searchlie]: amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lie lie]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lie lie]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=lie lie]: Foldoc+ :[[aspersion]] , [[backbiting]] , [[calumniation]] , [[calumny]] , [[deceit]] , [[deception]] , [[defamation]] , [[detraction]] , [[dishonesty]] , [[disinformation]] , [[distortion]] , [[evasion]] , [[fable]] , [[fabrication]] , [[falsehood]] , [[falseness]] , [[falsification]] , [[falsity]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[forgery]] , [[fraudulence]] , [[guile]] , [[hyperbole]] , [[inaccuracy]] , [[invention]] , [[libel]] , [[mendacity]] , [[misrepresentation]] , [[misstatement]] , [[myth]] , [[obloquy]] , [[perjury]] , [[prevarication]] , [[revilement]] , [[reviling]] , [[slander]] , [[subterfuge]] , [[tale]] , [[tall story]] , [[vilification]] , [[white lie ]]* , [[whopper]] , [[canard]] , [[cock-and-bull story]] , [[inveracity]] , [[story]] , [[untruth]] , [[concealment]] , [[equivocation]] , [[exaggeration]] , [[fabulation]] , [[pseudology]] , [[roorback]] , [[subreption]] , [[tergiversation]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lie&searchtitlesonly=yes lie] :bized+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bear false witness]] , [[beguile]] , [[be untruthful]] , [[break promise]] , [[bs]] , [[bull ]]* , [[con]] , [[concoct]] , [[deceive]] , [[delude]] , [[dissemble]] , [[dissimulate]] , [[distort]] , [[dupe ]]* , [[equivocate]] , [[exaggerate]] , [[fabricate]] , [[fake]] , [[falsify]] , [[fib]] , [[forswear]] , [[frame]] , [[fudge]] , [[go back on]] , [[invent]] , [[make believe]] , [[malign]] , [[misguide]] , [[misinform]] , [[misinstruct]] , [[mislead]] , [[misrepresent]] , [[misspeak]] , [[misstate]] , [[overdraw]] , [[palter]] , [[perjure]] , [[pervert]] , [[phony]] , [[plant ]]* , [[prevaricate]] , [[promote]] , [[put on ]]* , [[put up a front]] , [[snow ]]* , [[soft-soap]] , [[string along ]]* , [[victimize]] , [[be prone]] , [[be recumbent]] , [[be supine]] , [[couch]] , [[go to bed]] , [[laze]] , [[lie down]] , [[loll]] , [[lounge]] , [[nap]] , [[recline]] , [[repose]] , [[rest]] , [[retire]] , [[siesta]] , [[sleep]] , [[sprawl]] , [[stretch out]] , [[turn in]] , [[be]] , [[be beside]] , [[be buried]] , [[be established]] , [[be even]] , [[be fixed]] , [[be found]] , [[be interred]] , [[be level]] , [[be located]] , [[belong]] , [[be on]] , [[be placed]] , [[be seated]] , [[beset]] , [[be smooth]] , [[exist]] , [[extend]] , [[have its seat in]] , [[occupy]] , [[prevail]] , [[reach]] , [[remain]] , [[spread]] , [[stretch]] , [[dwell]] , [[inhere]] , [[reside]] , [[bask]] , [[canard]] , [[deceit]] , [[deception]] , [[dishonesty]] , [[equivocation]] , [[fabrication]] , [[fabulate]] , [[falsehood]] , [[falsity]] , [[inveracity]] , [[languish]] , [[mendacity]] , [[misrepresentation]] , [[perjury]] , [[position]] , [[prevarication]] , [[prostrate]] , [[situated]] , [[story]] , [[subreption]] , [[tale]] , [[temporize]] , [[tergiversate]] , [[untruth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[honesty]] , [[truth]]+ =====verb=====+ :[[be honest]] , [[be upright]] , [[stand]] , [[straighten]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspersion , backbiting , calumniation , calumny , deceit , deception , defamation , detraction , dishonesty , disinformation , distortion , evasion , fable , fabrication , falsehood , falseness , falsification , falsity , fib , fiction , forgery , fraudulence , guile , hyperbole , inaccuracy , invention , libel , mendacity , misrepresentation , misstatement , myth , obloquy , perjury , prevarication , revilement , reviling , slander , subterfuge , tale , tall story , vilification , white lie * , whopper , canard , cock-and-bull story , inveracity , story , untruth , concealment , equivocation , exaggeration , fabulation , pseudology , roorback , subreption , tergiversation
verb
- bear false witness , beguile , be untruthful , break promise , bs , bull * , con , concoct , deceive , delude , dissemble , dissimulate , distort , dupe * , equivocate , exaggerate , fabricate , fake , falsify , fib , forswear , frame , fudge , go back on , invent , make believe , malign , misguide , misinform , misinstruct , mislead , misrepresent , misspeak , misstate , overdraw , palter , perjure , pervert , phony , plant * , prevaricate , promote , put on * , put up a front , snow * , soft-soap , string along * , victimize , be prone , be recumbent , be supine , couch , go to bed , laze , lie down , loll , lounge , nap , recline , repose , rest , retire , siesta , sleep , sprawl , stretch out , turn in , be , be beside , be buried , be established , be even , be fixed , be found , be interred , be level , be located , belong , be on , be placed , be seated , beset , be smooth , exist , extend , have its seat in , occupy , prevail , reach , remain , spread , stretch , dwell , inhere , reside , bask , canard , deceit , deception , dishonesty , equivocation , fabrication , fabulate , falsehood , falsity , inveracity , languish , mendacity , misrepresentation , perjury , position , prevarication , prostrate , situated , story , subreption , tale , temporize , tergiversate , untruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ