-
(Khác biệt giữa các bản)(→Toàn bộ, tất cả, toàn thể)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">həʊl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">həʊl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: =====(từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh==========(từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh=====- ::[[to]] [[do]] [[something]] [[with]] [[one's]] [[whole]] [[heart]]+ - ::toàn tâm toàn ý làm việc gì+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 32: Dòng 27: ::[[the]] [[whole]] [[of]] [[my]] [[money]]::[[the]] [[whole]] [[of]] [[my]] [[money]]::tất cả tiền của tôi::tất cả tiền của tôi- ::I [[cannot]] [[tell]] [[you]] [[the]] [[whole]] [[of]] [[it]]]+ ::I [[cannot]] [[tell]] [[you]] [[the]] [[whole]] [[of]] [[it]]::tôi không thể kể cho anh biết tất cả được::tôi không thể kể cho anh biết tất cả được- ::[[as]] [[a]] [[whole]]+ ::[[as a whole]]::toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung::toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung::[[upon]] ([[on]]) [[the]] [[whole]]::[[upon]] ([[on]]) [[the]] [[whole]]::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát+ + ::[[Whole]] [[Life]] [[Insurance]], [[or]] [[Whole]] [[of]] [[Life]] [[Assurance]]+ :: Một Lọai Bảo Hiểm Nhân Thọ=====(toán học) tổng==========(toán học) tổng=====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tất cả=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cấu trúc từ ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====[[to]] [[do]] [[something]] [[with]] [[one's]] [[whole]] [[heart]] =====- =====nguyên=====+ ::toàn tâm toàn ý làm việc gì- + - =====tổng thể=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Entire, complete, uncut, full, intact, unbroken, total:I can't believe she ate the whole chicken. Were you here thewhole time? 2 in one piece, intact, unharmed, undamaged,unscathed, unimpaired, unhurt, uninjured: How could anyoneemergewholefrom that smash-up?=====+ - + - =====Well, healthy, sound, fit,strong:The surgeons have made him whole again.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Everything, aggregate, (sum) total, totality, lot,entirety; ensemble; Colloq whole kit and caboodle:I look atthe whole and don't bother about petty details.=====+ - + - =====On the whole.largely, mostly, usually, more often than not, for the mostpart, in general, generally, by and large, with few exceptions,all things considered, all in all, as a rule, chiefly, mainly,in the main, predominantly: On the whole, our clients collectonly originals, not copies or prints.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====In an uninjured, unbroken, intact, orundiminished state (swallowed it whole; there is not a plateleft whole).=====+ - + - =====Not less than; all there is of; entire, complete(waited a whole year; tell the whole truth; the whole schoolknows).=====+ - + - =====(of blood or milk etc.) with no part removed.=====+ - + - =====N.1 a thing complete in itself.=====+ - + - =====All there is of a thing (spentthe whole of the summer by the sea).=====+ - + - =====(foll. by of) allmembers, inhabitants, etc., of (the whole of London knows it).=====+ - =====Wholeness n. [OE hal f. Gmc]=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ ===Toán & tin===+ =====toàn bộ, tất cả, nguyên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nguyên=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=whole&submit=Search whole]:amsglossary+ =====tổng thể=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=whole whole] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accomplished]] , [[aggregate]] , [[all]] , [[choate]] , [[completed]] , [[concentrated]] , [[conclusive]] , [[consummate]] , [[every]] , [[exclusive]] , [[exhaustive]] , [[fixed]] , [[fulfilled]] , [[full]] , [[full-length]] , [[gross]] , [[inclusive]] , [[in one piece]] , [[integral]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plenary]] , [[rounded]] , [[total]] , [[unabbreviated]] , [[unabridged]] , [[uncut]] , [[undivided]] , [[unexpurgated]] , [[unqualified]] , [[utter]] , [[complete]] , [[developed]] , [[faultless]] , [[flawless]] , [[good]] , [[in good order]] , [[intact]] , [[inviolate]] , [[mature]] , [[mint]] , [[preserved]] , [[replete]] , [[safe]] , [[ship-shape]] , [[solid]] , [[sound]] , [[thorough]] , [[together]] , [[undamaged]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unmarred]] , [[unmutilated]] , [[unscathed]] , [[untouched]] , [[without a scratch]] , [[able-bodied]] , [[better]] , [[cured]] , [[fit]] , [[hale]] , [[healed]] , [[hearty]] , [[in fine fettle]] , [[in good health]] , [[recovered]] , [[right]] , [[robust]] , [[sane]] , [[strong]] , [[well]] , [[wholesome]] , [[entire]] , [[intensive]] , [[unswerving]] , [[unblemished]] , [[unbroken]] , [[healthful]] , [[en bloc]] , [[en masse]] , [[in toto]] , [[maiden]] , [[panoramic]] , [[synoptic]] , [[unitary]] , [[unmotivated]] , [[wholly]]+ =====noun=====+ :[[aggregate]] , [[aggregation]] , [[all]] , [[amount]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[being]] , [[big picture]] , [[body]] , [[bulk]] , [[coherence]] , [[collectivity]] , [[combination]] , [[complex]] , [[ensemble]] , [[entirety]] , [[entity]] , [[everything]] , [[fullness]] , [[gross]] , [[hook line and sinker]] , [[integral]] , [[jackpot ]]* , [[linkage]] , [[lock stock and barrel]] , [[lot]] , [[lump]] , [[oneness]] , [[organism]] , [[organization]] , [[piece]] , [[quantity]] , [[quantum]] , [[result]] , [[sum]] , [[summation]] , [[sum total]] , [[supply]] , [[system]] , [[the works]] , [[totality]] , [[unit]] , [[unity]] , [[whole ball of wax]] , [[whole enchilada]] , [[whole nine yards]] , [[whole shebang]] , [[total]] , [[absolute]] , [[analysis]] , [[complete]] , [[cured]] , [[entire]] , [[entirely]] , [[fit]] , [[fixed]] , [[full]] , [[gestalt]] , [[hale]] , [[healthy]] , [[intact]] , [[integer]] , [[integrality]] , [[integrity]] , [[macrocosm]] , [[one]] , [[perfect]] , [[plenitude]] , [[plenum]] , [[sound]] , [[synthesis]] , [[thorough]] , [[totally]] , [[unbroken]] , [[uncut]] , [[undamaged]] , [[undivided]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unscathed]] , [[wholeness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fractional]] , [[incomplete]] , [[part]] , [[partial]] , [[broken]] , [[deficient]] , [[imperfect]] , [[insufficient]] , [[hurt]] , [[impaired]] , [[sick]] , [[unhealthy]]+ =====noun=====+ :[[part]] , [[disintegration]] , [[fraction]] , [[portion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , aggregate , all , choate , completed , concentrated , conclusive , consummate , every , exclusive , exhaustive , fixed , fulfilled , full , full-length , gross , inclusive , in one piece , integral , outright , perfect , plenary , rounded , total , unabbreviated , unabridged , uncut , undivided , unexpurgated , unqualified , utter , complete , developed , faultless , flawless , good , in good order , intact , inviolate , mature , mint , preserved , replete , safe , ship-shape , solid , sound , thorough , together , undamaged , unharmed , unhurt , unimpaired , uninjured , unmarred , unmutilated , unscathed , untouched , without a scratch , able-bodied , better , cured , fit , hale , healed , hearty , in fine fettle , in good health , recovered , right , robust , sane , strong , well , wholesome , entire , intensive , unswerving , unblemished , unbroken , healthful , en bloc , en masse , in toto , maiden , panoramic , synoptic , unitary , unmotivated , wholly
noun
- aggregate , aggregation , all , amount , assemblage , assembly , being , big picture , body , bulk , coherence , collectivity , combination , complex , ensemble , entirety , entity , everything , fullness , gross , hook line and sinker , integral , jackpot * , linkage , lock stock and barrel , lot , lump , oneness , organism , organization , piece , quantity , quantum , result , sum , summation , sum total , supply , system , the works , totality , unit , unity , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole shebang , total , absolute , analysis , complete , cured , entire , entirely , fit , fixed , full , gestalt , hale , healthy , intact , integer , integrality , integrity , macrocosm , one , perfect , plenitude , plenum , sound , synthesis , thorough , totally , unbroken , uncut , undamaged , undivided , unhurt , unimpaired , uninjured , unscathed , wholeness
Từ trái nghĩa
adjective
- fractional , incomplete , part , partial , broken , deficient , imperfect , insufficient , hurt , impaired , sick , unhealthy
noun
- part , disintegration , fraction , portion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ