• (Khác biệt giữa các bản)
    (Toàn bộ, tất cả, toàn thể)
    Hiện nay (06:08, ngày 14 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">həʊl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">həʊl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh=====
    -
    ::[[to]] [[do]] [[something]] [[with]] [[one's]] [[whole]] [[heart]]
    +
     
    -
    ::toàn tâm toàn ý làm việc gì
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 32: Dòng 27:
    ::[[the]] [[whole]] [[of]] [[my]] [[money]]
    ::[[the]] [[whole]] [[of]] [[my]] [[money]]
    ::tất cả tiền của tôi
    ::tất cả tiền của tôi
    -
    ::I [[cannot]] [[tell]] [[you]] [[the]] [[whole]] [[of]] [[it]]]
    +
    ::I [[cannot]] [[tell]] [[you]] [[the]] [[whole]] [[of]] [[it]]
    ::tôi không thể kể cho anh biết tất cả được
    ::tôi không thể kể cho anh biết tất cả được
    -
    ::[[as]] [[a]] [[whole]]
    +
    ::[[as a whole]]
    ::toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung
    ::toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung
    ::[[upon]] ([[on]]) [[the]] [[whole]]
    ::[[upon]] ([[on]]) [[the]] [[whole]]
    ::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
    ::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
     +
     +
    ::[[Whole]] [[Life]] [[Insurance]], [[or]] [[Whole]] [[of]] [[Life]] [[Assurance]]
     +
    :: Một Lọai Bảo Hiểm Nhân Thọ
    =====(toán học) tổng=====
    =====(toán học) tổng=====
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====tất cả=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====[[to]] [[do]] [[something]] [[with]] [[one's]] [[whole]] [[heart]] =====
    -
    =====nguyên=====
    +
    ::toàn tâm toàn ý làm việc gì
    -
     
    +
    -
    =====tổng thể=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Entire, complete, uncut, full, intact, unbroken, total:I can't believe she ate the whole chicken. Were you here thewhole time? 2 in one piece, intact, unharmed, undamaged,unscathed, unimpaired, unhurt, uninjured: How could anyoneemerge whole from that smash-up?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Well, healthy, sound, fit,strong: The surgeons have made him whole again.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Everything, aggregate, (sum) total, totality, lot,entirety; ensemble; Colloq whole kit and caboodle: I look atthe whole and don't bother about petty details.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On the whole.largely, mostly, usually, more often than not, for the mostpart, in general, generally, by and large, with few exceptions,all things considered, all in all, as a rule, chiefly, mainly,in the main, predominantly: On the whole, our clients collectonly originals, not copies or prints.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In an uninjured, unbroken, intact, orundiminished state (swallowed it whole; there is not a plateleft whole).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not less than; all there is of; entire, complete(waited a whole year; tell the whole truth; the whole schoolknows).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of blood or milk etc.) with no part removed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.1 a thing complete in itself.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====All there is of a thing (spentthe whole of the summer by the sea).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) allmembers, inhabitants, etc., of (the whole of London knows it).=====
    +
    -
    =====Wholeness n. [OE hal f. Gmc]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====toàn bộ, tất cả, nguyên=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nguyên=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=whole&submit=Search whole] : amsglossary
    +
    =====tổng thể=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=whole whole] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accomplished]] , [[aggregate]] , [[all]] , [[choate]] , [[completed]] , [[concentrated]] , [[conclusive]] , [[consummate]] , [[every]] , [[exclusive]] , [[exhaustive]] , [[fixed]] , [[fulfilled]] , [[full]] , [[full-length]] , [[gross]] , [[inclusive]] , [[in one piece]] , [[integral]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plenary]] , [[rounded]] , [[total]] , [[unabbreviated]] , [[unabridged]] , [[uncut]] , [[undivided]] , [[unexpurgated]] , [[unqualified]] , [[utter]] , [[complete]] , [[developed]] , [[faultless]] , [[flawless]] , [[good]] , [[in good order]] , [[intact]] , [[inviolate]] , [[mature]] , [[mint]] , [[preserved]] , [[replete]] , [[safe]] , [[ship-shape]] , [[solid]] , [[sound]] , [[thorough]] , [[together]] , [[undamaged]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unmarred]] , [[unmutilated]] , [[unscathed]] , [[untouched]] , [[without a scratch]] , [[able-bodied]] , [[better]] , [[cured]] , [[fit]] , [[hale]] , [[healed]] , [[hearty]] , [[in fine fettle]] , [[in good health]] , [[recovered]] , [[right]] , [[robust]] , [[sane]] , [[strong]] , [[well]] , [[wholesome]] , [[entire]] , [[intensive]] , [[unswerving]] , [[unblemished]] , [[unbroken]] , [[healthful]] , [[en bloc]] , [[en masse]] , [[in toto]] , [[maiden]] , [[panoramic]] , [[synoptic]] , [[unitary]] , [[unmotivated]] , [[wholly]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aggregate]] , [[aggregation]] , [[all]] , [[amount]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[being]] , [[big picture]] , [[body]] , [[bulk]] , [[coherence]] , [[collectivity]] , [[combination]] , [[complex]] , [[ensemble]] , [[entirety]] , [[entity]] , [[everything]] , [[fullness]] , [[gross]] , [[hook line and sinker]] , [[integral]] , [[jackpot ]]* , [[linkage]] , [[lock stock and barrel]] , [[lot]] , [[lump]] , [[oneness]] , [[organism]] , [[organization]] , [[piece]] , [[quantity]] , [[quantum]] , [[result]] , [[sum]] , [[summation]] , [[sum total]] , [[supply]] , [[system]] , [[the works]] , [[totality]] , [[unit]] , [[unity]] , [[whole ball of wax]] , [[whole enchilada]] , [[whole nine yards]] , [[whole shebang]] , [[total]] , [[absolute]] , [[analysis]] , [[complete]] , [[cured]] , [[entire]] , [[entirely]] , [[fit]] , [[fixed]] , [[full]] , [[gestalt]] , [[hale]] , [[healthy]] , [[intact]] , [[integer]] , [[integrality]] , [[integrity]] , [[macrocosm]] , [[one]] , [[perfect]] , [[plenitude]] , [[plenum]] , [[sound]] , [[synthesis]] , [[thorough]] , [[totally]] , [[unbroken]] , [[uncut]] , [[undamaged]] , [[undivided]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unscathed]] , [[wholeness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[fractional]] , [[incomplete]] , [[part]] , [[partial]] , [[broken]] , [[deficient]] , [[imperfect]] , [[insufficient]] , [[hurt]] , [[impaired]] , [[sick]] , [[unhealthy]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[part]] , [[disintegration]] , [[fraction]] , [[portion]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /həʊl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng
    to escape with a whole skin
    thoát khỏi mà bình an vô sự
    to come back whole
    trở về bình an vô sự
    Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ
    my whole energy
    toàn bộ nghị lực của tôi
    to swallow it whole
    nuốt chửng
    the whole country
    toàn quốc
    by three whole days
    suốt cả ba ngày
    (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh

    Danh từ

    Toàn bộ, tất cả, toàn thể
    the whole of my money
    tất cả tiền của tôi
    I cannot tell you the whole of it
    tôi không thể kể cho anh biết tất cả được
    as a whole
    toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung
    upon (on) the whole
    tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
    Whole Life Insurance, or Whole of Life Assurance
    Một Lọai Bảo Hiểm Nhân Thọ
    (toán học) tổng

    Cấu trúc từ

    to do something with one's whole heart
    toàn tâm toàn ý làm việc gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    toàn bộ, tất cả, nguyên

    Kỹ thuật chung

    nguyên
    tổng thể

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X