-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">tɔp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tɒp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">tɔp</font>'''/=====+ Dòng 157: Dòng 153: *V-ed: [[topped]]*V-ed: [[topped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phần trên cao=====+ - + - =====trên đỉnh=====+ - + - == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cúi len chải kỹ (kéo sợi)=====+ - + - =====thanh mui (máy chải bông)=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====số cao nhất=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cao nhất=====+ - + - =====phần trên cùng=====+ - + - =====trên cùng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=top top] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lớp lợp=====+ - + - =====sơn lớp mới=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sáng kiến TOP=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====con quay=====+ - + - =====ngọn=====+ - + - =====đầu=====+ - + - =====đỉnh=====+ - + - =====đỉnh lò=====+ - + - =====lớp mòn (mặt đường xe chạy)=====+ - + - =====lớp phủ=====+ - + - =====nóc=====+ - =====mặttrên=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chóp, đầu, đỉnh, phần trên, mũ=====- =====mẻ liệu=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====phần trên cao=====- =====mui xe=====+ =====trên đỉnh=====+ === Dệt may===+ =====cúi len chải kỹ (kéo sợi)=====- =====phủ lên=====+ =====thanh mui (máy chải bông)=====+ === Ô tô===+ =====số cao nhất=====+ === Toán & tin ===+ =====cao nhất=====- =====sơn lớptrên=====+ =====phần trên cùng=====- ==Kinh tế==+ =====trên cùng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===+ =====lớp lợp=====- =====bơ=====+ =====sơn lớp mới=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====sáng kiến TOP=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====con quay=====- =====cắtngọn=====+ =====ngọn=====- =====cắt sửa=====+ =====đầu=====- =====cấu tử nhẹ=====+ =====đỉnh=====- =====nắp=====+ =====đỉnh lò=====- =====ngọn=====+ =====lớp mòn (mặt đường xe chạy)=====- =====sữa=====+ =====lớp phủ=====- ===Nguồn khác===+ =====nóc=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=top top] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====mặt trên=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=top&searchtitlesonly=yes top] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====mẻ liệu=====- ===N.===+ - =====Summit, apex, peak, acme, crest, head, pinnacle, vertex,zenith, meridian, crown, culmination, high point, height,apogee: They reached the top of the mountain at dawn. For achange, I should like to be at the top looking down. Samantharemains at the top of her profession. 2 lid, cover, cap,covering, stopper, cork: Put the top back on the bottle whenyou're through.=====+ =====mui xe=====- =====V.=====+ =====phủ lên=====- =====Surpass, better, best, outstrip, exceed, outdo, excel,beat, transcend: It would be impossible to top some of hisachievements.=====+ =====sơn lớp trên=====+ === Kinh tế ===+ =====bơ=====- =====Surmount, cover, cap, crown, tip; finish,complete, garnish: The entire concoction was topped by amaraschino cherry.=====+ =====cắt ngọn=====- =====Trim, crop, lop or cut off, clip, prune,nip, pinch (back): All the trees in this area have been toppedto let in more sunlight.=====+ =====cắt sửa=====- =====Scale, climb, ascend, surmount: Theparty topped Annapurna the next day.=====+ =====cấu tử nhẹ=====- =====Top up. fill (up),refresh, refill, replenish, US freshen (up): He asked thebarman to top up our drinks.=====+ =====nắp=====- =====Adj.=====+ =====ngọn=====- =====Best,greatest,foremost,leading,pre-eminent,eminent, first, first-rate,principal, prime,finest,choicest,topmost; excellent, superior,superb, top-drawer,top-grade,top-notch,supreme,peerless,unequalled,incomparable,Colloqcrack, ace,A-1 or A-one: Is he the top man in his field? Sheis a top economics adviser to the government. 9 uppermost,topmost,highest: The top fruit is the best.=====+ =====sữa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[apical]] , [[capital]] , [[chief]] , [[crack]] , [[crowning]] , [[culminating]] , [[dominant]] , [[elite]] , [[excellent]] , [[fine]] , [[finest]] , [[first]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[five-star]] , [[foremost]] , [[greatest]] , [[head]] , [[lead]] , [[leading]] , [[loftiest]] , [[maximal]] , [[maximum]] , [[outside]] , [[paramount]] , [[preeminent]] , [[primary]] , [[prime]] , [[principal]] , [[ruling]] , [[sovereign]] , [[superior]] , [[supreme]] , [[tiptop ]]* , [[top-drawer]] , [[topmost]] , [[top-notch]] , [[upper]] , [[uppermost]] , [[highest]] , [[upmost]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[champion]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[cardinal]] , [[key]] , [[main]] , [[major]] , [[number one]] , [[premier]]+ =====noun=====+ :[[acme]] , [[apex]] , [[apogee]] , [[cap]] , [[capital]] , [[ceiling]] , [[climax]] , [[cork]] , [[cover]] , [[crest]] , [[crown]] , [[culmination]] , [[cusp]] , [[face]] , [[fastigium]] , [[finial]] , [[head]] , [[height]] , [[high point]] , [[lid]] , [[limit]] , [[maximum]] , [[meridian]] , [[peak]] , [[pinnacle]] , [[point]] , [[roof]] , [[spire]] , [[stopper]] , [[summit]] , [[superficies]] , [[surface]] , [[tip]] , [[utmost]] , [[vertex]] , [[zenith]] , [[best]] , [[captain]] , [[chief]] , [[choice]] , [[cream]] , [[elite]] , [[first place]] , [[flower]] , [[lead]] , [[leader]] , [[pick]] , [[pride]] , [[prime]] , [[prize]] , [[outside]] , [[ultimate]] , [[uttermost]] , [[cr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apical , capital , chief , crack , crowning , culminating , dominant , elite , excellent , fine , finest , first , first-class , first-rate , five-star , foremost , greatest , head , lead , leading , loftiest , maximal , maximum , outside , paramount , preeminent , primary , prime , principal , ruling , sovereign , superior , supreme , tiptop * , top-drawer , topmost , top-notch , upper , uppermost , highest , upmost , ultimate , utmost , uttermost , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , cardinal , key , main , major , number one , premier
noun
- acme , apex , apogee , cap , capital , ceiling , climax , cork , cover , crest , crown , culmination , cusp , face , fastigium , finial , head , height , high point , lid , limit , maximum , meridian , peak , pinnacle , point , roof , spire , stopper , summit , superficies , surface , tip , utmost , vertex , zenith , best , captain , chief , choice , cream , elite , first place , flower , lead , leader , pick , pride , prime , prize , outside , ultimate , uttermost , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ