-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 52: Dòng 52: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Nút, phích cắm, đầu ống, đầu vòi, bugi, calip nút=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====đá nút=====+ =====đá nút=====- =====nút đậy=====+ =====nút đậy==========mối hàn nút==========mối hàn nút=====Dòng 64: Dòng 65: =====thể nút==========thể nút======== Ô tô====== Ô tô===- =====bu gi đánh lửa=====+ =====bu gi đánh lửa=====''Giải thích VN'': Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.''Giải thích VN'': Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.- =====đầu cắm đực=====+ =====đầu cắm đực=====- =====nút bịt=====+ =====nút bịt==========nút lại==========nút lại=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plug plug] : Chlorine Online+ =====(máy tính ) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt=====- === Toán & tin ===+ - =====cáiphíchhai đầu=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====cái nút đậy=====+ =====cái nút đậy=====- =====đá nút (núi lửa)=====+ =====đá nút (núi lửa)==========mối nút==========mối nút======== Y học====== Y học===- =====cái phít=====+ =====cái phít==========nút, đệm==========nút, đệm======== Điện====== Điện===- =====nút cắm=====+ =====nút cắm=====''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.- =====phích=====+ =====phích=====''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.Dòng 158: Dòng 157: =====phích lấy điện==========phích lấy điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bít lại bằng nút=====+ =====bít lại bằng nút=====- =====bộ ghép=====+ =====bộ ghép=====- =====bộ nối=====+ =====bộ nối=====- =====bộ nối có chốt=====+ =====bộ nối có chốt=====- =====bộ tiêu âm=====+ =====bộ tiêu âm=====- =====bugi=====+ =====bugi=====::[[cold]] [[plug]]::[[cold]] [[plug]]::bugi loại nguội::bugi loại nguộiDòng 250: Dòng 249: ::điểm đánh lửa của bugi::điểm đánh lửa của bugi- =====bugi đánh lửa=====+ =====bugi đánh lửa=====::[[high]]-[[tension]] [[spark]] [[plug]]::[[high]]-[[tension]] [[spark]] [[plug]]::bugi đánh lửa cao thế::bugi đánh lửa cao thếDòng 260: Dòng 259: ::khe bugi đánh lửa::khe bugi đánh lửa- =====cái chốt=====+ =====cái chốt=====- =====cái nêm=====+ =====cái nêm=====- =====cái nút=====+ =====cái nút=====- =====cái phích=====+ =====cái phích=====- =====chặn lại=====+ =====chặn lại=====- =====chỗ cắm điện thoại=====+ =====chỗ cắm điện thoại=====- =====chốt=====+ =====chốt=====::[[drain]] [[plug]] [[key]] [[or]] [[spanner]] [[or]] [[wrench]]::[[drain]] [[plug]] [[key]] [[or]] [[spanner]] [[or]] [[wrench]]::chìa, chốt vặn nút xả::chìa, chốt vặn nút xảDòng 298: Dòng 297: ::chốt cắm vào tường::chốt cắm vào tường- =====nêm=====+ =====nêm=====- =====ngõng trục=====+ =====ngõng trục=====- =====đầu cắm=====+ =====đầu cắm=====- =====đầu nối=====+ =====đầu nối=====- =====đầu ống=====+ =====đầu ống=====- =====đầu vòi=====+ =====đầu vòi=====- =====đầu vòi lấy nước=====+ =====đầu vòi lấy nước=====- =====đầu vòi van=====+ =====đầu vòi van=====- =====lõi khoan=====+ =====lõi khoan=====- =====giắc điện thoại=====+ =====giắc điện thoại=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====nối ghép bằng chốt=====+ =====nối ghép bằng chốt=====- =====nút=====+ =====nút=====- =====nút trám (ống dẫn khoan lỗ) đinh mũ nhỏ=====+ =====nút trám (ống dẫn khoan lỗ) đinh mũ nhỏ=====- =====miếng chèn=====+ =====miếng chèn=====- =====mộng=====+ =====mộng=====::[[plug]] [[weld]]::[[plug]] [[weld]]::đường hàn mộng::đường hàn mộng- =====mộng xoi=====+ =====mộng xoi=====- =====ổ cắm điện=====+ =====ổ cắm điện=====::[[floor]] [[plug]]::[[floor]] [[plug]]::ổ cắm điện trên sàn::ổ cắm điện trên sànDòng 343: Dòng 342: ::ổ cắm điện thoại::ổ cắm điện thoại- =====ống nút=====+ =====ống nút=====- =====phích cắm=====+ =====phích cắm=====::[[attachment]] [[plug]]::[[attachment]] [[plug]]::phích cắm nối::phích cắm nốiDòng 467: Dòng 466: ::phích cắm tường::phích cắm tường- =====phích cắm có chốt=====+ =====phích cắm có chốt=====- =====phích cắm điện=====+ =====phích cắm điện=====::[[mains]] [[plug]]::[[mains]] [[plug]]::phích cắm điện lưới::phích cắm điện lướiDòng 480: Dòng 479: ::[[telephone]] [[plug]]::[[telephone]] [[plug]]::phích cắm điện thoại::phích cắm điện thoại- =====van=====+ =====van=====- =====van an toàn=====+ =====van an toàn=====::[[fusible]] [[plug]] [[for]] [[steam]] [[boiler]]::[[fusible]] [[plug]] [[for]] [[steam]] [[boiler]]::van an toàn nồi hơi (an toàn)::van an toàn nồi hơi (an toàn)::[[safety]] [[plug]]::[[safety]] [[plug]]::van an toàn (nồi hơi)::van an toàn (nồi hơi)- =====van lấy nước=====+ =====van lấy nước==========vật liệu vá==========vật liệu vá======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chặn lại=====+ =====chặn lại=====- =====dừng lại=====+ =====dừng lại=====- =====quảng cáo lặp đi lặp lại=====+ =====quảng cáo lặp đi lặp lại=====- =====quảng cáo liên tiếp=====+ =====quảng cáo liên tiếp=====- =====quảng cáo trong tiết mục truyền thanh=====+ =====quảng cáo trong tiết mục truyền thanh==========sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)==========sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=plug plug] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bung]] , [[connection]] , [[cork]] , [[filling]] , [[fitting]] , [[occlusion]] , [[river]] , [[spigot]] , [[stopple]] , [[tampon]] , [[wedge]] , [[advertisement]] , [[blurb ]]* , [[good word]] , [[hype ]]* , [[mention]] , [[push ]]* , [[write-up]] , [[choke]] , [[fill]] , [[stop]] , [[stopper]] , [[ballyhoo]] , [[buildup]] , [[publicity]] , [[puffery]] , [[adapter]] , [[embolus]] , [[pledget]] , [[spile]] , [[tampion]] , [[tampoon]]- =====Stopper,stopple, bung, cork: If you pull the plug out,the water will run out.=====+ =====verb=====- + :[[block]] , [[bung]] , [[choke]] , [[clog]] , [[close]] , [[congest]] , [[cork]] , [[cover]] , [[drive in]] , [[fill]] , [[obstruct]] , [[occlude]] , [[pack]] , [[ram]] , [[seal]] , [[secure]] , [[stop]] , [[stopper]] , [[stopple]] , [[stuff]] , [[advertise]] , [[boost ]]* , [[build up ]]* , [[hype ]]* , [[mention]] , [[promote]] , [[push ]]* , [[write up]] , [[gun]] , [[pick off]] , [[ballyhoo]] , [[build up]] , [[cry]] , [[popularize]] , [[publicize]] , [[talk up]] , [[boost]] , [[enhance]] , [[puff]] , [[tout]] , [[dam]] , [[fitting]] , [[hack]] , [[persevere]] , [[push]] , [[wad]]- =====Chew,twist,quid,wad,pigtail,cavendish: As they forbade smoking,he would take snuff or chewa plug of tobacco. 3 publicity, mention,promotion,recommendation,puff,blurb,PR; advertisement,Colloq advert,hype: His book was given a plug on yesterday's evening news.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[mouth]] , [[opening]]- + =====verb=====- =====Often,plug up. stop (up), close(up or off),seal (offor up), cork,stopper,bung,block,jam, stuff,clog,obstruct,dam (up): A piece of soap has plugged the drain.=====+ :[[uncork]] , [[unplug]] , [[unstopper]] , [[conceal]] , [[hide]] , [[withhold]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Publicize,mention, promote, push,advertise,puff,commend,Colloqboost,beat the drum for: It wasn't right to plug her brother'scompany in her article on double glazing. 6 See plod,2,above.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A piece of solid materialfittingtightly intoa hole,used to fill a gap or cavity or act as a wedge orstopper.=====+ - + - =====A a device of metal pins in an insulated casingfitting into holes in a socket for making an electricalconnection,esp. between an appliance and the mains. b colloq.an electric socket.=====+ - + - ====== sparking-plug (see SPARK(1)).=====+ - + - =====Colloq. a piece of (often free) publicity for an idea,product,etc.=====+ - + - =====A mass of solidified lava filling the neck of a volcano.6 a cake or stick of tobacco; a piece of this for chewing.=====+ - + - ======fire-plug.=====+ - + - =====V. (plugged,plugging) 1 tr. (often foll. by up)stop (a hole etc.) with a plug.=====+ - + - =====Tr. sl. shoot or hit (aperson etc.).=====+ - + - =====Tr. colloq. seek to popularize (an idea,product,etc.) by constant recommendation.=====+ - + - =====Intr. colloq.(often foll. by at) work steadily away (at).=====+ - + - =====Adj. villainous-looking.=====+ - + - =====Plugger n.[MDu. & MLG plugge,of unkn. orig.]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Ô tô
Điện
phích
Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
- banana plug
- phích đàn hồi
- banana plug
- phích kiểu quả chuối
- jack plug
- phích ổ cắm
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- nonreversible plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- phono plug
- phích cắm máy hát đĩa
- plug braking
- hãm bằng phích cắm
- plug compatibility
- tính tương thích phích cắm
- plug connection
- sự nối bảng phích cắm
- plug contact
- công tắc kiểu phích cắm
- plug in
- cắm phích điện
- plug switch
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug switch
- phích chuyển mạch
- plug wire
- dây phích
- plug-compatible
- tương thích phích cắm
- plug-in connection
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in unit
- ổ phích cắm
- plug-type connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- phích cắm đầu ra
- safety plug
- phích an toàn
- socket plug
- phích có ổ cắm
- three-pin plug
- phích ba chạc
- three-pin plug
- phích cắm ba pha
- two pin plug
- phích hai cực
- two-pin plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- two-pin plug
- phích hai chạc
- wall plug
- phích cắm (trên) tường
Kỹ thuật chung
bugi
- cold plug
- bugi loại nguội
- glow plug
- bugi đốt nóng
- heat plug
- bugi đốt nóng
- heat plug
- bugi xông máy
- heater plug
- bugi xông nóng máy
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- hot spark plug
- bugi nhiệt
- hot spark plug
- bugi nóng
- ignition plug
- bugi (đánh lửa)
- ignition plug
- bugi đánh lửa
- plug spark
- bugi, nến điện
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- spark (ing) plug
- bugi đánh lửa
- spark plug
- bugi (nến điện)
- spark plug body
- thân bugi
- spark plug body
- vỏ bugi
- spark plug cable
- dây bugi
- spark plug electrode
- điện cực bugi
- spark plug gasket
- vòng đệm bugi
- spark plug gasket
- vòng lót châm bugi (kín hơi)
- spark plug hole
- lỗ bugi
- spark plug hole
- lỗ lắp bugi vào máy
- spark plug insulator or porcelain
- phần cách điện bằng sứ của bugi
- spark plug point
- mũi nhọn bugi
- spark plug shell
- thân bugi
- spark plug shell
- vỏ bugi
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark plug terminal
- đầu dây bugi
- spark plug tester
- máy thử bugi
- spark plug wire
- dây bugi
- spark plug wrench
- chìa khóa ống mở bugi
- spark plug wrench
- ống mở bugi
- spark-plug
- bugi nến điện
- spark-plug
- bugi, nến điện
- sparking plug
- bugi (động cơ)
- sparking plug
- bugi đánh lửa
- sparking plug cable cover strip
- dải phủ cáp bugi
- sparking plug cable or loom separator
- bộ tách bóng hay cáp bugi
- sparking plug gap
- khe bugi đánh lửa
- sparking plug point
- điểm đánh lửa của bugi
chốt
- drain plug key or spanner or wrench
- chìa, chốt vặn nút xả
- fixing plug
- chốt cố định
- male plug
- phích cắm có chốt
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- phono plug
- chốt cắm phono
- pin plug
- đầu cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm có chốt
- plug pin
- chốt cắm
- plug switch
- mạch cắm kiểu chốt
- plug-and-socket connection
- sự nối bằng chốt cắm
- wall plug
- chốt cắm vào tường
phích cắm
- attachment plug
- phích cắm nối
- banana plug
- phích cắm đàn hồi
- banana plug
- phích cắm hình quả chuối
- by-pass plug
- phích cắm đường vòng
- electric plug
- phích cắm điện
- end plug
- phích cắm đầu cuối
- fusible plug
- phích cắm cầu chì
- grounding (orgrounded) type plug
- phích cắm được nối đất
- mains plug
- phích cắm điện lưới
- male plug
- phích cắm có chốt
- male plug
- phích cắm điện
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple-outlet plug
- phích cắm có nhiều lỗ
- nonreversible plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- open plug
- phích cắm hở
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- phono plug
- phích cắm máy hát đĩa
- pin plug
- phích cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm điện
- plug adapter lamp holder
- giá đèn thích hợp phích cắm
- plug adaptor
- bộ khớp nối phích cắm
- plug adaptor
- bộ thích ứng phích cắm
- plug and socket
- phích cắm và ổ cắm
- plug box
- hộp phích cắm
- plug box
- đầu nối có phích cắm
- plug braking
- hãm bằng phích cắm
- plug compatibility
- tính tương thích phích cắm
- plug connection
- sự nối bảng phích cắm
- plug connector
- hộp phích cắm
- plug connector
- đầu nối có phích cắm
- plug contact
- công tắc kiểu phích cắm
- plug fuse
- cầu chì phích cắm
- plug male
- phích cắm điện
- plug receptacle
- điện ổ có phích cắm
- plug receptacle
- ổ phích cắm
- plug switch
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug-compatible
- tương thích phích cắm
- plug-in connection
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in refrigerating system
- hệ thống lạnh phích cắm
- plug-in unit
- ổ phích cắm
- plug-type connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type connector
- bộ nối kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- phích cắm đầu ra
- polarized plug
- phích cắm phân cực
- power plug
- phích cắm điện lưới
- protective plug
- phích cắm bảo vệ
- push plug
- phích cắm đẩy
- push plug
- phích cắm ép
- socket plug
- phích cắm điện
- switchboard plug
- phích cắm bảng chuyển mạch
- telephone plug
- phích cắm điện thoại
- terminating plug
- phích cắm cuối
- three-pin plug
- phích cắm ba pha
- two-pin plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- wall plug
- phích cắm (trên) tường
- wall plug
- phích cắm tường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bung , connection , cork , filling , fitting , occlusion , river , spigot , stopple , tampon , wedge , advertisement , blurb * , good word , hype * , mention , push * , write-up , choke , fill , stop , stopper , ballyhoo , buildup , publicity , puffery , adapter , embolus , pledget , spile , tampion , tampoon
verb
- block , bung , choke , clog , close , congest , cork , cover , drive in , fill , obstruct , occlude , pack , ram , seal , secure , stop , stopper , stopple , stuff , advertise , boost * , build up * , hype * , mention , promote , push * , write up , gun , pick off , ballyhoo , build up , cry , popularize , publicize , talk up , boost , enhance , puff , tout , dam , fitting , hack , persevere , push , wad
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
