• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:11, ngày 23 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Xấu, đáng ghét (thời tiết)=====
    =====Xấu, đáng ghét (thời tiết)=====
     +
    ::[[a]] [[foul]] [[morn]] [[may]] [[turn]] [[to]] [[a]] [[fair]] [[day]]
     +
    ::sau cơn mưa trời lại sáng
    =====Xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ=====
    =====Xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ=====
    Dòng 95: Dòng 97:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====làm rối=====
    +
    =====làm rối=====
    =====rối (dây thừng)=====
    =====rối (dây thừng)=====
    Dòng 105: Dòng 105:
    =====làm hôi hám=====
    =====làm hôi hám=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị nghẹt=====
    +
    =====bị nghẹt=====
    -
    =====bị rối=====
    +
    =====bị rối=====
    -
    =====chất bẩn=====
    +
    =====chất bẩn=====
    -
    =====đóng cáu=====
    +
    =====đóng cáu=====
    =====làm tắc nghẽn=====
    =====làm tắc nghẽn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bẩn thỉu=====
    +
    =====bẩn thỉu=====
    -
    =====đâm va=====
    +
    =====đâm va=====
    -
    =====đụng chạm=====
    +
    =====đụng chạm=====
    -
    =====sự đâm va=====
    +
    =====sự đâm va=====
    -
    =====sự đụng=====
    +
    =====sự đụng=====
    -
    =====thô tục=====
    +
    =====thô tục=====
    -
    =====tồi=====
    +
    =====tồi=====
    -
    =====va chạm=====
    +
    =====va chạm=====
    =====xấu=====
    =====xấu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foul foul] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Play n.=====
    +
    :[[abhorrent]] , [[abominable]] , [[base]] , [[contaminated]] , [[despicable]] , [[detestable]] , [[disgraceful]] , [[dishonorable]] , [[egregious]] , [[fetid]] , [[filthy]] , [[gross ]]* , [[hateful]] , [[heinous]] , [[horrid]] , [[icky ]]* , [[impure]] , [[infamous]] , [[iniquitous]] , [[loathsome]] , [[malodorous]] , [[mucky]] , [[nasty]] , [[nauseating]] , [[nefarious]] , [[noisome]] , [[notorious]] , [[offensive]] , [[pigpen ]]* , [[polluted]] , [[putrid]] , [[rank ]]* , [[raunchy ]]* , [[repellent]] , [[repulsive]] , [[revolting]] , [[rotten]] , [[scandalous]] , [[shameful]] , [[squalid]] , [[stinking ]]* , [[sullied]] , [[tainted]] , [[unclean]] , [[vicious]] , [[vile]] , [[wicked]] , [[yecchy]] , [[yucky ]]* , [[abusive]] , [[blasphemous]] , [[blue ]]* , [[coarse]] , [[dirty]] , [[foul-mouthed]] , [[indecent]] , [[lewd]] , [[low]] , [[obscene]] , [[profane]] , [[raunchy]] , [[scatological]] , [[scurrilous]] , [[smutty ]]* , [[caitiff]] , [[crooked]] , [[fraudulent]] , [[inequitable]] , [[monstrous]] , [[shady]] , [[underhand]] , [[underhanded]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unscrupulous]] , [[atrocious]] , [[disgusting]] , [[sickening]] , [[ugly]] , [[unwholesome]] , [[foul-smelling]] , [[mephitic]] , [[reeky]] , [[stinking]] , [[barnyard]] , [[bawdy]] , [[broad]] , [[fescennine]] , [[gross]] , [[ribald]] , [[scatologic]] , [[smutty]] , [[vulgar]] , [[antipathetic]] , [[contemptible]] , [[despisable]] , [[lousy]] , [[mean]] , [[obnoxious]] , [[odious]] , [[repugnant]] , [[shabby]] , [[wretched]] , [[carious]] , [[disagreeable]] , [[dreggish]] , [[dreggy]] , [[entangled]] , [[feculent]] , [[insulting]] , [[leprous]] , [[noxious]] , [[putrescent]] , [[roily]] , [[treacherous]] , [[turbid]] , [[unfavorable]] , [[unpropitious]] , [[vituperative]]
    -
    =====Treachery, chicanery, perfidy, perfidiousness, duplicity,double-dealing, deception, guile, crime, sharp practice,skulduggery, dirty work or business, dirty trick(s); murder,homicide, manslaughter; Colloq hanky-panky: The travellerssuspected foul play when the aeroplane failed to arrive. Thehacked up corpse suggested foul play to Detective LemaŒtre.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[breach]] , [[encroachment]] , [[error]] , [[faux pas]] , [[infringement]] , [[offense]] , [[slip ]]* , [[violation]] , [[colluvies]] , [[feculence]] , [[fetidness]] , [[foulness]] , [[loathsomeness]] , [[mephitis]] , [[noisomeness]] , [[pestilence]] , [[pollution]] , [[putrefaction]] , [[putrescence]] , [[putridity]] , [[stench]]
    -
    =====Adj., n., adv., & v.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[befoul]] , [[begrime]] , [[besmear]] , [[besmirch]] , [[block]] , [[catch]] , [[choke]] , [[clog]] , [[contaminate]] , [[defile]] , [[desecrate]] , [[discolor]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[fill]] , [[jam]] , [[pollute]] , [[profane]] , [[smear]] , [[smudge]] , [[snarl]] , [[soil]] , [[spot]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[twist]] , [[poison]] , [[ensnarl]] , [[tangle]] , [[abusive]] , [[base]] , [[bawdy]] , [[blocked]] , [[contaminated]] , [[corrupt]] , [[defaced]] , [[defame]] , [[detestable]] , [[dirty]] , [[disgusting]] , [[dishonorable]] , [[entangled]] , [[filthy]] , [[grimy]] , [[gross]] , [[horrid]] , [[illegal]] , [[impure]] , [[indecent]] , [[lewd]] , [[loathsome]] , [[muddy]] , [[nastiness]] , [[nasty]] , [[nauseating]] , [[obnoxious]] , [[obscene]] , [[odious]] , [[offensive]] , [[polluted]] , [[putrid]] , [[raunchy]] , [[repulsive]] , [[revolting]] , [[rotten]] , [[smelly]] , [[soiled]] , [[stink]] , [[stinking]] , [[unclean]] , [[unfair]] , [[unsportsmanlike]] , [[vicious]] , [[vile]] , [[vulgar]] , [[wicked]] , [[wretched]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Offensive to the senses;loathsome, stinking.=====
    +
    :[[ball up]] , [[blunder]] , [[boggle]] , [[bungle]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[mess up]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Dirty, soiled, filthy.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[clean]] , [[fragrant]] , [[pleasing]] , [[pure]] , [[wonderful]] , [[innocent]] , [[inoffensive]] , [[moral]] , [[fair]] , [[good]] , [[honest]] , [[incorrupt]] , [[just]]
    -
    =====Colloq.revolting, disgusting.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clean]] , [[purify]] , [[sterilize]]
    -
    =====A containing or charged with noxiousmatter (foul air). b clogged, choked.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Morally polluted;disgustingly abusive or offensive (foul language; foul deeds).6 unfair; against the rules of a game etc. (by fair means orfoul).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of the weather) wet, rough, stormy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a ropeetc.) entangled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a ship's bottom) overgrown with weeds,barnacles, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sport an unfair or invalid stroke orpiece of play.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A collision or entanglement, esp. in riding,rowing, or running.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A foul thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. unfairly; contraryto the rules.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. make or become foul or dirty.2 tr. (of an animal) make dirty with excrement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. Sportcommit a foul against (a player). b intr. commit a foul.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atr. (often foll. by up) cause (an anchor, cable, etc.) to becomeentangled or muddled. b intr. become entangled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. jam orblock (a crossing, railway line, or traffic).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll.by up) colloq. spoil or bungle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. run foul of; collidewith.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. pollute with guilt; dishonour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Treacherous or violent activity, esp. murder. foul-up a muddledor bungled situation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Foully adv. foulness n. [OE ful f.Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Môi trường]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /faul/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hôi hám, hôi thối
    a foul smell
    mùi hôi thối
    Bẩn thỉu, cáu bẩn
    a foul pipe
    cái tẩu cáu bẩn
    Ươn (cá)
    Xấu, đáng ghét (thời tiết)
    a foul morn may turn to a fair day
    sau cơn mưa trời lại sáng
    Xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ
    foul motive
    động cơ xấu
    foul talk
    chuyện tục tĩu
    (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm
    Nhiễm độc
    foul air
    không khí nhiễm độc
    Nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu)
    Tắc nghẽn
    a foul gun-barrel
    nòng súng bị tắc
    Rối (dây thừng)
    Trái luật, gian lận
    a foul blow
    cú đấm trái luật
    foul game
    trò chơi gian lận
    Ngược (gió)
    (ngành in) nhiều lỗi
    a foul copy
    bản in nhiều lỗi
    by fair means or foul

    Xem mean

    Phó từ

    Trái luật, gian trá, gian lận
    to hit foul
    đánh một cú trái luật
    to play somebody foul
    chơi xỏ ai; gian trá đối với ai
    to fall (go, run) foul of
    va phải, đụng phải
    (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với

    Danh từ

    Vật bẩn, vật hôi thối
    Điều xấu
    Sự đụng, sự chạm, sự va
    Sự vướng mắc vào nhau, sự rối
    Cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...)
    through foul and fair
    bằng mọi cách

    Nội động từ

    Trở nên bẩn, trở nên hôi thối
    Va chạm, đụng chạm
    Bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối
    Chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu

    Ngoại động từ

    Làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc
    Đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì)
    Làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối
    to foul up
    (thông tục) làm rối tung
    to foul one's nest
    làm ô danh gia đình

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    làm rối
    rối (dây thừng)

    Môi trường

    làm hôi hám

    Kỹ thuật chung

    bị nghẹt
    bị rối
    chất bẩn
    đóng cáu
    làm tắc nghẽn

    Kinh tế

    bẩn thỉu
    đâm va
    đụng chạm
    sự đâm va
    sự đụng
    thô tục
    tồi
    va chạm
    xấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X