• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:30, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 52: Dòng 52:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Nút, phích cắm, đầu ống, đầu vòi, bugi, calip nút=====
    =====Nút, phích cắm, đầu ống, đầu vòi, bugi, calip nút=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====đá nút=====
    +
    =====đá nút=====
    -
    =====nút đậy=====
    +
    =====nút đậy=====
    =====mối hàn nút=====
    =====mối hàn nút=====
    Dòng 67: Dòng 65:
    =====thể nút=====
    =====thể nút=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====bu gi đánh lửa=====
    +
    =====bu gi đánh lửa=====
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.
    -
    =====đầu cắm đực=====
    +
    =====đầu cắm đực=====
    -
    =====nút bịt=====
    +
    =====nút bịt=====
    =====nút lại=====
    =====nút lại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plug plug] : Chlorine Online
    +
    =====(máy tính ) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====cái phích hai đầu=====
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cái nút đậy=====
    +
    =====cái nút đậy=====
    -
    =====đá nút (núi lửa)=====
    +
    =====đá nút (núi lửa)=====
    =====mối nút=====
    =====mối nút=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====cái phít=====
    +
    =====cái phít=====
    =====nút, đệm=====
    =====nút, đệm=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====nút cắm=====
    +
    =====nút cắm=====
    ''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
    ''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
    -
    =====phích=====
    +
    =====phích=====
    ''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
    ''Giải thích VN'': Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
    Dòng 161: Dòng 157:
    =====phích lấy điện=====
    =====phích lấy điện=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bít lại bằng nút=====
    +
    =====bít lại bằng nút=====
    -
    =====bộ ghép=====
    +
    =====bộ ghép=====
    -
    =====bộ nối=====
    +
    =====bộ nối=====
    -
    =====bộ nối có chốt=====
    +
    =====bộ nối có chốt=====
    -
    =====bộ tiêu âm=====
    +
    =====bộ tiêu âm=====
    -
    =====bugi=====
    +
    =====bugi=====
    ::[[cold]] [[plug]]
    ::[[cold]] [[plug]]
    ::bugi loại nguội
    ::bugi loại nguội
    Dòng 253: Dòng 249:
    ::điểm đánh lửa của bugi
    ::điểm đánh lửa của bugi
    -
    =====bugi đánh lửa=====
    +
    =====bugi đánh lửa=====
    ::[[high]]-[[tension]] [[spark]] [[plug]]
    ::[[high]]-[[tension]] [[spark]] [[plug]]
    ::bugi đánh lửa cao thế
    ::bugi đánh lửa cao thế
    Dòng 263: Dòng 259:
    ::khe bugi đánh lửa
    ::khe bugi đánh lửa
    -
    =====cái chốt=====
    +
    =====cái chốt=====
    -
    =====cái nêm=====
    +
    =====cái nêm=====
    -
    =====cái nút=====
    +
    =====cái nút=====
    -
    =====cái phích=====
    +
    =====cái phích=====
    -
    =====chặn lại=====
    +
    =====chặn lại=====
    -
    =====chỗ cắm điện thoại=====
    +
    =====chỗ cắm điện thoại=====
    -
    =====chốt=====
    +
    =====chốt=====
    ::[[drain]] [[plug]] [[key]] [[or]] [[spanner]] [[or]] [[wrench]]
    ::[[drain]] [[plug]] [[key]] [[or]] [[spanner]] [[or]] [[wrench]]
    ::chìa, chốt vặn nút xả
    ::chìa, chốt vặn nút xả
    Dòng 301: Dòng 297:
    ::chốt cắm vào tường
    ::chốt cắm vào tường
    -
    =====nêm=====
    +
    =====nêm=====
    -
    =====ngõng trục=====
    +
    =====ngõng trục=====
    -
    =====đầu cắm=====
    +
    =====đầu cắm=====
    -
    =====đầu nối=====
    +
    =====đầu nối=====
    -
    =====đầu ống=====
    +
    =====đầu ống=====
    -
    =====đầu vòi=====
    +
    =====đầu vòi=====
    -
    =====đầu vòi lấy nước=====
    +
    =====đầu vòi lấy nước=====
    -
    =====đầu vòi van=====
    +
    =====đầu vòi van=====
    -
    =====lõi khoan=====
    +
    =====lõi khoan=====
    -
    =====giắc điện thoại=====
    +
    =====giắc điện thoại=====
    -
    =====nối=====
    +
    =====nối=====
    -
    =====nối ghép bằng chốt=====
    +
    =====nối ghép bằng chốt=====
    -
    =====nút=====
    +
    =====nút=====
    -
    =====nút trám (ống dẫn khoan lỗ) đinh mũ nhỏ=====
    +
    =====nút trám (ống dẫn khoan lỗ) đinh mũ nhỏ=====
    -
    =====miếng chèn=====
    +
    =====miếng chèn=====
    -
    =====mộng=====
    +
    =====mộng=====
    ::[[plug]] [[weld]]
    ::[[plug]] [[weld]]
    ::đường hàn mộng
    ::đường hàn mộng
    -
    =====mộng xoi=====
    +
    =====mộng xoi=====
    -
    =====ổ cắm điện=====
    +
    =====ổ cắm điện=====
    ::[[floor]] [[plug]]
    ::[[floor]] [[plug]]
    ::ổ cắm điện trên sàn
    ::ổ cắm điện trên sàn
    Dòng 346: Dòng 342:
    ::ổ cắm điện thoại
    ::ổ cắm điện thoại
    -
    =====ống nút=====
    +
    =====ống nút=====
    -
    =====phích cắm=====
    +
    =====phích cắm=====
    ::[[attachment]] [[plug]]
    ::[[attachment]] [[plug]]
    ::phích cắm nối
    ::phích cắm nối
    Dòng 470: Dòng 466:
    ::phích cắm tường
    ::phích cắm tường
    -
    =====phích cắm có chốt=====
    +
    =====phích cắm có chốt=====
    -
    =====phích cắm điện=====
    +
    =====phích cắm điện=====
    ::[[mains]] [[plug]]
    ::[[mains]] [[plug]]
    ::phích cắm điện lưới
    ::phích cắm điện lưới
    Dòng 483: Dòng 479:
    ::[[telephone]] [[plug]]
    ::[[telephone]] [[plug]]
    ::phích cắm điện thoại
    ::phích cắm điện thoại
    -
    =====van=====
    +
    =====van=====
    -
    =====van an toàn=====
    +
    =====van an toàn=====
    ::[[fusible]] [[plug]] [[for]] [[steam]] [[boiler]]
    ::[[fusible]] [[plug]] [[for]] [[steam]] [[boiler]]
    ::van an toàn nồi hơi (an toàn)
    ::van an toàn nồi hơi (an toàn)
    ::[[safety]] [[plug]]
    ::[[safety]] [[plug]]
    ::van an toàn (nồi hơi)
    ::van an toàn (nồi hơi)
    -
    =====van lấy nước=====
    +
    =====van lấy nước=====
    =====vật liệu vá=====
    =====vật liệu vá=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chặn lại=====
    +
    =====chặn lại=====
    -
    =====dừng lại=====
    +
    =====dừng lại=====
    -
    =====quảng cáo lặp đi lặp lại=====
    +
    =====quảng cáo lặp đi lặp lại=====
    -
    =====quảng cáo liên tiếp=====
    +
    =====quảng cáo liên tiếp=====
    -
    =====quảng cáo trong tiết mục truyền thanh=====
    +
    =====quảng cáo trong tiết mục truyền thanh=====
    =====sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)=====
    =====sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=plug plug] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bung]] , [[connection]] , [[cork]] , [[filling]] , [[fitting]] , [[occlusion]] , [[river]] , [[spigot]] , [[stopple]] , [[tampon]] , [[wedge]] , [[advertisement]] , [[blurb ]]* , [[good word]] , [[hype ]]* , [[mention]] , [[push ]]* , [[write-up]] , [[choke]] , [[fill]] , [[stop]] , [[stopper]] , [[ballyhoo]] , [[buildup]] , [[publicity]] , [[puffery]] , [[adapter]] , [[embolus]] , [[pledget]] , [[spile]] , [[tampion]] , [[tampoon]]
    -
    =====Stopper, stopple, bung, cork: If you pull the plug out,the water will run out.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[block]] , [[bung]] , [[choke]] , [[clog]] , [[close]] , [[congest]] , [[cork]] , [[cover]] , [[drive in]] , [[fill]] , [[obstruct]] , [[occlude]] , [[pack]] , [[ram]] , [[seal]] , [[secure]] , [[stop]] , [[stopper]] , [[stopple]] , [[stuff]] , [[advertise]] , [[boost ]]* , [[build up ]]* , [[hype ]]* , [[mention]] , [[promote]] , [[push ]]* , [[write up]] , [[gun]] , [[pick off]] , [[ballyhoo]] , [[build up]] , [[cry]] , [[popularize]] , [[publicize]] , [[talk up]] , [[boost]] , [[enhance]] , [[puff]] , [[tout]] , [[dam]] , [[fitting]] , [[hack]] , [[persevere]] , [[push]] , [[wad]]
    -
    =====Chew, twist, quid, wad, pigtail,cavendish: As they forbade smoking, he would take snuff or chewa plug of tobacco. 3 publicity, mention, promotion,recommendation, puff, blurb, PR; advertisement, Colloq advert,hype: His book was given a plug on yesterday's evening news.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[mouth]] , [[opening]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Often, plug up. stop (up), close (up or off), seal (offor up), cork, stopper, bung, block, jam, stuff, clog, obstruct,dam (up): A piece of soap has plugged the drain.=====
    +
    :[[uncork]] , [[unplug]] , [[unstopper]] , [[conceal]] , [[hide]] , [[withhold]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Publicize,mention, promote, push, advertise, puff, commend, Colloq boost,beat the drum for: It wasn't right to plug her brother'scompany in her article on double glazing. 6 See plod, 2, above.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of solid material fitting tightly intoa hole, used to fill a gap or cavity or act as a wedge orstopper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a device of metal pins in an insulated casingfitting into holes in a socket for making an electricalconnection, esp. between an appliance and the mains. b colloq.an electric socket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== sparking-plug (see SPARK(1)).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a piece of (often free) publicity for an idea, product,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mass of solidified lava filling the neck of a volcano.6 a cake or stick of tobacco; a piece of this for chewing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ======fire-plug.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (plugged, plugging) 1 tr. (often foll. by up)stop (a hole etc.) with a plug.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. shoot or hit (aperson etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. seek to popularize (an idea,product, etc.) by constant recommendation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. colloq.(often foll. by at) work steadily away (at).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. villainous-looking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plugger n. [MDu. & MLG plugge, of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /plʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như stopper
    (kỹ thuật) chốt
    (điện học) phích cắm; (thông tục) ổ cắm điện
    three-pin plug
    phích ba đầu, phích ba chạc
    two-pin plug
    phích hai đầu, phích hai chạc
    (từ lóng) quảng cáo lặp đi lặp lại (đĩa hát, sách)
    Bánh thuốc, cuộn thuốc sừng bò (thuốc lá)
    Đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)
    Buji (như) sparking plug
    (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)
    (từ lóng) cú đấm, cú thoi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu

    Ngoại động từ

    ( + up) bít (lỗ) lại bằng nút; nút lại, chặn cái gì
    to plug a hole
    bít lỗ bằng nút
    (từ lóng) thoi, thụi, đấm
    (thông tục) khen hoài
    (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng
    (thông tục) nhai nhải mãi để cố phổ biến (cái gì...)
    to plug a song
    hát nhai nhải mãi để cố phổ biến một bài hát

    Nội động từ

    ( + away at) (thông tục) ráng sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ( (nghĩa bóng))
    to plug in
    (điện học) cắm phích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nút, phích cắm, đầu ống, đầu vòi, bugi, calip nút

    Cơ khí & công trình

    đá nút
    nút đậy
    mối hàn nút

    Hóa học & vật liệu

    thể nút

    Ô tô

    bu gi đánh lửa

    Giải thích VN: Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.

    đầu cắm đực
    nút bịt
    nút lại

    Toán & tin

    (máy tính ) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt

    Xây dựng

    cái nút đậy
    đá nút (núi lửa)
    mối nút

    Y học

    cái phít
    nút, đệm

    Điện

    nút cắm

    Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.

    phích

    Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.

    banana plug
    phích đàn hồi
    banana plug
    phích kiểu quả chuối
    jack plug
    phích ổ cắm
    multiconductor locking plug
    phích cắm nhiều dây có chốt
    nonreversible plug
    phích cắm không thuận nghịch
    nonreversible plug
    phích cắm phân cực
    phono plug
    phích cắm máy hát đĩa
    plug braking
    hãm bằng phích cắm
    plug compatibility
    tính tương thích phích cắm
    plug connection
    sự nối bảng phích cắm
    plug contact
    công tắc kiểu phích cắm
    plug in
    cắm phích điện
    plug switch
    chuyển mạch kiểu phích cắm
    plug switch
    phích chuyển mạch
    plug wire
    dây phích
    plug-compatible
    tương thích phích cắm
    plug-in connection
    liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
    plug-in unit
    ổ phích cắm
    plug-type connection
    sự nối kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    đầu ra kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    phích cắm đầu ra
    safety plug
    phích an toàn
    socket plug
    phích có ổ cắm
    three-pin plug
    phích ba chạc
    three-pin plug
    phích cắm ba pha
    two pin plug
    phích hai cực
    two-pin plug
    phích cắm hai chạc
    two-pin plug
    phích cắm hai chân
    two-pin plug
    phích hai chạc
    wall plug
    phích cắm (trên) tường

    Điện lạnh

    phích lấy điện

    Kỹ thuật chung

    bít lại bằng nút
    bộ ghép
    bộ nối
    bộ nối có chốt
    bộ tiêu âm
    bugi
    cold plug
    bugi loại nguội
    glow plug
    bugi đốt nóng
    heat plug
    bugi đốt nóng
    heat plug
    bugi xông máy
    heater plug
    bugi xông nóng máy
    high-tension spark plug
    bugi đánh lửa cao thế
    hot spark plug
    bugi nhiệt
    hot spark plug
    bugi nóng
    ignition plug
    bugi (đánh lửa)
    ignition plug
    bugi đánh lửa
    plug spark
    bugi, nến điện
    resistor-type spark plug
    bugi kiểu điện trở
    spark (ing) plug
    bugi đánh lửa
    spark plug
    bugi (nến điện)
    spark plug body
    thân bugi
    spark plug body
    vỏ bugi
    spark plug cable
    dây bugi
    spark plug electrode
    điện cực bugi
    spark plug gasket
    vòng đệm bugi
    spark plug gasket
    vòng lót châm bugi (kín hơi)
    spark plug hole
    lỗ bugi
    spark plug hole
    lỗ lắp bugi vào máy
    spark plug insulator or porcelain
    phần cách điện bằng sứ của bugi
    spark plug point
    mũi nhọn bugi
    spark plug shell
    thân bugi
    spark plug shell
    vỏ bugi
    spark plug socket
    ổ cắm bugi (đánh lửa)
    spark plug terminal
    đầu dây bugi
    spark plug tester
    máy thử bugi
    spark plug wire
    dây bugi
    spark plug wrench
    chìa khóa ống mở bugi
    spark plug wrench
    ống mở bugi
    spark-plug
    bugi nến điện
    spark-plug
    bugi, nến điện
    sparking plug
    bugi (động cơ)
    sparking plug
    bugi đánh lửa
    sparking plug cable cover strip
    dải phủ cáp bugi
    sparking plug cable or loom separator
    bộ tách bóng hay cáp bugi
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    sparking plug point
    điểm đánh lửa của bugi
    bugi đánh lửa
    high-tension spark plug
    bugi đánh lửa cao thế
    ignition plug
    bugi (đánh lửa)
    spark plug socket
    ổ cắm bugi (đánh lửa)
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    cái chốt
    cái nêm
    cái nút
    cái phích
    chặn lại
    chỗ cắm điện thoại
    chốt
    drain plug key or spanner or wrench
    chìa, chốt vặn nút xả
    fixing plug
    chốt cố định
    male plug
    phích cắm có chốt
    multiconductor locking plug
    phích cắm nhiều dây có chốt
    multiple pin plug
    phích cắm điện nhiều chốt
    phono plug
    chốt cắm phono
    pin plug
    đầu cắm có chốt
    pin plug
    phích cắm có chốt
    plug pin
    chốt cắm
    plug switch
    mạch cắm kiểu chốt
    plug-and-socket connection
    sự nối bằng chốt cắm
    wall plug
    chốt cắm vào tường
    nêm
    ngõng trục
    đầu cắm
    đầu nối
    đầu ống
    đầu vòi
    đầu vòi lấy nước
    đầu vòi van
    lõi khoan
    giắc điện thoại
    nối
    nối ghép bằng chốt
    nút
    nút trám (ống dẫn khoan lỗ) đinh mũ nhỏ
    miếng chèn
    mộng
    plug weld
    đường hàn mộng
    mộng xoi
    ổ cắm điện
    floor plug
    ổ cắm điện trên sàn
    plug socket
    ổ cắm điện trên tường
    plug, (female)
    ổ cắm điện (ổ cái)
    telephone plug
    ổ cắm điện thoại
    ống nút
    phích cắm
    attachment plug
    phích cắm nối
    banana plug
    phích cắm đàn hồi
    banana plug
    phích cắm hình quả chuối
    by-pass plug
    phích cắm đường vòng
    electric plug
    phích cắm điện
    end plug
    phích cắm đầu cuối
    fusible plug
    phích cắm cầu chì
    grounding (orgrounded) type plug
    phích cắm được nối đất
    mains plug
    phích cắm điện lưới
    male plug
    phích cắm có chốt
    male plug
    phích cắm điện
    multiconductor locking plug
    phích cắm nhiều dây có chốt
    multiple pin plug
    phích cắm điện nhiều chốt
    multiple-outlet plug
    phích cắm có nhiều lỗ
    nonreversible plug
    phích cắm không thuận nghịch
    nonreversible plug
    phích cắm phân cực
    open plug
    phích cắm hở
    phone plug
    phích cắm điện thoại
    phono plug
    phích cắm máy hát đĩa
    pin plug
    phích cắm có chốt
    pin plug
    phích cắm điện
    plug adapter lamp holder
    giá đèn thích hợp phích cắm
    plug adaptor
    bộ khớp nối phích cắm
    plug adaptor
    bộ thích ứng phích cắm
    plug and socket
    phích cắm và ổ cắm
    plug box
    hộp phích cắm
    plug box
    đầu nối có phích cắm
    plug braking
    hãm bằng phích cắm
    plug compatibility
    tính tương thích phích cắm
    plug connection
    sự nối bảng phích cắm
    plug connector
    hộp phích cắm
    plug connector
    đầu nối có phích cắm
    plug contact
    công tắc kiểu phích cắm
    plug fuse
    cầu chì phích cắm
    plug male
    phích cắm điện
    plug receptacle
    điện ổ có phích cắm
    plug receptacle
    ổ phích cắm
    plug switch
    chuyển mạch kiểu phích cắm
    plug-compatible
    tương thích phích cắm
    plug-in connection
    liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
    plug-in refrigerating system
    hệ thống lạnh phích cắm
    plug-in unit
    ổ phích cắm
    plug-type connection
    sự nối kiểu phích cắm
    plug-type connector
    bộ nối kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    đầu ra kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    phích cắm đầu ra
    polarized plug
    phích cắm phân cực
    power plug
    phích cắm điện lưới
    protective plug
    phích cắm bảo vệ
    push plug
    phích cắm đẩy
    push plug
    phích cắm ép
    socket plug
    phích cắm điện
    switchboard plug
    phích cắm bảng chuyển mạch
    telephone plug
    phích cắm điện thoại
    terminating plug
    phích cắm cuối
    three-pin plug
    phích cắm ba pha
    two-pin plug
    phích cắm hai chạc
    two-pin plug
    phích cắm hai chân
    wall plug
    phích cắm (trên) tường
    wall plug
    phích cắm tường
    phích cắm có chốt
    phích cắm điện
    mains plug
    phích cắm điện lưới
    multiple pin plug
    phích cắm điện nhiều chốt
    phone plug
    phích cắm điện thoại
    power plug
    phích cắm điện lưới
    telephone plug
    phích cắm điện thoại
    van
    van an toàn
    fusible plug for steam boiler
    van an toàn nồi hơi (an toàn)
    safety plug
    van an toàn (nồi hơi)
    van lấy nước
    vật liệu vá

    Kinh tế

    chặn lại
    dừng lại
    quảng cáo lặp đi lặp lại
    quảng cáo liên tiếp
    quảng cáo trong tiết mục truyền thanh
    sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X