• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:58, ngày 25 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 79: Dòng 79:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá=====
    =====giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá=====
    Dòng 88: Dòng 86:
    =====Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá=====
    =====Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====giá trị, trị số=====
    +
    =====giá trị=====
     +
     
     +
    ::[[value]] [[of]] [[a]] [[game]]
     +
    ::(lý thuyết trò chơi ) Giá trị của trò chơi
     +
    ::[[value]] [[of]] [[an]] [[insurance]] [[policy]]
     +
    ::giá trị của chế độ bảo hiểm
     +
    ::[[value]] [[of]] [[series]]
     +
    ::giá trị của chuỗi
     +
    ::[[value]] [[of]] [[variables]]
     +
    ::giá trị của biến số
     +
    ::[[absolute]] [[value]]
     +
    ::giá trị tuyệt đối
     +
    ::[[accumulated]] [[value]] [[of]] [[an]] [[annuity]]
     +
    ::giá trị của tích luỹ một năn
     +
    ::[[algebraic]] [[value]]
     +
    ::giá trị đại số
     +
    ::[[approximate]] [[value]]
     +
    ::giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
     +
    ::[[asymptotic]](al) [[value]]
     +
    ::giá trị tiệm cận
     +
    ::[[average]] [[value]]
     +
    ::giá trị trung bình
     +
    ::[[boundary]] [[value]]
     +
    ::giá trị biên
     +
    ::[[Cauchy]] [[principal]] [[value]]
     +
    ::giá trị của chính Cauxi
     +
    ::[[characteristic]] [[value]]
     +
    ::giá trị đặc trưng
     +
    ::[[critical]] [[value]]
     +
    ::giá trị tới hạn
     +
    ::[[defective]] [[value]]
     +
    ::(giải tích ) giá trị khuyết
     +
    ::[[end]] [[value]]
     +
    ::giá trị cuối
     +
    ::[[exchange]] [[value]]
     +
    ::giá trị trao đổi
     +
    ::[[expected]] [[value]]
     +
    ::(thống kê ) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
     +
    ::[[face]] [[value]]
     +
    ::giá trị bề mặt
     +
    ::[[improved]] [[value]]
     +
    ::giá trị đã hiệu chỉnh
     +
    ::[[inaccessible]] [[value]]
     +
    ::giá trị không đạt được
     +
    ::[[isolated]] [[value]]
     +
    ::giá trị cô lập
     +
    ::[[market]] [[value]]
     +
    ::giá trị thường
     +
    ::[[maximal]] [[value]]
     +
    ::giá trị cực đại
     +
    ::[[mean]] [[value]]
     +
    ::giá trị trung bình
     +
    ::[[minimum]] [[value]]
     +
    ::giá trị cực tiểu
     +
    ::[[modal]] [[value]]
     +
    ::(thống kê ) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
     +
    ::[[numerical]] [[value]]
     +
    ::giá trị bằng số
     +
    ::[[observed]] [[value]]
     +
    ::giá trị quan sát
     +
    ::[[par]] [[value]]
     +
    ::giá trị pháp đỉnh
     +
    ::[[permissible]] [[value]]
     +
    ::giá trị cho phép
     +
    ::[[predicted]] [[value]]
     +
    ::giá trị tiên đoán
     +
    ::[[present]] [[value]]
     +
    ::giá trị hiện có
     +
    ::[[principal]] [[value]]
     +
    ::giá trị chính
     +
    ::[[provable]] [[value]]
     +
    ::giá trị có thể
     +
    ::[[proper]] [[value]]
     +
    ::giá trị riêng
     +
    ::[[reduced]] [[value]]
     +
    ::giá trị thu gọn
     +
    ::[[stationary]] [[value]]
     +
    ::giá trị dừng
     +
    ::[[surplus]] [[value]]
     +
    ::(toán kinh tế ) giá trị thặng dư
     +
    ::[[true]] [[value]]
     +
    ::giá trị đúng
     +
    ::[[truth]] [[value]]
     +
    ::(toán logic ) giá trị chân lý
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====công dụng=====
    +
    =====công dụng=====
    -
    =====khả năng=====
    +
    =====khả năng=====
    -
    =====đặc trưng=====
    +
    =====đặc trưng=====
    -
    =====đại lượng=====
    +
    =====đại lượng=====
    -
    =====đánh giá=====
    +
    =====đánh giá=====
    -
    =====lượng=====
    +
    =====lượng=====
    -
    =====giá cả=====
    +
    =====giá cả=====
    -
    =====giá thành=====
    +
    =====giá thành=====
    -
    =====giá trị=====
    +
    =====giá trị=====
    =====hệ số=====
    =====hệ số=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=value value] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đại lượng=====
    +
    =====đại lượng=====
    -
    =====đánh giá=====
    +
    =====đánh giá=====
    -
    =====định giá=====
    +
    =====định giá=====
    -
    =====giá trị=====
    +
    =====giá trị=====
    -
    =====ngày thanh toán=====
    +
    =====ngày thanh toán=====
    -
    =====sự đánh giá=====
    +
    =====sự đánh giá=====
    =====trị giá=====
    =====trị giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=value value] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=value&searchtitlesonly=yes value] : bized
    +
    :[[amount]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[charge]] , [[cost]] , [[equivalent]] , [[expense]] , [[market price]] , [[monetary worth]] , [[price]] , [[profit]] , [[rate]] , [[account]] , [[bearing]] , [[benefit]] , [[caliber]] , [[condition]] , [[connotation]] , [[consequence]] , [[content]] , [[denotation]] , [[desirability]] , [[distinction]] , [[drift]] , [[eminence]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[excellence]] , [[finish]] , [[force]] , [[goodness]] , [[grade]] , [[help]] , [[implication]] , [[import]] , [[importance]] , [[interpretation]] , [[mark]] , [[marketability]] , [[meaning]] , [[merit]] , [[power]] , [[preference]] , [[purpose]] , [[quality]] , [[regard]] , [[repute]] , [[sense]] , [[serviceableness]] , [[significance]] , [[state]] , [[stature]] , [[substance]] , [[superiority]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[valuation]] , [[virtue]] , [[worth]] , [[acceptation]] , [[intent]] , [[message]] , [[purport]] , [[significancy]] , [[signification]] , [[admire]] , [[advantage]] , [[appraise]] , [[appreciate]] , [[apprise]] , [[apprize]] , [[assess]] , [[asset]] , [[avail]] , [[cherish]] , [[equity]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[heirloom]] , [[opinion]] , [[premium]] , [[prize]] , [[respect]] , [[set store by]] , [[treasure]] , [[weight]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[calculate]] , [[evaluate]] , [[gauge]] , [[judge]] , [[rate]] , [[size up]] , [[valuate]] , [[consider]] , [[esteem]] , [[honor]] , [[regard]] , [[respect]] , [[cherish]] , [[prize]] , [[treasure]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The worth, desirability, or utility of a thing,or the qualities on which these depend (the value of regularexercise).=====
    +
    :[[detriment]] , [[disadvantage]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Worth as estimated; valuation (set a high value onmy time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount of money or goods for which a thing canbe exchanged in the open market; purchasing power.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theequivalent of a thing; what represents or is represented by ormay be substituted for a thing (paid them the value of theirlost property).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full value for money) something wellworth the money spent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The ability of a thing to serve apurpose or cause an effect (news value; nuisance value).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) one's principles or standards; one's judgement of what isvaluable or important in life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. the duration of the soundsignified by a note.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. the amount denoted by an algebraicterm or expression.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) a the meaning (of a wordetc.). b the quality (of a spoken sound).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The relative rankor importance of a playing-card, chess-piece, etc., according tothe rules of the game.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The relation of one part of a pictureto others in respect of light and shade; the part beingcharacterized by a particular tone.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics & Chem. thenumerical measure of a quantity or a number denoting magnitudeon some conventional scale (the value of gravity at theequator).=====
    +
    -
    =====V.tr. =====
    +
    -
    (values, valued, valuing) 1 estimate thevalue of; appraise (esp. professionally) (valued the property atœ200,000).
    +
    -
     
    +
    -
    =====Have a high or specified opinion of; attachimportance to (a valued friend).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Value added tax a tax on theamount by which the value of an article has been increased ateach stage of its production. value judgement a subjectiveestimate of quality etc. value received money or its equivalentgiven for a bill of exchange. [ME f. OF, fem. past part. ofvaloir be worth f. L valere]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'vælju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được)
    of a great value
    có giá trị lớn, quý
    of no value
    không có giá trị
    to set a low value on something
    coi rẻ vật gì
    to set too much value on
    đánh giá quá cao về
    Giá cả (giá trị của cái gì so với giá tiền đã trả cho nó)
    to lose value
    mất giá, giảm giá
    fall in value
    sự sụt giá
    commercial value
    giá thị trường
    market value
    thời giá, giá thị trường
    exchange value
    giá trị trao đổi
    to get good value for one's money
    mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra
    Giá trị (tính chất có ích hay đáng giá hoặc quan trọng)
    the value of regular exercise
    sự hữu ích của việc tập thể dục đều đặn
    (toán học) trị số (số, số lượng được thể hiện trong một chữ cái)
    to find the value of x
    tìm trị số của x
    (âm nhạc) nhịp (toàn bộ khoảng thời gian ghi trên nốt nhạc)
    give the semibreve its full value
    hãy kéo nốt tròn cho đủ nhịp
    (vật lý) năng suất
    calorific value
    năng suất toả nhiệt
    (ngôn ngữ học) ý nghĩa, tác dụng
    to use a word with all its poetic value
    dùng một từ với tất cả ý nghĩa thi pháp của nó
    (nghệ thuật) sự phối màu sắc
    tone values in a painting
    sự phối sắc sáng tối trong một bức tranh
    (sinh vật học) bậc phân loại
    ( số nhiều) nguyên lý, nguyên tắc; tiêu chuẩn (ứng xử đạo đức, nghề nghiệp)
    scientific values
    các nguyên lý khoa học
    moral values
    tiêu chuẩn đạo đức

    Ngoại động từ

    Ước tính, định giá
    to value goods
    định giá hàng hoá
    Đánh giá
    Trọng, chuộng, quý, coi trọng
    to value one's reputation
    coi trọng danh giá của mình
    Hãnh diện, vênh vang
    to value oneself on one's knowledge
    hãnh diện về kiến thức của mình

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá

    Cơ - Điện tử

    Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá

    Toán & tin

    giá trị
    value of a game
    (lý thuyết trò chơi ) Giá trị của trò chơi
    value of an insurance policy
    giá trị của chế độ bảo hiểm
    value of series
    giá trị của chuỗi
    value of variables
    giá trị của biến số
    absolute value
    giá trị tuyệt đối
    accumulated value of an annuity
    giá trị của tích luỹ một năn
    algebraic value
    giá trị đại số
    approximate value
    giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
    asymptotic(al) value
    giá trị tiệm cận
    average value
    giá trị trung bình
    boundary value
    giá trị biên
    Cauchy principal value
    giá trị của chính Cauxi
    characteristic value
    giá trị đặc trưng
    critical value
    giá trị tới hạn
    defective value
    (giải tích ) giá trị khuyết
    end value
    giá trị cuối
    exchange value
    giá trị trao đổi
    expected value
    (thống kê ) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
    face value
    giá trị bề mặt
    improved value
    giá trị đã hiệu chỉnh
    inaccessible value
    giá trị không đạt được
    isolated value
    giá trị cô lập
    market value
    giá trị thường
    maximal value
    giá trị cực đại
    mean value
    giá trị trung bình
    minimum value
    giá trị cực tiểu
    modal value
    (thống kê ) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
    numerical value
    giá trị bằng số
    observed value
    giá trị quan sát
    par value
    giá trị pháp đỉnh
    permissible value
    giá trị cho phép
    predicted value
    giá trị tiên đoán
    present value
    giá trị hiện có
    principal value
    giá trị chính
    provable value
    giá trị có thể
    proper value
    giá trị riêng
    reduced value
    giá trị thu gọn
    stationary value
    giá trị dừng
    surplus value
    (toán kinh tế ) giá trị thặng dư
    true value
    giá trị đúng
    truth value
    (toán logic ) giá trị chân lý

    Kỹ thuật chung

    công dụng
    khả năng
    đặc trưng
    đại lượng
    đánh giá
    lượng
    giá cả
    giá thành
    giá trị
    hệ số

    Kinh tế

    đại lượng
    đánh giá
    định giá
    giá trị
    ngày thanh toán
    sự đánh giá
    trị giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X