• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:39, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    =====/'''<font color="red">'ləʊk(ə)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'ləʊk(ə)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 46: Dòng 43:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====nội vùng=====
    +
    =====nội vùng=====
    ::[[LAN]] ([[local]]area [[network]])
    ::[[LAN]] ([[local]]area [[network]])
    ::mạng nội vùng
    ::mạng nội vùng
    Dòng 55: Dòng 52:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====khu vực=====
    +
    =====khu vực=====
    -
    =====địa phương=====
    +
    =====địa phương=====
    ::[[building]] [[design]] [[adapted]] [[to]] [[local]] [[conditions]]
    ::[[building]] [[design]] [[adapted]] [[to]] [[local]] [[conditions]]
    ::thiết kế theo điều kiện địa phương
    ::thiết kế theo điều kiện địa phương
    Dòng 196: Dòng 193:
    ::[[local]] [[way]]
    ::[[local]] [[way]]
    ::đường địa phương
    ::đường địa phương
    -
    =====định xứ=====
    +
    =====định xứ=====
    ::[[local]] [[hidden]] [[variable]]
    ::[[local]] [[hidden]] [[variable]]
    ::biến ẩn định xứ
    ::biến ẩn định xứ
    -
    =====nội hạt=====
    +
    =====nội hạt=====
    -
    =====vùng=====
    +
    =====vùng=====
    ::[[calculated]] [[velocity]] [[in]] [[local]] [[suction]] [[zone]]
    ::[[calculated]] [[velocity]] [[in]] [[local]] [[suction]] [[zone]]
    ::tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
    ::tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
    Dòng 243: Dòng 240:
    ::vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
    ::vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
    -
    =====vùng dân cư=====
    +
    =====vùng dân cư=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://foldoc.org/?query=local local] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=local local] : Foldoc
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====bản địa=====
    +
    =====bản địa=====
    -
    =====tại chỗ=====
    +
    =====tại chỗ=====
    -
    =====tại địa phương=====
    +
    =====tại địa phương=====
    ::[[Association]] [[of]] [[Local]] [[Transport]] [[Airlines]]
    ::[[Association]] [[of]] [[Local]] [[Transport]] [[Airlines]]
    ::hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
    ::hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
    Dòng 273: Dòng 270:
    ::[[local]] [[wholesaler]]
    ::[[local]] [[wholesaler]]
    ::người bán sỉ tại địa phương
    ::người bán sỉ tại địa phương
    -
    =====trong xứ=====
    +
    =====trong xứ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 280: Dòng 277:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=local&searchtitlesonly=yes local] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=local&searchtitlesonly=yes local] : bized
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====địa phương, cục bộ =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Neighbourhood, neighbouring, nearby, close by;adjoining: She works for a local butcher. The law affects onlythe local area. 2 provincial, regional, district, state, county,shire, municipal, city, town, village, neighbourhood;restricted, limited, specific, particular, peculiar: Cleanwater is a general, not a local problem.=====
    +
    :[[bounded]] , [[civic]] , [[confined]] , [[district]] , [[divisional]] , [[geographical]] , [[insular]] , [[legendary]] , [[limited]] , [[narrow]] , [[neighborhood]] , [[parish]] , [[parochial]] , [[provincial]] , [[regional]] , [[sectarian]] , [[sectional]] , [[small-town]] , [[territorial]] , [[town]] , [[vernacular]] , [[localized]] , [[narrow-minded]] , [[aboriginal]] , [[autochthonous]] , [[edaphic]] , [[enchorial]] , [[endemic]] , [[indigenous]] , [[native]] , [[peninsular]] , [[restricted]] , [[topical]] , [[vicinal]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[character]] , [[inhabitant]] , [[native]] , [[resident]] , [[confined]] , [[endemic]] , [[homegrown]] , [[insular]] , [[limited]] , [[locality]] , [[loci]] , [[locus]] , [[milieu]] , [[narrow]] , [[neighborhood]] , [[provincial]] , [[purlieu]] , [[regional]] , [[restricted]] , [[topical]] , [[vicinage]] , [[vicinity]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Resident, native, townsman, townswoman, townsperson:The locals all voted against the proposition.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[foreign]] , [[nonnative]]
    -
    =====Neighbourhoodpub: He stopped in at his local on the way home.=====
    +
    =====noun=====
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    :[[alien]] , [[foreigner]] , [[nonnative]]
    -
    =====(adj) địa phương, cục bộ=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====địa phương [địa phương]=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Belonging to or existing in a particularplace or places.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Peculiar to or only encountered in aparticular place or places.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or belonging to theneighbourhood (the local doctor).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or affecting a part andnot the whole, esp. of the body (local pain; a localanaesthetic).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In regard to place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a local person orthing, esp.: 1 an inhabitant of a particular place regarded withreference to that place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A local train, bus, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenprec. by the) Brit. colloq. a local public house.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A localanaesthetic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a local branch of a trade union.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time asreckoned in a particular place, esp. with reference to an eventrecorded there. local train a train stopping at all thestations on its route.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Locally adv. localness n. [ME f. OFf. LL localis f. L locus place]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'ləʊk(ə)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Địa phương
    local authorities
    nhà đương cục địa phương
    local time
    giờ địa phương
    local colour
    (văn học) màu sắc địa phương
    local government
    chính quyền địa phương
    local call
    điện thoại trong vùng
    local option
    quyền quyết định của dân địa phương thông qua việc bỏ phiếu
    Bộ phận, cục bộ
    local war
    chiến tranh cục bộ
    local anaesthetic
    gây tê cục bộ
    (toán học) (thuộc) quỹ tích

    Danh từ

    Người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương
    Tin tức địa phương
    Xe lửa địa phương
    Tem địa phương
    Đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương
    ( số nhiều) kỳ thi địa phương
    (thông tục) trụ sở, công quán

    Toán & tin

    nội vùng
    LAN (localarea network)
    mạng nội vùng
    LNA (LocalNetwork Architecture)
    cấu trúc mạng nội vùng
    Local Network Architecture (LNA)
    cấu trúc mạng nội vùng

    Kỹ thuật chung

    khu vực
    địa phương
    building design adapted to local conditions
    thiết kế theo điều kiện địa phương
    local acceleration
    gia tốc địa phương
    local aggregate
    cốt liệu địa phương
    local airport
    sân bay địa phương
    local anomaly
    dị thường địa phương
    local arbitration
    trọng tài địa phương
    local area network
    mạng địa phương
    local area network (LAN)
    mạng khu địa phương
    local authority (localgovernment authority)
    cán bộ địa phương
    local authority (localgovernment authority)
    giới chức địa phương
    local broadcasting
    phát thanh địa phương
    local broadcasting station
    đài phát thanh địa phương
    local bus
    buýt địa phương
    local code
    mã địa phương
    local coefficients
    hệ số địa phương
    local conditions
    các điều kiện địa phương
    local coordinates
    tọa độ địa phương
    local determinism
    quyết định luận địa phương
    local drive
    ổ đĩa địa phương
    local effect
    hiệu ứng địa phương
    local exchange
    tổng đài địa phương
    local fault
    đứt gãy địa phương
    local feedback
    hồi tiếp địa phương
    local fibration
    phân thớ ở địa phương
    local field
    miền địa phương
    local gravity map
    bản đồ trọng lực địa phương
    local group
    nhóm địa phương
    local group of galaxies
    nhóm thiên hà địa phương
    local highway
    đường địa phương
    local homomorphism
    đồng cấu địa phương
    local independent time scale
    thang thời gian độc lập địa phương
    local isostatic anomaly
    dị thường đẳng tĩnh địa phương
    local Lie group
    nhóm Li địa phương
    local Lie group
    nhóm Lie địa phương
    local materials
    vật liệu địa phương
    local mean time
    giờ địa phương trung bình
    local minimum
    cực tiểu địa phương
    local network
    mạng địa phương
    local office
    văn phòng địa phương
    local parameter
    tham số địa phương
    local phenomena
    hiện tượng địa phương
    local playground
    sân chơi địa phương
    local price
    giá địa phương
    local printer
    máy in địa phương
    local property
    tính chất địa phương
    local rain
    mưa địa phương
    local reference standard
    chuẩn quy chiếu địa phương
    local resources
    tài nguyên địa phương
    local ring
    vành địa phương
    local road
    đường địa phương
    local sewage pumping station
    trạm bơm thoát nước địa phương
    local sewerage system
    hệ thống cống địa phương
    local spacecraft time
    giờ vệ tinh địa phương
    local stability
    sự ổn định địa phương
    local system
    hệ địa phương
    local telephone company (US)
    công ty điện thoại địa phương
    local telephone service
    dịch vụ điện thoại địa phương
    local television
    tivi địa phương
    local tidal diagram
    đường quá trình triều địa phương
    local time
    giờ địa phương
    local time zone
    múi giờ địa phương
    local traffic
    giao thông địa phương
    local traffic
    sự giao thông địa phương
    local traffic information
    thông tin giao thông địa phương
    local triangle
    tam giác địa phương
    local unconformity
    không chỉnh hợp địa phương
    local unrest
    giặc cỏ ở địa phương
    local variable
    biến địa phương
    local way
    đường địa phương
    định xứ
    local hidden variable
    biến ẩn định xứ
    nội hạt
    vùng
    calculated velocity in local suction zone
    tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
    LAN (localarea network)
    mạng nội vùng
    LNA (LocalNetwork Architecture)
    cấu trúc mạng nội vùng
    Local Access and Transport Area (LATA)
    vùng truyền tải và truy nhập cục bộ
    local administration
    sự quản trị vùng
    Local Area Code (LAC)
    mã vùng cục bộ
    Local Area Coverage (LAC)
    phủ sóng vùng cục bộ
    local area network (LAN)
    mạng trị vùng
    local area network (LAN)
    mạng vùng
    Local Area Transport (LAT)
    chuyển tải vùng cục bộ
    local climate zone
    vùng khí hậu cục bộ
    local code
    mã vùng
    local data area
    vùng dữ liệu cục bộ
    local exchange area
    vùng tổng đài cục bộ
    local exchange area
    vùng tổng đài nội hạt
    local network
    vùng tổng đài cục bộ
    Local Network Architecture (LNA)
    cấu trúc mạng nội vùng
    local service area
    vùng dịch vụ cục bộ
    local system queue area (LSQA)
    vùng chuỗi hệ thống cục bộ
    LSQA (localsystem queue area)
    vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
    vùng dân cư

    Nguồn khác

    Kinh tế

    bản địa
    tại chỗ
    tại địa phương
    Association of Local Transport Airlines
    hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
    local buyer
    người mua tại địa phương
    local company
    công ty tại địa phương
    local insurance
    bảo hiểm tại địa phương
    local rates
    thuế tại địa phương
    local retailer
    người bán lẻ tại địa phương
    local transport
    vận tải địa phương
    local wholesale market
    thị trường bán sỉ tại địa phương
    local wholesaler
    người bán sỉ tại địa phương
    trong xứ

    Nguồn khác

    • local : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Địa chất

    địa phương, cục bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X