-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::[[artificial]] [[tooth]]; [[false]] [[tooth]]::[[artificial]] [[tooth]]; [[false]] [[tooth]]::răng giả::răng giả+ ::[[chewing]] [[tooth]]+ ::răng hàm=====Răng (lược, bánh xe, cưa..)==========Răng (lược, bánh xe, cưa..)=====Dòng 47: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========răng, vấu==========răng, vấu=====Dòng 58: Dòng 58: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====răng (bánh răng)=====+ =====răng (bánh răng)=====::[[tooth]] [[system]]::[[tooth]] [[system]]::dạng răng (bánh răng)::dạng răng (bánh răng)- =====răng trên dụng cụ=====+ =====răng trên dụng cụ=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[projections]] [[equally]] [[spaced]] [[on]] [[the]] [[edge]] [[or]] [[face]] [[of]] [[a]] [[gear]] wheel.any [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[projections]] [[equally]] [[spaced]] [[on]] [[the]] [[edge]] [[or]] [[face]] [[of]] [[a]] [[gear]] wheel.2. [[an]] [[angled]] [[projection]] [[on]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[other]] [[implement]], [[such]] [[as]] [[a]] [[rake]] [[or]] [[saw]].an [[angled]] [[projection]] [[on]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[other]] [[implement]], [[such]] [[as]] [[a]] [[rake]] [[or]] [[saw]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[projections]] [[equally]] [[spaced]] [[on]] [[the]] [[edge]] [[or]] [[face]] [[of]] [[a]] [[gear]] wheel.any [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[projections]] [[equally]] [[spaced]] [[on]] [[the]] [[edge]] [[or]] [[face]] [[of]] [[a]] [[gear]] wheel.2. [[an]] [[angled]] [[projection]] [[on]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[other]] [[implement]], [[such]] [[as]] [[a]] [[rake]] [[or]] [[saw]].an [[angled]] [[projection]] [[on]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[other]] [[implement]], [[such]] [[as]] [[a]] [[rake]] [[or]] [[saw]]..Dòng 67: Dòng 67: ''Giải thích VN'': 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng nạo.''Giải thích VN'': 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng nạo.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đĩa răng=====+ =====đĩa răng=====- =====răng=====+ =====răng=====::[[actual]] [[tooth]] [[spacing]] [[on]] [[pitch]] [[circle]]::[[actual]] [[tooth]] [[spacing]] [[on]] [[pitch]] [[circle]]::bước răng thực tế trên vòng tròn lăn::bước răng thực tế trên vòng tròn lănDòng 330: Dòng 330: ::[[wisdom]] [[tooth]]::[[wisdom]] [[tooth]]::răng khôn::răng khôn- =====răng cưa=====+ =====răng cưa=====::[[angle]] [[of]] [[saw]] [[tooth]]::[[angle]] [[of]] [[saw]] [[tooth]]::góc răng cưa::góc răng cưaDòng 380: Dòng 380: ::đầu răng cưa::đầu răng cưa=====vấu==========vấu=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. (pl. teeth) 1 each of a set of hard bonyenamel-coated structures in the jaws of most vertebrates, usedfor biting and chewing.=====+ =====adjective=====- + :[[dentate]] , [[dentiform]]- =====A toothlike part or projection,e.g.the cog of a gearwheel, the point of a saw or comb, etc.=====+ =====noun=====- + :([[little tooth]]) denticle , [[bicuspid]] , [[canine]] , [[cog]] , [[cuspid]] , [[dent]] , [[dentation]] , [[denticle]] , [[dentile]] , [[eyetooth]] , [[fang]] , [[grinder]] , [[incisor]] , [[ivory]] , [[laniary]] , [[molar]] , [[point]] , [[premolar]] , [[serration]] , [[snag]] , [[tine]] , [[tusk]] , [[wisdom]]- =====(often foll. by for) one's sense of taste; an appetite orliking.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====(in pl.)force or effectiveness (the penalties givethe contract teeth).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. provide with teeth.=====+ - + - =====Intr.(ofcog-wheels) engage,interlock.=====+ - + - =====Contrary to (instructions etc.).=====+ - + - =====Directly against (the wind etc.). set a person's teeth on edgesee EDGE. tooth-billed (of a bird) having toothlike projectionson the cutting edges of the bill. tooth-comb = fine-tooth comb(see FINE(1)). tooth powder powder for cleaning the teeth.tooth shell = tusk shell.=====+ - + - =====Toothed adj. (also in comb.).toothless adj. toothlike adj.[OE toth (pl. teth) f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tooth tooth]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tooth&submit=Search tooth]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tooth tooth]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tooth tooth]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
răng trên dụng cụ
Giải thích EN: 1. any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.2. an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw.an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw..
Giải thích VN: 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng nạo.
Kỹ thuật chung
răng
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- angle of saw tooth
- góc răng cưa
- artificial tooth
- răng giả
- beam strength of tooth
- độ bền uốn của răng
- bucket tooth
- răng gàu
- burnishing tooth
- răng miết bóng
- chordal thickness of gear tooth
- chiều dày dây cung (của răng hộp số)
- curved-tooth gear coupling
- khớp bánh răng răng cong
- depth of tooth
- chiều cao răng
- dipper tooth
- răng gàu máy xúc
- dragon's tooth
- răng tiêu năng
- enveloping tooth wheel
- bánh răng mặt bao
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- finishing tooth
- răng sửa đúng (dao chuốt)
- fleam tooth
- răng tam giác
- gear tooth
- răng (của) bánh răng
- gear tooth
- răng bánh răng
- gear tooth calipers
- thước cặp đo răng
- gear tooth-radiusing machine
- máy vê đầu răng
- gear tooth-rounding machine
- máy vê đầu răng
- gear-tooth generating
- sự cắt lăn bánh răng
- gear-tooth micrometer
- panme đo răng (chiều dày)
- gear-tooth rounding and chamfering machine
- máy vê đầu răng và vát mép
- gear-tooth rounding and debarring machine
- máy vê đầu răng và hớt bavia
- gear-tooth rounding-off and pointing machine
- máy vê đầu răng và vuốt nhọn
- hook tooth
- răng mặt trước lõm
- hooked tooth
- răng mặt trước lõm
- inserted tooth cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth-milling cutter
- dao phay răng chắp
- involute gear tooth
- bánh răng cuốn
- left-hand tooth flank
- profin răng trái
- migration of tooth
- răng chuyển chỗ
- multiple-tooth gear cutter
- dao cắt rãnh nhiều răng
- peg tooth
- răng tam giác đối xứng (cưa)
- porcelain tooth
- răng bằng sứ
- radial tooth
- răng có góc trước bằng không (dao phay)
- radial tooth
- răng mặt trước hướng kính
- reversible tooth
- răng tháo lắp được
- right-hand tooth flank
- profin răng quay phải
- rock cutting tooth
- răng bổ đá
- root of tooth
- chân răng
- roughing tooth
- răng cắt của dao chuốt
- roughing tooth
- răng đúc
- roughing tooth
- răng thô
- saw tooth
- răng lưỡi cưa
- saw tooth
- răng nhọn đầu
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth curve
- đường răng cưa
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
- saw tooth generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth oscillations
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth roof
- mái răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth waveform
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw-tooth shell
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth signal
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth truss
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth waveform
- sóng răng cưa
- scarifier tooth
- răng bộ phận cào
- shave tooth
- răng cạo
- staggered tooth cutter
- dao phay có răng xen kẽ
- step tooth gear
- bánh răng bậc tháp
- step tooth gear
- khối bánh răng bậc tháp
- stilling tooth
- răng đáy bể tiêu năng (làm nhám)
- straight back tooth
- răng thẳng ngược
- straight tooth wheel
- đá mài răng thẳng
- straight-tooth
- răng thẳng
- stub tooth
- răng tam giác
- tooth angle
- góc răng
- tooth bud
- nụ răng, mầm răng
- tooth calipers
- thước (cặp) đo răng
- tooth contact
- sự ăn khớp (của) răng
- tooth contact
- sự tiếp xúc (của) răng
- tooth contact
- sự truyền lực bằng răng
- tooth crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- tooth crown
- vòng đỉnh răng
- tooth distance
- bước răng
- tooth distance
- khoảng cách răng
- tooth engagement
- sự ăn khớp (của) răng
- tooth engagement
- sự tiếp xúc (của) răng
- tooth extraction
- nhổ răng
- tooth flank
- profin răng
- tooth flank
- sườn răng khía
- tooth flank
- thân răng
- tooth form
- dạng răng
- tooth form
- dưỡng mài răng
- tooth form
- profin răng
- tooth gap
- khe răng
- tooth gap
- khoảng cách giữa hai răng
- tooth height
- chiều cao răng
- tooth inclination
- độ nghiêng của răng
- tooth interference
- sự chèn răng
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- tooth mark
- vết răng
- tooth ornament
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth pitch
- bước răng
- tooth pliers
- kìm nhổ răng
- tooth point
- đầu răng cưa
- tooth profile
- biên dạng răng
- tooth profile
- profin răng
- tooth reamer
- bộ nong rộng kiểu răng
- tooth rest
- kẹp giá giữ răng
- tooth root
- chân răng
- tooth root
- chiều cao chân răng
- tooth rounding machine
- máy vê đầu răng
- tooth shape
- hình dạng răng
- tooth shape
- prôfin răng
- tooth space
- rãnh giữa hai răng
- tooth spacing
- bước vòng (bánh răng)
- tooth surface
- mặt bên của răng
- tooth system
- dạng ăn khớp răng
- tooth system
- dạng răng (bánh răng)
- tooth thickness
- độ dày răng
- tooth, teeth
- răng khía
- tooth-chamfering machine
- máy vê đầu răng
- tooth-cutting machine
- máy cắt răng
- wandering of a tooth
- răng lung lay
- wheel tooth
- răng bánh xe
- wisdom tooth
- răng khôn
răng cưa
- angle of saw tooth
- góc răng cưa
- gear tooth
- răng (của) bánh răng
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth curve
- đường răng cưa
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
- saw tooth generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth oscillations
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth roof
- mái răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth waveform
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw-tooth shell
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth signal
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth truss
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth waveform
- sóng răng cưa
- tooth ornament
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth point
- đầu răng cưa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ