-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Diêm===== =====Ngòi (châm súng hoả mai...)===== ===Danh từ=== =====Cuộc thi đấu===== ::[[a]...)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mætʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *V-ing: [[matching]]- + *V-past: [[matched]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *PP: [[matched]]- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 17: =====Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức==========Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức=====- ::[[to]] [[find/meet]] [[one's]] [[match]] [[in]] [[somebody]]+ ::[[to]] [[find]]/[[meet]] [[one's]] [[match]] [[in]] [[somebody]]::gặp ai xứng đáng là đối thủ::gặp ai xứng đáng là đối thủ- ::I [[am]] [[no]] [[match]] [[for]] [[him]] [[in]] [[martialỵarts]]+ ::I [[am]] [[no]] [[match]] [[for]] [[him]] [[in]] [[martial] [[arts]]::về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta::về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông taDòng 56: Dòng 52: ::hai màu này không hợp nhau::hai màu này không hợp nhau- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phối chọn=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phối chọn=====- =====ngòi cháy/dây cháy chậm=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====ngòi cháy/dây cháy chậm=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[other]] [[igniting]] [[devices]], [[such]] [[as]] [[a]] [[charge]] [[of]] [[gunpowder]] [[wrapped]] [[in]] [[paper]]. ([[From]]an [[earlier]] [[word]] [[for]] [[the]] [[wick]] [[of]] [[a]] [[candle]].).''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[other]] [[igniting]] [[devices]], [[such]] [[as]] [[a]] [[charge]] [[of]] [[gunpowder]] [[wrapped]] [[in]] [[paper]]. ([[From]]an [[earlier]] [[word]] [[for]] [[the]] [[wick]] [[of]] [[a]] [[candle]].).Dòng 68: Dòng 63: ''Giải thích VN'': Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).''Giải thích VN'': Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).- =====diêm// ngòi cháy=====+ =====diêm// ngòi cháy=====''Giải thích EN'': [[A]] [[short]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[paper]], [[or]] [[plastic]] [[whose]] [[tip]] [[is]] [[covered]] [[with]] [[a]] [[material]] [[that]] [[ignites]] [[through]] [[friction]].''Giải thích EN'': [[A]] [[short]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[paper]], [[or]] [[plastic]] [[whose]] [[tip]] [[is]] [[covered]] [[with]] [[a]] [[material]] [[that]] [[ignites]] [[through]] [[friction]].''Giải thích VN'': Mẩu gỗ, giấy hoặc chất dẻo ngắn mà đầu của nó được bao phủ bởi một vật liệu có thể bắt lửa nhờ ma sát.''Giải thích VN'': Mẩu gỗ, giấy hoặc chất dẻo ngắn mà đầu của nó được bao phủ bởi một vật liệu có thể bắt lửa nhờ ma sát.+ ===Toán & tin===+ =====(lý thuyết trò chơi ) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu=====+ === Xây dựng===+ =====dây đốt=====- ==Toán & tin==+ =====làm ván cừ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====cuộc đấu=====+ =====ghép phù hợp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====buộc=====- === Nguồn khác ===+ =====khớp=====- *[http://foldoc.org/?query=match match] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây đốt=====+ - + - =====làm ván cừ=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ghép phù hợp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buộc=====+ - + - =====khớp=====+ ::[[fuzzy]] [[match]]::[[fuzzy]] [[match]]::sự so khớp mờ::sự so khớp mờDòng 118: Dòng 102: ::[[picture]] [[match]]::[[picture]] [[match]]::sự làm khớp ảnh::sự làm khớp ảnh- =====ngói (nổ)=====+ =====ngói (nổ)=====- =====làm cho khớp=====+ =====làm cho khớp=====- =====làm khớp=====+ =====làm khớp=====::[[picture]] [[match]]::[[picture]] [[match]]::sự làm khớp ảnh::sự làm khớp ảnh- =====làm thích ứng=====+ =====làm thích ứng=====::[[fuzzy]] [[match]]::[[fuzzy]] [[match]]::sự làm thích ứng mờ::sự làm thích ứng mờ::[[picture]] [[match]]::[[picture]] [[match]]::sự làm thích ứng ảnh::sự làm thích ứng ảnh- =====làm tiếp hợp=====+ =====làm tiếp hợp=====- =====làm tương hợp=====+ =====làm tương hợp=====- =====lắp vào=====+ =====lắp vào=====- =====ghép mộng xoi=====+ =====ghép mộng xoi=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::[[match]] [[floor]]::[[match]] [[floor]]::sàn gỗ ghép::sàn gỗ ghép::[[match]] [[lines]]::[[match]] [[lines]]::đường ghép (khuôn)::đường ghép (khuôn)- =====nút=====+ =====nút=====- =====phối hợp=====+ =====phối hợp=====::[[impedance]] [[match]]::[[impedance]] [[match]]::phối hợp trở kháng::phối hợp trở kháng- =====phù hợp=====+ =====phù hợp=====- =====so khớp=====+ =====so khớp=====::[[fuzzy]] [[match]]::[[fuzzy]] [[match]]::sự so khớp mờ::sự so khớp mờDòng 167: Dòng 151: ::[[pattern]] [[match]]::[[pattern]] [[match]]::so khớp mẫu::so khớp mẫu- =====ràng buộc=====+ =====ràng buộc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====doanh vụ bù trừ nhau=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====doanh vụ bù trừ nhau=====+ - + - =====doanh vụ xứng hợp nhau=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=match match] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Equal, equivalent, peer, equivalent, fellow, mate;parallel, replica, copy, double, twin, look-alike, facsimile,counterpart: When it comes to punning, Crosby has finally methis match.=====+ - + - =====Contest, competition, game, meet, tourney,tournament, bout, duel, rivalry, trial: The match was betweenthe top-seeded players.=====+ - + - =====Marriage, betrothal, alliance,combination, compact, contract, partnership, union, affiliation:It was a match made in heaven.=====+ - + - =====Prospect, candidate: With hisinheritance, he's considered a good match.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Match up, join, marry, unite, link, combine, puttogether, pair up or off, juxtapose, conjoin: However did youmanage to match names and faces? Glynis matched them up at thedinner table. 6 equal, be equivalent (to), resemble, compare(with), tie, measure up (to), compete (with), vie (with), rival:His skill on the flute will never match hers.=====+ - =====Fit,go with,suit, accord,agree, harmonize, go(together),coordinate,blend,correspond: Who will notice that your socks match yourtie? Your eyes don't match.=====+ =====doanh vụ xứng hợp nhau=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bout]] , [[contest]] , [[engagement]] , [[event]] , [[game]] , [[meet]] , [[race]] , [[rivalry]] , [[sport]] , [[test]] , [[trial]] , [[adversary]] , [[analogue]] , [[antagonist]] , [[approximation]] , [[companion]] , [[competitor]] , [[complement]] , [[copy]] , [[correlate]] , [[countertype]] , [[dead ringer ]]* , [[double]] , [[duplicate]] , [[equivalent]] , [[like]] , [[lookalike]] , [[mate]] , [[opponent]] , [[parallel]] , [[peer]] , [[replica]] , [[ringer]] , [[rival]] , [[spitting image ]]* , [[twin]] , [[affiliation]] , [[alliance]] , [[combination]] , [[duet]] , [[espousal]] , [[marriage]] , [[mating]] , [[pair]] , [[pairing]] , [[partnership]] , [[union]] , [[counterpart]] , [[fellow]] , [[congener]] , [[correlative]] , [[correspondent]] , [[brace]] , [[couplet]] , [[doublet]] , [[duo]] , [[two]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[compare]] , [[competition]] , [[coordinate]] , [[correspond]] , [[counter]] , [[couple]] , [[equal]] , [[even]] , [[fit]] , [[locofoco]] , [[lucifer match]] , [[marry]] , [[oppose]] , [[pair up]] , [[pendant]] , [[pit]] , [[pout]] , [[side]] , [[spar]] , [[spouse]] , [[tally]] , [[team]] , [[tie]] , [[tournament]] , [[tourney]] , [[vesta]] , [[wick]]+ =====verb=====+ :[[correspond]] , [[equal]] , [[measure up]] , [[parallel]] , [[touch]] , [[accord]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[conform]] , [[consist]] , [[fit]] , [[harmonize]] , [[square]] , [[tally]] , [[become]] , [[befit]] , [[go with]] , [[suit]] , [[counter]] , [[pit]] , [[play off]] , [[meet]] , [[tie]] , [[analogize]] , [[assimilate]] , [[compare]] , [[equate]] , [[identify]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[clash]] , [[difference]] , [[imbalance]] , [[mismatch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ngòi cháy/dây cháy chậm
Giải thích EN: Any of various other igniting devices, such as a charge of gunpowder wrapped in paper. (Froman earlier word for the wick of a candle.).
Giải thích VN: Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).
Kỹ thuật chung
khớp
- fuzzy match
- sự so khớp mờ
- match dissolve
- sự biến hình ăn khớp
- match fields
- các trường so khớp
- match key
- khóa để so khớp
- match key
- tiêu chuẩn để so khớp
- match level
- mức so khớp
- match lines
- các đường trùng khớp
- match processing
- sự xử lý so khớp
- mix and match
- hòa trộn và so khớp
- pattern match
- so khớp mẫu
- picture match
- sự làm khớp ảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bout , contest , engagement , event , game , meet , race , rivalry , sport , test , trial , adversary , analogue , antagonist , approximation , companion , competitor , complement , copy , correlate , countertype , dead ringer * , double , duplicate , equivalent , like , lookalike , mate , opponent , parallel , peer , replica , ringer , rival , spitting image * , twin , affiliation , alliance , combination , duet , espousal , marriage , mating , pair , pairing , partnership , union , counterpart , fellow , congener , correlative , correspondent , brace , couplet , doublet , duo , two , twosome , yoke , compare , competition , coordinate , correspond , counter , couple , equal , even , fit , locofoco , lucifer match , marry , oppose , pair up , pendant , pit , pout , side , spar , spouse , tally , team , tie , tournament , tourney , vesta , wick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ