-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 66: Dòng 66: ===== [[to]] [[make]] [[little]] [[of]] [[sth]] ========== [[to]] [[make]] [[little]] [[of]] [[sth]] =====::gần như không hiểu về điều gì, gần như mù tịt về điều gì::gần như không hiểu về điều gì, gần như mù tịt về điều gì+ ===== [[what]] [[costs]] [[little]] [[is]] [[little]] [[esteemed]] =====+ ::của rẻ là của ôi===hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Ít, một chút, hơi hơi
- I like him little
- tôi ít thích nó
- her husband is little known as a lexicographer
- chồng cô ta ít được biết đến với tư cách là một nhà soạn từ điển, ít ai biết chồng cô ta là một nhà soạn từ điển
- after a three-week trip in Taiwan, I am a little disgusted with Chinese food
- sau chuyến đi ba tuần ở Đài Loan, tôi hơi ngán món ăn Trung Hoa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- babyish , bantam , brief , cramped , diminutive , dinky , elfin , embryonic , fleeting , hardly any , hasty , immature , imperceptible , inappreciable , inconsiderable , infant , infinitesimal , insufficient , junior , light , lilliputian , limited , meager , microscopic , mini , miniature , minute , not big , not large , peanut * , petite , scant , short , short-lived , shrimpy , shriveled , skimpy , slight , snub , sparse , stubby , stunted , teeny , tiny , toy , truncated , undersized , undeveloped , wee , wizened , young , casual , insignificant , minor , negligible , paltry , petty , shoestring * , small , trifling , trivial , unimportant , base , bigoted , cheap , contemptible , hidebound , illiberal , ineffectual , mean , narrow , provincial , self-centered , selfish , set , small-minded , vulgar , wicked , smallish , inconsequent , inconsequential , narrow-minded , dwarfish , exiguous , infinitesimal. small , mediocre , puny
adverb
- a little , barely , hardly , hardly ever , not many , not often , not quite , only just , rarely , scarcely , seldom , somewhat , occasionally , sporadically
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ