-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấy chứng nhận; bằng===== ::a certificate of birth ::giấy (chứng nhận) khai...)
So với sau →05:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biên bản
- acceptance certificate
- biên bản nghiệm thu
- building acceptance certificate
- biên bản giao nhận công trình
- certificate of acceptance
- biên bản nghiệm thu
- test certificate
- biên bản thử nghiệm
chứng chỉ
- Authentication Certificate (AUC)
- chứng chỉ nhận thực
- CCP (certificatein Computer Programming)
- chứng chỉ lập trình máy tính
- Certificate in Computer Programming (CCP)
- chứng chỉ lập trình máy tính
- certificate in insurance
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate of airworthiness
- chứng chỉ khả thi
- Certificate of Conformance (COC)
- chứng chỉ tuân thủ
- certificate of practical completion
- chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
- certificate of practical completion
- chứng chỉ hoàn thành thực tế
- certificate of receipt
- chứng chỉ tiếp nhận
- certificate of registration
- chứng chỉ đăng ký
- Certificate Revocation List (CRL)
- danh mục hủy bỏ chứng chỉ
- digital certificate
- chứng chỉ số
- health certificate
- chứng chỉ sức khoẻ
- health certificate
- chứng chỉ tiêm chủng
- monthly certificate
- chứng chỉ thanh toán tháng
- Privilege Access Certificate (PAC)
- chứng chỉ truy nhập đặc quyền
- quality assurance certificate
- chứng chỉ đảm bảo chất luợng
- user certificate
- chứng chỉ người dùng
giấy chứng nhận
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- audit certificate
- giấy chứng nhận kiểm công
- audit certificate
- giấy chứng nhận kiểm toán
- certificate (ofacceptance)
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- certificate (ofconformity)
- giấy chứng nhận hợp cách
- certificate (ofoccupancy)
- giấy chứng nhận sử dụng nhà
- certificate of comfortment (COC)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- certificate of compliance (COC)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- certificate of insurance
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- certificate of origin
- giấy chứng nhận nguồn gốc
- certificate of origin
- giấy chứng nhận xuất xứ
- Certificate of Payment, corrections to
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chất lượng
- Certificate of Testing
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- certificate of tonnage
- giấy chứng nhận về sức chứa
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- Certificate, Taking-Over
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- COC (certificateof compliance, certificate of conformance)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- code compliance certificate
- giấy chứng nhận hợp chuẩn
- conforming certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- factory certificate
- giấy chứng nhận xuất xưởng
- final certificate
- giấy chứng nhận quyết toán
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- first-class certificate
- giấy chứng nhận việc làm
- Issue of Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Issue of Final Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- medical certificate
- giấy chứng nhận y khoa
- operator's certificate
- giấy chứng nhận đại cương
- operator's certificate
- giấy chứng nhận tổng quát
- patent certificate
- giấy chứng nhận sáng chế
- payment certificate, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- quality certificate
- giấy chứng nhận chất lượng
- radiotelegraph certificate
- giấy chứng nhận hàng đầu
- Taking-Over Certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- test certificate
- giấy chứng nhận thí nghiệm
- Test Certificate
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- Testing, Certificate of
- giấy chứng nhận và thử nghiệm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chứng chỉ
- auditor's certificate
- chứng chỉ kiểm toán
- builder's certificate
- chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
- certificate of balance
- chứng chỉ tiền gửi
- certificate of character
- chứng chỉ hạnh kiểm
- certificate of deposit
- chứng chỉ ký thác
- certificate of deposit rollover
- đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
- certificate of dishonour
- chứng chỉ cự tuyệt
- certificate of incorporation
- chứng chỉ thành lập công ty
- certificate of insurance
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate of protest
- chứng chỉ cự tuyệt
- certificate of survey
- chứng chỉ giám định (của hãng công chứng)
- deferred interest certificate
- chứng chỉ hoãn trả sau
- development certificate
- chứng chỉ triển khai
- equipment trust certificate
- chứng chỉ ủy thác thiết bị
- Euro-certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
- Eurodollar certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
- face-amount certificate
- chứng chỉ mệnh giá
- face-amount certificate company
- công ty chứng chỉ mệnh giá
- fractional certificate
- chứng chỉ hoàn trả lãi
- fractional certificate
- chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu
- fumigation certificate
- chứng chỉ hun khói
- gold certificate
- giấy chứng chỉ vàng
- income capital certificate (icc)
- chứng chỉ vốn có lợi tức
- industrial development certificate
- chứng chỉ phát triển công nghiệp
- inventor's certificate
- chứng chỉ người phát minh
- investment certificate
- chứng chỉ đầu tư
- jumbo certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
- land certificate
- chứng chỉ ruộng đất
- lank certificate
- chứng chỉ ruộng đất
- manufacturer's certificate
- chứng chỉ của người sản xuất
- medical certificate
- chứng chỉ thầy thuốc
- medical certificate
- chứng chỉ y tế
- medical certificate
- giấy chứng chỉ của y sĩ
- mobile home certificate
- chứng chỉ nhà lưu động
- municipal improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo địa phương
- municipal improvement certificate
- chứng chỉ về cải thiện đô thị
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ cải thiện hỗ tương
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo chung
- National Savings Certificate
- chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
- negotiable certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gởi lưu thông
- participation certificate
- chứng chỉ dự phần
- phytosanitory certificate
- chứng chỉ kiểm dịch hiện vật
- property income certificate
- chứng chỉ thu nhập tài sản
- receiver's certificate
- chứng chỉ của người thụ lý tài sản
- right certificate
- chứng (chỉ) quyền (mua)
- savings certificate
- chứng chỉ tiết kiệm
- service certificate
- chứng chỉ làm việc
- share certificate
- chứng chỉ cổ phiếu
- share certificate
- chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
- silver certificate
- chứng chỉ bạc
- stock certificate
- chứng chỉ cổ phần gộp
- stock certificate to bearer
- chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
- term certificate
- chứng chỉ theo định kỳ
- term certificate
- chứng chỉ thời hạn
- torrens certificate
- Chứng chỉ Torrens
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
- veteriany certificate
- chứng chỉ thú y
- voting trust certificate
- chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
chứng thư
- certificate of soundness
- chứng thư y tế
- identity certificate
- chứng thư hộ tịch
- identity certificate
- công chứng thư
- notarial protest certificate
- chứng thư từ chối thanh toán công chứng
- property income certificate
- giấy chứng thu nhập tài sản
- service certificate
- chứng thư phục vụ
- test certificate
- giấy chứng thử nghiệm
giấy chứng nhận
- acceptable certificate
- giấy chứng nhận bàn giao
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận bàn giao
- auditor's certificate
- giấy chứng nhận của kiểm toán viên
- business registration certificate
- giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- capital stock certificate
- giấy chứng nhận cổ phần
- certificate of balance sheet
- giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
- certificate of delivery
- giấy chứng nhận giao hàng
- certificate of departure port
- giấy chứng nhận cảng xuất phát
- certificate of deposit (cd)
- giấy chứng nhận gửi tiền
- certificate of disinfection
- giấy chứng nhận vô trùng
- certificate of expenditure
- giấy chứng nhận chi
- Certificate of Financial Responsibility
- giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính
- certificate of incorporation
- giấy chứng nhận thành lập công ty
- certificate of manufacture
- giấy chứng nhận sản xuất
- certificate of membership
- giấy chứng nhận hội viên
- certificate of nationality
- giấy chứng nhận quốc tịch
- certificate of ownership
- giấy chứng nhận quyền sở hữu
- Certificate of Performance
- giấy chứng nhận hiệu suất
- certificate of posting
- giấy chứng nhận bưu điện
- certificate of processing
- giấy chứng nhận gia công
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chất lượng
- certificate of quality
- giấy chứng nhận số lượng
- certificate of quarantine
- giấy chứng nhận kiểm dịch
- certificate of registry
- giấy chứng nhận đăng ký tàu
- certificate of seaworthiness
- giấy chứng nhận khả năng đi biển
- certificate of soundness
- giấy chứng nhận sức khỏe
- certificate of subscription
- giấy chứng nhận mua cổ phần
- certificate of transfer
- giấy chứng nhận chuyển nhượng
- certificate of unemployment
- giấy chứng nhận thất nghiệp
- certificate of weight
- giấy chứng nhận trọng lượng
- dollar certificate of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi đô la
- duty-paid certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế
- fee for analysis certificate
- phí cấp giấy chứng nhận phân tích
- grading certificate
- giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
- guarantee certificate
- giấy chứng nhận bảo đảm
- guaranteed investment certificate
- giấy chứng nhận đầu tư vốn có bảo đảm
- inspection certificate
- giấy chứng nhận kiểm tra
- insurance certificate
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- International Certificate of Vaccination
- giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế
- issue of a certificate
- sự cấp giấy chứng nhận
- liability certificate
- giấy chứng nhận nợ
- loan certificate
- giấy chứng nhận (khoản) cho vay
- medical certificate
- giấy chứng nhận sức khỏe
- over entry certificate
- giấy chứng nhận nộp thừa thuế
- over entry certificate
- giấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa
- plant quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
- qualification certificate
- giấy chứng nhận tư cách
- qualified certificate
- giấy chứng nhận có điều kiện
- qualified certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm dịch
- receiving certificate
- giấy chứng nhận hàng
- registration certificate
- sổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng ký
- safety certificate
- giấy chứng nhận an toàn
- sanitary certificate
- giấy chứng nhận vệ sinh
- supplier's certificate
- giấy chứng nhận của nhà cung ứng
- tax certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc
- testing certificate
- giấy chứng nhận nghiên cứu
Oxford
N. & v.
N. a formal document attesting a fact, esp. birth,marriage, or death, a medical condition, a level of achievement,a fulfilment of requirements, ownership of shares, etc.
The certificate gained by passing it. °Replaced in1988 by the General Certificate of Secondary Education.
Certification n. [F certificat or med.L certificatum f.certificare: see CERTIFY]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ