• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 37: Dòng 37:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====chỗ lỗi=====
    =====chỗ lỗi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chỗ hỏng=====
    +
    =====chỗ hỏng=====
    =====sự làm hỏng=====
    =====sự làm hỏng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Harm, injure, wound; damage, impair, mar, spoil, vitiate,ruin: She's so gentle she wouldn't hurt a fly. The scandal hurtthe candidate's chances of election. 2 ache, smart, pain, pinch,sting, burn, torment, gripe: My elbow really hurts where I hitit.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[aching]] , [[aggrieved]] , [[agonized]] , [[all torn up]] , [[battered]] , [[bleeding]] , [[bruised]] , [[buffeted]] , [[burned]] , [[busted up]] , [[contused]] , [[crushed]] , [[cut]] , [[damaged]] , [[disfigured]] , [[distressed]] , [[disturbed]] , [[grazed]] , [[harmed]] , [[hit]] , [[impaired]] , [[indignant]] , [[in pain]] , [[lacerated]] , [[marred]] , [[mauled]] , [[miffed]] , [[mutilated]] , [[nicked]] , [[offended]] , [[pained]] , [[piqued]] , [[put away]] , [[resentful]] , [[rueful]] , [[sad]] , [[scarred]] , [[scraped]] , [[scratched]] , [[shook]] , [[shot]] , [[sore]] , [[stricken]] , [[struck]] , [[suffering]] , [[tender]] , [[tortured]] , [[umbrageous]] , [[unhappy]] , [[warped]] , [[wounded]] , [[atrocious]] , [[baneful]] , [[deleterious]] , [[flagrant]] , [[grievous]] , [[heinous]] , [[hurtful]] , [[inimical]] , [[injurious]] , [[malignant]] , [[nocent]] , [[nocuous]] , [[noxious]] , [[pernicious]] , [[traumatic]] , [[venomous]]
    -
    =====Distress, grieve, affect, afflict, aggrieve, depress,upset, disappoint, pain, cut to the quick, affront, offend:Sticks and stones may break my bones but names will never hurtme. You always hurt the one you love. 4 injure, maim, wound,cripple, lame, disable, incapacitate, damage, mutilate, mangle:Three people have been badly hurt in a car crash on themotorway.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ache]] , [[black and blue]] , [[blow]] , [[boo-boo]] , [[bruise]] , [[chop]] , [[detriment]] , [[disadvantage]] , [[disaster]] , [[discomfort]] , [[disservice]] , [[distress]] , [[down]] , [[gash]] , [[harm]] , [[ill]] , [[ill-treatment]] , [[loss]] , [[mark]] , [[mischief]] , [[misfortune]] , [[nick]] , [[ouch]] , [[outrage]] , [[pain]] , [[pang]] , [[persecution]] , [[prejudice]] , [[ruin]] , [[scratch]] , [[sore]] , [[soreness]] , [[suffering]] , [[wound]] , [[wrong]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[anguish]] , [[misery]] , [[torment]] , [[torture]] , [[woe]] , [[wretchedness]] , [[damage]] , [[injury]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abuse]] , [[ache]] , [[afflict]] , [[ail]] , [[belt]] , [[be sore]] , [[be tender]] , [[bite]] , [[blemish]] , [[bruise]] , [[burn]] , [[cramp]] , [[cut]] , [[cut up]] , [[damage]] , [[disable]] , [[do violence]] , [[flail]] , [[flog]] , [[harm]] , [[impair]] , [[injure]] , [[kick]] , [[lacerate]] , [[lash]] , [[maltreat]] , [[mar]] , [[maul]] , [[mess up]] , [[nip]] , [[pierce]] , [[pinch]] , [[pommel]] , [[prick]] , [[pummel]] , [[punch]] , [[puncture]] , [[punish]] , [[rough up]] , [[shake up]] , [[slap]] , [[slug]] , [[smart]] , [[spank]] , [[spoil]] , [[squeeze]] , [[stab]] , [[sting]] , [[tear]] , [[throb]] , [[torment]] , [[torture]] , [[total]] , [[trouble]] , [[wax]] , [[whack]] , [[whip]] , [[wing]] , [[wound]] , [[wrack up]] , [[wring]] , [[aggrieve]] , [[annoy]] , [[chafe]] , [[constrain]] , [[cut to the quick]] , [[discomfit]] , [[discommode]] , [[displease]] , [[distress]] , [[excruciate]] , [[faze]] , [[give no quarter]] , [[go for jugular]] , [[grieve]] , [[hit where one lives]] , [[lambaste]] , [[lay a bad trip on]] , [[lean on]] , [[martyr]] , [[martyrize]] , [[prejudice]] , [[put down]] , [[put out]] , [[sadden]] , [[sting ]]* , [[thumb nose at]] , [[try]] , [[upset]] , [[vex]] , [[vitiate]] , [[work over]] , [[zing ]]* , [[pain]] , [[pang]] , [[twinge]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[tarnish]] , [[agony]] , [[alienate]] , [[antagonize]] , [[battered]] , [[bleeding]] , [[cripple]] , [[detriment]] , [[estrange]] , [[grief]] , [[harmed]] , [[harry]] , [[heartbroken]] , [[injury]] , [[maim]] , [[mangled]] , [[offend]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[sore]] , [[strike]] , [[suffering]] , [[weaken]]
    -
    =====Harm, injury, damage, detriment, disadvantage: How muchmore hurt can you cause beyond what you have done already?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Ache, pain, pang, distress, discomfort, suffering, torment,torture, agony; anguish, misery, woe, dolour, sadness,depression: If you rub on this ointment, the hurt will go away.You cannot imagine the hurt we felt when he failed hisexaminations.=====
    +
    :[[comforted]] , [[cured]] , [[healed]] , [[healthy]] , [[ok]] , [[pleased]] , [[remedied]] , [[well]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[cure]] , [[healing]] , [[help]] , [[remedy]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Injured, wronged, pained, rueful, grieved, unhappy,aggrieved, sad, wretched, woebegone, sorrowful, mournful,depressed, dejected, dismal, gloomy, melancholy: Whenever Imention getting a job she gets that hurt expression on her face.8 damaged, defective, marred, impaired, broken, worn,dilapidated, shop-worn, scratched, bruised, scarred: They areholding a sale of hurt merchandise at the warehouse tomorrow.=====
    +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[assuage]] , [[cure]] , [[heal]] , [[help]] , [[relieve]] , [[remedy]] , [[soothe]] , [[calm]] , [[placate]] , [[please]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (past and past part. hurt) 1 tr. (also absol.)cause pain or injury to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause mental pain or distress to(a person, feelings, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. suffer pain or harm (my armhurts).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bodily or material injury.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harm, wrong.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hurtless adj. [ME f. OF hurter, hurt ult. perh. f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hurt hurt] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hurt hurt] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /hɜrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết thương, chỗ bị đau
    Điều hại, tai hại
    Sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
    a hurt to someone's reputation
    điều xúc phạm đến thanh danh của ai
    a hurt to someone's pride
    điều chạm đến lòng tự ái của ai

    Ngoại động từ

    Làm bị thương, làm đau
    to hurt one's arm
    làm đau cánh tay
    Gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
    rain has hurt the crop
    mưa gây thiệt hại cho mùa màng
    Chạm, xúc phạm, làm tổn thương
    to hurt someone's pride
    làm chạm lòng tự ái của ai
    to hurt someone's reputation
    xúc phạm đến thanh danh của ai

    Nội động từ

    (thông tục) đau, bị đau
    does your hand hurt?
    tay anh có đau không?
    (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chỗ lỗi

    Kỹ thuật chung

    chỗ hỏng
    sự làm hỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    comforted , cured , healed , healthy , ok , pleased , remedied , well
    noun
    aid , assist , cure , healing , help , remedy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X