• Revision as of 18:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pə´ræmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) thông số,
    (toán học) tham số, tham biến
    Giới hạn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tham biến

    Toán & tin

    tham số, thông số

    Kỹ thuật chung

    biến số
    đặc trưng
    characteristic parameter
    tham số đặc trưng
    terrain irregularity parameter
    đặc trưng bất thường (trên) mặt đất
    giá trị
    tham số

    Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.

    acoustooptic parameter Q
    tham số âm-quang Q
    activation parameter
    tham số kích hoạt
    address parameter
    tham số địa chỉ
    age parameter
    tham số tăng
    age parameter
    tham số tuổi
    array parameter
    tham số mảng
    call by name parameter
    tham số gọi theo tên
    Carrier Identification Parameter (CIP)
    tham số nhận dạng nhà khai thác
    Cayley-Klein parameter
    tham số Cayley-Klein
    CCPT (controllercreation parameter table)
    bảng tham số tạo bộ điều khiển
    characteristic parameter
    tham số đặc trưng
    co-ordination parameter
    tham số phối vị
    colorimetric parameter
    tham số sắc kế
    command line parameter
    tham số dòng lệnh
    communication parameter
    tham số truyền thông
    communication parameter list
    danh sách tham số truyền thông
    concrete syntax parameter
    tham số cú pháp chặt chẽ
    conditional (parameter)
    tham số kèm điều kiện
    Conditional Mandatory Parameter (CM)
    tham số bắt buộc có điều kiện
    conformal parameter
    tham số bảo giác
    controller creation parameter table (CCPT)
    bảng tham số tạo bộ điều khiển
    crystal lattice parameter
    tham số mạng tinh thể
    curve parameter
    tham số cong
    delimiter set parameter
    tham số tập phân tách
    descriptive parameter
    tham số mô tả
    differential parameter
    tham số vi phân
    direction parameter
    tham số chỉ phương
    distributed parameter
    tham số phân bố
    dummy parameter
    tham số giả
    element type parameter
    tham số kiểu phần tử
    envelope of an one-parameter family of curves
    bao hình của họ một tham số của đường cong
    envelope of an one-parameter family of environment record
    hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
    envelope of an one-parameter family of straight lines
    bao hình của họ một tham số của đường thẳng
    envelope of an one-parameter family of straight lines
    hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
    envelope of an one-parameter family of surfaces
    bao hình của họ một tham số của mặt
    envelope of an one-parameter family of surfaces
    hình bao của họ một tham số của các mặt
    extended parameter list
    danh sách tham số mở rộng
    Facility Parameter Field (FPF)
    trường tham số tiện ích
    format parameter
    tham số hình thức
    function character identification parameter
    tham số nhận dạng kí tự hàm
    Generic Address Parameter (GAP)
    tham số địa chỉ chung
    geodesic parameter
    tham số trắc địa
    geotectonic parameter
    tham số địa kỹ thuật
    hybrid parameter
    tham số lai
    impact parameter
    tham số va đập
    In-band Parameter Exchange (IPE)
    trao đổi tham số trong băng
    isometric parameter
    tham số đẳng cự
    kernel parameter
    tham số nhân
    key word parameter
    tham số từ khóa
    keyword parameter
    tham số từ khóa
    kind type parameter
    kiểu tham số
    list parameter
    tham số trong danh sách
    local parameter
    tham số cục bộ
    local parameter
    tham số địa phương
    longitudinal stiffener parameter
    tham số độ cứng dọc
    Lundquist parameter
    tham số Lundquist
    macro-parameter
    tham số macrô
    mean parameter
    tham số trung bình
    menu parameter
    tham số menu
    menu parameter
    tham số trình đơn
    mixed differential parameter
    tham số vi phân hỗn hợp
    Modulation Parameter (MP)
    tham số điều chế
    n-parameter family of curves
    họ n-tham số của đường cong
    Network Parameter Control (NPC)
    điều khiển tham số mạng
    non-parameter
    không tham số
    nuisance parameter
    tham số trở ngại
    numeric parameter
    tham số kiểu số
    one-parameter
    một tham số
    one-parameter family
    họ một tham số
    one-parameter group
    nhóm một tham số
    open-circuit parameter
    tham số mạch hở
    Over-the-Air Parameter Administration (OTAPA)
    quản lý tham số vô tuyến
    parameter association
    sự kết hợp tham số
    parameter byte
    byte tham số
    parameter card
    bìa tham số
    parameter card
    phiếu tham số
    parameter circuit compatibility
    tham số kế toán các mạch
    parameter declaration
    sự khai báo tham số
    parameter entity
    thực thể tham số
    parameter entity reference
    tham chiếu thực thể tham số
    parameter field
    trường tham số
    Parameter Group Identifier (PFI)
    phần tử nhận dạng nhóm tham số
    parameter group identifier (PGI)
    từ định danh nhóm tham số
    Parameter Identifier (PI)
    phần tử nhận dạng tham số
    parameter identifier (PI)
    từ định danh tham số
    parameter line
    dòng tham số
    parameter list
    danh sách tham số
    parameter marker
    dấu hiệu tham số
    parameter mode
    chế độ tham số
    parameter of distribution
    tham số của phân phối
    parameter of location
    tham số vị trí
    parameter passing
    chuyển tham số
    parameter passing
    sự chuyển tham số
    parameter passing
    sự truyền tham số
    parameter point
    giá trị (cố định) của tham số
    parameter RAM
    RAM tham số
    parameter range
    dải tham số
    parameter range limits
    giới hạn khoảng tham số
    parameter register
    thanh ghi tham số
    parameter separator
    dấu phân cách tham số
    parameter space
    vùng tham số
    parameter substitution
    sự thay thế tham số
    parameter tags
    danh hiệu tham số
    parameter tags
    nhãn tham số
    parameter test
    thử tham số
    parameter testing
    thử tham số
    Parameter Value (PV)
    giá trị tham số
    parameter word
    từ tham số
    parameter-driven (a-no)
    điều khiển bằng tham số
    population Parameter
    tham số chung
    positional parameter
    tham số định vị
    positional parameter
    tham số vị trí
    preset parameter
    tham số định trước
    preset parameter
    tham số được lặp trước
    profile parameter
    tham số biên dạng
    program parameter
    tham số chương trình
    proposed parameter
    tham số đề xuất
    Quantization Parameter (H262) (QP)
    Tham số lượng tử hóa (H.262)
    QUANT parameter (QUANT)
    tham số lượng tử hóa
    reference parameter
    tham số tham chiếu
    reference parameter
    tham số tham khảo
    regression parameter
    tham số hồi quy
    request parameter header (RPH)
    phần đầu tham số yêu cầu
    request parameter header (RPH)
    tiêu đề tham số yêu cầu
    request parameter list (RPL)
    danh sách tham số yêu cầu
    required parameter
    tham số theo yêu cầu
    required parameter
    tham số yêu cầu
    RPH (requestparameter header)
    phần đầu tham số yêu cầu
    RPH (requestparameter header)
    tiêu đề tham số yêu cầu
    RPL (requestparameter list)
    danh sách tham số yêu cầu
    selected parameter
    tham số được chọn
    selective parameter
    tham số được chọn
    session parameter
    tham số của phiên
    Short Coding Error Parameter (SCEP)
    tham số lỗi mã hóa ngắn
    SPR (systemparameter record)
    bản ghi tham số hệ thống
    SPT (systemparameter table)
    bảng tham số hệ thống
    state parameter
    tham số trạng thái
    statistical parameter
    tham số thống kê
    stray parameter
    tham số parasit chương trình
    stray parameter
    tham số parazit
    strength parameter
    tham số độ bền
    superfluous parameter
    tham số thừa
    superfluous parameter
    tham số thừa chương trình
    switch parameter
    các tham số của ghi
    system parameter number
    số hiệu tham số hệ thống
    system parameter record
    bản ghi tham số hệ thống
    system parameter record (SPR)
    bản ghi tham số hệ thống
    system parameter table
    bảng tham số hệ thống
    system parameter table (SPT)
    bảng tham số hệ thống
    Test Suite Parameter (TSP)
    tham số của bộ thiết bị đo thử
    time-varying parameter
    tham số thay đổi theo thời gian (chương trình)
    traffic parameter
    tham số giao thông
    traffic parameter
    tham số lưu lượng
    type parameter
    tham số kiểu
    type parameter value
    giá trị tham số kiểu
    type parameter values
    các giá trị tham số kiểu
    uniformizing parameter
    tham số đơn trị hóa
    user parameter control (UPC)
    điều khiển tham số người dùng-UPC
    variable parameter
    tham số thay đổi

    Kinh tế

    tham số
    critical parameter
    tham số tới hạn
    demographic parameter
    tham số dân số
    planning parameter
    tham số kế hoạch
    thông số
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Math. a quantity constant in the case considered butvarying in different cases.
    A an (esp. measurable orquantifiable) characteristic or feature. b (loosely) a constantelement or factor, esp. serving as a limit or boundary.
    Parametric adj. parametrize v.tr. (also -ise). [mod.L f. Gkpara beside + metron measure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X