• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:53, ngày 2 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə´nekʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">kə´nekʃənfont>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 47: Dòng 40:
    =====Chạy nối tiếp với (tàu xe)=====
    =====Chạy nối tiếp với (tàu xe)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tính liên thông=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=connection connection] : Foldoc
    +
    =====sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ::[[affine]] [[connection]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::liên thông afin
    -
    =====sự nối mối nối=====
    +
    ::[[bridge]] [[connection]]
     +
    ::nối bắc cầu
     +
    ::[[delta]] [[connection]]
     +
    ::(kỹ thuật ) đấu kiểu tam giác
     +
    ::[[nonlinear]] [[connection]]
     +
    ::(hình học ) liên thông không tuyến tính
     +
    ::[[non]]-symmetric(al) [[connection]]
     +
    ::liên thông không đối xứng
     +
    ::[[parallel]] [[connection]]
     +
    ::(kỹ thuật ) [ghép, mắc] song song
     +
    ::[[projective]] [[connection]]
     +
    ::(hình học ) liên thông xạ ảnh
     +
    ::[[semi]]-metric [[connection]]
     +
    ::liên thông nửa mêtric
     +
    ::[[semi]]-symmetric [[connection]]
     +
    ::liên thông nửa đối xứng
     +
    ::[[series]] [[connection]]
     +
    ::(kỹ thuật ) [ghép, mắc] nối tiếp
     +
    ::[[symmetric]](al) [[connection]]
     +
    ::liên thông đối xứng
     +
    ::[[tendem]] [[connection]]
     +
    ::(kỹ thuật ) nối dọc
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự nối mối nối=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chi tiết nối=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====khớp liên kết=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chi tiết nối=====
    +
    -
    =====khớp liên kết=====
    +
    =====khớp nối=====
    -
     
    +
    -
    =====khớp nối=====
    +
    ::[[cross-connection]]
    ::[[cross-connection]]
    ::khớp nối chữ thập
    ::khớp nối chữ thập
    Dòng 79: Dòng 91:
    ::[[pipe]] [[connection]]
    ::[[pipe]] [[connection]]
    ::khớp nối ống
    ::khớp nối ống
    -
    =====đường liên kết=====
    +
    =====đường liên kết=====
    ::[[multipoint]] [[connection]]
    ::[[multipoint]] [[connection]]
    ::đường liên kết nhiều điểm
    ::đường liên kết nhiều điểm
    -
    =====đường nối=====
    +
    =====đường nối=====
    ::[[digital]] [[connection]]
    ::[[digital]] [[connection]]
    ::đường nối số
    ::đường nối số
    Dòng 99: Dòng 111:
    ::point-to-point [[connection]]
    ::point-to-point [[connection]]
    ::đường nối tới điểm
    ::đường nối tới điểm
    -
    =====ghép nối=====
    +
    =====ghép nối=====
    ::[[bus]] [[bar]] [[connection]] [[panel]]
    ::[[bus]] [[bar]] [[connection]] [[panel]]
    ::bảng ghép nối thanh cái
    ::bảng ghép nối thanh cái
    Dòng 112: Dòng 124:
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::sự ghép nối trước sau
    ::sự ghép nối trước sau
    -
    =====nối=====
    +
    =====nối=====
    -
    =====mạch nối=====
    +
    =====mạch nối=====
    ::brake-pipe [[connection]]
    ::brake-pipe [[connection]]
    ::mạch nối đường ống phanh
    ::mạch nối đường ống phanh
    Dòng 133: Dòng 145:
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::mạch nối tiếp
    ::mạch nối tiếp
    -
    =====mối ghép=====
    +
    =====mối ghép=====
    ::[[bolted]] [[connection]]
    ::[[bolted]] [[connection]]
    ::mối ghép bulông
    ::mối ghép bulông
    Dòng 148: Dòng 160:
    ::[[releasable]] [[connection]]
    ::[[releasable]] [[connection]]
    ::mối ghép tháo được
    ::mối ghép tháo được
    -
    =====mối nối=====
    +
    =====mối nối=====
    -
    =====ống nối=====
    +
    =====ống nối=====
    -
    =====sơ đồ=====
    +
    =====sơ đồ=====
    -
    =====sự đấu dây=====
    +
    =====sự đấu dây=====
    -
    =====sự ghép nối=====
    +
    =====sự ghép nối=====
    ::[[connection]] [[in]] [[series]]
    ::[[connection]] [[in]] [[series]]
    ::sự ghép nối tiếp
    ::sự ghép nối tiếp
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::sự ghép nối trước sau
    ::sự ghép nối trước sau
    -
    =====sự ghép=====
    +
    =====sự ghép=====
    ::[[common]] [[collector]] [[connection]]
    ::[[common]] [[collector]] [[connection]]
    ::sự ghép CC
    ::sự ghép CC
    Dòng 184: Dòng 196:
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::[[tandem]] [[connection]]
    ::sự ghép nối trước sau
    ::sự ghép nối trước sau
    -
    =====sự kết hợp=====
    +
    =====sự kết hợp=====
    -
    =====sự kết nối=====
    +
    =====sự kết nối=====
    -
    =====sự liên hệ=====
    +
    =====sự liên hệ=====
    -
    =====sự liên kết=====
    +
    =====sự liên kết=====
    ::[[beam]] [[framing]] [[moment]] [[connection]]
    ::[[beam]] [[framing]] [[moment]] [[connection]]
    ::sự liên kết cứng các dầm
    ::sự liên kết cứng các dầm
    Dòng 205: Dòng 217:
    ::[[roof]] [[slope]] [[connection]]
    ::[[roof]] [[slope]] [[connection]]
    ::sự liên kết mái nghiêng
    ::sự liên kết mái nghiêng
    -
    =====sự mắc=====
    +
    =====sự mắc=====
    -
    =====sự nối=====
    +
    =====sự nối=====
    -
    =====sự nối dây=====
    +
    =====sự nối dây=====
    -
    =====sự nối điện=====
    +
    =====sự nối điện=====
    ::[[telephone]] [[connection]]
    ::[[telephone]] [[connection]]
    ::sự nối điện thoại
    ::sự nối điện thoại
    -
    =====sự nối tiếp=====
    +
    =====sự nối tiếp=====
    ::[[wire]] [[connection]]
    ::[[wire]] [[connection]]
    ::sự nối (tiếp) đường dây (dẫn)
    ::sự nối (tiếp) đường dây (dẫn)
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chấp nối=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự liên quan=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chấp nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự liên quan=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tàu xe chạy nối tiếp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiếp vận=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=connection connection] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Uniting, joining, linking, connecting, coupling; union,bond, joint, link: The US constitution forbids a formalconnection between Church and State. The connection between thefittings has broken. 2 link, tie, (inter)relation(ship),interplay, bearing, reference, relevance, appropriateness,correlation, tie-in; coherence, consistency, association: Youranswer had no connection with the question.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often,connections. contact, ally, acquaintance, friend (at court);influence, Colloq pull; Slang US drag: With their connections,they can get away with anything.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Connections. relatives,relations, family, kin, kith and kin: They have connections inAustralia.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also Brit. connexion) 1 a the act of connecting; the stateof being connected. b an instance of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The point atwhich two things are connected (broke at the connection).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A athing or person that connects; a link (a radio formed the onlyconnection with the outside world; cannot see the connectionbetween the two ideas). b a telephone link (got a badconnection).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arrangement or opportunity for catching aconnecting train etc.; the train etc. itself (missed theconnection).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Electr. a the linking up of an electric currentby contact. b a device for effecting this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often in pl.) arelative or associate, esp. one with influence (has connectionsin the Home Office; heard it through a business connection).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A relation of ideas; a context (in this connection I have todisagree).=====
    +
    -
    =====Sl. a supplier of narcotics.=====
    +
    =====tàu xe chạy nối tiếp=====
    -
    =====A religious body,esp. Methodist.=====
    +
    =====tiếp vận=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự nối, sự mắc, mối nối, khớp nối, mối liên =====
    -
    =====Connectional adj. [L connexio (as connect): spelling -ct-after connect]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acquaintance]] , [[agent]] , [[ally]] , [[associate]] , [[association]] , [[contact]] , [[friend]] , [[go-between]] , [[intermediary]] , [[kin]] , [[kindred]] , [[kinship]] , [[mentor]] , [[messenger]] , [[network]] , [[reciprocity]] , [[relation]] , [[relative]] , [[sponsor]] , [[affiliation]] , [[alliance]] , [[attachment]] , [[bond]] , [[combination]] , [[conjointment]] , [[conjunction]] , [[coupling]] , [[fastening]] , [[hookup]] , [[joining]] , [[joint]] , [[junction]] , [[juncture]] , [[link]] , [[linkage]] , [[partnerhip]] , [[seam]] , [[tie]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[union]] , [[affinity]] , [[application]] , [[bearing]] , [[commerce]] , [[communication]] , [[correlation]] , [[correspondence]] , [[intercourse]] , [[interrelation]] , [[marriage]] , [[nexus]] , [[partnership]] , [[relationship]] , [[relevance]] , [[togetherness]] , [[cooperation]] , [[interconnection]] , [[interdependence]] , [[interrelationship]] , [[connotation]] , [[source]] , [[apparentation]] , [[causality]] , [[coherence]] , [[colligation]] , [[consanguinity]] , [[contiguity]] , [[continuity]] , [[coupling vinculum]] , [[family]] , [[filiation]] , [[implication]] , [[kinsman]] , [[liaison]] , [[ligament]] , [[ligature]] , [[symphysis]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disconnection]] , [[gap]] , [[opening]] , [[detachment]] , [[incoherence]] , [[isolation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kə´nekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
    to have a connection with
    có quan hệ với
    Sự mạch lạc
    there is no connection in his speech
    bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
    Sự giao thiệp, sự kết giao
    to form a connection with someone
    giao thiệp với ai
    to break off a connection
    tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
    Bà con, họ hàng, thân thuộc
    he is a connection of mine
    anh ta là người bà con của tôi
    (tôn giáo) phái, giáo phái
    (thương nghiệp) khách hàng
    shop has a good (wide) connection
    cửa hàng đông khách
    Tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)
    to miss the connection
    nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
    Vật nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)
    in that connection
    về điều đó, liên quan đến điều đó
    in connection with
    có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
    Chạy nối tiếp với (tàu xe)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
    affine connection
    liên thông afin
    bridge connection
    nối bắc cầu
    delta connection
    (kỹ thuật ) đấu kiểu tam giác
    nonlinear connection
    (hình học ) liên thông không tuyến tính
    non-symmetric(al) connection
    liên thông không đối xứng
    parallel connection
    (kỹ thuật ) [ghép, mắc] song song
    projective connection
    (hình học ) liên thông xạ ảnh
    semi-metric connection
    liên thông nửa mêtric
    semi-symmetric connection
    liên thông nửa đối xứng
    series connection
    (kỹ thuật ) [ghép, mắc] nối tiếp
    symmetric(al) connection
    liên thông đối xứng
    tendem connection
    (kỹ thuật ) nối dọc

    Xây dựng

    sự nối mối nối

    Kỹ thuật chung

    chi tiết nối
    khớp liên kết
    khớp nối
    cross-connection
    khớp nối chữ thập
    flange connection
    khớp nối bích
    flanged connection
    khớp nối bích
    flexible connection
    khớp nối mềm
    flexible duct connection
    khớp nối ống dễ uốn
    hose connection
    khớp nối ống mềm
    pipe connection
    khớp nối ống
    đường liên kết
    multipoint connection
    đường liên kết nhiều điểm
    đường nối
    digital connection
    đường nối số
    earth connection
    đường nối đất
    electric connection
    đường nối điện
    fiber optic connection
    đường nối sợi quang
    first connection to grid
    đường nối đầu tiên tới lưới
    interface connection
    đường nối xuyên
    parallel connection
    đường nối song song
    point-to-point connection
    đường nối tới điểm
    ghép nối
    bus bar connection panel
    bảng ghép nối thanh cái
    connection diagram
    sơ đồ ghép nối
    connection in series
    sự ghép nối tiếp
    mesh connection
    ghép nối kiểu mắt lưới
    series connection
    ghép nối tiếp
    tandem connection
    sự ghép nối trước sau
    nối
    mạch nối
    brake-pipe connection
    mạch nối đường ống phanh
    drain connection
    mạch nối cực máng
    multiple connection
    mạch nối song song
    parallel connection
    mạch nối song song
    permanent contact connection
    mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)
    plug connection
    mạch nối cắm
    polygon connection
    mạch nối đa giác
    series connection
    mạch nối tiếp
    tandem connection
    mạch nối tiếp
    mối ghép
    bolted connection
    mối ghép bulông
    flange connection
    mối ghép bích
    flanged connection
    mối ghép có bích
    flare connection
    mối ghép ống loe
    flared nut connection
    mối ghép đai ốc loe
    permanent connection
    mối ghép không tháo được
    releasable connection
    mối ghép tháo được
    mối nối
    ống nối
    sơ đồ
    sự đấu dây
    sự ghép nối
    connection in series
    sự ghép nối tiếp
    tandem connection
    sự ghép nối trước sau
    sự ghép
    common collector connection
    sự ghép CC
    common collector connection
    sự ghép cực góp chung
    common emitter connection
    sự ghép CE
    common emitter connection
    sự ghép cực phát chung
    connection in parallel
    sự ghép song song
    connection in series
    sự ghép nối tiếp
    enfilade connection
    sự ghép dãy phòng tiền
    motor connection
    sự ghép động cơ
    plug contact connection
    sự ghép tiếp xúc tháo được
    pump connection
    sự ghép bơm
    tandem connection
    sự ghép nối trước sau
    sự kết hợp
    sự kết nối
    sự liên hệ
    sự liên kết
    beam framing moment connection
    sự liên kết cứng các dầm
    beam framing shear connection
    sự liên kết tự do các dầm
    bolted connection
    sự liên kết bulông
    mixed connection
    sự liên kết hỗn hợp
    pin connection
    sự liên kết bằng chốt
    roof slope connection
    sự liên kết mái dốc
    roof slope connection
    sự liên kết mái nghiêng
    sự mắc
    sự nối
    sự nối dây
    sự nối điện
    telephone connection
    sự nối điện thoại
    sự nối tiếp
    wire connection
    sự nối (tiếp) đường dây (dẫn)

    Kinh tế

    chấp nối
    sự liên quan
    tàu xe chạy nối tiếp
    tiếp vận

    Địa chất

    sự nối, sự mắc, mối nối, khớp nối, mối liên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X