-
(đổi hướng từ Asphalted)
Chuyên ngành
Xây dựng
bê tông atfan
- asphalt base course
- nền đường bê tông atfan
- asphalt binder course
- lớp kết dính bê tông atfan
- asphalt concrete
- bê tông atfan sỏi
- asphalt concrete base
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete pavement
- mặt đường bê tông atfan
- asphalt overlay
- lớp mòn bê tông atfan
- asphalt-wearing course
- lớp mòn bê tông atfan
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan (chảy) lỏng
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan đúc
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan cốt liệu to
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coarse-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- fine-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt nhỏ
- full-depth asphalt pavement
- áo đường bằng bê tông atfan
- hard asphalt concrete
- bê tông atfan cứng
- hot-laid asphalt concrete
- bê tông atfan nóng
- plastic asphalt concrete
- bê tông atfan dẻo
- sand asphalt concrete
- bê tông atfan cát
atfan
- asphalt base course
- nền đường bê tông atfan
- asphalt binder course
- lớp kết dính bê tông atfan
- asphalt block pavement
- mặt đường atfan tấm
- asphalt block pavement
- mặt đường lát phiến atfan
- asphalt block paving
- sự lát bằng phiến atfan
- asphalt cold mix
- hỗn hợp atfan nguội
- asphalt concrete
- bê tông atfan sỏi
- asphalt concrete base
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete pavement
- mặt đường bê tông atfan
- asphalt finisher
- thợ máy là atfan
- asphalt grout
- atfan lỏng
- asphalt mastic
- ma tít atfan
- asphalt mattress
- lớp đệm atfan
- asphalt mixing plant
- trạm trộn atfan
- asphalt mortar
- vữa atfan
- asphalt overlay
- lớp mòn bê tông atfan
- asphalt paint
- sơn atfan
- asphalt paver
- máy rải bêtông atfan
- asphalt paving block
- phiến atfan lát đường
- asphalt paving mixture
- hỗn hợp atfan rải đường
- asphalt paving plant
- máy rải atfan
- asphalt plant
- máy trộn atfan
- asphalt plant
- máy trộn bêtông atfan
- asphalt powder
- bột atfan
- asphalt spreader
- máy rải bêtông atfan
- asphalt tar
- nhựa atfan
- asphalt tile
- gạch vuông atfan
- asphalt tile
- tấm vuông atfan
- asphalt varnish
- sơn bóng atfan
- asphalt varnish
- vécni atfan
- asphalt work
- công tác đổ atfan
- asphalt work
- sự rải atfan
- asphalt worker
- thợ bêtông atfan
- asphalt works
- công tác rải atfan
- asphalt-coated aggregate
- cốt liểu tẩm atfan
- asphalt-coated aggregate
- cốt liệu tẩm atfan
- asphalt-concrete
- bê tông atfan
- asphalt-concrete mixing plant
- máy trộn bêtông atfan
- asphalt-wearing course
- lớp mòn bê tông atfan
- bermuda asphalt
- atfan becmut
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan (chảy) lỏng
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan đúc
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan cốt liệu to
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coarse-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- cold asphalt
- atfan nguội
- cold-laid asphalt
- atfan rải nguội
- cold-laid asphalt pavement
- mặt đường atfan rải nguội
- cold-mix asphalt
- hỗn hợp nguội atfan
- crude asphalt
- atfan thô
- cutback asphalt
- atfan pha loãng
- fine-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt nhỏ
- foamed asphalt
- atfan bọt
- full-depth asphalt pavement
- áo đường bằng bê tông atfan
- hard asphalt
- atfan cứng
- hard asphalt concrete
- bê tông atfan cứng
- heavy asphalt
- atfan nặng
- heavy asphalt
- atfan quánh
- heavy asphalt
- atfan sệt
- hot-laid asphalt concrete
- bê tông atfan nóng
- lake asphalt
- atfan ở hồ
- mastic asphalt
- atfan chảy
- mastic asphalt
- atfan matít
- mastic asphalt
- ma tít atfan
- mastic asphalt
- vữa atfan
- native asphalt
- atfan thiên nhiên
- natural rock asphalt
- atfan bằng đá tự nhiên
- oil asphalt
- atfan dầu mỏ
- paving asphalt
- atfan làm đường
- petroleum asphalt
- atfan dầu mỏ
- plastic asphalt concrete
- bê tông atfan dẻo
- plate asphalt
- atfan phiến
- refined asphalt
- atfan sạch
- refined asphalt
- atfan thuần nhất
- refined asphalt
- atfan tinh chế
- road asphalt
- atfan dùng làn đường
- road asphalt
- atfan làm đường
- road asphalt
- atfan rải đường
- rock asphalt
- đá atfan
- rock asphalt
- atfan đá
- rolled asphalt
- atfan cuộn tròn
- rubberized asphalt
- atfan pha cao su
- sand asphalt
- atfan cát
- sand asphalt
- atfan pha cát
- sand asphalt
- atfan trộn cát
- sand asphalt concrete
- bê tông atfan cát
- sheet asphalt
- atfan cát
- sheet asphalt
- tấm atfan
- soil asphalt road
- đường đất-atfan
- soil-asphalt
- atfan trộn đất
- solid asphalt
- atfan rắn
- stright asphalt
- atfan sạch
- tar asphalt
- atfan nhựa đường
- viscous asphalt
- atfan mềm
Kỹ thuật chung
nhựa đường
Giải thích EN: 1. a dark, tarry, bituminous material found naturally or distilled from petroleum.a dark, tarry, bituminous material found naturally or distilled from petroleum. 2. a mixture of this material with sand, gravel, or similar additives, used in paving.a mixture of this material with sand, gravel, or similar additives, used in paving. 3. to apply any of these materials.to apply any of these materials. 4. relating to or containing such materials. Thus, asphalt block, asphalt cement, asphalt paint, asphalt paper, asphalt paving, asphalt roofing, asphalt shingle, asphalt tile, and so on.relating to or containing such materials. Thus, asphalt block, asphalt cement, asphalt paint, asphalt paper, asphalt paving, asphalt roofing, asphalt shingle, asphalt tile, and so on.
Giải thích VN: 1. Một loại vật chất giống hắc ín, màu tối có trong tự nhiên hay chưng cất từ dầu mỏ. 2. Hỗn hợp của nguyên liệu này với cát, sỏi hoặc những phụ gia tương tự, được dùng làm vật liệu lót đường. 3. Bất cứ loại nguyên liệu nào tương tự. 4. liên quan hoặc chứa những nguyên liệu như vậy. Do vậy, Nó có thể là khối nhựa đường, xi măng nhựa đường,sơn nhựa đường, giấy nhựa đường, vật liệu để lót đường, vật liệu nhựa đường dùng để lợp mái, tấm ốp nhựa đường, ngói nhựa đường.v.v.
- artificial asphalt
- nhựa đường nhân tạo
- asphalt distributor
- máy rải nhựa đường
- asphalt distributor
- máy trải nhựa đường
- asphalt grouting
- rải nhựa đường
- asphalt grouting
- việc quét nhựa đường
- asphalt heater
- máy nung nhựa đường
- asphalt kettle
- thùng nấu nhựa đường
- asphalt laying worker
- thợ rải nhựa đường
- asphalt leveling course
- vỉa nhựa đường
- asphalt overlay
- lớp phủ nhựa đường
- asphalt overlay
- rải nhựa đường
- asphalt revenue
- lớp áo nhựa đường
- asphalt soil stabilization
- gia cố đất sử dụng nhựa đường
- asphalt spreader
- máy rải nhựa đường
- coat of asphalt
- lớp nhựa đường
- mastic asphalt
- ma tít nhựa đường
- poured asphalt
- nhựa đường lỏng
- tar asphalt
- atfan nhựa đường
atphan
- air blown asphalt
- atphan khí luyện
- artificial asphalt
- atphan nhân tạo
- asphalt base course
- lớp lót atphan
- asphalt base course
- lớp dưới bằng atphan
- asphalt base oil
- dầu gốc atphan
- asphalt base oil
- dầu thô nhiều atphan
- asphalt base petroleum
- dầu gốc atphan
- asphalt base petroleum
- dầu thô nhiều atphan
- asphalt binder course
- lớp gắn bằng atphan
- asphalt bottom
- đáy atphan
- asphalt cake
- tảng atphan
- asphalt coating
- phủ atphan
- asphalt coating
- trám atphan
- asphalt colour coat
- lớp phủ màu atphan
- asphalt content
- lượng chứa atphan
- asphalt content
- hàm lượng atphan
- asphalt crude oil
- dầu gốc atphan
- asphalt crude oil
- dầu thô nhiều atphan
- asphalt deposit
- trầm tích atphan
- asphalt distributor
- máy rải atphan
- asphalt dust
- bột atphan
- asphalt filler
- chất chét khe bằng atphan
- asphalt flux
- chất trợ dung atphan
- asphalt flux
- dầu pha atphan
- asphalt grout
- vữa atphan
- asphalt jelly
- keo atphan
- asphalt paint
- sơn atphan
- asphalt pavement
- mặt lát bê tông atphan
- asphalt paving block
- gạch lát atphan
- asphalt paving block
- tấm lát bằng atphan
- asphalt paving plant
- phân xưởng lát bạc atphan
- asphalt plant
- máy trộn atphan
- asphalt powder
- bột atphan
- asphalt prime coat
- lớp phủ lót atphan
- asphalt residue
- cặn atphan
- asphalt saturated felt
- nỉ tẩm atphan
- asphalt sealing coat
- lớp phủ gắn atphan
- asphalt seepage
- sự thấm rỉ atphan
- asphalt shingle
- lớp cuội atphan
- asphalt slab
- tấm atphan
- asphalt softening point test
- phép xác định điểm mềm của atphan
- asphalt surface course
- lớp mặt bằng atphan
- asphalt tack coat
- lớp phủ atphan dính
- asphalt tar
- nhựa atphan
- asphalt tar pitch
- nhựa guđron atphan
- asphalt tile
- ngói atphan
- asphalt work
- công tác đổ atphan
- base asphalt
- lớp atphan nền
- Bermuda asphalt
- atphan Bermuda
- cold asphalt
- atphan lạnh
- cold laid asphalt pavement
- mặt lát bê tông atphan rải nguội
- cold mix asphalt
- hỗn hợp atphan nguội
- compressed asphalt
- atphan nén
- condensed asphalt
- atphan ngưng tụ
- consistency of asphalt
- độ đặc của atphan
- cut back asphalt
- atphan pha loãng
- emulsified asphalt
- atphan nhũ tương hóa
- fat asphalt
- hỗn hợp dư atphan
- fluxed asphalt
- atphan mềm
- hard asphalt
- atphan cứng
- lake asphalt
- atphan hồ
- land asphalt
- atphan đất
- liquid asphalt
- atphan lỏng
- mastic asphalt
- mattic atphan
- mineral filled asphalt
- atphan lẫn khoáng chất
- native asphalt
- atphan thiên nhiên
- natural asphalt
- atphan thiên nhiên
- oxidized asphalt
- atphan đã ôxi hóa
- paraffin asphalt petroleum
- dầu mỏ atphan-parafin
- paving asphalt
- atphan rải đường
- petroleum asphalt
- atphan dầu mỏ
- powdered asphalt
- atphan bột
- preformed asphalt joint filler
- lớp lót bằng atphan đúc sẵn
- pure asphalt
- atphan tinh khiết
- rapid-curing asphalt
- atphan đóng rắn nhanh
- rapid-curing cut back asphalt
- atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh
- residual asphalt
- atphan cặn dầu
- rock asphalt
- atphan đá
- rock asphalt
- atphan tự nhiên
- rock asphalt pavement
- mắt đường atphan
- roofing asphalt
- atphan giấy lợp mái
- sand-asphalt
- atphan cát
- sheet asphalt
- atphan phiến
- sheet asphalt
- vỉa atphan
- soil asphalt
- đất atphan
- steam-refined asphalt
- atphan làm sạch bằng hơi
- stone filled sheet asphalt
- vỉa atphan lẫn đất đá
- straight asphalt
- atphan sạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ