-
(đổi hướng từ Banked)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kè
Giải thích EN: A ridge or mass of earth constructed to carry a railroad or roadway above the natural grade.
Giải thích VN: Một khối đất được xây dựng dùng để có thể chịu được tải trọng trên mức bình thường của đường sắt hoặc đường quốc lộ.
kho lưu giữ
Giải thích EN: A quantity of materials on hand and awaiting further processing.
Giải thích VN: Lượng vật liệu có sẵn và chờ xử lý cao hơn.
ngân hàng
- advising bank
- ngân hàng thông báo
- authorized bank
- ngân hàng có thẩm quyền
- bank account
- tài khoản ngân hàng
- bank balances
- kết số ngân hàng
- bank balances
- ngạch ngân hàng
- bank balances
- sai ngân hàng
- bank control
- sự điều khiển ngân hàng
- bank credit
- khoản vay ngân hàng
- bank draft
- hối phiếu ngân hàng/ séc bảo chi
- bank rate
- lãi suất ngân hàng
- bibliographic data bank
- ngân hàng dữ liệu thư mục
- blood bank
- ngân hàng máu
- Charges, Bank
- phí ngân hàng
- commercial bank
- ngân hàng giao dịch
- data bank
- ngân hàng dữ liệu
- data bank
- ngân hàng số liệu
- Data Bank Control System (DBCS)
- hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Organization System (DBOS)
- hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Security System (DBSS)
- hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
- information bank
- ngân hàng thông tin
- job bank
- ngân hàng công việc
- legal data bank
- ngân hàng dữ liệu hợp pháp
- memory bank
- ngân hàng bộ nhớ
- memory bank
- ngân hàng nhớ
- merchant bank
- ngân hàng buôn
- Modem Bank Management Protocol (MBMP)
- giao thức quản lý ngân hàng modem
- Nippon credit bank (NCB)
- Ngân hàng tín dụng Nippon
- saving bank
- ngân hàng tiết kiệm
- Society for World-wide Inter-Bank Financial (SWIFT)
- Hội viễn thông Tài chính liên Ngân hàng toàn cầu
- state bank
- ngân hàng nhà nước
- the issuing bank
- ngân hàng phát hành
- World Bank
- ngân hàng thế giới
đống
- bank of oscillators
- nhóm bộ dao động
- bank up
- chất đống
- bank up
- đánh đống
- bottom bank
- lò đáy di động
- mud bank
- lớp bùn đọng
- oscillator bank
- nhóm bộ dao động
- roadside pile bank
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- sludge bank
- lớp bùn động
nhóm
- bank of oscillators
- nhóm bộ dao động
- bank of RAMs
- nhóm các RAM
- capacitor bank
- nhóm tụ
- Channel Bank (CB)
- Băng kênh, Nhóm kênh
- effects bank
- nhóm kỹ xảo
- oscillator bank
- nhóm bộ dao động
giàn
- bank contact
- công tắc kiểu giàn
- bank contact
- tiếp điểm giàn
- bank of capacitors
- giàn tụ điện
- bank of filters
- giàn bộ lọc
- bank of lights
- giàn đèn
- bank of RAMs
- giàn các RAM
- boiler tube bank
- giàn ống lò
- capacitor bank
- giàn tụ
- capacitor bank
- giàn tụ điện
- filter bank
- giàn bộ lọc
- filter-bank system
- hệ thống giàn lọc
- water tube bank
- giàn ống nước
Kinh tế
ngân hàng
- acceptance bank
- ngân hàng nhận trả
- acceptance bank
- ngân hàng chấp nhận
- active bank account
- tài khoản còn tiền gửi ở ngân hàng
- adjusted bank balance
- số dư ngân hàng đã điều chỉnh
- advising bank
- ngân hàng thông báo
- advising bank
- thông báo của ngân hàng
- African Development Bank
- Ngân hàng Phát triển Châu Phi
- agency bank
- ngân hàng đại lý
- agent bank
- ngân hàng đại lý
- agricultural bank
- ngân hàng nông nghiệp
- appointed bank
- ngân hàng chỉ định
- area bank
- ngân hàng khu vực
- arrival bank
- ngân hàng B
- arrival bank
- ngân hàng đến
- Asian Development Bank
- ngân hàng phát triển Châu Á
- Atlantic international Bank
- Ngân hàng Quốc tế Đại Tây Dương
- balance at bank
- số dư tại ngân hàng
- balance at bank
- số dư tại ngân hàng (trong tài khoản của khách)
- balance sheet of bank account
- bảng cân đối tài khoản ngân hàng
- balance with the bank of England
- tiền gửi tại ngân hàng Anh
- bank (banker's) indemnity
- bảo đảm (của) ngân hàng
- bank acceptance
- hối phiếu được ngân hàng chấp nhận
- bank account
- tài khoản ngân hàng
- bank account
- tài khoản tại ngân hàng
- bank account
- tài khoản vãng lai của ngân hàng
- bank account ledger
- sổ cái vãng lai của ngân hàng
- bank advertising
- quảng cáo ngân hàng
- bank advice note
- thông báo của ngân hàng
- bank affiliate
- chi nhánh ngân hàng
- bank agency
- phòng giao dịch ngân hàng
- bank amalgamation
- sự hợp nhất ngân hàng
- Bank America
- Thẻ tín dụng Đông Mỹ (của ngân hàng Mỹ)
- bank automated credit service
- dịch vụ tín dụng tự động của ngân hàng
- bank balance
- số dư tại ngân hàng
- bank balance
- tiền gửi tại Sở giao dịch chứng khoán của ngân hàng
- bank bill
- hối phiếu ngân hàng
- bank bill
- số dư ngân hàng
- bank buying rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank cable transfer
- điện chuyển tiền của ngân hàng
- bank cable transfer
- điện hối ngân hàng
- bank cable transfer
- sự chuyển tiền qua cáp của ngân hàng
- bank card
- thẻ ngân hàng
- bank card
- thẻ tín dụng ngân hàng
- bank center
- trung tâm ngân hàng
- bank certificate
- chứng nhận ngân hàng
- bank certificate
- giấy chứng ngân hàng
- bank chain
- chuỗi ngân hàng
- bank chain
- ngân hàng dây chuyền
- bank charge
- phí ngân hàng
- bank charges
- phí ngân hàng
- bank charter
- thuê bao ngân hàng
- bank cheque
- chi phiếu ngân hàng
- bank cheque
- hối phiếu của ngân hàng
- bank cheque
- séc ngân hàng
- bank clearing
- sự trao đổi thương phiếu giữa ngân hàng
- bank clearing
- việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
- bank clearing
- việc thanh toán của ngân hàng
- bank clerk
- nhân viên ngân hàng
- bank collection
- nhờ thu ngân hàng
- bank collection
- sự nhờ thu qua ngân hàng
- bank commission
- phí ngân hàng
- bank consortium
- tập đoàn tài chính ngân hàng
- bank consortium
- tổ hợp ngân hàng
- bank credit
- tín dụng ngân hàng
- bank currency
- đồng tiền của ngân hàng
- bank debenture
- trái phiếu ngân hàng
- bank demand
- sự chiếu phiếu trả tiền của ngân hàng
- bank deposit
- tiền gửi ngân hàng
- bank deposit certificate
- giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng
- bank deposit creation
- sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
- bank details
- bản sao kê thông tin ngân hàng
- bank discount
- chiết khấu của ngân hàng
- bank discount
- chiết khấu ngân hàng
- bank discount basis
- cơ sở chiết khấu ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank draft
- hối phiếu ngân hàng
- bank examination
- sự thẩm tra ngân hàng
- bank examiner
- nhân viên giám sát tài khoản của ngân hàng
- bank failure
- cuộc phá sản tài chánh của ngân hàng
- bank failure
- sự đóng cửa của ngân hàng
- bank failure
- sự phá sản của ngân hàng
- bank fees
- phí ngân hàng
- bank financing
- cấp vốn của ngân hàng
- bank for foreign trade
- ngân hàng ngoại thương
- Bank for Foreign Trade of Vietnam
- Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
- bank for International Settlement
- ngân hàng thanh toán quốc tế
- Bank for international Settlements
- Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
- bank giro
- chuyển khoản ngân hàng
- bank giro
- chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
- bank giro
- hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
- bank giro system
- hệ thống chuyển khoản ngân hàng
- bank guarantee
- bảo đảm ngân hàng
- bank guarantee
- sự bảo đảm ngân hàng
- bank holding company
- công ty chủ quản ngân hàng
- bank holding company
- công ty holding ngân hàng
- bank holding company
- công ty mẹ ngân hàng
- bank holiday
- ngày các ngân hàng nghỉ
- bank holiday
- ngày nghỉ của ngân hàng
- bank holidays
- những ngày nghỉ việc của ngân hàng
- bank hours
- giờ làm việc của ngân hàng
- Bank Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm ngân hàng
- bank investment
- sự đầu tư của ngân hàng
- bank lending
- sự cho vay của ngân hàng
- bank liability
- sự cam kết (cho vay) của ngân hàng
- bank liquidity
- tính lưu động của tài sản ngân hàng
- bank loan
- tiền cho vay của ngân hàng
- bank long bill
- phiếu khoán dài hạn của ngân hàng
- bank manager
- giám đốc ngân hàng
- bank manager
- người quản lý ngân hàng
- bank manager
- trưởng chi điểm ngân hàng
- bank money
- tiền tại ngân hàng
- bank money order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- bank monopoly capital
- vốn độc quyền của ngân hàng
- bank not
- giấy bạc ngân hàng
- Bank of America
- Ngân hàng Mỹ quốc (một ngân hàng lớn nhất thế giới)
- Bank of Canada
- Ngân hàng Canada (ngân hàng trung ương Canada)
- bank of deposit
- ngân hàng tiền gửi
- bank of discount
- ngân hàng chiết khấu
- Bank of England
- ngân hàng trung ương Anh Quốc
- Bank of England
- Ngân hàng Anh (ngân hàng trung ương Anh quốc)
- bank of information
- ngân hàng thông tin
- bank of issue
- ngân hàng phát hành
- Bank of Japan
- Ngân hàng Nhật Bản (ngân hàng trung ương Nhật)
- bank paper
- giấy bạc ngân hàng trong lưu thông
- bank paper
- hối phiếu ngân hàng
- bank papers
- chứng từ ngân hàng
- bank papers
- giấy bạc ngân hàng
- bank papers
- phiếu khoán ngân hàng
- bank post remittance
- sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng
- bank post remittance
- tiền gửi qua bưu điện của ngân hàng
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank reconciliation statement
- thông báo đối chiếu của ngân hàng
- bank reference
- giấy chứng ngân hàng
- bank register
- sổ đăng ký vãng lai của ngân hàng
- bank regulating agencies
- cơ quan quản lý ngân hàng
- bank relation book
- sổ quan hệ ngân hàng
- bank remittance
- hối phiếu gửi tiền ngân hàng
- bank report
- báo cáo ngân hàng (về điều tra tín dụng)
- bank reserve
- dự trữ của ngân hàng
- bank reserve requirements
- yêu cầu dự trữ của ngân hàng
- bank reserves
- dự trữ ngân hàng
- bank return
- báo cáo của ngân hàng
- bank return
- tình hình kinh doanh của ngân hàng
- bank run
- sự đổ xô rút tiền ngân hàng
- bank runner
- thu ngân viên ngân hàng
- bank selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- bank service charges
- phí dịch vụ ngân hàng
- bank smash
- phá sản ngân hàng
- bank statement
- bản lược kê chương mục của ngân hàng
- bank statement
- bảo sao kê của ngân hàng
- bank stock
- vốn cổ phần ngân hàng
- bank subsidiary
- ngân hàng con
- bank transfer
- chuyển khoản ngân hàng
- bank transfer
- sự chuyển khoản ngân hàng
- bank transfer advice
- thông báo chuyển khoản ngân hàng
- bank trust department
- phòng tín thác ngân hàng
- bank trust department
- vụ (ban, phòng) tín thác của ngân hàng
- bank wire
- hệ thống thông tin ngân hàng
- bank year
- tài khóa ngân hàng
- Bank' s Articles of Agreement
- điều khoản Hiệp định của Ngân hàng Thế giới
- big bank
- ngân hàng lớn
- book- keeping of bank
- việc ghi sổ của ngân hàng
- business bank
- ngân hàng thương mại
- Caribbean Development Bank
- Ngân hàng Phát triển Ca-ri-bê
- cash at bank
- tiền mặt tại ngân hàng
- cash with bank
- tiền mặt tại ngân hàng
- Central Bank
- ngân hàng trung ương
- Central Bank of China
- Ngân hàng Trung ương Trung Hoa (Đài Loan)
- certificate of bank balance
- giấy chứng số dư ngân hàng
- chartered bank
- ngân hàng theo hiến chương
- chartered bank
- ngân hàng ưu đãi
- chartered bank
- ngân hàng đặc quyền (được chính phủ cấp phép)
- chase Manhattan Bank
- ngân hàng vận thông (Mỹ, lớn hàng thứ ba)
- circulation of a bank
- số tiền giấy phát hành của ngân hàng
- city bank
- ngân hàng thành phố
- city bank
- ngân hàng thương mại
- city bank
- ngân hàng dân gian
- clearing bank
- ngân hàng thanh toán bù trừ
- clearing bank
- ngân hàng thương nghiệp
- clearing bank
- ngân hàng bù trừ
- clearing bank
- ngân hàng hội viên (của sở bù trừ phiếu khoán)
- collecting bank
- ngân hàng thu (hộ)
- collecting bank
- ngân hàng thu hộ
- commercial bank
- ngân hàng thương mại
- confirming bank
- ngân hàng xác nhận
- confirming bank
- ngân hàng bảo chi
- consign money on a bank (to...)
- gửi tiền ở ngân hàng
- consortium bank
- tập đoàn tài chánh ngân hàng
- cooperative bank
- ngân hàng hợp tác
- correspondent bank
- ngân hàng đại lý
- credit bank
- ngân hàng tín dụng
- creditor bank
- ngân hàng cho vay
- creditor bank
- ngân hàng chủ nợ
- current account with a bank
- tài khoản vãng lai của ngân hàng
- custodian bank
- ngân hàng giám hộ
- data bank
- ngân hàng dữ liệu
- deposit bank
- ngân hàng tiền gửi
- depositary bank
- ngân hàng bảo quản
- designated bank
- ngân hàng chỉ định
- development bank
- ngân hàng phát triển
- discount bank
- ngân hàng chiết khấu
- discount bank debenture
- trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
- district bank
- ngân hàng khu vực
- district bank
- ngân hàng địa phương
- downstream bank
- ngân hàng hạ lưu
- drawee bank
- ngân hàng nhận hối phiếu
- drawee bank
- ngân hàng nhận trả
- drawee bank
- ngân hàng trả tiền (hối phiếu)
- drawee of a bank draft
- ngân hàng trả tiền một hối phiếu ngân hàng
- drive-in bank
- ngân hàng trong khoang lái
- due bank
- ngân hàng thu nợ
- e-bank
- ngân hàng điện tử
- eligible bank bill
- phiếu khoán ngân hàng hợp thức
- Euro bank
- Ngân hàng châu Âu
- European Investment Bank
- Ngân hàng đầu tư Châu Âu
- exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- exchange bank
- ngân hàng hối đoái
- expansion of bank lending
- sự mở rộng cho vay của ngân hàng
- export and import bank
- ngân hàng xuất nhập khẩu
- Export-Import Bank (Eximbank)
- ngân hàng xuất-nhập khẩu
- Export-Import Bank (ofWashington)
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington
- Export-import Bank (ofWashington)
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington (của chính phủ Mỹ)
- failed bank
- ngân hàng phá sản
- Federal financing Bank
- Ngân hàng Tài trợ Liên Bang
- federal home loan bank
- ngân hàng cho vay thế chấp Liên bang
- Federal Intermediate Credit Bank
- ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
- Federal Land Bank
- ngân hàng ruộng đất liên bang
- Federal Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ liên bang
- fine bank bill
- hối phiếu ngân hàng hảo hạng
- First National Bank of New York
- Ngân hàng Quốc gia Đệ nhất New York
- First National City Bank
- Ngân hàng Bảo thông Vạn quốc
- First National City Bank
- Ngân hàng Hoa Kỳ
- foreign bank
- ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill
- phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
- foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- foreign trade bank
- ngân hàng ngoại thương
- French Agriculture Bank
- Ngân hàng Nông nghiệp Pháp
- Fuji Bank
- Ngân hàng Phú Sĩ
- full-service bank
- ngân hàng toàn nghiệp vụ
- government bank
- ngân hàng Nhà nước
- home bank
- ngân hàng trong nước
- Home loan bank System
- hệ thống ngân hàng cho vay mua nhà liên bang
- hypothec bank
- ngân hàng khuyến nghiệp
- hypothec bank
- ngân hàng thế chấp
- hypothec bank
- ngân hàng thế chấp (bất động sản)
- idea bank
- ngân hàng lý tưởng
- Import-Export Bank
- Ngân hàng Xuất nhập khẩu
- independent bank
- ngân hàng độc lập
- industrial bank
- ngân hàng công nghiệp
- information bank
- ngân hàng thông tin
- Inter-American Development Bank
- ngân hàng phát triển liên Mỹ
- interest-bearing bank debenture
- trái khoán ngân hàng có lãi
- International Investment Bank
- ngân hàng đầu tư quốc tế
- International-American Development Bank
- Ngân hàng Phát triển Liên Châu Mỹ
- intra-bank account
- tài khoản liên ngân hàng
- investment bank
- ngân hàng đầu tư
- issue bank
- ngân hàng phát hành
- job bank
- ngân hàng việc làm (chờ mời)
- joint-stock bank
- ngân hàng cổ phần
- joint-stock bank
- ngân hàng cổ phần chung
- joint-stock bank (J.S.B)
- ngân hàng huy động vốn bằng cấp chứng khoán
- land bank
- ngân hàng nông nghiệp
- land bank
- ngân hàng địa ốc
- lead bank
- ngân hàng chủ trì
- legal bank reserve
- dự trữ pháp định của ngân hàng
- lending bank
- ngân hàng tín dụng
- lending bank
- ngân hàng cho vay
- licensing bank
- ngân hàng thị thực
- Lloyds Bank
- Ngân hàng Lloyds
- loan bank
- ngân hàng tín dụng
- loan bank
- ngân hàng cho vay
- local bank
- ngân hàng địa phương
- lodge money in the bank
- gởi tiền ở ngân hàng
- London multinational bank
- ngân hàng Đa quốc gia Luân Đôn
- long and medium term credit bank
- ngân hàng tín dụng trung và dài hạn
- long-term credit bank
- ngân hàng tín dụng dài hạn
- main bank
- ngân hàng chính, chủ yếu
- management bank
- ngân hàng quản lý
- margin deposited with the bank
- tiền ký quỹ gởi vào ngân hàng
- member bank
- ngân hàng thành viên
- member bank
- Ngân hàng thành viên (ở Hoa Kỳ)
- merchant bank
- ngân hàng thương mại
- midland Bank
- ngân hàng Miđlan
- mobil bank
- ngân hàng lưu động
- mobile bank
- ngân hàng lưu động
- money center bank
- ngân hàng lớn
- money center bank
- ngân hàng trung tâm tiền tệ
- Morris Plan Bank
- Ngân hàng Kế hoạch Morris
- mortgage bank
- ngân hàng thế chấp
- mortgage bank
- ngân hàng cầm cố bất động sản
- multinational bank
- ngân hàng đa quốc gia
- multiple bank
- ngân hàng kinh doanh nhiều loại
- multiple branch bank
- ngân hàng nhiều chi nhánh
- mutual loan and savings bank
- ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự
- mutual loans and savings bank
- ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương trợ
- mutual savings bank
- ngân hàng tiết kiệm hỗ trợ
- mutual savings bank
- ngân hàng tiết kiệm tương tế
- national bank
- ngân hàng quốc gia
- National Giro bank
- ngân hàng chuyển tiền quốc gia
- National Giro bank
- ngân hàng giro quốc gia
- National Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm quốc gia
- negotiating bank
- ngân hàng chiết khấu
- Netherlands trading bank
- Ngân hàng Thương mại Hà Lan
- non-bank financial institution
- định chế tài chính phi ngân hàng
- non-bank financial intermediares
- các trung gian tài chính phi ngân hàng
- non-bank financial intermediaries
- các trung gian tài chính phi ngân hàng
- non-bank financing item
- hạng mục cấp vốn phi ngân hàng
- non-depositary bank
- ngân hàng không nhận tiền gửi
- non-member bank
- ngân hàng phi hội viên
- nonbank bank
- ngân hàng phi ngân hàng
- nonbank bank
- tổ chức tương đương ngân hàng
- Norges Bank
- Ngân hàng trung ương Nauy
- notifying bank
- thông báo của ngân hàng
- offshore bank
- ngân hàng ở nước ngoài
- opening bank
- ngân hàng mở (phát hành) thư tín dụng
- order on a bank
- hối phiếu ngân hàng
- originating bank
- ngân hàng mở (thư tín dụng)
- originating bank
- ngân hàng chủ lý (ngân hàng mở thư tín dụng)
- payable at the bank
- có thể trả tại ngân hàng
- paying bank
- ngân hàng trả tiền
- popular bank
- ngân hàng địa chúng (phục vụ cho tầng lớp có thu nhập thấp)
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- Post Office Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- presenting bank
- ngân hàng giới thiệu
- president of a bank
- tổng giám đốc ngân hàng
- prime bank
- ngân hàng lớn hàng đầu
- private bank
- ngân hàng tư
- private bank
- ngân hàng tư doanh
- private bank
- ngân hàng tư nhân
- private bank account
- tài khoản của ngân hàng (của) tư nhân
- private bank account
- tài khoản ngân hàng (của) tư nhân
- provincial bank
- ngân hàng địa phương
- quantity of bank deposit
- số lượng tiền gửi ngân hàng
- raid on the bank
- sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng)
- receiving bank
- ngân hàng ký thác
- receiving bank
- ngân hàng nhận gửi
- reference bank
- ngân hàng tham khảo
- reform in the bank system
- cải cách hệ thống ngân hàng
- regional bank
- ngân hàng địa phương
- reimbursing bank
- ngân hàng thanh toán
- reimbursing bank
- ngân hàng thanh toán, ngân hàng hoàn trả
- reimbursing bank
- ngân hàng hoàn trả
- release of bank account
- sự giải tỏa tiền gởi ngân hàng
- remitting bank
- ngân hàng nhờ thu
- remitting bank
- ngân hàng chuyển
- remitting bank
- ngân hàng chuyển tiền
- remitting bank
- ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng)
- remitting bank
- ngân hàng gửi chứng từ (thư tín dụng)
- reserve bank
- ngân hàng dự trữ
- Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ (liên bang)
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng dự trữ Úc
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng Dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc)
- Reserve Bank of New Zealand
- Ngân hàng dự trữ tân Tây Lan
- restriction of bank lending
- hạn chế cho vay (của ngân hàng)
- retail bank
- ngân hàng mạng lưới
- retail bank
- ngân hàng tồn khoản
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- Royal Bank of Canada
- Ngân hàng hoàng gia Ca-na-da
- run on a bank
- đổ xô đến ngân hàng
- savings bank
- ngân hàng tiết kiệm
- savings bank (savings-bank)
- ngân hàng tiết kiệm
- savings bank (savings-bank)
- ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm
- savings bank life insurance
- bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
- Schweizerische National bank
- Ngân hàng Thụy Sĩ (ngân hàng lớn nhất của Thụy Sĩ)
- Second World Bank
- Ngân Hàng Thế Giới Thứ Hai
- secondary bank
- ngân hàng thứ cấp
- selling bank
- ngân hàng bên bán
- signatories of bank accounts
- các viên chức phụ trách ký tên tài khoản của ngân hàng
- South African Reserve Bank
- ngân hàng Dự trữ Nam Phi (ngân hàng trung ương của Nam Phi)
- specialize bank
- ngân hàng chuyên nghiệp
- specialized foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
- state bank
- ngân hàng nhà nước
- state bank
- ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
- state bank
- ngân hàng tiểu bang
- state bank
- ngân hàng bang
- state bank deposit book
- sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước
- State Bank of Vietnam
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- state owned bank
- ngân hàng quốc doanh
- state reserve bank
- ngân hàng dự trữ nhà nước
- stock savings bank
- ngân hàng tiết kiệm dự trữ
- super national central bank
- ngân hàng trung ương siêu quốc gia
- super-regional bank
- ngân hàng siêu địa phương
- Swiss Bank Corporation
- Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
- Swiss Bank Corporation
- tập đoàn Ngân hàng Thuỵ Sĩ
- syndicate bank
- tập đoàn ngân hàng
- tax on bank note issue
- thuế phát hành tiền giấy ngân hàng
- trading bank
- ngân hàng thương mại
- troubled bank
- ngân hàng đang gặp khó khăn
- trust bank
- ngân hàng thác quản
- trust bank
- ngân hàng tín thác
- trustee bank
- ngân hàng tín thác
- trustee bank
- ngân hàng ủy thác
- trustee saving bank
- ngân hàng tiết kiệm tín thác
- trustee savings bank
- ngân hàng tiết kiệm tín thác
- trustee savings bank
- ngân hàng ủy thác tiết kiệm
- uniform bank performance report
- báo cáo thông nhất diễn biến ngân hàng
- Union Bank of Switzerland
- Ngân hàng Liên hợp Thuỵ Sĩ
- unit bank
- ngân hàng đơn nhất
- unit bank
- ngân hàng đơn nhất (không có chi nhánh)
- united international Bank
- ngân hàng liên hiệp quốc tế
- universal bank
- ngân hàng toàn năng
- universal bank
- ngân hàng đa năng
- Viet Nam Bank for the Poor
- Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
- Viet Nam State Bank
- Ngân hàng nhà nước Việt nam
- wholesale bank
- ngân hàng kinh doanh sỉ
- wildcat bank
- ngân hàng mèo rừng
- wildcat bank
- ngân hàng không ổn định
- World Bank
- Ngân hàng Thế giới
- World Bank (the...)
- ngân hàng thế giới
- world bank group
- tập đoàn ngân hàng thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coffer , countinghouse , credit union , depository , exchequer , fund , hoard , investment firm , repository , reserve , reservoir , safe , savings , stock , stockpile , store , storehouse , thrift , treasury , trust company , vault , beach , cay , cliff , coast , edge , embankment , lakefront , lakeshore , lakeside , ledge , levee , oceanfront , reef , riverfront , riverside , seabank , seaboard , seafront , shore , strand , streamside , waterfront , array , dashboard , group , line , rank , row , sequence , series , succession , agglomeration , cumulus , drift , hill , mass , mess , mound , mountain , pile , shock , stack , tumble
verb
- amass , deposit , heap , hill , hoard , invest , lay aside , lay away , mass , mound , pile , put by , salt away , save , sock away , speculate , squirrel , stash , bend , camber , cant , incline , pitch , slant , slope , drift , lump , stack , acclivity , anthill , banco , bay , bench , brew , brink , coast , dike , dune , edge , elevation , embank , embankment , fence , heap up , levee , margin , pile up , platform , ramp , ridge , rive , river , row , sand , shallow , shelf , shore , stage , strand , tier
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ