-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đáng khinh bỉ; nhún nhường, khiêm tốn)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">puə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[the]] [[poorer]] [[countries]] [[of]] [[the]] [[world]]::[[the]] [[poorer]] [[countries]] [[of]] [[the]] [[world]]::những nước nghèo trên thế giới::những nước nghèo trên thế giới+ =====Xấu, tồi, kém, yếu=====- =====(+in) ít có, nghèo=====+ =====( - in) ít có, nghèo=====::[[soil]] [[poor]] [[in]] [[nutrients]]::[[soil]] [[poor]] [[in]] [[nutrients]]::đất nghèo màu mỡ::đất nghèo màu mỡDòng 50: Dòng 44: *Adj : [[poorer]] , [[poorest]]*Adj : [[poorer]] , [[poorest]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nghèo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nghèo=====::[[electron-poor]]::[[electron-poor]]::nghèo electron::nghèo electronDòng 79: Dòng 74: ::[[sand]] [[poor]] [[in]] [[clay]]::[[sand]] [[poor]] [[in]] [[clay]]::cát nghèo trong đất sét::cát nghèo trong đất sét- =====thô=====+ =====thô=====+ === Kinh tế ===+ =====chất lượng thấp=====- ==Kinh tế==+ =====cùng dân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất lượng thấp=====+ =====nghèo=====- + - =====cùng dân=====+ - + - =====nghèo=====+ ::[[impotent]] [[poor]]::[[impotent]] [[poor]]::người nghèo không có khả năng lao động::người nghèo không có khả năng lao động- ::[[poor]] [[]] ([[the]]...)+ ::[[poor]] ([[the]]...)::người nghèo::người nghèo::[[poor]] [[peasant]]::[[poor]] [[peasant]]::nông dân nghèo::nông dân nghèo- ::[[Viet]] [[Nam]][[Bank]] [[for]] [[the]] [[Poor]]+ ::VietNam [[Bank]] [[for]] [[the]] [[Poor]]::Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo::Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo::[[working]] [[poor]]::[[working]] [[poor]]::dân nghèo có việc làm::dân nghèo có việc làm- =====người bần cùng=====- =====người nghèo=====+ =====người bần cùng=====+ + =====người nghèo=====::[[impotent]] [[poor]]::[[impotent]] [[poor]]::người nghèo không có khả năng lao động::người nghèo không có khả năng lao động- ::[[Viet]] [[Nam]][[Bank]] [[for]] [[the]] [[Poor]]+ ::VietNam [[Bank]] [[for]] [[the]] [[Poor]]::Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo::Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=poor poor] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[bad off ]]* , [[bankrupt]] , [[beggared]] , [[beggarly]] , [[behind eight ball]] , [[broke ]]* , [[destitute]] , [[dirt poor]] , [[down-and-out ]]* , [[empty-handed]] , [[flat ]]* , [[flat broke]] , [[fortuneless]] , [[hard up ]]* , [[impecunious]] , [[impoverished]] , [[indigent]] , [[in need]] , [[insolvent]] , [[in want]] , [[low]] , [[meager]] , [[moneyless]] , [[necessitous]] , [[needy]] , [[pauperized]] , [[penniless]] , [[penurious]] , [[pinched]] , [[poverty-stricken]] , [[reduced]] , [[scanty ]]* , [[stone broke]] , [[strapped ]]* , [[suffering]] , [[truly needy]] , [[underprivileged]] , [[unprosperous]] , [[base]] , [[below par]] , [[common]] , [[contemptible]] , [[crude]] , [[diminutive]] , [[dwarfed]] , [[exiguous]] , [[faulty]] , [[feeble]] , [[humble]] , [[imperfect]] , [[incomplete]] , [[inferior]] , [[insignificant]] , [[insufficient]] , [[lacking]] , [[low-grade]] , [[lowly]] , [[mean]] , [[mediocre]] , [[miserable]] , [[modest]] , [[niggardly]] , [[ordinary]] , [[paltry]] , [[pitiable]] , [[pitiful]] , [[plain]] , [[rotten]] , [[scanty]] , [[second-rate ]]* , [[shabby]] , [[shoddy]] , [[skimpy]] , [[slight]] , [[sorry ]]* , [[sparse]] , [[subnormal]] , [[subpar]] , [[substandard]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unsatisfactory]] , [[valueless]] , [[weak]] , [[worthless]] , [[bare]] , [[barren]] , [[depleted]] , [[exhausted]] , [[fruitless]] , [[impaired]] , [[indisposed]] , [[infertile]] , [[infirm]] , [[puny]] , [[sick]] , [[sterile]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]] , [[commiserable]] , [[hapless]] , [[ill-fated]] , [[luckless]] , [[pathetic]] , [[piteous]] , [[rueful]] , [[unlucky]] , [[wretched]] , [[down-and-out]] , [[bum]] , [[cheap]] , [[lousy]] , [[sleazy]] , [[trashy]] , [[scant]] , [[spare]] , [[stingy]] , [[thin]] , [[ruthful]] , [[abject]] , [[angular]] , [[bony]] , [[broke]] , [[cheesy]] , [[defective]] , [[deprived]] , [[despicable]] , [[disadvantaged]] , [[distressed]] , [[effete infecund]] , [[eleemosynary]] , [[emaciated]] , [[empty]] , [[gaunt]] , [[haggard]] , [[hungry]] , [[ill]] , [[inadequate]] , [[inarable]] , [[inauspicious]] , [[lean]] , [[peaked]] , [[poverty -stricken]] , [[rawboned]] , [[resourceless]] , [[scrawny]] , [[seedy]] , [[skinny]] , [[sordid]] , [[sorry]] , [[squalid]] , [[straitened]] , [[strapped]] , [[tacky]] , [[undesirable]] , [[unfavorable]] , [[unfortunate]] , [[unpropitious]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[affluent]] , [[rich]] , [[wealthy]] , [[adequate]] , [[sufficient]] , [[superior]] , [[fertile]] , [[potent]] , [[strong]] , [[fortunate]] , [[great]] , [[happy]] , [[lucky]]- =====Needy, destitute, indigent, inwant, inneed, penniless,poverty-stricken,impoverished,badly off,necessitous,poor asa church-mouse,straitened,pinched,in reduced circumstances,impecunious,financially embarrassed,down and out,out ofpocket,ruined,insolvent,bankrupt,Colloq broke,hard up,onone's uppers,short,US wiped out,Brit in Queer Street,SlangBrit skint: They were poor and didn't know where their nextmeal was coming from. 2low,bad,skimpy,meagre,scant, scanty,inadequate,deficient,insufficient, sparse: How can a familyof five survive on such a poor salary? These days,3 per centwould be considered a poor return on investment. 3 barren,unproductive,unfruitful,fruitless,infertile,sterile;depleted, exhausted,impoverished: This is poor soil,and noamount of cultivation is likely to make it productive. 4 bad,awful,inadequate,unsatisfactory,unacceptable,bumbling,inefficient,amateurish,unprofessional,inferior,second-rate,third-rate,low-grade,shabby,shoddy,mediocre,defective,faulty,flawed,substandard,sorry,not up to par or snuff,slipshod,below or under par,Colloq rotten,lousy: They did apoor job repairing my car. Her latest recital was pretty poor. 5insignificant,slight,paltry,inconsequential,mean,modest,trivial,trifling: They made only a poor attempt to correct theproblem.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Unfortunate,unlucky,pathetic,luckless,pitiful,pitiable, ill-fated,miserable,wretched,ill-starred,star-crossed,jinxed,hapless: The poor chap lost his entirefamily in the disaster.=====+ - + - =====Bad,ill: Aunt Theresa has been inpoor health lately.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Lacking adequate money or means to live comfortably.=====+ - + - =====(foll. by in) deficient in (a possession or quality) (the poorin spirit).=====+ - + - =====A scanty,inadequate (a poor crop). b less goodthan is usual or expected (poor visibility; is a poor driver; inpoor health). c paltry; inferior (poor condition; came a poorthird).=====+ - + - =====A deserving pity or sympathy;unfortunate(you poorthing). b with reference to a dead person (as my poor fatherused to say).=====+ - + - =====Spiritless; despicable (is a poor creature).=====+ - + - =====Often iron. or joc. humble; insignificant (in my poor opinion).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghèo
- electron-poor
- nghèo electron
- poor coal
- than nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor gas
- khí nghèo
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor lime
- vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
- poor mixture
- hỗn hợp đốt nghèo
- poor mixture
- hỗn hợp nghèo
- poor rock
- đá nghèo
- poor tone
- âm nghèo
- sand poor in clay
- cát nghèo trong đất sét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad off * , bankrupt , beggared , beggarly , behind eight ball , broke * , destitute , dirt poor , down-and-out * , empty-handed , flat * , flat broke , fortuneless , hard up * , impecunious , impoverished , indigent , in need , insolvent , in want , low , meager , moneyless , necessitous , needy , pauperized , penniless , penurious , pinched , poverty-stricken , reduced , scanty * , stone broke , strapped * , suffering , truly needy , underprivileged , unprosperous , base , below par , common , contemptible , crude , diminutive , dwarfed , exiguous , faulty , feeble , humble , imperfect , incomplete , inferior , insignificant , insufficient , lacking , low-grade , lowly , mean , mediocre , miserable , modest , niggardly , ordinary , paltry , pitiable , pitiful , plain , rotten , scanty , second-rate * , shabby , shoddy , skimpy , slight , sorry * , sparse , subnormal , subpar , substandard , trifling , trivial , unsatisfactory , valueless , weak , worthless , bare , barren , depleted , exhausted , fruitless , impaired , indisposed , infertile , infirm , puny , sick , sterile , unfruitful , unproductive , commiserable , hapless , ill-fated , luckless , pathetic , piteous , rueful , unlucky , wretched , down-and-out , bum , cheap , lousy , sleazy , trashy , scant , spare , stingy , thin , ruthful , abject , angular , bony , broke , cheesy , defective , deprived , despicable , disadvantaged , distressed , effete infecund , eleemosynary , emaciated , empty , gaunt , haggard , hungry , ill , inadequate , inarable , inauspicious , lean , peaked , poverty -stricken , rawboned , resourceless , scrawny , seedy , skinny , sordid , sorry , squalid , straitened , strapped , tacky , undesirable , unfavorable , unfortunate , unpropitious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ