• (Khác biệt giữa các bản)
    (người nghèo)
    Hiện nay (14:10, ngày 5 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">puə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::[[the]] [[poorer]] [[countries]] [[of]] [[the]] [[world]]
    ::[[the]] [[poorer]] [[countries]] [[of]] [[the]] [[world]]
    ::những nước nghèo trên thế giới
    ::những nước nghèo trên thế giới
     +
    =====Xấu, tồi, kém, yếu=====
    -
    =====( + in) ít có, nghèo=====
    +
    =====( - in) ít có, nghèo=====
    ::[[soil]] [[poor]] [[in]] [[nutrients]]
    ::[[soil]] [[poor]] [[in]] [[nutrients]]
    ::đất nghèo màu mỡ
    ::đất nghèo màu mỡ
    Dòng 50: Dòng 44:
    *Adj : [[poorer]] , [[poorest]]
    *Adj : [[poorer]] , [[poorest]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nghèo=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nghèo=====
    ::[[electron-poor]]
    ::[[electron-poor]]
    ::nghèo electron
    ::nghèo electron
    Dòng 79: Dòng 74:
    ::[[sand]] [[poor]] [[in]] [[clay]]
    ::[[sand]] [[poor]] [[in]] [[clay]]
    ::cát nghèo trong đất sét
    ::cát nghèo trong đất sét
    -
    =====thô=====
    +
    =====thô=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chất lượng thấp=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cùng dân=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất lượng thấp=====
    +
    =====nghèo=====
    -
     
    +
    -
    =====cùng dân=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghèo=====
    +
    ::[[impotent]] [[poor]]
    ::[[impotent]] [[poor]]
    ::người nghèo không có khả năng lao động
    ::người nghèo không có khả năng lao động
    -
    ::[[poor]] [[]] ([[the]]...)
    +
    ::[[poor]] ([[the]]...)
    ::người nghèo
    ::người nghèo
    ::[[poor]] [[peasant]]
    ::[[poor]] [[peasant]]
    Dòng 100: Dòng 92:
    ::dân nghèo có việc làm
    ::dân nghèo có việc làm
    -
    =====người bần cùng=====
    +
    =====người bần cùng=====
    -
    =====người nghèo=====
    +
    =====người nghèo=====
    ::[[impotent]] [[poor]]
    ::[[impotent]] [[poor]]
    ::người nghèo không có khả năng lao động
    ::người nghèo không có khả năng lao động
    ::VietNam [[Bank]] [[for]] [[the]] [[Poor]]
    ::VietNam [[Bank]] [[for]] [[the]] [[Poor]]
    ::Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
    ::Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=poor poor] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bad off ]]* , [[bankrupt]] , [[beggared]] , [[beggarly]] , [[behind eight ball]] , [[broke ]]* , [[destitute]] , [[dirt poor]] , [[down-and-out ]]* , [[empty-handed]] , [[flat ]]* , [[flat broke]] , [[fortuneless]] , [[hard up ]]* , [[impecunious]] , [[impoverished]] , [[indigent]] , [[in need]] , [[insolvent]] , [[in want]] , [[low]] , [[meager]] , [[moneyless]] , [[necessitous]] , [[needy]] , [[pauperized]] , [[penniless]] , [[penurious]] , [[pinched]] , [[poverty-stricken]] , [[reduced]] , [[scanty ]]* , [[stone broke]] , [[strapped ]]* , [[suffering]] , [[truly needy]] , [[underprivileged]] , [[unprosperous]] , [[base]] , [[below par]] , [[common]] , [[contemptible]] , [[crude]] , [[diminutive]] , [[dwarfed]] , [[exiguous]] , [[faulty]] , [[feeble]] , [[humble]] , [[imperfect]] , [[incomplete]] , [[inferior]] , [[insignificant]] , [[insufficient]] , [[lacking]] , [[low-grade]] , [[lowly]] , [[mean]] , [[mediocre]] , [[miserable]] , [[modest]] , [[niggardly]] , [[ordinary]] , [[paltry]] , [[pitiable]] , [[pitiful]] , [[plain]] , [[rotten]] , [[scanty]] , [[second-rate ]]* , [[shabby]] , [[shoddy]] , [[skimpy]] , [[slight]] , [[sorry ]]* , [[sparse]] , [[subnormal]] , [[subpar]] , [[substandard]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unsatisfactory]] , [[valueless]] , [[weak]] , [[worthless]] , [[bare]] , [[barren]] , [[depleted]] , [[exhausted]] , [[fruitless]] , [[impaired]] , [[indisposed]] , [[infertile]] , [[infirm]] , [[puny]] , [[sick]] , [[sterile]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]] , [[commiserable]] , [[hapless]] , [[ill-fated]] , [[luckless]] , [[pathetic]] , [[piteous]] , [[rueful]] , [[unlucky]] , [[wretched]] , [[down-and-out]] , [[bum]] , [[cheap]] , [[lousy]] , [[sleazy]] , [[trashy]] , [[scant]] , [[spare]] , [[stingy]] , [[thin]] , [[ruthful]] , [[abject]] , [[angular]] , [[bony]] , [[broke]] , [[cheesy]] , [[defective]] , [[deprived]] , [[despicable]] , [[disadvantaged]] , [[distressed]] , [[effete infecund]] , [[eleemosynary]] , [[emaciated]] , [[empty]] , [[gaunt]] , [[haggard]] , [[hungry]] , [[ill]] , [[inadequate]] , [[inarable]] , [[inauspicious]] , [[lean]] , [[peaked]] , [[poverty -stricken]] , [[rawboned]] , [[resourceless]] , [[scrawny]] , [[seedy]] , [[skinny]] , [[sordid]] , [[sorry]] , [[squalid]] , [[straitened]] , [[strapped]] , [[tacky]] , [[undesirable]] , [[unfavorable]] , [[unfortunate]] , [[unpropitious]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[affluent]] , [[rich]] , [[wealthy]] , [[adequate]] , [[sufficient]] , [[superior]] , [[fertile]] , [[potent]] , [[strong]] , [[fortunate]] , [[great]] , [[happy]] , [[lucky]]
    -
    =====Needy, destitute, indigent, in want, in need, penniless,poverty-stricken, impoverished, badly off, necessitous, poor asa church-mouse, straitened, pinched, in reduced circumstances,impecunious, financially embarrassed, down and out, out ofpocket, ruined, insolvent, bankrupt, Colloq broke, hard up, onone's uppers, short, US wiped out, Brit in Queer Street, SlangBrit skint: They were poor and didn't know where their nextmeal was coming from. 2 low, bad, skimpy, meagre, scant, scanty,inadequate, deficient, insufficient, sparse: How can a familyof five survive on such a poor salary? These days, 3 per centwould be considered a poor return on investment. 3 barren,unproductive, unfruitful, fruitless, infertile, sterile;depleted, exhausted, impoverished: This is poor soil, and noamount of cultivation is likely to make it productive. 4 bad,awful, inadequate, unsatisfactory, unacceptable, bumbling,inefficient, amateurish, unprofessional, inferior, second-rate,third-rate, low-grade, shabby, shoddy, mediocre, defective,faulty, flawed, substandard, sorry, not up to par or snuff,slipshod, below or under par, Colloq rotten, lousy: They did apoor job repairing my car. Her latest recital was pretty poor. 5insignificant, slight, paltry, inconsequential, mean, modest,trivial, trifling: They made only a poor attempt to correct theproblem.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Unfortunate, unlucky, pathetic, luckless, pitiful,pitiable, ill-fated, miserable, wretched, ill-starred,star-crossed, jinxed, hapless: The poor chap lost his entirefamily in the disaster.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bad, ill: Aunt Theresa has been inpoor health lately.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lacking adequate money or means to live comfortably.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by in) deficient in (a possession or quality) (the poorin spirit).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A scanty, inadequate (a poor crop). b less goodthan is usual or expected (poor visibility; is a poor driver; inpoor health). c paltry; inferior (poor condition; came a poorthird).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A deserving pity or sympathy; unfortunate (you poorthing). b with reference to a dead person (as my poor fatherused to say).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spiritless; despicable (is a poor creature).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often iron. or joc. humble; insignificant (in my poor opinion).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /puə/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Nghèo, túng, bần cùng
    a poor family
    một gia đình nghèo
    the poorer countries of the world
    những nước nghèo trên thế giới
    Xấu, tồi, kém, yếu
    ( - in) ít có, nghèo
    soil poor in nutrients
    đất nghèo màu mỡ
    Xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi
    poor soil
    đất xấu
    to be poor at mathematics
    kém toán
    poor light
    không đủ ánh sáng
    a poor diet
    một chế độ ăn kém dinh dưỡng
    a poor sailor
    một thủy thủ tồi
    Đáng thương, tội nghiệp
    Đáng khinh bỉ; nhún nhường, khiêm tốn
    in my poor opinion
    theo thiển ý của tôi
    the poor man's somebody/something
    hạng nhì
    a poor relation
    người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
    ( the poor) người nghèo
    grind the faces of the poor
    như grind

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghèo
    electron-poor
    nghèo electron
    poor coal
    than nghèo
    poor concrete
    bê tông nghèo
    poor concrete
    bê tông nghèo (ít xi măng)
    poor concrete
    hỗn hợp bê tông nghèo
    poor gas
    khí nghèo
    poor gas conduit
    đường ống ga nghèo
    poor lime
    vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
    poor mixture
    hỗn hợp đốt nghèo
    poor mixture
    hỗn hợp nghèo
    poor rock
    đá nghèo
    poor tone
    âm nghèo
    sand poor in clay
    cát nghèo trong đất sét
    thô

    Kinh tế

    chất lượng thấp
    cùng dân
    nghèo
    impotent poor
    người nghèo không có khả năng lao động
    poor (the...)
    người nghèo
    poor peasant
    nông dân nghèo
    VietNam Bank for the Poor
    Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
    working poor
    dân nghèo có việc làm
    người bần cùng
    người nghèo
    impotent poor
    người nghèo không có khả năng lao động
    VietNam Bank for the Poor
    Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bad off * , bankrupt , beggared , beggarly , behind eight ball , broke * , destitute , dirt poor , down-and-out * , empty-handed , flat * , flat broke , fortuneless , hard up * , impecunious , impoverished , indigent , in need , insolvent , in want , low , meager , moneyless , necessitous , needy , pauperized , penniless , penurious , pinched , poverty-stricken , reduced , scanty * , stone broke , strapped * , suffering , truly needy , underprivileged , unprosperous , base , below par , common , contemptible , crude , diminutive , dwarfed , exiguous , faulty , feeble , humble , imperfect , incomplete , inferior , insignificant , insufficient , lacking , low-grade , lowly , mean , mediocre , miserable , modest , niggardly , ordinary , paltry , pitiable , pitiful , plain , rotten , scanty , second-rate * , shabby , shoddy , skimpy , slight , sorry * , sparse , subnormal , subpar , substandard , trifling , trivial , unsatisfactory , valueless , weak , worthless , bare , barren , depleted , exhausted , fruitless , impaired , indisposed , infertile , infirm , puny , sick , sterile , unfruitful , unproductive , commiserable , hapless , ill-fated , luckless , pathetic , piteous , rueful , unlucky , wretched , down-and-out , bum , cheap , lousy , sleazy , trashy , scant , spare , stingy , thin , ruthful , abject , angular , bony , broke , cheesy , defective , deprived , despicable , disadvantaged , distressed , effete infecund , eleemosynary , emaciated , empty , gaunt , haggard , hungry , ill , inadequate , inarable , inauspicious , lean , peaked , poverty -stricken , rawboned , resourceless , scrawny , seedy , skinny , sordid , sorry , squalid , straitened , strapped , tacky , undesirable , unfavorable , unfortunate , unpropitious

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X