-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">keis</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::trường hợp nhẹ có thể đi được::trường hợp nhẹ có thể đi được- =====Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng=====+ =====Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án=====::[[to]] [[win]] [[one's]] [[case]]::[[to]] [[win]] [[one's]] [[case]]::được kiện::được kiệnDòng 79: Dòng 72: *V_ing: [[casing]]*V_ing: [[casing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bao máy=====+ =====trường hợp=====- =====hòm máy=====+ ::[[in]] [[case]]+ ::trong trường hợp+ ::[[degenerate]] [[case]]+ ::trường hợp suy biến+ ::[[general]] [[case]]+ ::trường hợp tổng quát, trường hợp chung+ ::[[limiting]] [[case]]+ ::trường hợp giới hạn+ ::[[limit]]-point [[case]]+ ::(giải tích ) trường hợp điểm giới hạn+ ::[[ordinary]] [[case]]+ ::trường hợp thông thường+ ::[[particularr]] [[case]]+ ::trường hợp [riêng, đặc biệt]+ ::[[special]] [[case]]+ ::trường hợp đặc biệt- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=case case] : Chlorine Online- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Hộp, ngăn, vỏ, lớp (thấm cácbon)=====- =====hộp khóa=====+ - ==Yhọc==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bao máy=====- =====trường hợp, ca=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====hòm máy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bao=====+ =====hộp khóa=====+ === Y học===+ =====trường hợp, ca=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao=====- =====bìa sách=====+ =====bìa sách=====- =====bình=====+ =====bình=====::[[battery]] [[case]]::[[battery]] [[case]]::vỏ bình điện::vỏ bình điệnDòng 111: Dòng 119: ::medium-temperature [[refrigerated]] [[case]]::medium-temperature [[refrigerated]] [[case]]::quầy lạnh nhiệt độ trung bình::quầy lạnh nhiệt độ trung bình- =====cái bao=====+ =====cái bao=====- =====hòm=====+ =====hòm=====- =====hòm khuôn=====+ =====hòm khuôn=====- =====hộp các tông=====+ =====hộp các tông=====::case-lining [[paper]]::case-lining [[paper]]::giấy lót hộp (các tông)::giấy lót hộp (các tông)- =====hộp chứa=====+ =====hộp chứa=====''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[that]] [[holds]] [[a]] [[given]] [[object]] [[in]] [[an]] [[exact]] [[location]] [[because]] [[it]] [[conforms]] [[to]] [[the]] [[size]] [[of]] [[the]] [[object]], [[but]] [[that]] [[may]] [[be]] [[detached]] [[from]] [[the]] [[object]].''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[that]] [[holds]] [[a]] [[given]] [[object]] [[in]] [[an]] [[exact]] [[location]] [[because]] [[it]] [[conforms]] [[to]] [[the]] [[size]] [[of]] [[the]] [[object]], [[but]] [[that]] [[may]] [[be]] [[detached]] [[from]] [[the]] [[object]].Dòng 126: Dòng 134: ''Giải thích VN'': Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.''Giải thích VN'': Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.- =====khoang=====+ =====khoang=====::[[case]] [[bay]]::[[case]] [[bay]]::khoảng cách hai cột::khoảng cách hai cột- =====khoang để chữ=====+ =====khoang để chữ=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[door]] [[case]]::[[door]] [[case]]::khung cửa::khung cửaDòng 140: Dòng 148: ::show-case [[frame]]::show-case [[frame]]::khung tủ kính::khung tủ kính- =====khuôn cửa=====+ =====khuôn cửa=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::case-pattern [[ceiling]]::case-pattern [[ceiling]]::trần (dạng) ô ngăn::trần (dạng) ô ngănDòng 151: Dòng 159: ::[[sales]] case]::[[sales]] case]::quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được::quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được- =====ngăng=====+ =====ngăng=====::[[case]] [[bay]]::[[case]] [[bay]]::đá ngang::đá ngang::[[horizontal]] [[case]] [[loader]]::[[horizontal]] [[case]] [[loader]]::máy nạp đầy hộp cactông ngang::máy nạp đầy hộp cactông ngang- =====đóng hộp=====+ =====đóng hộp=====- =====loại chữ=====+ =====loại chữ=====::[[case]] [[independent]]::[[case]] [[independent]]::không phụ thuộc loại chữ::không phụ thuộc loại chữDòng 169: Dòng 177: ::case-sensitive [[language]]::case-sensitive [[language]]::ngôn ngữ nhạy loại chữ::ngôn ngữ nhạy loại chữ- =====lồng=====+ =====lồng=====::[[case]] [[in]]::[[case]] [[in]]::lồng bao bọc sách::lồng bao bọc sách- =====lớp (thấm carbon)=====+ =====lớp (thấm carbon)=====- =====lớp áo=====+ =====lớp áo=====- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====hàn kín=====+ =====hàn kín=====- =====ống chống (khoan)=====+ =====ống chống (khoan)=====- =====thân=====+ =====thân=====- =====tấm bọc=====+ =====tấm bọc=====- =====vỏ bao=====+ =====vỏ bao=====- =====vỏ=====+ =====vỏ=====+ === Kinh tế ===+ =====hòm=====- ==Kinh tế==+ =====hộp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hòm=====+ =====hộp chữ in=====- =====hộp=====+ =====quầy hàng=====- + - =====hộp chữ in=====+ - + - =====quầy hàng=====+ ::pen-type [[display]] [[case]]::pen-type [[display]] [[case]]::quầy hàng tự động::quầy hàng tự động- =====thùng=====+ =====thùng=====::[[case]] [[packing]]::[[case]] [[packing]]::sự đóng gói thành thùng::sự đóng gói thành thùngDòng 225: Dòng 230: ::[[wooden]] [[case]]::[[wooden]] [[case]]::thùng gỗ::thùng gỗ- =====tố tụng=====+ =====tố tụng=====- =====trường hợp=====+ =====trường hợp=====::[[case]] [[of]] [[force]] [[majeure]]::[[case]] [[of]] [[force]] [[majeure]]::trường hợp bất khả kháng::trường hợp bất khả khángDòng 239: Dòng 244: ::dự trắc trong trường hợp xấu nhất::dự trắc trong trường hợp xấu nhất- =====tủ hàng=====+ =====tủ hàng=====- + - =====vỏ=====+ - + - =====việc thưa kiện=====+ - + - =====vụ án=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Instance, example, event, occurrence; happening, occasion,circumstance, state, situation: In a recent case a farmer wasattacked by a man-eating tiger. Holmes is investigating a caseof a missing necklace. 2 action, suit, lawsuit, dispute; cause:I lost my case.=====+ - =====Patient, invalid, victim: Four new caseswere admitted to the hospital yesterday.=====+ =====vỏ=====- =====Specimen, instance,example: Howard is an odd case, isn't he?=====+ =====việc thưa kiện=====- =====In any case. inany event,come what may,at all events, anyhow, anyway: In anycase, your decision won't affect me.=====+ =====vụ án=====+ ===Địa chất===+ =====hòm, thùng, hộp =====- =====In case. a lest, forfear that:He was worried in case his wife found out where hehad been. b if,in the event that,if it happens or proves orturns out that,if it should happen or prove or turn out that:In case you were thinking of leaving,remember that we have yourcar keys. 7 in case of. in theeventof; for fear of: In caseof fire,you must use the staircase. We insured the house incase of fire. 8 the case. thefact,the actuality,the truth,the reality,what really happened or took place: She said hewas drunk,but that's not thecase.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bag]] , [[baggage]] , [[basket]] , [[bin]] , [[box]] , [[cabinet]] , [[caddy]] , [[caisson]] , [[canister]] , [[capsule]] , [[carton]] , [[cartridge]] , [[casing]] , [[casket]] , [[chamber]] , [[chassis]] , [[chest]] , [[coffer]] , [[compact]] , [[cover]] , [[covering]] , [[crate]] , [[crating]] , [[crib]] , [[drawer]] , [[envelope]] , [[folder]] , [[grip]] , [[holder]] , [[integument]] , [[jacket]] , [[receptacle]] , [[safe]] , [[scabbard]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[suitcase]] , [[tray]] , [[trunk]] , [[wallet]] , [[wrapper]] , [[wrapping]] , [[context]] , [[contingency]] , [[crisis]] , [[dilemma]] , [[event]] , [[eventuality]] , [[fact]] , [[incident]] , [[occurrence]] , [[plight]] , [[position]] , [[predicament]] , [[problem]] , [[quandary]] , [[situation]] , [[state]] , [[status]] , [[case history]] , [[exemplification]] , [[illustration]] , [[instance]] , [[occasion]] , [[representative]] , [[sample]] , [[sampling]] , [[specimen]] , [[action]] , [[argument]] , [[cause]] , [[claim]] , [[dispute]] , [[evidence]] , [[lawsuit]] , [[litigation]] , [[petition]] , [[proceedings]] , [[process]] , [[proof]] , [[suit]] , [[trial]] , [[point]]+ =====verb=====+ :[[canvass]] , [[check out]] , [[check over]] , [[check up]] , [[examine]] , [[inspect]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[view]] , [[check]] , [[con]] , [[go over]] , [[peruse]] , [[survey]] , [[traverse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trường hợp
- in case
- trong trường hợp
- degenerate case
- trường hợp suy biến
- general case
- trường hợp tổng quát, trường hợp chung
- limiting case
- trường hợp giới hạn
- limit-point case
- (giải tích ) trường hợp điểm giới hạn
- ordinary case
- trường hợp thông thường
- particularr case
- trường hợp [riêng, đặc biệt]
- special case
- trường hợp đặc biệt
Kỹ thuật chung
bình
- battery case
- vỏ bình điện
- battery case container
- vỏ bình điện
- battery case-container
- thùng đựng bình điện
- medium-temperature refrigerated case
- quầy lạnh nhiệt độ trung bình
hộp chứa
Giải thích EN: An item that holds a given object in an exact location because it conforms to the size of the object, but that may be detached from the object.
Giải thích VN: Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.
ngăn
- case-pattern ceiling
- trần (dạng) ô ngăn
- catalyst case
- ngăn xúc tác
- compartment case
- hộp chia ngăn
- sales case]
- quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được
loại chữ
- case independent
- không phụ thuộc loại chữ
- case insensitive
- không nhạy theo loại chữ
- case sensitive
- nhạy loại chữ
- case sensitivity
- tính nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
Kinh tế
thùng
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- case-sealing gum
- nhựa dán thùng
- grid case
- thùng chứa bột khô
- grid case
- thùng chứa bột mầm
- packing case
- thùng bao bì
- packing case
- thùng đóng gói
- packing case
- thùng đựng hàng
- shipping case
- thùng vận chuyển
- tin-lined case
- thùng gỗ bọc thiếc
- wood (frame) end case
- thùng sợi bện có thùng gỗ
- wooden case
- thùng gỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag , baggage , basket , bin , box , cabinet , caddy , caisson , canister , capsule , carton , cartridge , casing , casket , chamber , chassis , chest , coffer , compact , cover , covering , crate , crating , crib , drawer , envelope , folder , grip , holder , integument , jacket , receptacle , safe , scabbard , sheath , shell , suitcase , tray , trunk , wallet , wrapper , wrapping , context , contingency , crisis , dilemma , event , eventuality , fact , incident , occurrence , plight , position , predicament , problem , quandary , situation , state , status , case history , exemplification , illustration , instance , occasion , representative , sample , sampling , specimen , action , argument , cause , claim , dispute , evidence , lawsuit , litigation , petition , proceedings , process , proof , suit , trial , point
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ