-
Top
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) đo được, cao đến)(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tɒp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">tɔp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 156: Dòng 153: *V-ed: [[topped]]*V-ed: [[topped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phần trên cao=====+ - =====trênđỉnh=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chóp, đầu, đỉnh, phần trên, mũ=====- ==Dệt may==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần trên cao=====- =====cúi len chải kỹ (kéo sợi)=====+ - =====thanh mui (máychảibông)=====+ =====trên đỉnh=====+ === Dệt may===+ =====cúi len chải kỹ (kéo sợi)=====- == Ô tô==+ =====thanh mui (máy chải bông)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====sốcao nhất=====+ =====số cao nhất=====+ === Toán & tin ===+ =====cao nhất=====- ==Toán & tin==+ =====phần trên cùng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cao nhất=====+ - =====phầntrên cùng=====+ =====trên cùng=====+ === Xây dựng===+ =====lớp lợp=====- =====trên cùng=====+ =====sơn lớp mới=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====sáng kiến TOP=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====con quay=====- ===Nguồn khác===+ =====ngọn=====- *[http://foldoc.org/?query=top top] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====đầu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lớp lợp=====+ - =====sơn lớp mới=====+ =====đỉnh=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====đỉnh lò=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sáng kiến TOP=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====lớp mòn (mặt đường xe chạy)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====con quay=====+ - =====ngọn=====+ =====lớp phủ=====- =====đầu=====+ =====nóc=====- =====đỉnh=====+ =====mặt trên=====- =====đỉnh lò=====+ =====mẻ liệu=====- =====lớp mòn (mặt đườngxechạy)=====+ =====mui xe=====- =====lớpphủ=====+ =====phủ lên=====- =====nóc=====+ =====sơn lớp trên=====+ === Kinh tế ===+ =====bơ=====- =====mặt trên=====+ =====cắt ngọn=====- =====mẻ liệu=====+ =====cắt sửa=====- =====mui xe=====+ =====cấu tử nhẹ=====- =====phủ lên=====+ =====nắp=====- =====sơn lớp trên=====+ =====ngọn=====- ==Kinh tế==+ =====sữa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====bơ=====+ =====adjective=====- + :[[apical]] , [[capital]] , [[chief]] , [[crack]] , [[crowning]] , [[culminating]] , [[dominant]] , [[elite]] , [[excellent]] , [[fine]] , [[finest]] , [[first]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[five-star]] , [[foremost]] , [[greatest]] , [[head]] , [[lead]] , [[leading]] , [[loftiest]] , [[maximal]] , [[maximum]] , [[outside]] , [[paramount]] , [[preeminent]] , [[primary]] , [[prime]] , [[principal]] , [[ruling]] , [[sovereign]] , [[superior]] , [[supreme]] , [[tiptop ]]* , [[top-drawer]] , [[topmost]] , [[top-notch]] , [[upper]] , [[uppermost]] , [[highest]] , [[upmost]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[champion]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[cardinal]] , [[key]] , [[main]] , [[major]] , [[number one]] , [[premier]]- =====cắt ngọn=====+ =====noun=====- + :[[acme]] , [[apex]] , [[apogee]] , [[cap]] , [[capital]] , [[ceiling]] , [[climax]] , [[cork]] , [[cover]] , [[crest]] , [[crown]] , [[culmination]] , [[cusp]] , [[face]] , [[fastigium]] , [[finial]] , [[head]] , [[height]] , [[high point]] , [[lid]] , [[limit]] , [[maximum]] , [[meridian]] , [[peak]] , [[pinnacle]] , [[point]] , [[roof]] , [[spire]] , [[stopper]] , [[summit]] , [[superficies]] , [[surface]] , [[tip]] , [[utmost]] , [[vertex]] , [[zenith]] , [[best]] , [[captain]] , [[chief]] , [[choice]] , [[cream]] , [[elite]] , [[first place]] , [[flower]] , [[lead]] , [[leader]] , [[pick]] , [[pride]] , [[prime]] , [[prize]] , [[outside]] , [[ultimate]] , [[uttermost]] , [[cr]]- =====cắt sửa=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====cấu tử nhẹ=====+ - + - =====nắp=====+ - + - =====ngọn=====+ - + - =====sữa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=top top]: Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=top&searchtitlesonly=yes top]: bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Summit,apex,peak,acme, crest, head,pinnacle,vertex,zenith,meridian,crown,culmination,high point,height,apogee: They reached thetopof the mountain at dawn. For achange,I should like to be at thetoplooking down. Samantharemains at the top of her profession. 2 lid,cover,cap,covering,stopper,cork: Put the top back on the bottle whenyou're through.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Surpass,better,best,outstrip,exceed,outdo,excel,beat, transcend: It would be impossible to top some of hisachievements.=====+ - + - =====Surmount, cover,cap, crown,tip; finish,complete,garnish: The entire concoction was topped by amaraschino cherry.=====+ - + - =====Trim,crop,lop or cut off,clip,prune,nip,pinch (back): All the trees in this area have been toppedto let in more sunlight.=====+ - + - =====Scale,climb,ascend,surmount: Theparty topped Annapurna the next day.=====+ - + - =====Top up. fill (up),refresh,refill,replenish,US freshen (up): He asked thebarman to top up our drinks.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Best,greatest,foremost,leading,pre-eminent,eminent,first,first-rate,principal,prime,finest,choicest,topmost; excellent,superior,superb,top-drawer,top-grade,top-notch,supreme,peerless,unequalled,incomparable,Colloqcrack,ace,A-1 or A-one: Is he the top man in his field? Sheis a top economics adviser to the government. 9 uppermost,topmost,highest: The top fruit is the best.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apical , capital , chief , crack , crowning , culminating , dominant , elite , excellent , fine , finest , first , first-class , first-rate , five-star , foremost , greatest , head , lead , leading , loftiest , maximal , maximum , outside , paramount , preeminent , primary , prime , principal , ruling , sovereign , superior , supreme , tiptop * , top-drawer , topmost , top-notch , upper , uppermost , highest , upmost , ultimate , utmost , uttermost , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , cardinal , key , main , major , number one , premier
noun
- acme , apex , apogee , cap , capital , ceiling , climax , cork , cover , crest , crown , culmination , cusp , face , fastigium , finial , head , height , high point , lid , limit , maximum , meridian , peak , pinnacle , point , roof , spire , stopper , summit , superficies , surface , tip , utmost , vertex , zenith , best , captain , chief , choice , cream , elite , first place , flower , lead , leader , pick , pride , prime , prize , outside , ultimate , uttermost , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ