-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 271: Dòng 271: ::miền chất dẻo::miền chất dẻo=====dẻo==========dẻo=====- index plastic+ :: index [[plastic]]- chỉ số dẻo+ :: chỉ số dẻo=====nhựa==========nhựa=====Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
bằng chất dẻo
- plastic aggregates
- cốt liệu bằng chất dẻo
- plastic formwork
- ván khuôn bằng chất dẻo
- plastic material
- vật liệu bằng chất dẻo
- plastic model
- mô hình bằng chất dẻo
- plastic pipeline
- đường ống bằng chất dẻo
- plastic roof panel
- panen lợp bằng chất dẻo
- plastic sheath
- vỏ bằng chất dẻo
- plastic structures
- kết cấu (bằng) chất dẻo
- plastic wall panel
- panen tường bằng chất dẻo
- watertight plastic sheath
- bao bằng chất dẻo kín nước
Kỹ thuật chung
chất dẻo
- carbamide plastic
- chất dẻo cacbanit
- conductive plastic
- chất dẻo dẫn (điện)
- decorative plastic
- chất dẻo trang trí
- fiber reinforced plastic
- chất dẻo có sợi gia cường
- fibre-glass reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- flame-retardant foam plastic
- chất dẻo chịu lửa
- flexible foamed plastic
- chất dẻo xốp mềm
- floating plastic blanket
- lớp phủ bằng chất dẻo nổi
- foamed plastic insulant
- chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
- foamed plastic insulating material
- chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
- glass fiber reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- laminated plastic
- lá chất dẻo
- natural plastic
- chất dẻo thiên nhiên
- nonrigid plastic
- chất dẻo không cứng
- paper (-base) laminate plastic
- chất dẻo giấy ép
- phenolic plastic
- chất dẻo fenon
- phenolic plastic
- chất dẻo phenolic
- piezothermal plastic
- chất dẻo hóa nhiệt
- plastic (foam) insulant
- chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
- plastic aggregates
- cốt liệu bằng chất dẻo
- plastic belt
- đai chất dẻo
- plastic blanket
- tấm chất dẻo
- plastic capacitor
- tụ (màng) chất dẻo
- plastic capacitor
- tụ bằng chất dẻo
- Plastic Clad Silica (PCS)
- silicat bọc chất dẻo
- plastic cladding
- lớp bọc bằng chất dẻo
- plastic coating
- lớp bọc bằng chất dẻo
- plastic coating
- lớp phủ bằng chất dẻo
- plastic coating
- lớp phủ chất dẻo
- plastic coating
- sự phủ chất dẻo
- plastic coating
- vỏ bọc chất dẻo
- plastic coating
- vỏ chất dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng chất dẻo
- plastic developing tank
- chậu rửa ảnh bằng chất dẻo
- plastic dish
- đĩa chất dẻo
- plastic engine
- động cơ bằng chất dẻo
- plastic fiber
- sợi chất dẻo
- plastic fiber cable
- cáp sợi chất dẻo
- plastic film
- màng chất dẻo
- plastic film
- phim bằng chất dẻo
- plastic film capacitor
- tụ màng chất dẻo
- plastic flow
- dòng chất dẻo
- plastic foam
- bọt chất dẻo
- plastic foam
- tấm chất dẻo xốp
- plastic foam packaging
- bao bì bọt chất dẻo
- plastic foam packaging
- bao gói chất dẻo xốp
- plastic foil
- lá chất dẻo
- plastic formwork
- ván khuôn bằng chất dẻo
- Plastic Insulated Cable (PIC)
- cáp cách điện bằng chất dẻo
- plastic insulator
- bầu chất dẻo
- plastic insulator
- cái cách điện chất dẻo
- plastic liner
- đệm lót bằng chất dẻo
- plastic material
- vật liệu bằng chất dẻo
- plastic model
- mô hình bằng chất dẻo
- plastic molding
- sự ép chất dẻo
- plastic mounting
- giá chất dẻo
- Plastic Optical Fibre (POF)
- cáp sợi quang bằng chất dẻo
- plastic packing material
- vật liệu bao bì chất dẻo
- plastic paint
- sơn chất dẻo
- plastic pipe
- ống bằng chất dẻo
- plastic pipeline
- đường ống bằng chất dẻo
- plastic plug
- đầu ống bằng chất dẻo
- plastic protective element
- phần tử bảo vệ chất dẻo
- plastic recycling
- sự tái chế chất dẻo
- plastic roof panel
- panen lợp bằng chất dẻo
- plastic sheath
- vỏ bằng chất dẻo
- plastic sheath
- vỏ bọc chất dẻo
- plastic sheet
- tấm chất dẻo
- plastic sheeting
- vỏ bọc bằng chất dẻo
- plastic structures
- kết cấu (bằng) chất dẻo
- plastic testing machine
- máy thí nghiệm chất dẻo
- plastic veneer
- lớp ốp chất dẻo
- plastic wall panel
- panen tường bằng chất dẻo
- plastic wrap
- giấy bóng bằng chất dẻo
- plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
- sợi oxit silic bọc chất dẻo
- plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
- sợi silic oxit bọc chất dẻo
- plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
- sợi thủy tinh thạch anh bọc chất dẻo
- PLCC (plasticleaderless chip carrier)
- giá mang chip không chân bằng chất dẻo
- polyamide plastic
- chất dẻo Poliamit
- polyester plastic
- chất dẻo Polieste
- polymerization plastic
- chất dẻo trùng hợp
- PSC fiber (plastic-clad silica fiber)
- sợi silic oxit bọc chất dẻo
- PSC fibre (plastic-clad silica fibre)
- sợi silic oxit bọc chất dẻo
- reinforced plastic
- chất dẻo có cốt
- reinforced plastic
- chất dẻo cốt sắt
- reinforced plastic
- chất dẻo gia cố
- reinforced plastic
- chất dẻo tăng cường
- reinforced-plastic laminate
- chất dẻo có lớp
- rigid plastic
- chất dẻo cứng
- rigid PVC plastic
- chất dẻo vinila cứng
- rubber-toughened plastic
- chất dẻo cao su dai hóa
- silicon plastic
- chất dẻo xilicon
- synthetic plastic
- chất dẻo nhân tạo
- thermosetting plastic
- chất dẻo xử lý nhiệt
- transparent plastic
- chất dẻo trong suốt
- urethane plastic
- chất dẻo uretan
- watertight plastic sheath
- bao bằng chất dẻo kín nước
- wood plastic
- tẩm chất dẻo gỗ ép
- zone of plastic flow
- miền chất dẻo
nhựa
- asbestos-reinforced plastic
- tấm nhựa amiang
- cellular plastic
- bọt nhựa xốp
- cellular plastic foam
- bọt nhựa xốp
- expanded (foamed) plastic
- bọt nhựa xốp
- expanded plastic
- bọt nhựa xốp
- expanded plastic
- nhựa xốp đàn hồi
- foamed plastic
- bọt nhựa xốp
- foamed plastic
- nhựa bọt
- glass reinforced plastic (GRP)
- nhựa được gia cố thủy tinh
- plastic bonding
- gắn bằng nhựa
- plastic chair
- ghế nhựa
- plastic filler
- nhựa để làm nhẵn thân xe (matít)
- plastic quad flat package
- gói phẳng vuông bọc nhựa
- plastic resin
- nhựa dẻo
- plastic roofing
- mái (tẩm) nhựa
- plug (plasticplug)
- nút nhựa
- rigid cellular plastic shut
- tấm nhựa xốp cứng
- thermosetting plastic
- nhựa phản ứng nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bending , ductile , elastic , fictile , formable , moldable , molded , pliable , pliant , resilient , shapeable , supple , workable , amenable , compliant , docile , flexible , giving , impressionable , influenceable , malleable , manageable , receptive , responsive , suggestible , susceptible , tractable , yielding , cast , chemical , ersatz , false , manufactured , phony , pseudo * , substitute , synthetic , unnatural , flexile , flexuous , changeable , fluid , springy , artificial , factitious , acrylic , adaptable , creative , formative , governable , impressible , labile , mutable , sculptural , soft , waxy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ