• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:53, ngày 21 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 271: Dòng 271:
    ::miền chất dẻo
    ::miền chất dẻo
    =====dẻo=====
    =====dẻo=====
    -
    index plastic
    +
    :: index [[plastic]]
    -
    chỉ số dẻo
    +
    :: chỉ số dẻo
    =====nhựa=====
    =====nhựa=====

    Hiện nay

    /'plæstik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo
    the use of plastics in industry
    việc sử dụng chất dẻo trong công nghiệp
    many items in daily use are made out of plastic
    nhiều đồ dùng hàng ngày được làm từ chất dẻo
    ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo
    (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney

    Tính từ

    Làm bằng chất dẻo (hàng hoá)
    a plastic cup
    cốc bằng chất dẻo
    a plastic toy
    đồ chơi bằng chất dẻo
    fabric with a plastic coating
    vải tráng chất dẻo
    Dẻo, nặn được, dễ tạo hình, làm thành khuôn (chất liệu, các chất)
    clay is a plastic substance
    đất sét là một chất để làm khuôn
    Tạo hình, điêu khắc (đất sét, sáp..)
    plastic arts
    nghệ thuật tạo hình
    plastic surgery
    phẫu thuật tạo hình
    (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn (người)

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Chất dẻo
    Hợp chất không có phản ứng hoá học với kim loại, được đúc khuôn thành các vật liệu xây dựng rắn hay dễ uốn, giàn khung …

    Cơ - Điện tử

    Chất dẻo, (v) dẻo

    Chất dẻo, (v) dẻo

    Toán & tin

    dẻo // chất dẻo

    Xây dựng

    bằng chất dẻo
    plastic aggregates
    cốt liệu bằng chất dẻo
    plastic formwork
    ván khuôn bằng chất dẻo
    plastic material
    vật liệu bằng chất dẻo
    plastic model
    mô hình bằng chất dẻo
    plastic pipeline
    đường ống bằng chất dẻo
    plastic roof panel
    panen lợp bằng chất dẻo
    plastic sheath
    vỏ bằng chất dẻo
    plastic structures
    kết cấu (bằng) chất dẻo
    plastic wall panel
    panen tường bằng chất dẻo
    watertight plastic sheath
    bao bằng chất dẻo kín nước
    có tính dẻo

    Kỹ thuật chung

    chất dẻo
    carbamide plastic
    chất dẻo cacbanit
    conductive plastic
    chất dẻo dẫn (điện)
    decorative plastic
    chất dẻo trang trí
    fiber reinforced plastic
    chất dẻo có sợi gia cường
    fibre-glass reinforced plastic
    chất dẻo cốt sợi thủy tinh
    flame-retardant foam plastic
    chất dẻo chịu lửa
    flexible foamed plastic
    chất dẻo xốp mềm
    floating plastic blanket
    lớp phủ bằng chất dẻo nổi
    foamed plastic insulant
    chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
    foamed plastic insulating material
    chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
    glass fiber reinforced plastic
    chất dẻo cốt sợi thủy tinh
    laminated plastic
    lá chất dẻo
    natural plastic
    chất dẻo thiên nhiên
    nonrigid plastic
    chất dẻo không cứng
    paper (-base) laminate plastic
    chất dẻo giấy ép
    phenolic plastic
    chất dẻo fenon
    phenolic plastic
    chất dẻo phenolic
    piezothermal plastic
    chất dẻo hóa nhiệt
    plastic (foam) insulant
    chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
    plastic aggregates
    cốt liệu bằng chất dẻo
    plastic belt
    đai chất dẻo
    plastic blanket
    tấm chất dẻo
    plastic capacitor
    tụ (màng) chất dẻo
    plastic capacitor
    tụ bằng chất dẻo
    Plastic Clad Silica (PCS)
    silicat bọc chất dẻo
    plastic cladding
    lớp bọc bằng chất dẻo
    plastic coating
    lớp bọc bằng chất dẻo
    plastic coating
    lớp phủ bằng chất dẻo
    plastic coating
    lớp phủ chất dẻo
    plastic coating
    sự phủ chất dẻo
    plastic coating
    vỏ bọc chất dẻo
    plastic coating
    vỏ chất dẻo
    plastic deformation
    sự biến dạng chất dẻo
    plastic developing tank
    chậu rửa ảnh bằng chất dẻo
    plastic dish
    đĩa chất dẻo
    plastic engine
    động cơ bằng chất dẻo
    plastic fiber
    sợi chất dẻo
    plastic fiber cable
    cáp sợi chất dẻo
    plastic film
    màng chất dẻo
    plastic film
    phim bằng chất dẻo
    plastic film capacitor
    tụ màng chất dẻo
    plastic flow
    dòng chất dẻo
    plastic foam
    bọt chất dẻo
    plastic foam
    tấm chất dẻo xốp
    plastic foam packaging
    bao bì bọt chất dẻo
    plastic foam packaging
    bao gói chất dẻo xốp
    plastic foil
    lá chất dẻo
    plastic formwork
    ván khuôn bằng chất dẻo
    Plastic Insulated Cable (PIC)
    cáp cách điện bằng chất dẻo
    plastic insulator
    bầu chất dẻo
    plastic insulator
    cái cách điện chất dẻo
    plastic liner
    đệm lót bằng chất dẻo
    plastic material
    vật liệu bằng chất dẻo
    plastic model
    mô hình bằng chất dẻo
    plastic molding
    sự ép chất dẻo
    plastic mounting
    giá chất dẻo
    Plastic Optical Fibre (POF)
    cáp sợi quang bằng chất dẻo
    plastic packing material
    vật liệu bao bì chất dẻo
    plastic paint
    sơn chất dẻo
    plastic pipe
    ống bằng chất dẻo
    plastic pipeline
    đường ống bằng chất dẻo
    plastic plug
    đầu ống bằng chất dẻo
    plastic protective element
    phần tử bảo vệ chất dẻo
    plastic recycling
    sự tái chế chất dẻo
    plastic roof panel
    panen lợp bằng chất dẻo
    plastic sheath
    vỏ bằng chất dẻo
    plastic sheath
    vỏ bọc chất dẻo
    plastic sheet
    tấm chất dẻo
    plastic sheeting
    vỏ bọc bằng chất dẻo
    plastic structures
    kết cấu (bằng) chất dẻo
    plastic testing machine
    máy thí nghiệm chất dẻo
    plastic veneer
    lớp ốp chất dẻo
    plastic wall panel
    panen tường bằng chất dẻo
    plastic wrap
    giấy bóng bằng chất dẻo
    plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
    sợi oxit silic bọc chất dẻo
    plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
    sợi silic oxit bọc chất dẻo
    plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
    sợi thủy tinh thạch anh bọc chất dẻo
    PLCC (plasticleaderless chip carrier)
    giá mang chip không chân bằng chất dẻo
    polyamide plastic
    chất dẻo Poliamit
    polyester plastic
    chất dẻo Polieste
    polymerization plastic
    chất dẻo trùng hợp
    PSC fiber (plastic-clad silica fiber)
    sợi silic oxit bọc chất dẻo
    PSC fibre (plastic-clad silica fibre)
    sợi silic oxit bọc chất dẻo
    reinforced plastic
    chất dẻo có cốt
    reinforced plastic
    chất dẻo cốt sắt
    reinforced plastic
    chất dẻo gia cố
    reinforced plastic
    chất dẻo tăng cường
    reinforced-plastic laminate
    chất dẻo có lớp
    rigid plastic
    chất dẻo cứng
    rigid PVC plastic
    chất dẻo vinila cứng
    rubber-toughened plastic
    chất dẻo cao su dai hóa
    silicon plastic
    chất dẻo xilicon
    synthetic plastic
    chất dẻo nhân tạo
    thermosetting plastic
    chất dẻo xử lý nhiệt
    transparent plastic
    chất dẻo trong suốt
    urethane plastic
    chất dẻo uretan
    watertight plastic sheath
    bao bằng chất dẻo kín nước
    wood plastic
    tẩm chất dẻo gỗ ép
    zone of plastic flow
    miền chất dẻo
    dẻo
    index plastic
    chỉ số dẻo
    nhựa
    asbestos-reinforced plastic
    tấm nhựa amiang
    cellular plastic
    bọt nhựa xốp
    cellular plastic foam
    bọt nhựa xốp
    expanded (foamed) plastic
    bọt nhựa xốp
    expanded plastic
    bọt nhựa xốp
    expanded plastic
    nhựa xốp đàn hồi
    foamed plastic
    bọt nhựa xốp
    foamed plastic
    nhựa bọt
    glass reinforced plastic (GRP)
    nhựa được gia cố thủy tinh
    plastic bonding
    gắn bằng nhựa
    plastic chair
    ghế nhựa
    plastic filler
    nhựa để làm nhẵn thân xe (matít)
    plastic quad flat package
    gói phẳng vuông bọc nhựa
    plastic resin
    nhựa dẻo
    plastic roofing
    mái (tẩm) nhựa
    plug (plasticplug)
    nút nhựa
    rigid cellular plastic shut
    tấm nhựa xốp cứng
    thermosetting plastic
    nhựa phản ứng nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X