-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====hộc bình=====+ =====hộc bình=====- =====phần tử pin=====+ =====phần tử pin==========tế bào (quang điện)==========tế bào (quang điện)=====Dòng 29: Dòng 27: =====hộc bình điện==========hộc bình điện======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====ngăn (máy tính)=====+ =====ngăn (máy tính)=====- =====ô=====+ =====ô=====''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cell&x=0&y=0 cell] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=cell cell] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hốc ngăn=====+ =====hốc ngăn=====- =====ngăn hốc=====+ =====ngăn hốc==========điện trì==========điện trì======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====bình (điện phân)=====+ =====bình (điện phân)=====::Allan [[cell]]::Allan [[cell]]::bình điện phân Allan::bình điện phân AllanDòng 50: Dòng 45: ::điện áp bình (điện phân)::điện áp bình (điện phân)=== Điện====== Điện===- =====ô lưu giữ=====+ =====ô lưu giữ=====- =====pin=====+ =====pin=====''Giải thích VN'': Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.''Giải thích VN'': Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.- =====pin (acquy)=====+ =====pin (acquy)=====::[[Bacon]] [[cell]]::[[Bacon]] [[cell]]::pin (acquy) Bacon::pin (acquy) Bacon=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bình điện=====+ =====bình điện=====''Giải thích VN'': Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.''Giải thích VN'': Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.Dòng 88: Dòng 83: ::hộc bình điện::hộc bình điện- =====bình điện phân=====+ =====bình điện phân=====::Allan [[cell]]::Allan [[cell]]::bình điện phân Allan::bình điện phân AllanDòng 94: Dòng 89: ::điện áp bình (điện phân)::điện áp bình (điện phân)- =====buồng=====+ =====buồng=====::[[air]] [[cell]] [[diesel]] [[engine]]::[[air]] [[cell]] [[diesel]] [[engine]]::động cơ điêzen có buồng khí::động cơ điêzen có buồng khíDòng 113: Dòng 108: ::[[reactor]] [[cell]]::[[reactor]] [[cell]]::buồng lò phản ứng::buồng lò phản ứng- =====cảm biến=====+ =====cảm biến=====::[[load]] [[cell]]::[[load]] [[cell]]::cảm biến tải trọng::cảm biến tải trọng::[[load]] [[cell]]::[[load]] [[cell]]::máy cảm biến tải trọng::máy cảm biến tải trọng- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====khoang, ô nhỏ=====+ =====khoang, ô nhỏ=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[small]], [[limited]] [[space]] [[or]] [[compartment]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[small]], [[limited]] [[space]] [[or]] [[compartment]]..Dòng 128: Dòng 123: ''Giải thích VN'': Khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ, giới hạn.''Giải thích VN'': Khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ, giới hạn.- =====khối=====+ =====khối=====''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).Dòng 151: Dòng 146: ::[[Severely]] [[Errored]] [[Cell]] [[Block]] (SECB)::[[Severely]] [[Errored]] [[Cell]] [[Block]] (SECB)::khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng::khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng- =====khu vực=====+ =====khu vực=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).Dòng 225: Dòng 220: ::ngăn làm việc::ngăn làm việc- =====ngăn (chứa máy)=====+ =====ngăn (chứa máy)=====- =====độ rỗng=====+ =====độ rỗng=====::[[cell]] [[width]]::[[cell]] [[width]]::độ rộng ô::độ rộng ô- =====đơn nguyên=====+ =====đơn nguyên=====- =====lỗ hổng=====+ =====lỗ hổng=====- =====lỗ tổ ong=====+ =====lỗ tổ ong=====- =====máy tuyển nổi=====+ =====máy tuyển nổi=====::[[pneumatic]] [[flotation]] [[cell]]::[[pneumatic]] [[flotation]] [[cell]]::máy tuyển nổi dùng khí nén::máy tuyển nổi dùng khí nén- =====ô mạng=====+ =====ô mạng=====::base-centered [[cell]]::base-centered [[cell]]::ô mạng đáy tâm::ô mạng đáy tâm::[[space]] (grid) [[cell]]::[[space]] (grid) [[cell]]::ô mạng không gian (của kết cấu lưới)::ô mạng không gian (của kết cấu lưới)- =====ô nhớ=====+ =====ô nhớ=====- =====phân tử=====+ =====phân tử=====::[[alkaline]] [[cell]]::[[alkaline]] [[cell]]::phần tử acquy kiềm::phần tử acquy kiềmDòng 296: Dòng 291: ::phần tử của cấu trúc::phần tử của cấu trúc- =====phần tử=====+ =====phần tử=====::[[alkaline]] [[cell]]::[[alkaline]] [[cell]]::phần tử acquy kiềm::phần tử acquy kiềmDòng 346: Dòng 341: ::phần tử của cấu trúc::phần tử của cấu trúc- =====phòng nhỏ=====+ =====phòng nhỏ=====- =====tế bào=====+ =====tế bào=====- =====tế bào quang điện=====+ =====tế bào quang điện=====::[[barrier]] [[layer]] [[cell]]::[[barrier]] [[layer]] [[cell]]::tế bào quang điện lớp chặn::tế bào quang điện lớp chặnDòng 367: Dòng 362: ::photo-voltaic [[cell]] [[array]]::photo-voltaic [[cell]] [[array]]::bộ pin tế bào quang điện có lớp chắn::bộ pin tế bào quang điện có lớp chắn- =====vùng=====+ =====vùng=====::Betz [[cell]] [[area]]::Betz [[cell]] [[area]]::vùng tế bào Betz (như psychomotor area)::vùng tế bào Betz (như psychomotor area)Dòng 377: Dòng 372: ::vùng phân giải (ở rađa)::vùng phân giải (ở rađa)=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====buồng=====+ =====buồng=====- =====tế bào=====+ =====tế bào==========thiết bị khuyếch tán==========thiết bị khuyếch tán=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cell cell] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bacterium]] , [[cellule]] , [[corpuscle]] , [[egg]] , [[embryo]] , [[follicle]] , [[germ]] , [[haematid]] , [[microorganism]] , [[spore]] , [[unit]] , [[utricle]] , [[vacuole]] , [[alcove]] , [[antechamber]] , [[apartment]] , [[bastille]] , [[booth]] , [[burrow]] , [[cage]] , [[cavity]] , [[chamber]] , [[cloister]] , [[closet]] , [[compartment]] , [[coop]] , [[crib]] , [[crypt]] , [[cubicle]] , [[den]] , [[dungeon]] , [[hold]] , [[hole]] , [[keep]] , [[lockup]] , [[nook]] , [[pen]] , [[receptacle]] , [[recess]] , [[retreat]] , [[stall]] , [[tower]] , [[vault]] , [[cleavage]] , [[cytology]] , [[epithelium]] , [[fission]] , [[gamete]] , [[group]] , [[isomorphism]] , [[jail]] , [[matrix]] , [[meiosis]] , [[mitosis]] , [[oubliette]] , [[ovum]] , [[prison]] , [[protoplasm]] , [[segmentation]] , [[sperm]] , [[spermatozoon]] , [[zygote]]- =====Chamber,room, apartment, cubicle;stall: As a friar,helived in a small,plain cell for most of his life.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A small room,esp. in a prison or monastery.=====+ - + - =====A smallcompartment,e.g. in a honeycomb.=====+ - + - =====A smallgroupas a nucleusof political activity,esp. of a subversive kind.=====+ - + - =====Hist. asmall monastery or nunnery dependent on a larger one.=====+ - + - =====Biol.a the structural and functional usu. microscopic unit of anorganism,consisting of cytoplasm and a nucleus enclosed in amembrane. b an enclosed cavity in an organism etc.=====+ - + - =====Electr. avessel for containing electrodes within an electrolyte forcurrent-generation or electrolysis.=====+ - + - =====Celled adj. (also incomb.).[ME f. OF celle or f. L cella storeroom etc.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 13:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
bình điện
Giải thích VN: Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.
- Allan cell
- bình điện phân Allan
- battery cell
- ngăn của bình điện
- cell connector
- khâu nối bình điện
- cell cover
- nắp bọc bình điện
- cell secondary
- bình điện thứ cấp
- cell secondary
- bình điện xạc lại được
- cell voltage
- điện áp bình (điện phân)
- electrolytic cell
- bình điện phân
- mercury cell
- bình điện có thủy ngân
- nickel cadmium cell
- bình điện catmi niken
- series cell
- bình điện nối tiếp
- storage cell
- hộc bình điện
khoang, ô nhỏ
Giải thích EN: Any small, limited space or compartment..
Giải thích VN: Khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ, giới hạn.
khối
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
- acoustic cell block
- khối tổ ong hút âm
- cell block
- khối các ô
- cell block coordinates
- tọa độ khối ô
- cell cube
- khối ô
- cell mouting
- sự lắp từng khối
- concrete monolithic cell member
- cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
- concrete monolithic cell wall
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- degenerate cell
- khối suy biến
- horizontal cell tile
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- Severely Errored Cell Block (SECB)
- khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
ngăn
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
- battery cell
- ngăn của bình điện
- binary cell
- ngăn nhị phân
- cartridge cell
- ngăn hộp
- cell constant
- hằng số ngăn
- cell quay wall
- tường bến tàu có nhiều ngăn
- cellar cell
- ngăn hốc
- circular cell cofferdam
- đê quai kiểu ngăn tròn
- concrete monolithic cell wall
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- conductivity cell
- ngăn dẫn điện
- data cell
- ngăn dữ liệu
- degenerate cell
- ngăn suy biến
- diaphragm cell
- tế bào màng ngăn
- Gibbs diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Gibbs
- Hooker diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Hooker
- memory cell
- ngăn nhớ
- memory cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- mercury cell
- bình điện có thủy ngân
- mercury cell
- bộ pin thủy ngân
- mercury cell
- pin thủy ngân
- multi-cell dust collector
- máy hút bụi nhiều ngăn
- Nelson diaphragm cell
- màng ngăn Nelson
- partially selected cell
- ngăn nhớ chọn lọc riêng
- power transformer cell
- ngăn biến áp
- semicircular cofferdam cell
- ngăn đê quai hình bán nguyệt
- sheet pile cell
- ngăn bằng cọc tấm
- storage cell
- ngăn lưu trữ
- storage cell
- ngăn nhớ
- storage cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- storage cell
- ô nhớ, ngăn nhớ
- suction cell filter
- thiết bị lọc kiểu ngăn hút
- three-cell furnace
- lò ba ngăn
- two-cell box girder
- dầm hộp 2 ngăn
- two-cell capacitor
- tụ hai ngăn
- working cell
- ngăn làm việc
phân tử
- alkaline cell
- phần tử acquy kiềm
- binary cell
- phân tử nhị phân
- cellar cell
- phần tử pin
- composition cell
- phần tử bố cục
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition cell
- phần tử tổ hợp
- conductivity measuring cell
- phần tử đo độ dẫn điện
- constituent cell
- phần tử bố cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
- end cell
- phần tử acquy cuối
- half cell, half element
- nửa phân tử
- Kerr cell
- phần tử Kerr
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- memory cell
- phần tử nhớ
- Pockels cell
- phần tử Pockels
- primary cell
- phần tử pin sơ cấp
- regulator cell
- phần tử acquy điều chỉnh
- secondary cell
- phần tử thứ cấp
- selenium cell
- phần tử selen
- steel-alkaline cell
- phần tử acquy kiểm-thép
- storage cell
- phần tử lưu trữ
- storage cell
- phần tử chứa điện
- storage cell
- phần tử của bộ nhớ
- structural cell
- phần tử của cấu trúc
phần tử
- alkaline cell
- phần tử acquy kiềm
- binary cell
- phân tử nhị phân
- cellar cell
- phần tử pin
- composition cell
- phần tử bố cục
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition cell
- phần tử tổ hợp
- conductivity measuring cell
- phần tử đo độ dẫn điện
- constituent cell
- phần tử bố cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
- end cell
- phần tử acquy cuối
- half cell, half element
- nửa phân tử
- Kerr cell
- phần tử Kerr
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- memory cell
- phần tử nhớ
- Pockels cell
- phần tử Pockels
- primary cell
- phần tử pin sơ cấp
- regulator cell
- phần tử acquy điều chỉnh
- secondary cell
- phần tử thứ cấp
- selenium cell
- phần tử selen
- steel-alkaline cell
- phần tử acquy kiểm-thép
- storage cell
- phần tử lưu trữ
- storage cell
- phần tử chứa điện
- storage cell
- phần tử của bộ nhớ
- structural cell
- phần tử của cấu trúc
tế bào quang điện
- barrier layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- blocking layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- caesium cell
- tế bào quang điện xesi
- cellar cell
- tế bào (quang điện)
- photo-electric cell
- tế bào quang điện, pin quang điện
- photo-resistance cell
- tế bào quang điện trở
- photo-resistive cell
- tế bào quang điện trở
- photo-voltaic cell array
- bộ pin tế bào quang điện có lớp chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacterium , cellule , corpuscle , egg , embryo , follicle , germ , haematid , microorganism , spore , unit , utricle , vacuole , alcove , antechamber , apartment , bastille , booth , burrow , cage , cavity , chamber , cloister , closet , compartment , coop , crib , crypt , cubicle , den , dungeon , hold , hole , keep , lockup , nook , pen , receptacle , recess , retreat , stall , tower , vault , cleavage , cytology , epithelium , fission , gamete , group , isomorphism , jail , matrix , meiosis , mitosis , oubliette , ovum , prison , protoplasm , segmentation , sperm , spermatozoon , zygote
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ