• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃift</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:01, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /ʃift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)
    shifts in public opinion
    những sự thay đổi trong dư luận
    a gradual shift of people from the country to the town
    sự chuyển dần dân cư từ nông thôn về đô thị
    Sự luân phiên (của cây trồng)
    shift of crops
    sự luân canh
    Sự thăng trầm (của cuộc sống)
    the shifts and changes of life
    những thăng trầm và những thay đổi của cuộc sống
    Ca, kíp
    to work in shift
    làm theo ca
    the day shift
    ca ngày
    the night shift
    ca đêm
    Mưu mô, mưu mẹo, phương kế
    Sự thoái thác; lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi
    (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng
    (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm
    (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)
    (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)
    Áo váy hẹp thẳng đuột của phụ nữ
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo
    (từ cổ,nghĩa cổ) áo lót của phụ nữ giống như áo váy; áo váy một mảnh
    Bộ phận trong máy chữ (máy vi tính..) để đánh chữ hoa
    press 'shift' and type 'A'
    nhấn phím 'shift' và đánh chữ được chữ 'A'
    to be at one's last shift
    cùng đường
    to live on shifts
    sống một cách ám muội
    to make a shift to
    tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
    to make shift (with something)
    đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm

    Ngoại động từ

    Đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay
    to shift one's lodging
    thay đổi chỗ ở
    to shift the scene
    thay cảnh (trên (sân khấu))
    Chuyển, giao (trách nhiệm..)
    he shifted the load from his left to his right shoulder
    anh ta chuyển vác nặng từ vai trái sang vai phải
    Dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) nói quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi

    Nội động từ

    Thay đổi, di chuyển từ nơi này sang nơi khác, từ hướng này sang hướng khác
    the wind shifted from east to north
    gió chuyển từ đông sang bắc
    ( (thường) + off) trút bỏ, trút lên
    to shift off the responsibility
    trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sang (số) (trong xe có động cơ)
    to shift out of first into second
    đổi từ số một sang số hai
    learn to shift gear at the right moment
    hãy học cách sang số đúng lúc
    (thông tục) chuyển động nhanh
    (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo
    to shift one's ground
    thay đổi ý kiến, lập trường (trong cuộc thảo luận)
    to shift for oneself
    tự xoay xở
    to shift and prevaricate
    nói quanh co lẩn tránh

    hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dịch chuyển (tải trọng)
    đổi hướng (gió)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ca làm việc
    cắt chuyển vị
    độ dời ngang
    đội công nhân
    đội công tác
    phay (dịch) ngang
    sự dịch chuyển

    Giải thích EN: To change in position, rate, status, and so on; specific uses include: in masonry, a type of brick and building stone layup wherein vertical joints are non-continuous. Also, BREAKING JOINT.

    Giải thích VN: Chỉ sự thay đổi vị trí, tốc độ trạng thái v.v...; thường được sử dụng trong các công trình xây để chỉ một loại gạch và đá chồng lên nhau tại các đường nối dọc không liên tục.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đổi chỗ, chuyển dịch, sự trao đổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bập bênh
    chuyển vị
    khuyết tật đúc
    shift shielding
    khuyết tật (đúc)
    kíp
    di chuyển
    dịch
    accumulator shift instruction
    lệnh dịch thay tổng
    alphabetic shift
    dịch chuyển chữ cái
    Amplitude Modulation with Phase Shift Keying (AMPSK)
    điều chế biên độ với khóa dịch pha
    Amplitude Shift Keying (ASK)
    đánh tín hiệu dịch biên độ
    arithmetic shift
    dịch chuyển số học
    arithmetic shift
    phép dịch số học
    arithmetic shift
    sự dịch chuyển số học
    ASK (amplitudeshift keying)
    khóa dịch biên độ
    ASK (amplitudeshift keying)
    sự định tín hiệu dịch biên độ
    Audio Frequency Shift Keying (AFSK)
    điều chế dịch tần âm thanh
    audio frequency-shift modulation
    sự điều chế dịch âm tần
    Automatic Frequency Shift Keying (AFSK)
    điều chế dịch tần tự động
    backward lead, backward shift
    sự dịch chuyển ngược
    binary phase shift keying (BPSK)
    đánh tín hiệu dịch pha nhị phân
    Binary Phase-Shift Keying (BPSK)
    khóa dịch pha nhị phân
    binary shift
    dịch chuyển nhị phân
    binary shift
    sự chuyển dịch nhị phân
    BPSK (binaryphase-shift keying)
    khóa dịch pha nhị phân
    brush shift
    sự xê dịch chổi (điện)
    carrier shift
    dịch sóng mang
    carrier shift
    sự chuyển dịch tần số
    case shift
    dịch bậc
    circuit shift
    dịch chuyển mạch
    circular shift
    dịch chuyển vòng
    circular shift
    dịch chuyển vòng quanh
    circular shift
    sự dịch chuyển quay vòng
    Coherent Frequency Shift Keying (CFSK)
    điều chế dịch tần nhất quần
    color shift
    độ dịch màu
    color shift
    sự dịch màu
    colour shift
    độ dịch màu
    colour shift
    sự dịch màu
    Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
    khóa dịch tần liên tục
    Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
    khóa dịch pha liên tục
    CPFSK (continuousphase frequency shift keying)
    sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục
    CPSK (coherentphase shift keying)
    sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
    cycle shift
    sự chuyển dịch chu trình
    cyclic shift
    sự chuyển dịch tuần hoàn
    cyclic shift
    sự dịch chuyển quay vòng
    cyclic shift
    sự dịch chuyển tuần hoàn
    cyclic shift
    sự dịch chuyển vòng
    Differential Phase - Shift Keying (DPSK)
    điều chế dịch pha vi sai
    Doppler shift
    dịch chuyển Doppler
    Doppler shift
    độ dịch Doppler
    Doppler shift
    sự dịch chuyển Doppler
    Doppler shift of the transmitted frequency
    sự dịch chuyển Doppler của tần số phát
    Double Frequency Shift Keying (DFSK)
    khóa dịch tần kép
    dynamic shift register
    thanh ghi dịch vụ động
    ecyclic shift
    dịch chuyển vòng
    end-around shift
    dịch chuyển vòng
    end-around shift
    sự chuyển dịch vòng quanh
    fast frequency shift keying
    sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
    FIGS (figuresshift)
    dịch chuyển hình
    Figure - Shift (FS)
    dịch hình
    figure shift
    dịch chuyển hình
    figures shift (FIGS)
    dịch chuyển hình
    frequency shift
    chuyển dịch tần số
    frequency shift
    độ dịch tần
    frequency shift
    sự dịch tần
    frequency shift
    sự dịch tần số
    frequency shift converter
    bộ chuyển đổi dịch tần số
    frequency shift keying
    đánh tín hiệu dịch tần
    frequency shift keying
    điều biến dịch tần số
    frequency shift modulation
    sự biến điệu dịch tần
    frequency shift-FS
    sự dịch chuyển tần số
    frequency-shift compensating
    sự bù dịch tần số
    frequency-shift transmission
    sự truyền dịch tần số
    FSK (frequencyshift keying)
    sự đánh tín hiệu dịch tần số
    Gaussian Minimum Shift Keying (GMSK)
    Khóa dịch cực tiểu Gauxơ
    Gaussian Minimum Shift Keying Frequency Modulation (GMSK-FM)
    Khóa dịch cực tiểu Gauxơ-điều tần
    gravitational red shift
    dịch chuyển đỏ do hấp dẫn
    incremental frequency shift
    sự dịch tần số tăng
    isotope shift
    dịch chuyển (do) đồng vị
    Knight shift
    độ dịch chuyển Knight
    Lamb shift
    dịch chuyển Lamb
    Lamb shift
    độ dịch chuyển Lamb
    language shift
    sự dịch chuyển ngôn ngữ
    left shift
    dịch chuyển về bên trái
    left shift
    dịch trái
    left shift (bitwise, arithmetic)
    dịch trái
    left-shift operator
    toán tử dịch trái
    letter shift
    sự dịch chuyển chữ
    letter shift
    sự dịch mẫu tự
    Letter-Shift (LS)
    chuyển dịch chữ
    level shift
    sự dịch chuyển mức
    level shift
    sự dịch mức
    Linear Feedback Shift Register (LFSR)
    bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính
    logic shift
    phép dịch logic
    logic shift
    sự dịch chuyển logic
    logical shift
    dịch chuyển lôgic
    logical shift
    độ dịch chuyển lôgic
    logical shift
    phép dịch logic
    logical shift
    sự dịch chuyển logic
    logical shift left
    độ dịch chuyển lôgic trái
    logical shift left
    sự dịch chuyển logic trái
    logical shift right
    độ dịch chuyển lôgic phải
    logical shift right
    sự dịch chuyển logic phải
    longitudinal shift
    sự dịch dọc
    magnetic shift register
    bộ ghi dịch từ
    magnetic shift register
    thanh ghi dịch chuyển từ
    mode shift
    dịch chuyển kiểu
    narrow band phase shift keying (NBPSK)
    đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp
    NBPSK (narrowband phase shift keying)
    đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp
    non-locking shift character
    ký tự dịch chuyển không khóa
    Offset-Quadrature Phase-Shift Keying (O-QPSK)
    điều chế dịch pha cầu phương bù
    palette shift
    sự dịch bảng màu
    perihelion shift
    dịch chuyển (của) điểm cận nhật
    permanent threshold shift
    sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực
    phase shift
    dịch chuyển pha
    phase shift
    độ dịch chuyển pha
    phase shift
    độ dịch pha
    phase shift
    sự dịch chuyển pha
    phase shift
    sự dịch pha
    phase shift control
    sự điều khiển dịch chuyển pha
    phase shift keying
    đánh tín hiệu dịch pha
    phase shift keying
    điều biến dịch pha
    phase shift keying
    sự đánh tín hiệu dịch pha
    phase shift microphone
    micrô dịch chuyển pha
    phase-shift
    dịch pha
    phase-shift bridge
    cầu dịch pha
    phase-shift capacitor
    tụ điện dịch pha
    phase-shift circuit
    mạch dịch pha
    phase-shift control
    sự điều khiển dịch pha
    phase-shift discriminator
    bộ phân biệt dịch pha
    phase-shift distortion
    méo dịch pha
    phase-shift keying
    sự điều biến dịch pha
    phase-shift keying (PSK)
    sự đánh tín hiệu dịch pha
    phase-shift network
    mạng dịch pha
    phase-shift oscillator
    bộ dao động dịch pha
    picture shift
    sự dịch chuyển ảnh
    picture shift
    sự xê dịch tần số
    pitch shift
    dịch độ cao âm thanh
    PSK (phase-shift keying)
    sự đánh tín hiệu dịch pha
    QPSK (quaternaryphase shift keying)
    đánh tín hiệu dịch pha một phần tư
    radar Doppler shift
    hiệu ứng chuyển dịch Doppler (phát hiện) vô tuyến
    radial shift
    sự dịch chuyển hướng tâm
    red-shift
    hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ
    right shift
    sự dịch phải
    right shift (bitwise, arithmetic)
    dịch phải
    right-shift operator
    toán tử dịch phải
    ring shift
    độ dịch chuyển vòng
    shift (vs)
    dịch chuyển
    Shift Arithmetic Right (SAR)
    dịch số học bên phải
    shift arithmetic unit
    bộ số học dịch chuyển
    shift character
    ký tự dịch chuyển
    shift control
    sự điều khiển dịch chuyển
    shift control character
    ký tự điều khiển dịch chuyển
    shift current
    dòng điện chuyển dịch
    shift fault
    đứt gãy dịch chuyển xiên
    shift fault
    phay dịch chuyển xiên
    shift function
    chức năng dịch chuyển
    shift group
    nhóm dịch chuyển
    shift instruction
    lệch dịch
    shift instruction
    lệnh dịch chuyển
    shift lock
    khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
    Shift Logical Left (SHL)
    dịch lôgic bên trái
    Shift Logical Right (SHR)
    dịch lôgic bên phải
    shift operator
    phép dịch
    shift out (SO)
    sự dịch chuyển ra
    shift register
    bộ ghi dịch
    shift register
    dịch thanh ghi
    shift register
    thanh ghi dịch
    Shift Register (SR)
    bộ ghi dịch
    Shift Register generator (SRG)
    bộ tạo chức năng ghi dịch
    Shift-In (SI)
    đưa vào, dịch vào
    shift-in character
    kí tự dịch vào
    Shift-Out (SO)
    dịch ra từ thanh ghi
    shift-out character
    kí tự dịch chuyển ra
    shift-out character
    kí tự dịch ra
    shift-out character
    dịch trái
    shift-right
    dịch phải
    signal frequency shift
    sự dịch tần số tín hiệu
    single shift
    chuyển dịch đơn
    span shift
    độ dịch chuyển tầm đo
    temporary threshold shift
    sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
    threshold shift
    sự dịch chuyển ngưỡng
    zero shift
    sự dịch chuyển số không
    dịch chuyển
    alphabetic shift
    dịch chuyển chữ cái
    arithmetic shift
    dịch chuyển số học
    arithmetic shift
    sự dịch chuyển số học
    backward lead, backward shift
    sự dịch chuyển ngược
    binary shift
    dịch chuyển nhị phân
    circuit shift
    dịch chuyển mạch
    circular shift
    dịch chuyển vòng
    circular shift
    dịch chuyển vòng quanh
    circular shift
    sự dịch chuyển quay vòng
    cyclic shift
    sự dịch chuyển quay vòng
    cyclic shift
    sự dịch chuyển tuần hoàn
    cyclic shift
    sự dịch chuyển vòng
    Doppler shift
    dịch chuyển Doppler
    Doppler shift
    sự dịch chuyển Doppler
    Doppler shift of the transmitted frequency
    sự dịch chuyển Doppler của tần số phát
    ecyclic shift
    dịch chuyển vòng
    end-around shift
    dịch chuyển vòng
    FIGS (figuresshift)
    dịch chuyển hình
    figure shift
    dịch chuyển hình
    figures shift (FIGS)
    dịch chuyển hình
    frequency shift-FS
    sự dịch chuyển tần số
    gravitational red shift
    dịch chuyển đỏ do hấp dẫn
    isotope shift
    dịch chuyển (do) đồng vị
    Knight shift
    độ dịch chuyển Knight
    Lamb shift
    dịch chuyển Lamb
    Lamb shift
    độ dịch chuyển Lamb
    language shift
    sự dịch chuyển ngôn ngữ
    left shift
    dịch chuyển về bên trái
    letter shift
    sự dịch chuyển chữ
    level shift
    sự dịch chuyển mức
    logic shift
    sự dịch chuyển logic
    logical shift
    dịch chuyển lôgic
    logical shift
    độ dịch chuyển lôgic
    logical shift
    sự dịch chuyển logic
    logical shift left
    độ dịch chuyển lôgic trái
    logical shift left
    sự dịch chuyển logic trái
    logical shift right
    độ dịch chuyển lôgic phải
    logical shift right
    sự dịch chuyển logic phải
    magnetic shift register
    thanh ghi dịch chuyển từ
    mode shift
    dịch chuyển kiểu
    non-locking shift character
    ký tự dịch chuyển không khóa
    perihelion shift
    dịch chuyển (của) điểm cận nhật
    permanent threshold shift
    sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực
    phase shift
    dịch chuyển pha
    phase shift
    độ dịch chuyển pha
    phase shift
    sự dịch chuyển pha
    phase shift control
    sự điều khiển dịch chuyển pha
    phase shift microphone
    micrô dịch chuyển pha
    picture shift
    sự dịch chuyển ảnh
    radial shift
    sự dịch chuyển hướng tâm
    red-shift
    hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ
    ring shift
    độ dịch chuyển vòng
    shift arithmetic unit
    bộ số học dịch chuyển
    shift character
    ký tự dịch chuyển
    shift control
    sự điều khiển dịch chuyển
    shift control character
    ký tự điều khiển dịch chuyển
    shift fault
    đứt gãy dịch chuyển xiên
    shift fault
    phay dịch chuyển xiên
    shift function
    chức năng dịch chuyển
    shift group
    nhóm dịch chuyển
    shift instruction
    lệnh dịch chuyển
    shift lock
    khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
    shift out (SO)
    sự dịch chuyển ra
    shift-out character
    kí tự dịch chuyển ra
    span shift
    độ dịch chuyển tầm đo
    temporary threshold shift
    sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
    threshold shift
    sự dịch chuyển ngưỡng
    zero shift
    sự dịch chuyển số không
    độ chênh lệch
    shift of the magnetic fluxes
    độ chênh lệch từ thông
    độ dịch chuyển
    Knight shift
    độ dịch chuyển Knight
    Lamb shift
    độ dịch chuyển Lamb
    logical shift
    độ dịch chuyển lôgic
    logical shift left
    độ dịch chuyển lôgic trái
    logical shift right
    độ dịch chuyển lôgic phải
    phase shift
    độ dịch chuyển pha
    ring shift
    độ dịch chuyển vòng
    span shift
    độ dịch chuyển tầm đo
    độ địch tần (vô tuyến vũ trụ)
    làm dịch (chuyển)
    làm trượt
    phay
    shift fault
    phay dịch chuyển xiên
    sự bập bênh
    sự chuyển dịch
    binary shift
    sự chuyển dịch nhị phân
    carrier shift
    sự chuyển dịch tần số
    cycle shift
    sự chuyển dịch chu trình
    cyclic shift
    sự chuyển dịch tuần hoàn
    end-around shift
    sự chuyển dịch vòng quanh
    sự chuyển mạch
    sự di động
    sự dời chỗ
    sự sang số
    floor shift
    sự sang số chân
    floor shift
    sự sang số ở sàn
    stick shift
    sự sang số bằng cần
    sự thay đổi
    gear shift
    sự thay đổi tốc độ
    phase shift
    sự thay đổi pha
    shift shielding
    sự thay đổi (tốc độ)
    sang số
    floor shift
    sự sang số chân
    floor shift
    sự sang số ở sàn
    gear shift
    cấu sang số
    gear shift
    cấu sang số truyền động
    gear shift lever
    cần sang số (xe hơi)
    gear shift lever fulcrum ball
    quả gối cần sang số
    gear shift lever knob
    cần sang số
    shift (er) fork
    cần sang số
    shift fork
    cần sang số (điều khiển bánh răng)
    shift interlock
    khóa càng sang số
    shift shielding
    sự sang số
    shift up
    sang số (nhanh hơn)
    shift up
    sang số (nhanh)
    stick shift
    sự sang số bằng cần

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ca
    ca làm (ngày, đêm...)
    đội
    sự biến đổi
    sự di động
    toán (thợ làm ca)

    Nguồn khác

    • shift : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Move, change position; edge, budge, relocate, rearrange,transpose, switch: Shift the picture slightly to the left.Marla shifted over closer to me on the bench. I almost broke myleg because you shifted the chair as I was about to sit on it. 2Usually, shift for (oneself). manage, succeed, make do, lookafter, take care of, get or scrape by or along, fend for(oneself), make it, paddle one's own canoe: Cyril prefers tolive alone and shift for himself.
    Sell, market, move: Theobject of advertising is to shift merchandise.
    N.
    Hours, stint, schedule; workforce, relay, crew, cadre,staff, workers, squad, team, corps, group, party, gang: Iprefer to work the morning shift. The night shift comes on at1600. 5 change, movement, switch, transfer, swerve, deflection,veer: Owing to a wind shift, it became impossible to manoeuvreamong the rocks. 6 smock, chemise, muu-muu; caftan or kaftan: Alight cotton shift is the most comfortable thing to wear in suchscorching weather.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. & tr. change or move or cause to changeor move from one position to another.
    Tr. remove, esp. witheffort (washing won't shift the stains).
    Sl. a intr. hurry(we'll have to shift!). b tr. consume (food or drink) hastilyor in bulk. c tr. sell (esp. dubious goods).
    Intr. contriveor manage as best one can.
    US a tr. change (gear) in avehicle. b intr. change gear.
    Intr. (of cargo) get shakenout of place.
    Intr. archaic be evasive or indirect.
    N.
    A the act or an instance of shifting. b the substitution of onething for another; a rotation.
    A a relay of workers (thenight shift). b the time for which they work (an eight-hourshift).
    A a device, stratagem, or expedient. b a dodge,trick, or evasion.
    A a woman's straight unwaisted dress. barchaic a loose-fitting undergarment.
    A displacement ofspectral lines (see also red shift).
    (also sound shift) asystematic change in pronunciation as a language evolves.
    Akey on a keyboard used to switch between lower and upper caseetc.
    Bridge a a change of suit in bidding. b US a change ofsuit in play.
    The positioning of successive rows of bricks sothat their ends do not coincide.
    US a a gear lever in amotor vehicle. b a mechanism for this.
    Shiftable adj. shifter n.[OE sciftan arrange, divide, etc., f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X