-
(đổi hướng từ SLIDING)
Thông dụng
Nội động từ .slid
Trượt, chuyển động nhẹ nhàng
- piston slide noiselessly up and down
- pittông chuyển động lên xuống rất êm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bàn trượt
- bed slide
- bàn trượt dọc
- capstan slide
- bàn trượt rơvonve
- cross slide
- bàn trượt ngang
- cutter slide
- bàn trượt máy phay
- elevating slide
- bàn trượt lên
- grinding wheel slide
- bàn trượt mang bánh mài
- longitudinal slide
- bàn trượt dọc
- planing turning slide
- bàn trượt dọc của bàn dao (máy tiện)
- Plate, Slide
- bàn trượt lưỡi ghi
- slide lathe
- máy tiện có bàn trượt
- slide plate
- bàn trượt lưỡi ghi
- top slide
- bàn trượt trên
- top slide (toolslide, tool rest)
- bàn trượt trên (giá dao)
- transverse slide
- bàn trượt ngang
- turret slide
- bàn trượt của đầu rơvonve
- vertical planer slide
- bàn trượt đứng của máy bào
- wheel (stand) slide
- bàn trượt ụ mài
- wheel head slide
- bàn trượt đầu mài
- wheelhead slide
- bàn trượt mang đá mài
mặt nghiêng, ván trượt
Giải thích EN: 1. a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.2. a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides.a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides..
Giải thích VN: Máng dốc có đầu dưới phẳng, dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp. 2. bộ phận của máy móc chuyển động trên bề mặt được tạo bởi các thanh dẫn.
van trượt
- balanced slide valve
- van trượt bảo hiểm
- balanced slide valve
- van trượt cân bằng
- circular slide-valve
- van trượt tròn
- damper slide
- van trượt điều tiết
- expansion slide
- van trượt giãn nở
- flat slide valve
- van trượt dẹt
- flat slide valve
- van trượt phẳng
- governor slide
- van trượt điều tiết
- late admission slide valve
- van trượt nạp muộn (hơi nước)
- late release slide valve
- van trượt xả muộn (hơi nước)
- multiple-way slide valve
- van trượt nhiều ngả
- slide box
- hộp van trượt
- slide carburetor
- bộ chế hòa khí có van trượt (động cơ 2 kỳ)
- slide damper
- van trượt ống khói
- slide shaft
- trục van trượt
- slide valve
- cửa van trượt
- slide valve circle
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve liner
- ống van trượt
- slide valve rod
- thanh van trượt
- slide valve spindle
- thân van trượt
- slide valve surface
- mặt bóng của trụ trượt (van trượt)
- smoke slide
- van trượt điều chỉnh khói
- three-port slide
- van trượt hình hộp
- throttle slide
- van trượt điều tiết (bộ chế hòa khí)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , coast , drift , drive , drop , fall , fall off , flow , glide , glissade , launch , move , move along , move over , propel , sag , scooch , shift , shove , skate , skid , skim , slip , slither , slump , smooth along , spill , stream , thrust , toboggan , tumble , veer , sled , sledge , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , snake , steal , worm , chute , decline , downswing , downturn , elapse , elide , hurry , incline , scoot , slope
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ