-
(đổi hướng từ Settles)
Thông dụng
Nội động từ
Đọng, đậu; đến nghỉ trên cái gì, dừng lại trên cái gì trong một thời gian nào đó
- clouds have settled over the mountain tops
- mây đã tụ lại bên trên các đỉnh núi
- the cold has settled on my chest
- khí lạnh đã nhiễm vào ngực tôi
- a tense silence had settled over the waiting crowd
- sự im lặng căng thẳng đã bao trùm lên đám đông đang chờ đợi
- bird settles on trees
- chim đậu trên cành cây
- to settle down to dinner
- ngồi vào bàn ăn
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , adjudicate , adjust , appoint , arrange , call the shots * , choose , cinch , clean up , clear , clear up , clinch , come to a conclusion , come to a decision , come to an agreement , complete , concert , conclude , confirm , decide , determine , discharge , dispose , end , establish , figure , fix , form judgment , judge , make a decision , make certain , mediate , nail down * , negotiate , order , pay , put an end to , put into order , reconcile , regulate , rule , satisfy , seal , set to rights , square , verify , work out , allay , assure , becalm , compose , lull , pacify , quell , quiet , quieten , reassure , relax , sedate , soothe , still , tranquilize , alight , bed down , decline , descend , flop , immerse , land , lay , light , lodge , perch , place , plop , plunge , put , repose , roost , seat , set down , settle down , sink , sit , submerge , submerse , subside , touch down , abide , colonize , dwell , hang up one’s hat , inhabit , keep house , live , locate , move to , park , put down roots , reside , set up home , squat , take root , take up residence , dispose of , ensconce , install , balm , gravitate , liquidate , rectify , resolve , smooth over , straighten out , set , accommodate , arbitrate , assign , calm , clarify , conciliate , deposit , designate , fall , firm , habituate , intercede , interpose , marry , moderate , nest , ordain , people , plant , populate , precipitate , provide , reduce , relieve , remit , render , sag , secure , solve , stabilize , tranquillize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ