-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">strɛtʃ</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">stretʃ</font>'''/=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Past + PP: [[Stretched]] /stretʃt/+ *Ving: [[Stretching]] /stretʃɪŋ/==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 102: Dòng 105: ::chiếu cố; nhân nhượng::chiếu cố; nhân nhượng- ===Hình Thái Từ===- *Ved : [[Stretched]]- *Ving: [[Stretching]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplitude , area , branch , breadth , bridge , compass , dimension , distance , expansion , extension , extent , gamut , length , orbit , proliferation , purview , radius , range , reach , region , scope , space , span , spread , sweep , tract , wing , bit , continuance , duration , run , spell , stint , term , time , while , season , hitch , tour , bout , go , inning , shift , trick , watch
verb
- amplify , branch out , bridge , burst forth , cover , crane , develop , distend , drag out , draw , draw out , expand , fill , go , grow , inflate , lengthen , lie out , magnify , make , make taut , make tense , open , overlap , pad , prolong , prolongate , protract , pull , pull out , pyramid , rack , range , reach , recline , repose , run , shoot up , span , spin out , spread , spread out , spring up , strain , string out , swell , tauten , tighten , unfold , unroll , widen , elongate , extend , spin , fan , outstretch , carry , lead , lie , course , dilate , distance , elasticity , exaggerate , expanse , extension , flexible , interval , length , limber , overstate , period , rap , scope , sentence , spell , sprawl , stint , tautness , tension , time , tract , walk , while
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Solarius, Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ